(Bảng giá áp dụng từ ngày 10/07/2024 đến khi có thông báo mới)
LƯU Ý : GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ ÁP DỤNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TĂNG THÊM 25%
GIÁ DỊCH VỤ CHƯA BAO GỒM THUỐC, VẬT TƯ TRONG PHẪU THUẬT, GIÁ BẢO HIỂM THEO QUY ĐỊNH NHÀ NƯỚC
(BỆNH VIỆN CHƯA TIẾP NHẬN TRƯỜNG HỢP KHÁM CHỮA BỆNH BHYT ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DƯỚI 16 TUỔI)
STT | PHÂN LOẠI | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | |
TỪ | ĐẾN | |||||
I | KHÁM BỆNH | |||||
1 | KHÁM CẤP CỨU | Khám cấp cứu | Lần | 500,000 | 500,000 | 33,200 |
2 | Phụ thu khám cấp cứu (BN từ khoa khám bệnh chuyển qua khám cấp cứu) | Lần | 150,000 | 150,000 | - | |
3 | KHÁM THEO CHUYÊN KHOA | Khám Da liễu | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 |
4 | Khám Mắt | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 | |
5 | Khám Ngoại | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 | |
6 | Khám chuyên khoa ngoại tiết niệu | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
7 | Khám Nhi | Lần | 400,000 | 400,000 | 33,200 | |
8 | Khám nhũ | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
9 | Khám Nội | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 | |
10 | Khám Nội tiết | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 | |
11 | Khám Phụ sản + Khám vú | Lần | 450,000 | 450,000 | 33,200 | |
12 | Khám Phụ sản | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 | |
13 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 | |
14 | Khám Tai mũi họng | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 | |
15 | Khám Ung bướu | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 | |
16 | Khám bệnh chuyên khoa CTCH | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
17 | KHÁM SỨC KHỎE | Khám bệnh nghề nghiệp | Lần | 300,000 | 300,000 | - |
18 | Khám sức khỏe đi học | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
19 | Khám sức khỏe đi làm | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
20 | KHÁM CHUYÊN GIA | Khám chuyên gia | Lần | 300,000 | 500,000 | - |
21 | Khám chuyên gia ngoài giờ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
22 | HỘI CHẨN | Hội chẩn | Lần | 800,000 | 800,000 | - |
23 | Hội chẩn chuyên gia | Lần | 1,300,000 | 1,300,000 | - | |
24 | Hội chẩn GS, PGS | Lần | 2,300,000 | 2,300,000 | - | |
25 | Khám bệnh nốt dầu | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
26 | KTV tham gia hội chẩn điều chỉnh máy tạo nhịp tim | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
27 | KHÁM KHÁC | Khám tiền mê | Lần | 150,000 | 150,000 | - |
28 | Dịch vụ khám tư vấn | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
II | XÉT NGHIỆM | |||||
1 | XN SINH HÓA | Định lượng Amylase (niệu)* | Lần | 55,000 | 55,000 | - |
2 | Định lượng Cortisol (niệu)* | Lần | 135,000 | 135,000 | - | |
3 | Định lượng Ferritin | Lần | 175,000 | 175,000 | 82,000 | |
4 | Đạm niệu 24h* | Lần | 70,000 | 70,000 | - | |
5 | Micro Albumin niệu | Lần | 90,000 | 90,000 | - | |
6 | Định lượng Amoniac NH3* | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
7 | Định lượng Lactat (Acid Lactic)* | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
8 | Ceton* | Lần | 85,000 | 85,000 | - | |
9 | Định lượng Folate* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
10 | Định lượng vitamin B12* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
11 | Định lượng Catecholamin* (nước tiểu 24h +HCL) | Lần | 805,000 | 805,000 | - | |
12 | Điện giải (Na,K,Cl) Niệu* | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
13 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)* | Lần | 655,000 | 655,000 | - | |
14 | Xét nghiệm AMH* | Lần | 720,000 | 720,000 | - | |
15 | Xét nghiệm Androgen* | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
16 | Độ bão hòa transferrin* | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
17 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc* (VIII) | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
18 | Định lượng Glucose | Lần | 45,000 | 45,000 | 21,800 | |
19 | Định lượng HbA1c | Lần | 185,000 | 185,000 | 102,000 | |
20 | Định lượng Acid Uric | Lần | 60,000 | 60,000 | 21,800 | |
21 | Định lượng Urê (Urea/Serum) | Lần | 55,000 | 55,000 | - | |
22 | Định lượng Creatinin | Lần | 55,000 | 55,000 | 21,800 | |
23 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | Lần | 55,000 | 55,000 | 21,800 | |
24 | Đo hoạt độ AST (GOT) | Lần | 55,000 | 55,000 | 21,800 | |
25 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | Lần | 60,000 | 60,000 | 19,500 | |
26 | Định lượng Bilirubin toàn phần | Lần | 70,000 | 70,000 | 21,800 | |
27 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | Lần | 70,000 | 70,000 | 21,800 | |
28 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | Lần | 70,000 | 70,000 | - | |
29 | Định lượng Albumin | Lần | 60,000 | 60,000 | 21,800 | |
30 | Định lượng Protein toàn phần | Lần | 70,000 | 70,000 | 21,800 | |
31 | Định lượng Cholesterol toàn phần | Lần | 75,000 | 75,000 | 27,300 | |
32 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 75,000 | 75,000 | 27,300 | |
33 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 75,000 | 75,000 | - | |
34 | Định lượng Triglycerid | Lần | 75,000 | 75,000 | 27,300 | |
35 | Đo hoạt độ Amylase | Lần | 70,000 | 70,000 | 21,800 | |
36 | Đo hoạt độ CK* (Creatine kinase) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
37 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | Lần | 160,000 | 160,000 | - | |
38 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) | Lần | 170,000 | 170,000 | 27,300 | |
39 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | Lần | 70,000 | 70,000 | - | |
40 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sensitivity) | Lần | 175,000 | 175,000 | - | |
41 | Định lượng ASO* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
42 | Định lượng RF (Rheumatoid Factor) | Lần | 120,000 | 120,000 | 38,200 | |
43 | Calci Total | Lần | 70,000 | 70,000 | 13,000 | |
44 | Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca) | Lần | 115,000 | 115,000 | 29,500 | |
45 | Định lượng Ethanol (cồn)* | Lần | 145,000 | 145,000 | - | |
46 | Định lượng Glucose sau ăn 2 giờ | Lần | 70,000 | 70,000 | 21,800 | |
47 | Định lượng Insulin* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
48 | Định lượng Insulin sau ăn 2 giờ* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
49 | Định lượng Peptide C lúc đói* | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
50 | Định lượng Peptide C sau ăn 2h* | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
51 | Định lượng Phospho* | Lần | 65,000 | 65,000 | - | |
52 | Định lượng Mg* | Lần | 65,000 | 65,000 | - | |
53 | VLDL - Cholesterol | Lần | 70,000 | 70,000 | - | |
54 | Định lượng Apo A1* (Apolipoprotein A1) | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
55 | Định lượng Apo B* (Apolipoprotein B) | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
56 | Lipid | Lần | 65,000 | 65,000 | - | |
57 | Đo hoạt độ Lipase* | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
58 | A/G* | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
59 | HCO3-/RA* (Reserve Alka line) | Lần | 85,000 | 85,000 | - | |
60 | Xét nghiệm G6-PD/Blood* | Lần | 165,000 | 165,000 | - | |
61 | Định lượng Pre-albumin (máu)* | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
62 | Định lượng Vancomycin* | Lần | 705,000 | 705,000 | - | |
63 | Định lượng Phospho* (niệu) | Lần | 65,000 | 65,000 | - | |
64 | Định lượng Myoglobin* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
65 | Xét nghiệm Acetaminophen* | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
66 | Xét nghiệm Cytokin* | Lần | 2,005,000 | 2,005,000 | - | |
67 | Xét nghiệm định lượng Kẽm trong máu* (ZINC) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
68 | Urea/Fluid* | Lần | 55,000 | 55,000 | - | |
69 | Creatinin/Fluid* | Lần | 55,000 | 55,000 | - | |
70 | Urea/Urine* | Lần | 55,000 | 55,000 | - | |
71 | Globulin* | Lần | 35,000 | 35,000 | - | |
72 | Cu* (Urine/ ICP-MS) | Lần | 1,045,000 | 1,045,000 | - | |
73 | Định lượng HLA bằng kỹ thuật PCR-SSO độ phân giải cao cho 1 locus* | Lần | 2,365,000 | 2,365,000 | - | |
74 | Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex** | Lần | 5,495,000 | 5,495,000 | - | |
75 | Anti Xa* | Lần | 330,000 | 330,000 | - | |
76 | AMA - M2* | Lần | 195,000 | 195,000 | - | |
77 | Định lượng Beta 2 Microglobulin* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
78 | Tacrolimus* | Lần | 735,000 | 735,000 | - | |
