ÁP DỤNG TỪ 01/11/2020 ĐẾN KHI CÓ THÔNG BÁO MỚI |
LƯU Ý : GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ ÁP DỤNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TĂNG THÊM 25% |
XÉT NGHIỆM - SIÊU ÂM - MRI - CT SCANNER - XQUANG - ĐO LOÃNG XƯƠNG |
(BỆNH VIỆN CHƯA TIẾP NHẬN TRƯỜNG HỢP KHÁM CHỮA BỆNH BHYT ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DƯỚI 16 TUỔI) |
|
|
|
|
|
|
STT |
HẠNG MỤC |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ |
GIÁ DỊCH VỤ |
GIÁ BHYT |
I |
KHÁM BỆNH |
|
|
|
|
1 |
KHÁM CẤP CỨU |
Dịch vụ khám cấp cứu |
Lần |
300,000 |
- |
2 |
KHÁM DA LIỄU |
Khám Da liễu |
Lần |
100,000 |
30,500 |
3 |
|
Khám Da liễu - CG |
Lần |
500,000 |
30,500 |
4 |
|
Khám Da liễu - GS/PGS |
Lần |
500,000 |
30,500 |
5 |
KHÁM MẮT |
Khám Mắt |
Lần |
100,000 |
30,500 |
6 |
|
Khám Mắt - CG |
Lần |
500,000 |
30,500 |
7 |
|
Khám Mắt - GS/PGS |
Lần |
500,000 |
30,500 |
8 |
KHÁM NGOẠI |
Khám Ngoại |
Lần |
100,000 |
30,500 |
9 |
|
Khám Ngoại - CC |
Lần |
150,000 |
30,500 |
10 |
|
Khám Ngoại - CG |
Lần |
500,000 |
30,500 |
11 |
|
Khám Ngoại - GS/PGS |
Lần |
500,000 |
30,500 |
12 |
|
Khám chuyên khoa ngoại tiết niệu |
Lần |
200,000 |
- |
13 |
KHÁM NHI |
Khám Nhi |
Lần |
100,000 |
30,500 |
14 |
|
Khám Nhi - CG |
Lần |
500,000 |
30,500 |
15 |
|
Khám Nhi - GS/PGS |
Lần |
500,000 |
30,500 |
16 |
KHÁM NHŨ |
Khám nhũ |
Lần |
100,000 |
- |
17 |
|
Khám nhũ - CG |
Lần |
500,000 |
- |
18 |
KHÁM NỘI |
Khám Nội |
Lần |
150,000 |
30,500 |
19 |
|
Khám Nội - CC |
Lần |
150,000 |
30,500 |
20 |
|
Khám Nội - CG |
Lần |
500,000 |
30,500 |
21 |
|
Khám Nội - GS/PGS |
Lần |
500,000 |
30,500 |
22 |
KHÁM NỘI TIẾT |
Khám Nội tiết |
Lần |
100,000 |
30,500 |
23 |
|
Khám Nội tiết - CG |
Lần |
500,000 |
30,500 |
24 |
|
Khám Nội tiết - GS/PGS |
Lần |
500,000 |
30,500 |
25 |
KHÁM PHỤ KHOA - KHÁM SẢN |
Khám phụ khoa |
Lần |
150,000 |
30,500 |
26 |
|
Khám Phụ sản |
Lần |
100,000 |
30,500 |
27 |
|
Khám Phụ sản - CG |
Lần |
350,000 |
30,500 |
28 |
|
Khám Phụ sản - GS/PGS |
Lần |
500,000 |
30,500 |
29 |
KHÁM RHM |
Khám Răng hàm mặt |
Lần |
100,000 |
30,500 |
30 |
|
Khám Răng hàm mặt - CG |
Lần |
500,000 |
30,500 |
31 |
|
Khám Răng hàm mặt - GS/PGS |
Lần |
500,000 |
30,500 |
32 |
KHÁM TAI MŨI HỌNG |
Khám Tai mũi họng |
Lần |
100,000 |
30,500 |
33 |
|
Gói khám và nội soi tai mũi họng |
Gói |
300,000 |
30,500 |
34 |
|
Khám Tai mũi họng - CG |
Lần |
500,000 |
30,500 |
35 |
|
Khám Tai mũi họng - GS/PGS |
Lần |
500,000 |
30,500 |
36 |
KHÁM UNG BƯỚU |
Khám Ung bướu |
Lần |
100,000 |
30,500 |
37 |
|
Khám Ung bướu - CG |
Lần |
500,000 |
30,500 |
38 |
|
Khám Ung bướu - GS/PGS |
Lần |
500,000 |
30,500 |
39 |
KHÁM THEO YÊU CẦU |
Khám theo yêu cầu (BS Phạm Hồng Huân) |
Lần |
500,000 |
30,500 |
40 |
|
Khám bệnh chuyên khoa CTCH |
Lần |
200,000 |
- |
41 |
|
Khám bệnh chuyên khoa NTK - Chợ Rẫy - HC |
Lần |
500,000 |
- |
42 |
|
Khám bệnh chuyên khoa NTK - Chợ Rẫy - Ngoài giờ |
Lần |
1,000,000 |
- |
43 |
|
Dịch vụ - Bác sĩ khám tại nhà |
Lần |
600,000 |
- |
44 |
KHÁM SỨC KHỎE |
Khám bệnh nghề nghiệp |
Lần |
200,000 |
- |
45 |
|
Khám sức khỏe đi học |
Lần |
200,000 |
- |
46 |
|
Khám sức khỏe đi làm |
Lần |
200,000 |
- |
47 |
|
Khám sức khỏe theo thông tư 14/2013/TT-BYT |
Lần |
954,000 |
- |
48 |
HỘI CHẨN |
Hội chẩn |
Lần |
800,000 |
- |
49 |
|
Hội chẩn chuyên gia |
Lần |
1,300,000 |
- |
50 |
|
Hội chẩn GS, PGS |
Lần |
2,300,000 |
- |
II |
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
1 |
XN SINH HÓA |
A/G* |
Lần |
120,000 |
- |
2 |
|
Ceton máu* |
Lần |
80,000 |
- |
3 |
|
Đạm niệu 24h* |
Lần |
65,000 |
- |
4 |
|
Điện giải (Na, K, Cl) Niệu |
Lần |
100,000 |
- |
5 |
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
100,000 |
29,000 |
6 |
|
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
50,000 |
21,500 |
7 |
|
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
50,000 |
21,500 |
8 |
|
Định lượng Amoniac NH3 ( máu ) |
Lần |
200,000 |
- |
9 |
|
Định lượng Amylase (niệu) |
Lần |
50,000 |
37,700 |
10 |
|
Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1) |
Lần |
100,000 |
- |
11 |
|
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) |
Lần |
100,000 |
- |
12 |
|
Định lượng ASO* |
Lần |
200,000 |
- |
13 |
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Lần |
60,000 |
21,500 |
14 |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
60,000 |
21,500 |
15 |
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
60,000 |
21,500 |
16 |
|
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
Lần |
900,000 |
581,000 |
17 |
|
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
60,000 |
12,900 |
18 |
|
Định lượng Catecholamin ( nước tiểu ) |
Lần |
800,000 |
- |
19 |
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
60,000 |
26,900 |
20 |
|
Định lượng Cortisol (niệu) |
Lần |
110,000 |
91,600 |
21 |
|
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
50,000 |
21,500 |
22 |
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
Lần |
150,000 |
53,800 |
23 |
|
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Lần |
140,000 |
32,300 |
24 |
|
Định lượng Ferritin [Máu] |
Lần |
160,000 |
80,800 |
25 |
|
Định lượng Folate [Máu] |
Lần |
200,000 |
86,200 |
26 |
|
Định lượng Glucose |
Lần |
40,000 |
21,500 |
27 |
|
Định lượng Glucose (Radom)* |
Lần |
60,000 |
- |
28 |
|
Định lượng Glucose sau ăn 2 giờ * |
Lần |
60,000 |
21,500 |
29 |
|
Định lượng HbA1c |
Lần |
160,000 |
101,000 |
30 |
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
60,000 |
26,900 |
31 |
|
Định lượng Insulin |
Lần |
150,000 |
- |
32 |
|
Định lượng Insulin sau ăn 2 giờ * |
Lần |
150,000 |
- |
33 |
|
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
Lần |
150,000 |
96,900 |
34 |
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
60,000 |
26,900 |
35 |
|
Định lượng Mg [Máu] |
Lần |
60,000 |
32,300 |
36 |
|
Định lượng Peptide C lúc đói * |
Lần |
150,000 |
- |
37 |
|
Định lượng Peptide C sau ăn 2 giờ * |
Lần |
150,000 |
- |
38 |
|
Định lượng Phospho (máu) |
Lần |
60,000 |
21,500 |
39 |
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
60,000 |
21,500 |
40 |
|
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
Lần |
80,000 |
37,700 |
41 |
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
60,000 |
26,900 |
42 |
|
Định lượng Urê máu |
Lần |
50,000 |
21,500 |
43 |
|
Định lượng vitamin B12 |
Lần |
200,000 |
- |
44 |
|
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc (VIII) |
Lần |
350,000 |
- |
45 |
|
Độ bảo hòa transferrin [máu]* |
Lần |
120,000 |
- |
46 |
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
Lần |
60,000 |
21,500 |
47 |
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
50,000 |
21,500 |
48 |
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
60,000 |
21,500 |
49 |
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
50,000 |
21,500 |
50 |
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
Lần |
200,000 |
26,900 |
51 |
|
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) |
Lần |
200,000 |
37,700 |
52 |
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
50,000 |
19,200 |
53 |
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
Lần |
150,000 |
26,900 |
54 |
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
Lần |
100,000 |
59,200 |
55 |
|
Độ lọc cầu thận (e GFR)* |
Lần |
60,000 |
- |
56 |
|
Hb Electrophoresis |
Lần |
300,000 |
- |
57 |
|
HCO3-/RA (Reserve Alka line)* |
Lần |
80,000 |
- |
58 |
|
Iron (Fer) |
Lần |
60,000 |
- |
59 |
|
Lipid* |
Lần |
60,000 |
- |
60 |
|
Micro Albumin niệu* |
Lần |
80,000 |
- |
61 |
|
Nghiệm pháp dung nạp đường * |
Lần |
250,000 |
- |
62 |
|
VLDL - Cholesterol* |
Lần |
60,000 |
- |
63 |
|
Xét nghiệm AMH |
Lần |
480,000 |
- |
64 |
|
Xét nghiệm Androgen |
Lần |
120,000 |
- |
65 |
XN HUYẾT HỌC |
Định lượng yếu tố 5 (Factor 5)* |
Lần |
330,000 |
- |
66 |
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Lần |
100,000 |
- |
67 |
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Lần |
50,000 |
- |
68 |
|
LE cells* |
Lần |
60,000 |
- |
69 |
|
Máu lắng (bằng máy tự động)* |
Lần |
60,000 |
34,600 |
70 |
|
Phản ứng hòa hợp có sử dụng Globulin người ( kỹ thuật Scangel/Gelcard ) trên máy bán tự động |
Lần |
600,000 |
- |
71 |
|
Thời gian máu chảy (TS)* |
Lần |
60,000 |
- |
72 |
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Lần |
100,000 |
46,200 |
73 |
XN MIỄN DỊCH |
Anti HBc (IgM)* |
Lần |
200,000 |
- |
74 |
|
Anti - HAV (IgG)* |
Lần |
200,000 |
- |
75 |
|
Anti - HAV (IgM)* |
Lần |
200,000 |
- |
76 |
|
Anti - HAV (total)* |
Lần |
250,000 |
- |
77 |
|
Anti HBc total miễn dịch tự động |
Lần |
200,000 |
- |
78 |
|
Anti HCV (định lượng)* |
Lần |
200,000 |
- |
79 |
|
Anti thrombin III (AT III)* |
Lần |
250,000 |
- |
80 |
|
Comb gián tiếp + trực tiếp |
Lần |
470,000 |
- |
81 |
|
DHEA. SO4* |
Lần |
180,000 |
- |
82 |
|
Điện di huyết sắc tố |
Lần |
410,000 |
- |
83 |
|
Điện di miễn dịch huyết thanh |
Lần |
260,000 |
- |
84 |
|
Điện di protein huyết thanh |
Lần |
130,000 |
- |
85 |
|
Định lượng Testosteron |
Lần |
150,000 |
- |
86 |
|
Định lương Acid Forlic* |
Lần |
180,000 |
- |
87 |
|
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
Lần |
300,000 |
80,800 |
88 |
|
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
Lần |
300,000 |
145,000 |
89 |
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
Lần |
140,000 |
91,600 |
90 |
|
Định lượng aldosterol* |
Lần |
455,000 |
- |
91 |
|
Định lượng anti CCP |
Lần |
300,000 |
- |
92 |
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Lần |
180,000 |
86,200 |
93 |
|
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
Lần |
180,000 |
150,000 |
94 |
|
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
Lần |
170,000 |
139,000 |
95 |
|
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
Lần |
200,000 |
134,000 |
96 |
|
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
Lần |
170,000 |
139,000 |
97 |
|
Định lượng catecholamin* |
Lần |
650,000 |
- |
98 |
|
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
Lần |
170,000 |
86,200 |
99 |
|
Định lượng Cortisol (máu) |
Lần |
300,000 |
91,600 |
100 |
|
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
Lần |
200,000 |
96,900 |
101 |
|
Định lượng Estradiol |
Lần |
150,000 |
- |
102 |
|
Định lượng FLC Kappa & Lambda (Free light chains type Kappa & Lambda)* |
Lần |
1,500,000 |
- |
103 |
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Lần |
110,000 |
64,600 |
104 |
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Lần |
100,000 |
64,600 |
105 |
|
Định lượng GH |
Lần |
220,000 |
- |
106 |
|
Định lượng HE4 |
Lần |
180,000 |
- |
107 |
|
Định lượng hGH (Human Growth Hormone) |
Lần |
170,000 |
- |
108 |
|
Định lượng IgE |
Lần |
160,000 |
- |
109 |
|
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
Lần |
400,000 |
80,800 |
110 |
|
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
Lần |
350,000 |
192,000 |
111 |
|
Định lượng Pro BNP ( NT-ProBNP ) |
Lần |
500,000 |
- |
112 |
|
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
Lần |
600,000 |
398,000 |
113 |
|
Định lượng Progesterone |
Lần |
150,000 |
- |
114 |
|
Định lượng Prolactin |
Lần |
150,000 |
- |
115 |
|
Định lượng Protein C* |
Lần |
375,000 |
- |
116 |
|
Định lượng Protein S* |
Lần |
375,000 |
- |
117 |
|
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Lần |
170,000 |
91,600 |
118 |
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Lần |
170,000 |
86,200 |
119 |
|
Định lượng sắt huyết thanh |
Lần |
70,000 |
32,300 |
120 |
|
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
Lần |
200,000 |
204,000 |
121 |
|
Định lượng Syphilis* |
Lần |
140,000 |
- |
122 |
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
Lần |
180,000 |
64,600 |
123 |
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
Lần |
180,000 |
64,600 |
124 |
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
Lần |
200,000 |
176,000 |
125 |
|
Định lượng tim mạch Troponin I -hs* |
Lần |
250,000 |
- |
126 |
|
Định lượng tim mạch Troponin T hs (TnT - hs)* |
Lần |
250,000 |
- |
127 |
|
Định lượng TPO -Ab* |
Lần |
200,000 |
- |
128 |
|
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
Lần |
700,000 |
408,000 |
129 |
|
Định lượng Troponin I [Máu] |
Lần |
120,000 |
75,400 |
130 |
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Lần |
140,000 |
59,200 |
131 |
|
Định lượng Vitamin D Total (25 - Hydroxyvitamin)* |
Lần |
300,000 |
- |
132 |
|
Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
Lần |
220,000 |
75,400 |
133 |
|
Đột biến GEN KARAS |
Lần |
5,000,000 |
- |
134 |
|
Double test* |
Lần |
360,000 |
- |
135 |
|
Epinephrine (Adrenalin) |
Lần |
780,000 |
- |
136 |
|
Free metanephrine* |
Lần |
450,000 |
- |
137 |
|
HBc IgM miễn dịch tự động |
Lần |
200,000 |
- |
138 |
|
HBeAb miễn dịch tự động |
Lần |
200,000 |
- |
139 |
|
HBeAg miễn dịch tự động |
Lần |
160,000 |
- |
140 |
|
HBsAb định lượng |
Lần |
160,000 |
- |
141 |