79 | Đo áp lực thẩm thấu máu* | Lần | 260,000 | 260,000 | - | |
80 | Ca/Urine 24h (Calci niệu)* | Lần | 26,000 | 26,000 | - | |
81 | Định lượng Calci ion hóa | Lần | 70,000 | 70,000 | - | |
82 | Định tính Protein Bence -jones [niệu]* | Lần | 35,000 | 35,000 | - | |
83 | Protein/ Random Urine [Niệu]* | Lần | 35,000 | 35,000 | - | |
84 | XN HUYẾT HỌC | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 115,000 | 115,000 | 47,500 |
85 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 65,000 | 65,000 | 35,600 | |
86 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 115,000 | 115,000 | 40,200 | |
87 | Phản ứng hòa hợp có sử dụng Globulin người ( kỹ thuật Scangel/Gelcard ) trên máy bán tự động | Lần | 265,000 | 265,000 | 76,900 | |
88 | Định lượng yếu tố 5* (Factor 5) | Lần | 335,000 | 335,000 | - | |
89 | Định lượng hoạt tính men ADAMTS 13* | Lần | 3,435,000 | 3,435,000 | - | |
90 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh [IX]* | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
91 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh [XI]* | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
92 | Định nhóm máu của túi máu tại khoa xét nghiệm (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 55,000 | 55,000 | - | |
93 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (tiểu cầu, huyết tương) | Lần | 60,000 | 60,000 | 21,200 | |
94 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu ( khối hồng cầu, bạch cầu) | Lần | 60,000 | 60,000 | 23,700 | |
95 | Xét nghiệm ACT* | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
96 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi* | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
97 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [TMHH]* | Lần | 550,000 | 550,000 | - | |
98 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)[BV TMHH]* | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
99 | Định lượng EPO (Erythropoietin)* | Lần | 260,000 | 260,000 | - | |
100 | XN MIỄN DỊCH | Định lượng GH* | Lần | 225,000 | 225,000 | - |
101 | IGF 1* (Insulin like Growth Factor I) | Lần | 225,000 | 225,000 | - | |
102 | Free metanephrine* | Lần | 520,000 | 520,000 | - | |
103 | DHEA. SO4* | Lần | 185,000 | 185,000 | - | |
104 | Định lượng ADH* (Anti Diuretic Hormone) | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
105 | Định lượng IgE* | Lần | 165,000 | 165,000 | - | |
106 | Coombs gián tiếp | Lần | 190,000 | 190,000 | - | |
107 | Coombs trực tiếp | Lần | 190,000 | 190,000 | - | |
108 | Xét nghiệm Haptoglobin* | Lần | 55,000 | 55,000 | - | |
109 | PCR - HPV* (định tính) | Lần | 275,000 | 275,000 | - | |
110 | Xét nghiệm Leptospira IgM* | Lần | 185,000 | 185,000 | - | |
111 | Xét nghiệm Leptospira IgG* | Lần | 185,000 | 185,000 | - | |
112 | Epinephrine* (Adrenalin) | Lần | 785,000 | 785,000 | - | |
113 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 85,000 | 85,000 | 32,800 | |
114 | Điện di huyết sắc tố* | Lần | 405,000 | 405,000 | - | |
115 | HBV-DNA Genotype* | Lần | 1,405,000 | 1,405,000 | - | |
116 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)* | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
117 | Định lượng Pro BNP (NT-ProBNP) | Lần | 570,000 | 570,000 | 414,000 | |
118 | Anti HBc (IgM)* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
119 | Anti HBc total miễn dịch tự động* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
120 | Pepsinogen 1 - 2* (Phát hiện sớm ung thư dạ dày) | Lần | 605,000 | 605,000 | - | |
121 | Double test* | Lần | 405,000 | 405,000 | - | |
122 | Triple Test* | Lần | 405,000 | 405,000 | - | |
123 | Định lượng Anti CCP* | Lần | 355,000 | 355,000 | - | |
124 | PCR Lao* | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
125 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | Lần | 160,000 | 160,000 | 92,900 | |
126 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
127 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
128 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
129 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
130 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | Lần | 200,000 | 200,000 | 92,900 | |
131 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | Lần | 200,000 | 200,000 | 87,500 | |
132 | Định lượng Cyfra 21- 1 | Lần | 210,000 | 210,000 | - | |
133 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | Lần | 255,000 | 255,000 | - | |
134 | HBeAb miễn dịch tự động* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
135 | HBsAg miễn dịch tự động | Lần | 165,000 | 165,000 | 77,300 | |
136 | HBsAb miễn dịch tự động | Lần | 165,000 | 165,000 | 119,000 | |
137 | Anti HCV miễn dịch tự động | Lần | 210,000 | 210,000 | - | |
138 | HBV Realtime PCR ( định lượng Abbott)* | Lần | 1,205,000 | 1,205,000 | - | |
139 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | Lần | 160,000 | 160,000 | 60,100 | |
140 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | Lần | 95,000 | 95,000 | 65,600 | |
141 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | Lần | 130,000 | 130,000 | 65,600 | |
142 | Định lượng TRAb* (TSH Receptor Antibodies) | Lần | 525,000 | 525,000 | - | |
143 | Định lượng Cortisol | Lần | 145,000 | 145,000 | 92,900 | |
144 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
145 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone)* | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
146 | Định lượng Prolactin* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
147 | Định lượng Testosteron* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
148 | Định lượng Estradiol* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
149 | Định lượng Progesterone* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
150 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | Lần | 215,000 | 215,000 | - | |
151 | HBc IgM miễn dịch tự động* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
152 | HBeAg miễn dịch tự động* | Lần | 165,000 | 165,000 | - | |
153 | Định lượng TPO -Ab* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
154 | HCV-RNA Realtime PCR ( định lượng Abbott)* | Lần | 1,605,000 | 1,605,000 | - | |
155 | HCV Genotype* (Sequencing) | Lần | 1,205,000 | 1,205,000 | - | |
156 | Định lượng tim mạch Troponin I -hs* | Lần | 255,000 | 255,000 | - | |
157 | Xét nghiệm FSH* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
158 | HCC RISK* (dịch vụ chuyển) | Lần | 1,405,000 | 1,405,000 | - | |
159 | Định lượng Vitamin D Total* (25 - Hydroxyvitamin) | Lần | 395,000 | 395,000 | - | |
160 | Định lương Acid Forlic* | Lần | 185,000 | 185,000 | - | |
161 | Định lượng hGH* (Human Growth Hormone) | Lần | 175,000 | 175,000 | - | |
162 | PTH* (Parathyroid Hormone) (iPTH) | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
163 | Định lượng Protein C* | Lần | 520,000 | 520,000 | - | |
164 | Định lượng Protein S* | Lần | 520,000 | 520,000 | - | |
165 | Anti thrombin III (AT III)* | Lần | 255,000 | 255,000 | - | |
166 | HIV Miễn dịch tự động | Lần | 220,000 | 220,000 | - | |
167 | Xét nghiệm Influenza virus A,B Real - time PCR* | Lần | 1,755,000 | 1,755,000 | - | |
168 | Định lượng Catecholamin* | Lần | 665,000 | 665,000 | - | |
169 | Định lượng Aldosterol* | Lần | 555,000 | 555,000 | - | |
170 | Tìm kháng thể kháng HIV* (HIV Khẳng định) | Lần | 405,000 | 405,000 | - | |
171 | Xét nghiệm Điện Di Miễn Dịch Kappa, Lambda light chains (Immunofixation electrophoresis) (Định tính, qualitative)* | Lần | 1,005,000 | 1,005,000 | - | |
172 | Định lượng FLC Kappa & Lambda* (Free light chains type Kappa & Lambda) | Lần | 1,505,000 | 1,505,000 | - | |
173 | Định lượng Syphilis* | Lần | 145,000 | 145,000 | - | |
174 | Xét nghiệm Prolactin* | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
175 | Xét nghiệm Heroin/Morphin* [Blood] (Elisa) | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
176 | Xét nghiệm Serodia* | Lần | 175,000 | 175,000 | - | |
177 | Xét nghiệm HEV IgG* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
178 | Xét nghiệm HEV IgM* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
179 | Xét nghiệm Homocysteine Total* | Lần | 265,000 | 265,000 | - | |
180 | Xét nghiệm C3* (Complement) | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
181 | Xét nghiệm C4* (Complement) | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
182 | Xét nghiệm Methyl SEPT9* (ung thư đại trực tràng) | Lần | 4,605,000 | 4,605,000 | - | |
183 | Xét nghiệm CF-DNA ENV** (ung thư vòm hầu) | Lần | 3,305,000 | 3,305,000 | - | |
184 | Xét nghiệm IgA/Blood* | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