|
HBsAg miễn dịch tự động |
Lần |
160,000 |
- |
142 |
|
HBV đo tải lượng real-time PCR |
Lần |
360,000 |
- |
143 |
|
HBV-DNA cobas Taqman* |
Lần |
1,400,000 |
- |
144 |
|
HBV-DNA Genotype* |
Lần |
1,400,000 |
- |
145 |
|
HCC RISK (dịch vụ chuyển) |
Lần |
1,300,000 |
- |
146 |
|
HCV Genotype (Sequencing)* |
Lần |
120,000 |
- |
147 |
|
HCV-RNA (định lượng) (Cobas CAP.Taqman 48)* |
Lần |
1,600,000 |
- |
148 |
|
HCV-RNA (định lượng) (Realtime)* |
Lần |
700,000 |
- |
149 |
|
HCV-RNA (định lượng)* |
Lần |
600,000 |
- |
150 |
|
HIV Ab định lượng Elisa |
Lần |
170,000 |
- |
151 |
|
HIV Miễn dịch tự động |
Lần |
120,000 |
- |
152 |
|
HPV DNA (định lượng)* |
Lần |
300,000 |
- |
153 |
|
HPV DNA (định tính, quanlitative)* |
Lần |
270,000 |
- |
154 |
|
IGF 1 (Insulin like Growth Factor I)* |
Lần |
220,000 |
- |
155 |
|
IgG/ Blood* |
Lần |
100,000 |
- |
156 |
|
PCR Lao* |
Lần |
300,000 |
- |
157 |
|
Pepsinogan 1 - 2 (Phát hiện sớm ung thư dạ dày)* |
Lần |
600,000 |
- |
158 |
|
PTH (Parathyroid Hormone) (iPTH) |
Lần |
120,000 |
- |
159 |
|
ROMA (HE4+ CA125)* |
Lần |
455,000 |
- |
160 |
|
Tìm kháng thể kháng HIV* |
Lần |
250,000 |
- |
161 |
|
Triple Test* |
Lần |
360,000 |
- |
162 |
|
Xét nghiệm Acetyl Cholinesterase (CHE)* |
Lần |
65,000 |
- |
163 |
|
Xét nghiệm Acetylcholine receptor Ab * |
Lần |
550,000 |
- |
164 |
|
Xét nghiệm ANA test (Elisa)* |
Lần |
130,000 |
- |
165 |
|
Xét nghiệm Anti Smith* |
Lần |
120,000 |
- |
166 |
|
Xét nghiệm C3 (Complement)* |
Lần |
100,000 |
- |
167 |
|
Xét nghiệm C4 (Complement)* |
Lần |
100,000 |
- |
168 |
|
Xét nghiệm CD4/CD8* |
Lần |
520,000 |
- |
169 |
|
Xét nghiệm Ceruloplasmine (đồng kết hợp protein)* |
Lần |
100,000 |
- |
170 |
|
Xét nghiệm CF-DNA ENV (ung thư vòm hầu)* |
Lần |
3,300,000 |
- |
171 |
|
Xét nghiệm Điện Di Miễn Dịch Kappa, Lambda light chains (Immunofixation electrophoresis) (Định tính, qualitative)* |
Lần |
850,000 |
- |
172 |
|
Xét nghiệm FSH |
Lần |
150,000 |
- |
173 |
|
Xét nghiệm Haptoglobin |
Lần |
50,000 |
- |
174 |
|
Xét nghiệm HBcrAg (Fuji)* |
Lần |
650,000 |
- |
175 |
|
Xét nghiệm HBsAg Định lượng siêu nhạy (Fuji)* |
Lần |
325,000 |
- |
176 |
|
Xét nghiệm Heroin/Morphin [Blood] (Elisa)* |
Lần |
180,000 |
- |
177 |
|
Xét nghiệm HEV IgG |
Lần |
200,000 |
- |
178 |
|
Xét nghiệm HEV IgM |
Lần |
200,000 |
- |
179 |
|
Xét nghiệm HLA B27* |
Lần |
1,560,000 |
- |
180 |
|
Xét nghiệm Homocysteine Total |
Lần |
180,000 |
- |
181 |
|
Xét nghiệm IgA/Blood* |
Lần |
85,000 |
- |
182 |
|
Xét nghiệm Influenza virus A,B Real - time PCR * |
Lần |
1,750,000 |
- |
183 |
|
Xét nghiệm Leptospira IgG |
Lần |
180,000 |
- |
184 |
|
Xét nghiệm Leptospira IgM |
Lần |
180,000 |
- |
185 |
|
Xét nghiệm LKM-1 (IFT)* |
Lần |
260,000 |
- |
186 |
|
Xét nghiệm Measles IgG (Sởi) |
Lần |
190,000 |
- |
187 |
|
Xét nghiệm Measles IgM (Sởi) |
Lần |
190,000 |
- |
188 |
|
Xét nghiệm Methyl SEPT9 (ung thư đại trực tràng)* |
Lần |
4,600,000 |
- |
189 |
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)* |
Lần |
1,900,000 |
- |
190 |
|
Xét nghiệm Mycobacterium tuberculosis quantiferon* |
Lần |
2,160,000 |
- |
191 |
|
Xét nghiệm Pro GRP (Pro Gastrin Releasing Peptide) (K phổi không tế bào nhỏ)* |
Lần |
300,000 |
- |
192 |
|
Xét nghiệm Prolactin |
Lần |
80,000 |
- |
193 |
|
Xét nghiệm Serodia* |
Lần |
170,000 |
- |
194 |
|
Xét nghiệm SMA (IFT)* |
Lần |
260,000 |
- |
195 |
|
Xét nghiệm TESTOSTERON FREE |
Lần |
250,000 |
- |
196 |
XN NƯỚC TIỂU |
Cặn ADDIS* |
Lần |
50,000 |
- |
197 |
|
Cặn lắng nước tiểu* |
Lần |
50,000 |
- |
198 |
|
Định lượng creatinin (niệu) |
Lần |
50,000 |
- |
199 |
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
60,000 |
27,400 |
200 |
TEST NHANH |
Xét nghiệm nước tiểu Heroin/Morphin/ chất gây nghiện (MOP, MET, MDMA,THC ) |
Lần |
400,000 |
- |
201 |
|
Anti HCV (test nhanh)* |
Lần |
80,000 |
- |
202 |
|
Dengue virus IgM/IgG ( test nhanh ) |
Lần |
300,000 |
- |
203 |
|
Dengue virus NS1Ag ( test nhanh ) |
Lần |
100,000 |
- |
204 |
|
Định tính Amphetamine ( test nhanh ) |
Lần |
80,000 |
- |
205 |
|
Định tính beta hCG (test nhanh) |
Lần |
100,000 |
- |
206 |
|
Định tính heroin ( test nhanh ) |
Lần |
140,000 |
- |
207 |
|
Định tính Marijuana ( test nhanh ) |
Lần |
80,000 |
- |
208 |
|
DOA Multi 5 Drug (Morphine-THC-MET-MDMA - KET)* |
Lần |
450,000 |
- |
209 |
|
H. Pylori* |
Lần |
150,000 |
- |
210 |
|
HBeAb test nhanh |
Lần |
150,000 |
59,700 |
211 |
|
HBeAg test nhanh |
Lần |
80,000 |
59,700 |
212 |
|
HBsAb test nhanh |
Lần |
80,000 |
59,700 |
213 |
|
HBsAg test nhanh |
Lần |
100,000 |
53,600 |
214 |
|
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
200,000 |
- |
215 |
|
HIV Ab test nhanh |
Lần |
80,000 |
- |
216 |
|
Lao* |
Lần |
70,000 |
- |
217 |
|
MET strip (methamphetamine)* |
Lần |
80,000 |
- |
218 |
|
Morphine 4mm* |
Lần |
80,000 |
- |
219 |
|
Test SD Syphillis* |
Lần |
120,000 |
- |
220 |
|
Troponin I (test nhanh) |
Lần |
80,000 |
- |
221 |
|
Xét nghiệm Máu ẩn trong phân FOB* |
Lần |
120,000 |
- |
222 |
XN KÝ SINH TRÙNG |
Echinococcus IgG (Sán dải chó)* |
Lần |
200,000 |
- |
223 |
|
Amibe (Entamoeba his tolytica) |
Lần |
150,000 |
- |
224 |
|
Anti Cardiolipin IgG - IgM |
Lần |
320,000 |
- |
225 |
|
Anti ds DNA (Anti -double stranded DNA) |
Lần |
220,000 |
- |
226 |
|
Anti phospholipid IgG- IgM |
Lần |
320,000 |
- |
227 |
|
Ascaris lumbricoides IgG ( Giun đũa)* |
Lần |
200,000 |
- |
228 |
|
Ascaris lumbricoides IgM ( Giun đũa)* |
Lần |
200,000 |
- |
229 |
|
Cấy - Kháng sinh đồ* |
Lần |
400,000 |
- |
230 |
|
Cấy kháng sinh đồ kỵ khí* |
Lần |
1,500,000 |
- |
231 |
|
Cấy tìm BK: Đàm* |
Lần |
400,000 |
- |
232 |
|
Clonorchis sinensis IgG (Sán lá gan nhỏ)* |
Lần |
200,000 |
- |
233 |
|
Clonorchis sinensis IgM (Sán lá gan nhỏ)* |
Lần |
200,000 |
- |
234 |
|
CMV IgG* |
Lần |
260,000 |
- |
235 |
|
CMV IgM* |
Lần |
260,000 |
- |
236 |
|
Dịch màng phổi : Nhuộm gam, cấy kháng sinh đồ, AFB* |
Lần |
300,000 |
- |
237 |
|
E.Histolytica* |
Lần |
200,000 |
- |
238 |
|
Echinococcus IgM (Sán dải chó)* |
Lần |
200,000 |
- |
239 |
|
Fasciola sp IgG ( Sán lá gan)* |
Lần |
150,000 |
- |
240 |
|
Gnathostoma IgG (sán đầu gai)* |
Lần |
150,000 |
- |
241 |
|
HSV 1.2 IgG* |
Lần |
240,000 |
- |
242 |
|
HSV 1.2 IgM* |
Lần |
240,000 |
- |
243 |
|
Kỹ thuật phân tử LPA( LINEPROBE ASSAY) |
Lần |
1,150,000 |
- |
244 |
|
Nhuộm ZIEHL _NEELSEN (BK Đàm)* |
Lần |
80,000 |
- |
245 |
|
Nhuộm Zielh tìm BK: đàm* |
Lần |
150,000 |
- |
246 |
|