185 | Xét nghiệm Acetyl Cholinesterase* (CHE) | Lần | 70,000 | 70,000 | - | |
186 | Xét nghiệm Anti Smith* | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
187 | Xét nghiệm Measles IgG* (Sởi) | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
188 | Xét nghiệm Measles IgM* (Sởi) | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
189 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương* (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)[CR] | Lần | 655,000 | 655,000 | - | |
190 | Định lượng tim mạch Troponin T hs (TnT - hs) | Lần | 255,000 | 255,000 | - | |
191 | Xét nghiệm Pro GRP* (Pro Gastrin Releasing Peptide) (K phổi không tế bào nhỏ) | Lần | 395,000 | 395,000 | - | |
192 | Xét nghiệm Acetylcholine receptor Ab* | Lần | 555,000 | 555,000 | - | |
193 | Xét nghiệm HLA B27* | Lần | 1,005,000 | 1,005,000 | - | |
194 | Xét nghiệm HBcrAg* (Fuji) | Lần | 655,000 | 655,000 | - | |
195 | Xét nghiệm HBsAg Định lượng siêu nhạy* (Fuji) | Lần | 330,000 | 330,000 | - | |
196 | Xét nghiệm Ceruloplasmine* (đồng kết hợp protein) | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
197 | Xét nghiệm LKM-1* (IFT) | Lần | 265,000 | 265,000 | - | |
198 | Xét nghiệm SMA* (IFT) | Lần | 265,000 | 265,000 | - | |
199 | Xét nghiệm ANA test* (Elisa) | Lần | 135,000 | 135,000 | - | |
200 | Xét nghiệm CD4/CD8* | Lần | 525,000 | 525,000 | - | |
201 | IgG/ Blood* | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
202 | Xét nghiệm Mycobacterium tuberculosis quantiferon* | Lần | 2,165,000 | 2,165,000 | - | |
203 | Xét nghiệm SHBG* (Sex Hormone Binding Globulin) | Lần | 135,000 | 135,000 | - | |
204 | Xét nghiệm định lượng Renin* (Active Renin) | Lần | 355,000 | 355,000 | - | |
205 | Vitamin B6* | Lần | 1,685,000 | 1,685,000 | - | |
206 | Metanephrine* | Lần | 520,000 | 520,000 | - | |
207 | Metanephrine nước tiểu* | Lần | 520,000 | 520,000 | - | |
208 | Anti Thyroglobulin* | Lần | 175,000 | 175,000 | - | |
209 | Xét nghiệm EBV-VCA IgA* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
210 | Dị ứng Rida Allergy 44 Panel* | Lần | 1,195,000 | 1,195,000 | - | |
211 | Dị ứng Rida Allergy 72 Panel* | Lần | 1,410,000 | 1,410,000 | - | |
212 | Interleukin 6* (IL6) | Lần | 590,000 | 590,000 | - | |
213 | Định lượng kháng thể Sar-CoV2S* | Lần | 355,000 | 355,000 | - | |
214 | Xét nghiệm DCP* (PIVKA II) | Lần | 725,000 | 725,000 | - | |
215 | Điện di protein huyết thanh* | Lần | 405,000 | 405,000 | - | |
216 | Điện di miễn dịch huyết thanh* | Lần | 265,000 | 265,000 | - | |
217 | Định lượng β2 microglobulin* [Máu] | Lần | 225,000 | 225,000 | - | |
218 | Định lượng Pro-calcitonin | Lần | 425,000 | 425,000 | - | |
219 | Định lượng Tg* (Thyroglobuline) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
220 | Anti - HAV (IgG)* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
221 | Anti - HAV (IgM)* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
222 | Anti - HAV (total)* | Lần | 255,000 | 255,000 | - | |
223 | ROMA* (HE4+ CA125) | Lần | 455,000 | 455,000 | - | |
224 | Xét nghiệm EBV IgG* | Lần | 225,000 | 225,000 | - | |
225 | Xét nghiệm EBV IgM* | Lần | 225,000 | 225,000 | - | |
226 | Xét nghiệm Chlamydia - pneumoniae IgM* | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
227 | Xét nghiệm Chlamydia - pneumoniae IgG* | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
228 | Xét nghiệm Candida IgM* | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
229 | Xét nghiệm Candida IgG* | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
230 | Xét nghiệm Anti GAD* | Lần | 460,000 | 460,000 | - | |
231 | HBsAg (Abbott, Roche ) (Đ.lượng, quantitative)* | Lần | 460,000 | 460,000 | - | |
232 | Xét nghiệm Anti SCL-70* | Lần | 485,000 | 485,000 | - | |
233 | Viêm não tự miễn (Autoimmune Encephalitis)** | Lần | 3,305,000 | 3,305,000 | - | |
234 | ANA PROFILE 23 IgG* | Lần | 2,165,000 | 2,165,000 | - | |
235 | HP test IgG (Helicobater Pylori)* | Lần | 135,000 | 135,000 | - | |
236 | HP test IgM (Helicobater Pylori)* | Lần | 135,000 | 135,000 | - | |
237 | ANA-8-Profile (Elisa)* | Lần | 1,445,000 | 1,445,000 | - | |
238 | ANCA IFT/ Kidney Screening (p- ANCA+c- ANCA)* | Lần | 785,000 | 785,000 | - | |
239 | Anti - Bglycoprotein IgG* | Lần | 785,000 | 785,000 | - | |
240 | Anti - Bglycoprotein IgM* | Lần | 785,000 | 785,000 | - | |
241 | Phát hiện kháng đông lupus* (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | Lần | 590,000 | 590,000 | - | |
242 | Điện di miễn dịch cố định (BV TM-HH)* | Lần | 1,740,000 | 1,740,000 | - | |
243 | CD25 hòa tan** | Lần | 4,780,000 | 4,780,000 | - | |
244 | Xét nghiệm Chlamydia trachomatis IgM* | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
245 | Xét nghiệm Chlamydia trachomatis IgG* | Lần | 325,000 | 325,000 | - | |
246 | HBV DNA* (Đ.tính, qualitative) | Lần | 325,000 | 325,000 | - | |
247 | CMV DNA Quantitative* | Lần | 935,000 | 935,000 | - | |
248 | Aspergillus Galactomannan* | Lần | 845,000 | 845,000 | - | |
249 | Angiotensin Converting Enzyme (ACE)* | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
250 | Panel 7 loại kháng thể ganglioside lớp IgM (GM1, GM2,GM3, GD1a, GD1b, GT1b, GQ1b)* | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | - | |
251 | Panel 7 loại kháng thể ganglioside lớp IgG (GM1, GM2,GM3, GD1a, GD1b, GT1b, GQ1b)* | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | - | |
252 | XN NƯỚC TIỂU | Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) | Lần | 70,000 | 70,000 | 27,800 |
253 | Cặn lắng nước tiểu | Lần | 90,000 | 90,000 | - | |
254 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 60,000 | 60,000 | - | |
255 | Cặn lắng ADDIS* | Lần | 55,000 | 55,000 | - | |
256 | TEST NHANH | H. Pylori ( test nhanh ) | Lần | 160,000 | 160,000 | - |
257 | HIV Ab (test nhanh) | Lần | 95,000 | 95,000 | - | |
258 | Test SD Syphillis ( test nhanh ) | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
259 | Dengue virus NS1Ag ( test nhanh ) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
260 | Dengue virus IgM/IgG ( test nhanh ) | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
261 | Morphine nước tiểu | Lần | 90,000 | 90,000 | - | |
262 | MET strip (methamphetamine)* | Lần | 85,000 | 85,000 | - | |
263 | Định tính Amphetamine (test nhanh)* | Lần | 135,000 | 135,000 | - | |
264 | Định tính Marijuana* ( test nhanh ) | Lần | 240,000 | 240,000 | - | |
265 | DOA Multi 4 Drug (Morphine-THC-MET-MDMA) | Lần | 480,000 | 480,000 | - | |
266 | Xét nghiệm chất gây nghiện (MOP, MET, MDMA,THC) [nước tiểu] | Lần | 425,000 | 425,000 | - | |
267 | HBsAg (test nhanh) | Lần | 110,000 | 110,000 | - | |
268 | HBeAg ( test nhanh ) | Lần | 90,000 | 90,000 | 61,700 | |
269 | Anti HCV (test nhanh) | Lần | 90,000 | 90,000 | - | |
270 | Định tính beta hCG (test nhanh) | Lần | 120,000 | 120,000 | - | |
271 | Troponin I (test nhanh) | Lần | 90,000 | 90,000 | - | |
272 | XN KÝ SINH TRÙNG | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 70,000 | 70,000 | 37,900 |
273 | Tiền lao phổi IGRAs* | Lần | 2,055,000 | 2,055,000 | - | |
274 | RPR-Roche* (VDRL/RPR) | Lần | 75,000 | 75,000 | - | |
275 | Widal* | Lần | 130,000 | 130,000 | - | |
276 | Soi – Nhuộm Gram | Lần | 160,000 | 160,000 | - | |
277 | Soi tươi huyết trắng | Lần | 80,000 | 80,000 | - | |
278 | Taenia sp/ Cysticercus (sán dải heo ) | Lần | 160,000 | 160,000 | - | |
279 | Fasciola sp IgG (Sán lá gan) | Lần | 160,000 | 160,000 | - | |
280 | S.Stercoralis IgG (Giun lươn ) | Lần | 160,000 | 160,000 | - | |
281 | Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa) | Lần | 210,000 | 210,000 | - | |
282 | T.Spiralis IgM (Giun xoắn)* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
283 | E.Histolytica | Lần | 210,000 | 210,000 | - | |
284 | Rubella IgG* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
285 | Rubella IgM* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
286 | Toxocara sp IgG (Giun chó mèo) | Lần | 210,000 | 210,000 | - | |
287 | Ascaris lumbricoides IgM (Giun đũa) | Lần | 210,000 | 210,000 | - | |
288 | T.Spiralis IgG (Giun xoắn) | Lần | 160,000 | 160,000 | - | |
289 | Toxoplasma IgM* (Toxoplasma gondii) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
290 | Toxoplasma IgG* (Toxoplasma gondii) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
291 | Clonorchis sinensis IgM* (Sán lá gan nhỏ) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
292 | Clonorchis sinensis IgG* (Sán lá gan nhỏ) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
293 | Echinococcus IgM* (Sán dải chó) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
294 | Echinococcus IgG (Sán dải chó) | Lần | 210,000 | 210,000 | - | |
295 | Gnathostoma IgG* (sán đầu gai) | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
296 | Cấy tìm BK từ môi trường Ogawa* | Lần | 215,000 | 215,000 | - | |
297 | Soi tươi | Lần | 90,000 | 90,000 | - | |
298 | Xét nghiệm vi ký sinh Paragonimus IgG* (Sán lá phổi) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
299 | Sero Filariasis* (Giun chỉ) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
300 | Schistosoma* (Sán máng) | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
301 | HSV 1.2 IgM* | Lần | 335,000 | 335,000 | - | |
302 | HSV 1.2 IgG* | Lần | 335,000 | 335,000 | - | |
303 | CMV IgG* | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
304 | CMV IgM* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
305 | Soi tươi phân tìm KST đường ruột | Lần | 110,000 | 110,000 | - | |
306 | Cấy kháng sinh đồ kỵ khí* | Lần | 1,505,000 | 1,505,000 | - | |
307 | PCR chlamy dia + gonorhoeae* | Lần | 285,000 | 285,000 | - | |
308 | Quai bị - Mumps IgM* | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
309 | Quai bị - Mumps IgG* | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
310 | PCR HSV (định tính và xác định genotype Herpes simplex virus)* | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
311 | PCR Lao nước tiểu* | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
312 | Amibe (Entamoeba histolytica) | Lần | 160,000 | 160,000 | - | |
313 | Kỹ thuật phân tử LPA* (LINEPROBE ASSAY) | Lần | 1,155,000 | 1,155,000 | - | |
314 | Virus Varicella Zoster* (VZV) thủy đậu IgM | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
315 | Virus Varicella Zoster* (VZV) thủy đậu IgG | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
316 | Tay chân miệng Enterovirus IgM* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
317 | Tay chân miệng Enterovirus IgG* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
318 | Anti Cardiolipin IgG* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
319 | Anti Cardiolipin IgM* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
320 | Anti ds DNA* (Anti -double stranded DNA) | Lần | 265,000 | 265,000 | - | |
321 | Anti phospholipid IgG* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
322 | Anti phospholipid IgM* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
323 | Cấy tìm BK từ môi trường MGIT (đàm, dịch)* | Lần | 715,000 | 715,000 | - | |
324 | Nhuộm ZIEHL _NEELSEN (BK Đàm) | Lần | 110,000 | 110,000 | - | |
325 | XN TẾ BÀO | Pap'smear* (phết tế bào cổ tử cung) | Lần | 255,000 | 255,000 | - |
326 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy* | Lần | 525,000 | 525,000 | - | |
327 | Sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh (bao gồm GPB) [TDT]* | Lần | 1,995,000 | 1,995,000 | - | |
328 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh* - [ĐHYD] | Lần | 1,595,000 | 1,595,000 | - | |
329 | Xét nghiệm phết tế bào âm đạo* (Liqui Prep) | Lần | 555,000 | 555,000 | - | |
330 | Novaprep pap* | Lần | 505,000 | 505,000 | - | |
331 | Cotest* (Novaprep pap + HPV Cobas) | Lần | 1,005,000 | 1,005,000 | - | |
332 | HPV Cobas Roche* | Lần | 605,000 | 605,000 | - | |
333 | ThinPrep Pap* | Lần | 505,000 | 505,000 | - | |
334 | ThinPrep Pap + HPV Cobas* | Lần | 1,005,000 | 1,005,000 | - | |
335 | Max - Prep Pap's test* | Lần | 375,000 | 375,000 | - | |
336 | Xét nghiệm PathTezt Pap* | Lần | 530,000 | 530,000 | - | |
337 | Đột biến gen - ALK** | Lần | 6,605,000 | 6,605,000 | - | |
338 | Đột biến gen - EGFR** | Lần | 4,955,000 | 4,955,000 | - | |
339 | Đột biến gen - ROS1** | Lần | 6,605,000 | 6,605,000 | - | |
340 | Factor V Leiden* (APC Resistance V) | Lần | 335,000 | 335,000 | - | |
341 | Pb/ blood* (Chì/máu) | Lần | 455,000 | 455,000 | - | |
342 | Định lượng IgG* | Lần | 315,000 | 315,000 | - | |
343 | Định lượng IgA* | Lần | 315,000 | 315,000 | - | |
344 | Đột biến gen - IDH1** | Lần | 3,305,000 | 3,305,000 | - | |
345 | Đột biến gen - IDH2** | Lần | 3,305,000 | 3,305,000 | - | |
346 | Đột biến gen - TP53** | Lần | 6,605,000 | 6,605,000 | - | |
347 | Đột biến gen - TERT** | Lần | 3,305,000 | 3,305,000 | - | |
348 | Định lượng IgM* | Lần | 315,000 | 315,000 | - | |
349 | Đột biến gen - HER2** | Lần | 6,605,000 | 6,605,000 | - | |
350 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – ROS1** | Lần | 3,855,000 | 3,855,000 | - | |
351 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – PD-L1** | Lần | 3,855,000 | 3,855,000 | - | |
352 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – PAX8* | Lần | 1,445,000 | 1,445,000 | - | |
353 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – PAX2* | Lần | 1,445,000 | 1,445,000 | - | |
354 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MSI (Gồm 4 dấu ấn)** | Lần | 5,505,000 | 5,505,000 | - | |
355 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MAMMAGLOBIN A* | Lần | 1,445,000 | 1,445,000 | - | |
356 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – HER2* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
357 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – dấu ấn TB* | Lần | 2,405,000 | 2,405,000 | - | |
358 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – ALK** | Lần | 4,405,000 | 4,405,000 | - | |
359 | XN DỊCH SINH HỌC | Dịch : ADA* | Lần | 255,000 | 255,000 | - |
360 | Dịch : Albumin* | Lần | 40,000 | 40,000 | - | |
361 | Dịch : LDH | Lần | 170,000 | 170,000 | - | |
362 | Dịch : Amylase* | Lần | 55,000 | 55,000 | - | |
363 | Xét nghiệm nuôi cấy + kháng sinh đồ : Nấm* | Lần | 435,000 | 435,000 | - | |
364 | Xét nghiệm Sinh hóa dịch khác* : màu, độ đục, trong [Protein (dịch), Glucose (dịch), Clo(dịch) ] | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
365 | Xét nghiệm Sinh hóa dịch não tủy* : màu, độ đục, trong [Protein (dịch), Glucose (dịch), Lactat/CSF, Clo(dịch) ] | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
366 | Xét nghiệm tế bào dịch* : [RBC (dịch), WBC (dịch), Lym, Gran] | Lần | 130,000 | 130,000 | - | |
367 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương* (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)[CR] | Lần | 605,000 | 605,000 | - | |
368 | XN ĐÔNG MÁU | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 80,000 | 80,000 | 65,300 |
369 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 100,000 | 100,000 | 41,500 | |
370 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I) bằng máy tự động | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
371 | Định lượng D-Dimer | Lần | 420,000 | 420,000 | 260,000 | |
372 | TCK tổng hợp* | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
373 | Khẳng định kháng đông lupus* (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) | Lần | 975,000 | 975,000 | - | |
374 | Định lượng yếu tố XII* | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
375 | TQ hỗn hợp* | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
376 | XN KHÁC | Giải trình tự gen** (C_kit) | Lần | 10,200,000 | 10,200,000 | - |
377 | Phết máu ngoại biên | Lần | 110,000 | 110,000 | - | |
378 | Xét nghiệm hồng cầu lưới* (bằng máy đếm laser) | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
379 | Xét nghiệm độc chất bằng phương pháp sắc kí* | Lần | 1,805,000 | 1,805,000 | - | |
380 | Xét nghiệm Khí máu động mạch* | Lần | 360,000 | 360,000 | - | |
381 | Xét nghiệm ANA test* (Anti nuclear Ab) | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
382 | Xét nghiệm khí máu Troponin I* | Lần | 505,000 | 505,000 | - | |
383 | Đột biến GEN BRAF** | Lần | 4,955,000 | 4,955,000 | - | |
384 | Xét nghiệm EPREP* | Lần | 655,000 | 655,000 | - | |
385 | Xét nghiệm tủy đồ* | Lần | 1,345,000 | 1,345,000 | - | |
386 | Đột biến GEN NRAS** | Lần | 5,505,000 | 5,505,000 | - | |
387 | Đột biến GEN MSI** | Lần | 12,605,000 | 12,605,000 | - | |
388 | Cấy - Kháng sinh đồ vi khuẩn H.pylori dạ dày [Mẫu nội soi dạ dày -Nam Khoa]* | Lần | 1,305,000 | 1,305,000 | - | |
389 | Đột biến GEN KRAS** | Lần | 5,505,000 | 5,505,000 | - | |
390 | NIPT 24* | Lần | 6,505,000 | 6,505,000 | - | |
391 | NIPT 5* | Lần | 4,505,000 | 4,505,000 | - | |
392 | NIPT 3* | Lần | 3,705,000 | 3,705,000 | - | |
393 | Xét nghiệm Mucin test* | Lần | 85,000 | 85,000 | - | |
394 | Test thở C14O2 tìm H.Pylori* | Lần | 800,000 | 800,000 | - | |
395 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Lần | 268,000 | 268,000 | 67,800 | |
396 | Xét nghiệm uPCR* (Protein/ Creatinin Urine random) | Lần | 85,000 | 85,000 | - | |
397 | Hô hấp ký + test giãn phế quản* | Lần | 520,000 | 520,000 | - | |