PCR chlamy dia + gonorhoeae* |
Lần |
220,000 |
- |
247 |
|
PCR herpes simplex trong dịch não tủy (HSV)* |
Lần |
312,000 |
- |
248 |
|
PCR Lao nước tiểu |
Lần |
185,000 |
- |
249 |
|
Quai bị - Mum (IgM + IgG)* |
Lần |
380,000 |
- |
250 |
|
Rubella IgG* |
Lần |
200,000 |
- |
251 |
|
Rubella IgM* |
Lần |
200,000 |
- |
252 |
|
S.Stercoralis IgG ( Giun lươn )* |
Lần |
150,000 |
- |
253 |
|
SCHISTOSOMA (Sán máng)* |
Lần |
150,000 |
- |
254 |
|
Sero Filariasis (Giun chỉ)* |
Lần |
200,000 |
- |
255 |
|
Soi nhuộm tím lậu cầu* |
Lần |
120,000 |
- |
256 |
|
Soi nhuộm* |
Lần |
80,000 |
- |
257 |
|
Soi trực tiếp – Nhuộm Gram* |
Lần |
200,000 |
- |
258 |
|
Soi tươi * |
Lần |
80,000 |
- |
259 |
|
Soi tươi huyết trắng |
Lần |
70,000 |
- |
260 |
|
Soi tươi phân tìm KST đường ruột* |
Lần |
100,000 |
- |
261 |
|
Soi tươi tìm KST đường ruột |
Lần |
80,000 |
- |
262 |
|
Soi tươi tìm nấm tai mũi họng* |
Lần |
120,000 |
- |
263 |
|
T.Spiralis IgG ( Giun xoắn)* |
Lần |
150,000 |
- |
264 |
|
T.Spiralis IgM ( Giun xoắn)* |
Lần |
150,000 |
- |
265 |
|
Taenia sp/ Cysticercus ( sán dải heo )* |
Lần |
150,000 |
- |
266 |
|
Tây chân miệng Enterovirus IgG* |
Lần |
270,000 |
- |
267 |
|
Tay chân miệng Enterovirus IgM* |
Lần |
270,000 |
- |
268 |
|
Tiền lao phổi IGRAs* |
Lần |
2,050,000 |
- |
269 |
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
60,000 |
36,900 |
270 |
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (Malaria ag p.f/Pv test nhanh) |
Lần |
60,000 |
36,900 |
271 |
|
Tìm máu ẩn trong phân ( FOB)* |
Lần |
100,000 |
- |
272 |
|
Toxocara sp IgG ( Giun chó mèo)* |
Lần |
150,000 |
- |
273 |
|
Toxocara sp IgM ( Giun chó mèo)* |
Lần |
150,000 |
- |
274 |
|
Toxoplasma IgG (Toxoplasma gondii)* |
Lần |
200,000 |
- |
275 |
|
Toxoplasma IgM (Toxoplasma gondii)* |
Lần |
200,000 |
- |
276 |
|
VDRL* |
Lần |
70,000 |
- |
277 |
|
Virus Varicella Zoster (VZV) thủy đậu IgG* |
Lần |
270,000 |
- |
278 |
|
Virus Varicella Zoster (VZV) thủy đậu IgM* |
Lần |
270,000 |
- |
279 |
|
Widal* |
Lần |
80,000 |
- |
280 |
|
Xét nghiệm nuôi cấy + kháng sinh đồ dịch não tủy |
Lần |
185,000 |
- |
281 |
|
Xét nghiệm vi ký sinh Paragonimus IgG (Sán lá phổi) |
Lần |
200,000 |
- |
282 |
|
Cấy MGIT |
Lần |
650,000 |
- |
283 |
XN TẾ BÀO |
Cotest (Novaprep pap + HPV Cobas)* |
Lần |
1,000,000 |
- |
284 |
|
Dịch màng phổi tế bào : Cellblock, PCR Lao* |
Lần |
630,000 |
- |
285 |
|
HPV Cobas Roche* |
Lần |
600,000 |
- |
286 |
|
Max - Prep Pap's test |
Lần |
370,000 |
- |
287 |
|
Novaprep pap* |
Lần |
500,000 |
- |
288 |
|
Pap'smear (phết tế bào cổ tử cung)* |
Lần |
250,000 |
- |
289 |
|
Sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh (công + xn)* |
Lần |
2,500,000 |
- |
290 |
|
ThinPrep Pap + HPV Cobas * |
Lần |
1,000,000 |
- |
291 |
|
ThinPrep Pap* |
Lần |
500,000 |
- |
292 |
|
Tinh dịch đồ* |
Lần |
170,000 |
- |
293 |
|
Xét nghiệm hóa mô miễn dịch* |
Lần |
650,000 |
- |
294 |
|
Xét nghiệm phết tế bào âm đạo (Liqui Prep)* |
Lần |
550,000 |
- |
295 |
|
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh * |
Lần |
800,000 |
- |
296 |
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy* |
Lần |
520,000 |
- |
297 |
XN DỊCH SINH HỌC |
Dịch : ADA |
Lần |
190,000 |
- |
298 |
|
Dịch : Albumin |
Lần |
35,000 |
- |
299 |
|
Dịch : LDH |
Lần |
35,000 |
- |
300 |
|
Dịch: Amylase |
Lần |
50,000 |
- |
301 |
|
Xét nghiệm nuôi cấy + kháng sinh đồ : Nấm |
Lần |
430,000 |
- |
302 |
|
Xét nghiệm Sinh hóa dịch khác : màu, độ đục, trong [Protein (dịch), Glucose (dịch), Clo(dịch) ] |
Lần |
60,000 |
- |
303 |
|
Xét nghiệm Sinh hóa dịch não tủy : màu, độ đục, trong [Protein (dịch), Glucose (dịch), Lactat/CSF, Clo(dịch) ] |
Lần |
60,000 |
- |
304 |
|
Xét nghiệm tế bào dịch khác : [RBC (dịch), WBC (dịch), Lym, Gran] |
Lần |
60,000 |
- |
305 |
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)* |
Lần |
600,000 |
- |
306 |
XN ĐÔNG MÁU |
Định lượng D-Dimer |
Lần |
400,000 |
253,000 |
307 |
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
Lần |
60,000 |
- |
308 |
|
TCK tổng hợp* |
Lần |
90,000 |
- |
309 |
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Lần |
60,000 |
63,500 |
310 |
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Lần |
90,000 |
40,400 |
311 |
|
Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy cầm tay |
Lần |
60,000 |
- |
312 |
XN KHÁC |
Đột biến GEN EGFR /ALK/ROS1/BRAT V600E |
Lần |
8,250,000 |
- |
313 |
|
NIPT 24 |
Lần |
6,500,000 |
- |
314 |
|
NIPT 3 |
Lần |
3,700,000 |
- |
315 |
|
NIPT 5 |
Lần |
4,500,000 |
- |
316 |
|
Phết máu ngoại biên* |
Lần |
100,000 |
- |
317 |
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
Lần |
250,000 |
65,600 |
318 |
|
Test thở C14O2 tìm H.Pylori |
Lần |
800,000 |
- |
319 |
|
Xét nghiệm ANA test (Anti nuclear Ab) |
Lần |
120,000 |
- |
320 |
|
Xét nghiệm EPREP* |
Lần |
650,000 |
- |
321 |
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
Lần |
120,000 |
40,400 |
322 |
|
Xét nghiệm HPV (17 type)+ EPREP* |
Lần |
1,430,000 |
- |
323 |
|
Xét nghiệm HPV (40 type)+ EPREP* |
Lần |
1,820,000 |
- |
324 |
|
Xét nghiệm HPV định type (17 type)* |
Lần |
780,000 |
- |
325 |
|
Xét nghiệm HPV định type (40 type)* |
Lần |
1,170,000 |
- |
326 |
|
Xét nghiệm Khí máu động mạch |
Lần |
350,000 |
- |
327 |
|
Xét nghiệm Khí máu Troponin I |
Lần |
500,000 |
- |
328 |
|
Xét nghiệm Mucin test |
Lần |
80,000 |
- |
329 |
|
Xét nghiệm độc chất bằng phương pháp sắc kí |
Lần |
1,800,000 |
- |
330 |
XN SINH HỌC PHÂN TỬ |
Xét nghiệm Diagsure* |
Lần |
7,150,000 |
- |
331 |
XN VI SINH |
PCR Bạch hầu - Corynebacterium* |
Lần |
430,000 |
- |
332 |
XN GIẢI PHẪU BỆNH |
Giải phẫu bệnh* |
Lần |
600,000 |
- |
III |
CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
|
1 |
XQUANG |
Chụp nhũ ảnh |
Lần |
550,000 |
- |
2 |
|
Đo áp lực thẩm thấu máu |
Lần |
100,000 |
- |
3 |
|
Chụp Xạ xương* |
Lần |
2,300,000 |
- |
4 |
|
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
Lần |
170,000 |
65,400 |
5 |
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
170,000 |
65,400 |
6 |
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
170,000 |
65,400 |
7 |
|
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Lần |
170,000 |
- |
8 |
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
170,000 |
65,400 |
9 |
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
170,000 |
65,400 |
10 |
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
170,000 |
65,400 |
11 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