398 | XN SINH HỌC PHÂN TỬ | Xét nghiệm sinh học phân tử* (mẫu đơn) | Lần | 500,000 | 500,000 | - |
399 | Xét nghiệm Diagsure* | Lần | 7,155,000 | 7,155,000 | - | |
400 | PCR Candida* | Lần | 865,000 | 865,000 | - | |
401 | JAK2V617F mutation* | Lần | 2,975,000 | 2,975,000 | - | |
402 | XN VI SINH | PCR Clostridium Difficile* | Lần | 635,000 | 635,000 | - |
403 | RMP Xpert* | Lần | 445,000 | 445,000 | - | |
404 | Soi nhuộm huyết trắng | Lần | 160,000 | 160,000 | - | |
405 | Soi tươi tìm nấm | Lần | 90,000 | 90,000 | - | |
406 | PCR Pneumocystic jiroveci (định tính)* | Lần | 365,000 | 365,000 | - | |
407 | PCR Rickettsia (định tính)* | Lần | 575,000 | 575,000 | - | |
408 | Angiostrongylus cantonensis IgG* (Giun tròn) | Lần | 95,000 | 95,000 | - | |
409 | Angiostrongylus cantonensis IgM* (Giun tròn) | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
410 | Influenza virus A,B (test nhanh) | Lần | 110,000 | 110,000 | - | |
411 | PCR RTI (phát hiện tác nhân gây nhiễm khuẩn hô hấp)* | Lần | 3,375,000 | 3,375,000 | - | |
412 | PCR phát hiện tác nhân gây viêm màng não* | Lần | 3,375,000 | 3,375,000 | - | |
413 | PCR Virus JC (Virus John Cunningham)* | Lần | 575,000 | 575,000 | - | |
414 | PCR BSI (phát hiện tác nhân gây nhiễm khuẩn huyết)* | Lần | 3,375,000 | 3,375,000 | - | |
415 | Cấy tìm BK từ môi trường MGIT (mô sinh thiết)* | Lần | 785,000 | 785,000 | - | |
416 | Cấy tìm BK từ môi trường MGIT (phân)* | Lần | 1,145,000 | 1,145,000 | - | |
417 | PCR Mycoplasma pneumoniae (định tính)* | Lần | 360,000 | 360,000 | - | |
418 | PCR Legionella pneumophila* | Lần | 570,000 | 570,000 | - | |
419 | PCR Chlamydia pneumoniae* | Lần | 360,000 | 360,000 | - | |
420 | FISH- HER2 [TDT]** | Lần | 8,200,000 | 8,200,000 | - | |
421 | Định danh ký sinh trùng* | Lần | 65,000 | 65,000 | - | |
422 | Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm máu * | Lần | 240,000 | 240,000 | - | |
423 | Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm nước tiểu * | Lần | 240,000 | 240,000 | - | |
424 | Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm phân * | Lần | 240,000 | 240,000 | - | |
425 | Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm đàm * | Lần | 240,000 | 240,000 | - | |
426 | Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm dịch não tủy * | Lần | 240,000 | 240,000 | - | |
427 | Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm dịch cơ thể* | Lần | 240,000 | 240,000 | - | |
428 | XN PHÂN | Xét nghiệm Calprotectin /Stool* (Liaison) | Lần | 905,000 | 905,000 | - |
429 | XN GIẢI PHẪU BỆNH | Giải phẫu bệnh [TDT]* | Lần | 605,000 | 605,000 | - |
430 | Tế bào học nước tiểu* (Cytology) | Lần | 605,000 | 605,000 | - | |
431 | Dịch tế bào : Cellblock* | Lần | 435,000 | 435,000 | - | |
432 | Dịch tế bào : PCR lao* | Lần | 220,000 | 220,000 | - | |
433 | Giải phẫu bệnh* - ĐHYD | Lần | 1,705,000 | 1,705,000 | - | |
434 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MLH2* | Lần | 1,805,000 | 1,805,000 | - | |
435 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MSH1* | Lần | 1,805,000 | 1,805,000 | - | |
436 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MSH6* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
437 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – PMS2* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
438 | Cotesting (EASYPREP + cobas HPV)* | Lần | 1,080,000 | 1,080,000 | - | |
439 | EASYPREP* | Lần | 495,000 | 495,000 | - | |
440 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – TTF1 [CR]* | Lần | 1,300,000 | 1,300,000 | - | |
441 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – GATA 3* | Lần | 2,360,000 | 2,360,000 | - | |
442 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CDK2* | Lần | 2,360,000 | 2,360,000 | - | |
443 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MMR (Gồm 4 dấu ấn)** | Lần | 5,500,000 | 5,500,000 | - | |
444 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) [BV TMHH]* | Lần | 3,185,000 | 3,185,000 | - | |
445 | Nhuộm AFB [ĐHYD]* | Lần | 520,000 | 520,000 | - | |
446 | Nhuộm PAS [ĐHYD]* | Lần | 505,000 | 505,000 | - | |
447 | Nhuộm GMS [ĐHYD]* | Lần | 440,000 | 440,000 | - | |
448 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CHROMOGRANIN* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
449 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – SYNAPTOPHYSIN* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
450 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – P63* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
451 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – PSA* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
452 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD10* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
453 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD99* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
454 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD68* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
455 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD138* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
456 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – LCA* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
457 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – PLAP* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
458 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – SMA* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
459 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – GLUT 1* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
460 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CALRETININ* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
461 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – THYROGLOBULIN* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
462 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – EMA* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
463 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – ACTIN* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
464 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – GLYBICAN-3* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
465 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – AFP* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
466 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MLH1* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
467 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MSH2* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
468 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD117* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
469 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – KI67* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
470 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – PR* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
471 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – ER* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
472 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD20* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
473 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD3* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
474 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CK* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
475 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – NSE* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
476 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – DESMINE* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
477 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – VIMENTIN* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
478 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – P40* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
479 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – GFAP* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
480 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – HMB45* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
481 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – P53* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
482 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – S100* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
483 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CEA* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
484 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – BCL2* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
485 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – DOG1* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
486 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD4* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
487 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD8* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
488 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD79A* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
489 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CA125* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
490 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CK7* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
491 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD34* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
492 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CA19-9* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
493 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CK20* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
494 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD56* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
495 | Cellprep + HPV [TDT]* | Lần | - | #N/A | - | |
496 | Giải phẫu bệnh da (Làm bằng PAS, TRICHROM, SILVE) [TDT]* | Lần | 1,440,000 | 1,440,000 | - | |
497 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – NAPSIN A* [TDT] | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | - | |
498 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD38* | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | - | |
499 | XN CHỐNG ĐỘC | Methanol* | Lần | 780,000 | 780,000 | - |
500 | Xét nghiệm Heroin/ Morphin, DOA Multi 4 Drug (Morphin- THC – MET- MDMA)[Máu]* | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
501 | KHÁC | Phí gửi nắp hộp sọ ở ngân hàng mô | Lần | 405,000 | 405,000 | - |
502 | Gói xét nghiệm PCR RT SARS-COV-2 (mẫu đơn) | Gói | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
III | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||||
1 | XQUANG | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 |
2 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
3 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
4 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
5 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
6 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
7 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
8 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
9 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
10 | Chụp Xquang khớp háng thẳng nghiêng (một bên) | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
11 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
12 | Chụp Xquang khớp vai thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
13 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
14 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
15 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
16 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
17 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
18 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
19 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
20 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 190,000 | 190,000 | 125,000 | |
21 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
22 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
23 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
24 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
25 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
26 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
27 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
28 | Chụp Xquang xương gót nghiêng (hai bên) | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
29 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
30 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
31 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
32 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
33 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
34 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
35 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
36 | Chụp Xquang Hirtz/ xương gò má | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
37 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
38 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
39 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
40 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
41 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
42 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
43 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
44 | XQ In lại phim (01 tấm) | tấm | 50,000 | 50,000 | - | |
45 | Chụp Xquang EOS 2D* | Lần | 800,000 | 800,000 | - | |
46 | Chụp Xạ xương* | Lần | 2,300,000 | 2,300,000 | - | |
47 | Chụp Xquang phòng mổ- phụ thu | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
48 | Chụp Xquang đường mật qua kehr có cản quang | Lần | 880,000 | 880,000 | 255,000 | |
49 | Chụp nhũ ảnh | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
50 | Chụp Xquang đại tràng có cản quang | Lần | 1,650,000 | 1,650,000 | 279,000 | |
51 | Chụp Xquang KUB | Lần | 190,000 | 190,000 | - | |
52 | Chụp Xquang khung chậu nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
53 | Chụp Xquang thực quản dạ dày có uống thuốc tương phản | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 239,000 | |
54 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng có thuốc cản quang | Lần | 1,300,000 | 1,300,000 | - | |
55 | Chụp Xquang ruột non có cản quang | Lần | 950,000 | 950,000 | 239,000 | |
56 | Phụ thu Xquang tại giường | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
57 | Chụp có cản quang (đóng thêm) | Lần | 750,000 | 750,000 | - | |
58 | CT-SCANNER | Chụp CT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 |
59 | Chụp CT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
60 | Chụp CT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
61 | Chụp CT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
62 | Chụp CT cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
63 | Chụp CT cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
64 | Chụp CT xương chi không tiêm thuốc cản quang (chi trên) | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
65 | Chụp CT xương chi có tiêm thuốc cản quang (chi trên) | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
66 | Chụp CT khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (khớp lớn háng/ gối/vai) | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
67 | Chụp CT khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (khớp nhỏ khuỷu/cổ tay/cổ chân/bàn ngón) | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
68 | Chụp CT khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (khớp nhỏ khuỷu/cổ tay/cổ chân/bàn ngón) | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
69 | Chụp CT hàm mặt không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
70 | Chụp CT hàm mặt có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
71 | Chụp CT sọ não không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
72 | Chụp CT sọ não có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
73 | Chụp CT sọ não không tiêm thuốc cản quang (xoang + sọ) | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
74 | Chụp CT sọ não có tiêm thuốc cản quang (xoang + sọ) | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
75 | Chụp CT tầng trên ổ bụng thường quy (gồm chụp CT gan, mật, tụy, lách, dạ dày, tá tràng ..) | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
76 | Chụp CT tầng trên ổ bụng thường quy có thuốc cản quang (gồm chụp CT gan, mật, tụy, lách, dạ dày, tá tràng ..) | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
77 | Chụp CT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
78 | Chụp CT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
79 | Chụp CT mạch máu chi trên | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
80 | Chụp CT mạch máu chi dưới | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
81 | Chụp CT có cản quang (thêm)* | Lần | 750,000 | 750,000 | - | |
82 | Chụp CT mạch vành có cản quang | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | 632,000 | |
83 | Chụp CT in ra dia CD | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
84 | Chụp CT mạch máu não có cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
85 | Chụp CT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | 643,000 | |
86 | Chụp CT tưới máu não (CT perfusion) | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | 643,000 | |