170,000 |
65,400 |
12 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lần |
170,000 |
65,400 |
13 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
170,000 |
65,400 |
14 |
|
Chụp xquang đại tràng có cản quang |
Lần |
900,000 |
- |
15 |
|
Chụp xquang đường mật qua kehr có cản quang |
Lần |
800,000 |
- |
16 |
|
Chụp Xquang EOS 2D* |
Lần |
800,000 |
- |
17 |
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
170,000 |
65,400 |
18 |
|
Chụp Xquang Hirtz/ xương gò má |
Lần |
170,000 |
65,400 |
19 |
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
170,000 |
65,400 |
20 |
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
540,000 |
130,800 |
21 |
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
170,000 |
65,400 |
22 |
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
170,000 |
65,400 |
23 |
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
170,000 |
65,400 |
24 |
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
170,000 |
65,400 |
25 |
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
170,000 |
65,400 |
26 |
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
170,000 |
- |
27 |
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
170,000 |
65,400 |
28 |
|
Chụp Xquang khung chậu nghiêng |
Lần |
170,000 |
- |
29 |
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
170,000 |
65,400 |
30 |
|
Chụp xquang KUB |
Lần |
170,000 |
- |
31 |
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
460,000 |
130,800 |
32 |
|
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
170,000 |
65,400 |
33 |
|
Chụp Xquang phòng mổ- phụ thu |
Lần |
30,000 |
- |
34 |
|
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
360,000 |
130,800 |
35 |
|
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Lần |
360,000 |
130,800 |
36 |
|
Chụp Xquang Stenvers |
Lần |
170,000 |
65,400 |
37 |
|
Chụp xquang thực quản dạ dày |
Lần |
800,000 |
- |
38 |
|
Chụp xquang thực quản dạ dày có uống thuốc tương phản |
Lần |
1,500,000 |
- |
39 |
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
170,000 |
65,400 |
40 |
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
170,000 |
65,400 |
41 |
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
170,000 |
65,400 |
42 |
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
360,000 |
65,400 |
43 |
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
170,000 |
65,400 |
44 |
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
170,000 |
65,400 |
45 |
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
170,000 |
65,400 |
46 |
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
170,000 |
65,400 |
47 |
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
170,000 |
65,400 |
48 |
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
170,000 |
65,400 |
49 |
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
170,000 |
65,400 |
50 |
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
170,000 |
65,400 |
51 |
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
170,000 |
65,400 |
52 |
|
XQ In lại phim (01 tấm) |
tấm |
100,000 |
100,000 |
53 |
|
Phụ thu XQ tại giường |
Lần |
30,000 |
- |
54 |
CT-SCANNER |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
55 |
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
56 |
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
57 |
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
58 |
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
59 |
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
60 |
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
61 |
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
62 |
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
63 |
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim |
Lần |
2,500,000 |
632,000 |
64 |
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
65 |
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
66 |
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
67 |
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (khớp lớn háng/ gối/vai) |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
68 |
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (khớp nhỏ khuỷu/cổ tay/cổ chân/bàn ngón) |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
69 |
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (khớp lớn háng/ gối/vai) |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
70 |
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (khớp nhỏ khuỷu/cổ tay/cổ chân/bàn ngón) |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
71 |
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
72 |
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
73 |
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
74 |
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
75 |
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch vành có cản quang * |
Lần |
3,000,000 |
- |
76 |
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
77 |
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
78 |
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u |
Lần |
1,100,000 |
- |
79 |
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
80 |
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
81 |
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
82 |
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
83 |
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) |
Lần |
1,100,000 |
632,000 |
84 |
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy có thuốc cản quang (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) |
Lần |
1,800,000 |
522,000 |
85 |
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
86 |
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
87 |
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (chi dưới) |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
88 |
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (chi trên) |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
89 |
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (chi dưới) |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
90 |
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (chi trên) |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
91 |
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
92 |
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa |
Lần |
1,500,000 |
- |
93 |
|
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
94 |
|