87 | Chụp CT sọ não có dựng hình 3D | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
88 | Chụp CT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | 532,000 | |
89 | Chụp CT tai-xương đá không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
90 | Chụp CT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | 643,000 | |
91 | Chụp CT hốc mắt | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 532,000 | |
92 | Chụp CT hàm mặt có dựng hình 3D | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
93 | Chụp CT phổi độ phân giải cao | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
94 | Chụp CT phổi liều thấp tầm soát u | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | - | |
95 | Chụp CT nội soi ảo cây phế quản | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
96 | Chụp CT động mạch vành, tim** | Lần | 4,400,000 | 4,400,000 | - | |
97 | Chụp CT tính điểm vôi hóa mạch vành | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | - | |
98 | Chụp CT bụng-tiểu khung thường quy | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
99 | Chụp CT tiểu khung thường quy (gồm: chụp CT tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
100 | Chụp CT hệ tiết niệu thường quy | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
101 | Chụp CT tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
102 | Chụp CT hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
103 | Chụp CT gan có dựng hình đường mật | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
104 | Chụp CT tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
105 | Chụp CT ruột non (entero-scan) không dùng sonde | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
106 | Chụp CT ruột non (entero-scan) có dùng sonde | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
107 | Chụp CT đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
108 | Chụp CT động mạch chủ-chậu | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
109 | Chụp CT xương chi không tiêm thuốc cản quang (chi dưới) | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
110 | Chụp CT xương chi có tiêm thuốc cản quang (chi dưới) | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
111 | Chụp CT mũi xoang không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 532,000 | |
112 | Chụp CT mũi xoang có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 643,000 | |
113 | Chụp CT họng, thanh quản không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | - | |
114 | Chụp CT họng, thanh quản có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | - | |
115 | Chụp CT phần mềm không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | - | |
116 | Chụp CT phần mềm có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | - | |
117 | CT In lại phim cũ (01 tấm) | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
118 | Chụp CT tai | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | - | |
119 | Chụp CT động mạch phổi | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | - | |
120 | Chụp CT động mạch chủ ngực | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | - | |
121 | Chụp CT phần mềm vùng cổ có tiêm cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | - | |
122 | Chụp CT tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (gồm: chụp CT tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | - | |
123 | Chụp CT phần mềm vùng cổ | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | - | |
124 | MRI | Chụp MRI sọ não | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 |
125 | Chụp MRI sọ não có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
126 | Chụp MRI não - mạch não không tiêm chất tương phản (TOF 3D) | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
127 | Chụp MRI não - mạch não có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
128 | Chụp MRI não- mạch não có tiêm chất tương phản có dựng hình | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
129 | Chụp MRI khớp vai | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
130 | Chụp MRI khớp vai có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
131 | Chụp MRI khớp khuỷu | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
132 | Chụp MRI khớp khủyu có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
133 | Chụp MRI khớp cổ tay | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
134 | Chụp MRI khớp cổ tay có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
135 | Chụp MRI khớp ngón tay | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
136 | Chụp MRI khớp ngón tay có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
137 | Chụp MRI xương và tủy xương cánh tay | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
138 | Chụp MRI xương và tủy xương cánh tay có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
139 | Chụp MRI xương và tủy xương cẳng tay | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
140 | Chụp MRI xương và tủy xương cẳng tay có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
141 | Chụp MRI cột sống cổ | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
142 | Chụp MRI cột sống cổ có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
143 | Chụp MRI hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
144 | Chụp MRI hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
145 | Chụp MRI cột sống ngực | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
146 | Chụp MRI cột sống ngực có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
147 | Chụp MRI cột sống thắt lưng- cùng | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
148 | Chụp MRI cột sống thắt lưng - cùng có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
149 | Chụp MRI vùng chậu (gồm: chụp MRI tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
150 | Chụp MRI vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp MRI tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
151 | Chụp MRI khớp háng | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
152 | Chụp MRI khớp háng có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
153 | Chụp MRI xương và tủy xương đùi | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
154 | Chụp MRI xương và tủy xương đùi có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
155 | Chụp MRI khớp gối | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
156 | Chụp MRI khớp gối có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
157 | Chụp MRI xương và tủy xương cẳng chân | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
158 | Chụp MRI xương và tủy xương cẳng chân có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
159 | Chụp MRI xương và tủy xương cổ chân | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
160 | Chụp MRI xương và tủy xương cổ chân có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
161 | Chụp MRI xương và tủy xương gót | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
162 | Chụp MRI xương và tủy xương gót có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
163 | Chụp MRI xương và tủy xương bàn chân | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
164 | Chụp MRI xương và tủy xương bàn chân có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
165 | Chụp MRI xương và tủy xương ngón- chân | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
166 | Chụp MRI xương và tủy xương ngón chân có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
167 | MRI tiêm thuốc tương phản từ (thu thêm) | Lần | 750,000 | 750,000 | - | |
168 | MRI chụp không in phim | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | - | |
169 | MRI in ra đĩa CD | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
170 | In lại MRI phim cũ (01 tấm) | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
171 | Chụp MRI động mạch chi trên* | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | - | |
172 | Chụp MRI động mạch chi trên có tiêm chất tương phản* | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | - | |
173 | Chụp MRI động mạch chi dưới* | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | - | |
174 | Chụp MRI động mạch chi dưới có tiêm chất tương phản* | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | - | |
175 | Chụp MRI não (lấy từ giữa động mạch chủ trở lên) | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | - | |
176 | Chụp MRI tầng bụng không tiêm chất tương phẩn (gồm chụp MRI gan, mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng …) | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
177 | Chụp MRI tầng bụng có tiêm chất tương phẩn (gồm chụp MRI gan, mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng …) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