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
95 |
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
2,500,000 |
632,000 |
96 |
|
Chụp CLVT hốc mắt |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
97 |
|
Chụp CLVT họng, thanh quản có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
1,650,000 |
- |
98 |
|
Chụp CLVT họng, thanh quản không tiêm thuốc cản quang |
Lần |
950,000 |
- |
99 |
|
Chụp CLVT mạch máu não có cản quang |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
100 |
|
Chụp CLVT mũi xoang có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
1,650,000 |
- |
101 |
|
Chụp CLVT mũi xoang không tiêm thuốc cản quang |
Lần |
950,000 |
- |
102 |
|
Chụp CLVT phần mềm |
Lần |
1,100,000 |
- |
103 |
|
Chụp CLVT phần mềm có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
1,800,000 |
- |
104 |
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
105 |
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (xoang + sọ) |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
106 |
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang và có dựng hình 3D |
Lần |
1,800,000 |
632,000 |
107 |
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
108 |
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (xoang + sọ) |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
109 |
|
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
2,500,000 |
632,000 |
110 |
|
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc |
Lần |
1,100,000 |
522,000 |
111 |
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) |
Lần |
2,500,000 |
632,000 |
112 |
|
CT Chụp có cản quang (đóng thêm) |
Lần |
700,000 |
- |
113 |
|
CT In lại phim cũ (01 tấm) |
Lần |
100,000 |
- |
114 |
|
CT In ra dia CD |
Lần |
100,000 |
- |
115 |
MRI |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
116 |
|
Chụp cộng hưởng từ - MRA não (lấy từ giữa động mạch chủ trở lên) |
Lần |
2,500,000 |
- |
117 |
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
118 |
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
119 |
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
120 |
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
121 |
|
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) |
Lần |
4,000,000 |
3,165,000 |
122 |
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
123 |
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
124 |
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
125 |
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
126 |
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
127 |
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
128 |
|
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
129 |
|
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
130 |
|
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) |
Lần |
3,200,000 |
1,311,000 |
131 |
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản* |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
132 |
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới* |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
133 |
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân |
Lần |
4,800,000 |
- |
134 |
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản* |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
135 |
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên* |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
136 |
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
137 |
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
138 |
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản |
Lần |
5,500,000 |
- |
139 |
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
140 |
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô |
Lần |
9,500,000 |
8,665,000 |
141 |
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
142 |
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
143 |
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
144 |
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
145 |
|
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân |
Lần |
2,500,000 |
- |
146 |
|
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân có tiêm thuốc tương phản |
Lần |
3,200,000 |
- |
147 |
|
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
148 |
|
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay có tiêm tương phản tĩnh mạch |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
149 |
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
150 |
|
Chụp cộng hưởng từ khớp gối |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
151 |
|
Chụp cộng hưởng từ khớp gối có tiêm tương phản tĩnh mạch |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
152 |
|
Chụp cộng hưởng từ khớp háng |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
153 |
|
Chụp cộng hưởng từ khớp háng có tiêm tương phản tĩnh mạch |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
154 |
|
Chụp cộng hưởng từ khớp khủy có tiêm tương phản tĩnh mạch |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
155 |
|
Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
156 |
|
Chụp cộng hưởng từ khớp ngón tay |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
157 |
|
Chụp cộng hưởng từ khớp ngón tay có tiêm tương phản tĩnh mạch |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
158 |
|
Chụp cộng hưởng từ khớp vai |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
159 |
|
Chụp cộng hưởng từ khớp vai có tiêm tương phản tĩnh mạch |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
160 |
|
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
161 |
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
162 |
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
163 |
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
164 |
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản có dựng hình |
Lần |
3,600,000 |
- |
165 |
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (TOP 3D) |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
166 |
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản có dựng hình |
Lần |
2,900,000 |
- |
167 |
|
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
168 |
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
169 |
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
170 |
|
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) |
Lần |
4,000,000 |
3,165,000 |
171 |
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt |
Lần |
4,000,000 |
3,165,000 |
172 |
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú |
Lần |
4,000,000 |
3,165,000 |
173 |
|
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
174 |
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
175 |
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng |
Lần |
4,000,000 |
3,165,000 |
176 |
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
177 |
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày- tá tràng...) |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
178 |
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày- tá tràng...) |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
179 |
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
180 |
|
Chụp cộng hưởng từ thai nhi |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
181 |
|
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
182 |
|
Chụp cộng hưởng từ tim |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
183 |
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
184 |
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
185 |
|
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương phản |
Lần |
3,200,000 |
- |
186 |
|
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM |
Lần |
3,200,000 |
- |
187 |
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng |
Lần |
4,000,000 |
3,165,000 |
188 |
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
189 |
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
190 |
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
191 |
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
192 |
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
193 |
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
194 |
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
195 |
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
196 |
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
197 |
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
198 |
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương bàn chân |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
199 |
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương bàn chân có tiêm tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
200 |
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương cẳng chân |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
201 |
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương cẳng chân có tiêm tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
202 |
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương cẳng tay |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
203 |
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương cẳng tay có tiêm tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
204 |
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương cánh tay |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
205 |
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương cánh tay có tiêm tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
206 |
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương cổ chân |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
207 |
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương cổ chân có tiêm tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
208 |
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương đùi |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
209 |
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương đùi có tiêm tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
210 |
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương gót |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
211 |
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương gót có tiêm tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
212 |
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương ngón chân |
Lần |
2,500,000 |
1,311,000 |
213 |
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương ngón chân có tiêm tương phản |
Lần |
3,200,000 |
2,214,000 |
214 |
|
MRI chụp không in phim |
Lần |
1,200,000 |
- |
215 |
|
MRI In lại phim cũ (01 tấm) |
Lần |
100,000 |
- |
216 |
|
MRI In ra dia CD |
Lần |
100,000 |
- |
217 |
|
MRI tiêm thuốc tương phản từ (thu thêm) |
Lần |
700,000 |
- |
218 |
SIÊU ÂM |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
250,000 |
43,900 |
219 |
|
Siêu âm độ đàn hồi gan* |
Lần |
350,000 |
82,300 |
220 |
|
Siêu âm động mạch cảnh 2 bên |
Lần |
350,000 |
222,000 |
221 |
|
Siêu âm Doppler động mạch thận 2 bên |
Lần |
350,000 |
- |
222 |
|
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Lần |
350,000 |
222,000 |
223 |
|
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên |
Lần |
350,000 |
- |
224 |
|
Siêu âm Doppler thai |
Lần |
350,000 |
- |
225 |
|
Siêu âm Doppler tim, van tim |
Lần |
400,000 |
222,000 |
226 |
|
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
Lần |
250,000 |
43,900 |
227 |
|
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
250,000 |
43,900 |
228 |
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
250,000 |
43,900 |
229 |
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Lần |
250,000 |
43,900 |
230 |
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
250,000 |
43,900 |
231 |
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
250,000 |
43,900 |
232 |
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
250,000 |
43,900 |
233 |
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Lần |
250,000 |
43,900 |
234 |
|
Siêu âm tiền liệt tuyến* |
Lần |
250,000 |
181,000 |
235 |
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
250,000 |
43,900 |
236 |
|
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
250,000 |
43,900 |
237 |
|
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
250,000 |
43,900 |
238 |
|
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
250,000 |
43,900 |
239 |
|
Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc |
Lần |
320,000 |
- |
240 |
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
Lần |
320,000 |
43,900 |
241 |
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
Lần |
320,000 |
43,900 |
242 |
|
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
Lần |
400,000 |
222,000 |
243 |
|
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
Lần |
800,000 |
444,000 |
244 |
|
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường |
Lần |
400,000 |
222,000 |
245 |
|
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Lần |
70,000 |
43,900 |
246 |
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Lần |
140,000 |
87,800 |
247 |
|
Siêu âm nội soi phế quản ống mềm |
Lần |
1,900,000 |
1,233,000 |
248 |
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Lần |
70,000 |
43,900 |
249 |
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Lần |
70,000 |
43,900 |
250 |
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Lần |
400,000 |
222,000 |
251 |
|
Đo loãng xương |
Lần |
100,000 |
- |
252 |
|
Đo loãng xương toàn thân |
Lần |
600,000 |
- |
IV |
NỘI SOI TIÊU HÓA |
|
|
|
|
1 |
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
Lần |
600,000 |
244,000 |
2 |
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
Lần |
1,300,000 |
- |
3 |
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
Lần |
700,000 |
433,000 |
4 |
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Lần |
600,000 |
244,000 |
5 |
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
Lần |
900,000 |
580,000 |
6 |
|
Nội soi trực tràng ống cứng |
Lần |
|
- |
7 |
|
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
Lần |
600,000 |
189,000 |
8 |
|
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
Lần |
500,000 |
137,000 |
9 |
|
Nội soi trực tràng ống mềm |
Lần |
500,000 |
189,000 |
10 |
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
Lần |
600,000 |
189,000 |
11 |
|
Nội soi trực tràng ống mềm có dùng thuốc gây mê |
Lần |
1,100,000 |
189,000 |
12 |
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Lần |
700,000 |
291,000 |
13 |
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
500,000 |
189,000 |
14 |
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
Lần |
700,000 |
291,000 |
15 |
|
Nội soi Dạ dày Đại trực tràng tiền mê |
Lần |
4,000,000 |
- |
16 |
XN Giải Phẫu Bệnh |
Xét nghiệm Clor Test (HP) (trong nội soi) |
Lần |
100,000 |
- |
17 |
Nội soi |
Cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
Lần |
1,600,000 |
1,038,000 |
18 |
|
Cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
Lần |
2,600,000 - 10,000,000 |
1,696,000 |
19 |
|
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
Lần |
2,400,000 |
728,000 |
20 |
|
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa |
Lần |
1,300,000 |
823,000 |
21 |
|
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
Lần |
2,600,000 |
1,696,000 |
22 |
|
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm máu |
Lần |
2,400,000 |
728,000 |
23 |
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Lần |
700,000 |
294,000 |
24 |
|
Nội soi can thiệp - nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm |
Lần |
2,400,000 |
- |
25 |
|
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng |
Lần |
4,000,000 |
2,277,000 |
26 |
|
Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa |
Lần |
2,400,000 |
- |
27 |
|
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
Lần |
2,400,000 |
728,000 |
28 |
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
Lần |
2,400,000 |
728,000 |
29 |
|
Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị |
Lần |
1,100,000 - 6,000,000 |
728,000 |
30 |
|
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
Lần |
2,400,000 |
728,000 |
31 |
|
Nội soi dạ dày có gây mê |
Lần |
1,200,000 |
- |
32 |
|
Nội soi dạ dày có gây mê + clor test |
Lần |
1,400,000 |
- |
33 |
|
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Lần |
1,200,000 |
305,000 |
34 |
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
Lần |
1,500,000 |
408,000 |
35 |
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
Lần |
2,400,000 |
305,000 |
36 |
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
Lần |
2,800,000 |
580,000 |
37 |
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
Lần |
1,500,000 |
408,000 |
38 |
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Lần |
1,200,000 |
305,000 |
39 |
|
Nội soi hậu môn ống cứng |
Lần |
200,000 |
137,000 |
40 |
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
Lần |
400,000 |
243,000 |
41 |
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
Lần |
400,000 |
243,000 |
42 |
|
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) |
Lần |
4,100,000 |
2,678,000 |
43 |
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi |
Lần |
4,100,000 |
2,678,000 |
44 |
|
Nội soi ổ bụng |
Lần |
1,300,000 |
825,000 |
45 |
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
Lần |
1,500,000 |
982,000 |
46 |
|
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên |
Lần |
1,800,000 |
1,164,000 |
47 |
|
Nội soi siêu âm trực tràng |
Lần |
1,800,000 |
1,164,000 |
48 |
VẬT TƯ TIÊU HAO TRONG NỘI SOI |
DV VTTH (CLIP) trong nội soi tiêu hóa |
Lần |
600,000 |
- |
49 |
|
DV VTTH (CLOOP) trong nội soi tiêu hóa |
Lần |
1,200,000 |
- |
50 |
|
DV VTTH (KIM CM) trong nội soi tiêu hóa |
Lần |
350,000 |
- |
51 |
|
Bộ mở thông dạ dày qua da 24F |
Lần |
4,800,000 - 6,000,000 |
- |
V |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
1 |
|
Đo chức năng hô hấp |
Lần |
250,000 |
126,000 |
2 |
|
Đo điện tim (ECG Holter)* |
Lần |
600,000 |
- |
3 |
|
Đo điện cơ 2 tay hoặc 2 chân |
Lần |
400,000 |
128,000 |
4 |
|
Đo điện cơ 2 tay hoặc 2 chân (có kim dùng 1 lần) |
Lần |
700,000 |
128,000 |
5 |
|
Đo điện cơ 4 tay chân (có kim dùng 1 lần) |
Lần |
900,000 |
128,000 |
6 |
|
Đo điện cơ 4 tay chân (dẫn truyền) |
Lần |
600,000 |
128,000 |
7 |
|
Đo điện não |
Lần |
300,000 |
64,300 |
8 |
|
Đo điện não giấc ngủ ngắn |
Lần |
600,000 |
64,300 |
9 |
|
Đo điện tim |
Lần |
80,000 |
32,800 |
VI |
DỊCH VỤ GIƯỜNG |
|
|
|
|
1 |
|
Dịch vụ phòng 2 giường |
Ngày đêm |
1,000,000 |
149,100 |
2 |
|
Dịch vụ phòng 4 giường |
Ngày đêm |
600,000 |
149,100 |
3 |
|
Dịch vụ phòng 5 giường |
Ngày đêm |
500,000 |
149,100 |
4 |
|
Dịch vụ phòng 6 giường |
Ngày đêm |
500,000 |
149,100 |
5 |
|
Dịch vụ phòng ICU lầu trại/Giờ |
Giờ |
45,000 |
282,000 |
6 |
|
Dịch vụ phòng ICU lầu trại |
Ngày đêm |
1,100,000 |
282,000
|
7 |
|
Dịch vụ phòng ICU/Giờ |
Giờ |
85,000 |
|
8 |
|
Dịch vụ phòng ICU/ngày đêm |
Ngày đêm |
2,000,000 |
282,000 |
9 |
|
Dịch vụ giường cấp cứu dưới 8 giờ |
Lần |
500,000 |
|
10 |
|
Dịch vụ giường cấp cứu từ 8 đến 24 giờ |
Lần |
1,000,000 |
|
11 |
|
Dịch vụ giường HSCC - phòng hậu phẫu/ Giờ |
Giờ |
85,000 |
|
|
|
|
Tp. Hồ Chí Minh Ngày 20 tháng 10 năm 2020 |
|
|
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA NAM SÀI GÒN |