178 | Chụp MRI tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
179 | Chụp MRI hốc mắt và thần kinh thị giác | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
180 | Chụp MRI hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
181 | Chụp MRI tưới máu não (perfusion) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
182 | Chụp MRI phổ não (spect tính rography) | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 3,191,000 | |
183 | Chụp MRI các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp MRI khuếch tán sức căng (DTI Diffusion Tensor Imaging) | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 3,191,000 | |
184 | Chụp MRI khuếch tán (DWI Diffusion weighted- Diffusion-weighted Imaging) | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
185 | Chụp MRI đáy sọ và xương đá | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
186 | Chụp MRI vùng mặt – cổ | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
187 | Chụp MRI vùng mặt-cổ có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
188 | Chụp MRI sọ não chức năng | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 3,191,000 | |
189 | Chụp MRI lồng ngực | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
190 | Chụp MRI lồng ngực có tiêm thuốc cản quang | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
191 | Chụp MRI thông khí phổi (Heli) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
192 | Chụp MRI tuyến vú | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
193 | Chụp MRI tuyến vú động học có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
194 | Chụp MRI phổ tuyến vú | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 3,191,000 | |
195 | Chụp MRI vùng chậu dò hậu môn | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
196 | Chụp MRI bìu, dương vật | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
197 | Chụp MRI bìu, dương vật có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
198 | Chụp MRI sàn chậu, tống phân | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
199 | Chụp MRI ruột non (enteroclysis) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
200 | Chụp MRI nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
201 | Chụp MRI phổ tuyến tiền liệt | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 3,191,000 | |
202 | Chụp MRI tuyến tiền liệt có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
203 | Chụp MRI đánh giá bánh nhau (rau) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
204 | Chụp MRI thai nhi | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
205 | Chụp MRI phần mềm chi | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
206 | Chụp MRI phần mềm chi có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
207 | Chụp MRI khớp có tiêm tương phản nội khớp | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
208 | Chụp MRI động mạch chủ-chậu | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
209 | Chụp MRI động mạch chủ-ngực | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
210 | Chụp MRI tim | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
211 | Chụp MRI tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
212 | Chụp MRI động mạch chi toàn thân | Lần | 5,200,000 | 5,200,000 | - | |
213 | Chụp MRI động mạch toàn thân có tiêm chất tương phản | Lần | 5,900,000 | 5,900,000 | - | |
214 | Chụp MRI tĩnh mạch | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
215 | Chụp MRI tĩnh mạch có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
216 | Chụp MRI bạch mạch có tiêm tương phản không chất đặc hiệu | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
217 | Chụp MRI bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
218 | Chụp MRI toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | - | |
219 | Chụp MRI toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | - | |
220 | Chụp MRI dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 1,322,000 | |
221 | Chụp MRI tưới máu các tạng | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 3,191,000 | |
222 | Chụp MRI khớp cổ chân | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
223 | Chụp MRI khớp cổ chân có tiêm thuốc tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
224 | Chụp MRI cột sống toàn thân (Whole spine) | Lần | 6,500,000 | 6,500,000 | - | |
225 | Chụp MRI khớp cùng chậu | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | - | |
226 | Chụp MRI khớp cùng chậu có tiêm thuốc cản quang | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | - | |
227 | Chụp MRI phần mềm vùng cổ | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | - | |
228 | Chụp MRI phần mềm vùng cổ có tiêm thuốc | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | - | |
229 | KHÁC | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)** | Lần | 6,200,000 | 6,200,000 | - |
230 | SIÊU ÂM | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 |
231 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
232 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
233 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
234 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
235 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
236 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
237 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 290,000 | 290,000 | 84,800 | |
238 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 450,000 | 450,000 | 233,000 | |
239 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 600,000 | 600,000 | 233,000 | |
240 | Siêu âm tử cung phần phụ (qua đường âm đạo) | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
241 | Siêu âm bìu | Lần | 290,000 | 290,000 | - | |
242 | Siêu âm tiền liệt tuyến | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
243 | Siêu âm độ đàn hồi gan* | Lần | 390,000 | 390,000 | - | |
244 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
245 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
246 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
247 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
248 | Siêu âm động mạch cảnh 2 bên | Lần | 390,000 | 390,000 | 233,000 | |
249 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
250 | Siêu âm Doppler thai | Lần | 390,000 | 390,000 | 84,800 | |
251 | Siêu âm Doppler động mạch thận 2 bên | Lần | 390,000 | 390,000 | 233,000 | |
252 | Siêu âm Doppler động mạch chủ bụng | Lần | 450,000 | 450,000 | 233,000 | |
253 | Siêu âm màng phổi | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
254 | Siêu âm ngã rẽ hậu môn* | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
255 | Siêu âm Doppler Mạch máu* | Lần | 390,000 | 390,000 | - | |
256 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 150,000 | 150,000 | - | |
257 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 420,000 | 420,000 | 233,000 | |
258 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 320,000 | 320,000 | 49,300 | |
259 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Lần | 320,000 | 320,000 | 49,300 | |
260 | Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc | Lần | 320,000 | 320,000 | - | |
261 | Siêu âm nội soi phế quản ống mềm | Lần | 1,900,000 | 1,900,000 | - | |
262 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 390,000 | 390,000 | - | |
263 | Siêu âm tim gắng sức có thuốc* | Lần | 1,100,000 | 1,100,000 | - | |
264 | Siêu âm nội soi (EUS)* | Lần | 2,950,000 | 2,950,000 | - | |
265 | Siêu âm định lượng mỡ gan (UGAP) | Lần | 400,000 | 400,000 | - | |
266 | Siêu âm đàn hồi mô gan (Elastography) | Lần | 400,000 | 400,000 | - | |
267 | Siêu âm đàn hồi mô gan và đo lượng mỡ gan | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
268 | ĐO LOÃNG XƯƠNG | Đo loãng xương toàn thân | Lần | 780,000 | 780,000 | - |
269 | Đo loãng xương gót chân | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
270 | Đo loãng xương cổ tay (1 bên) | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
271 | Đo loãng xương cổ tay (2 bên) | Lần | 350,000 | 350,000 | - | |
272 | Đo loãng xương cổ xương đùi (2 bên) | Lần | 450,000 | 450,000 | - | |
273 | Đo loãng xương cổ xương đùi (1 bên) | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
274 | Đo loãng xương cột sống thắt lưng | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
275 | Đo loãng xương trẻ em toàn thân (từ 5 đến 16 tuổi) | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
276 | ĐỌC PHIM | Đọc phim MRI | Lần | 105,000 | 105,000 | - |
277 | Đọc phim CT-Scan | Lần | 85,000 | 85,000 | - | |
278 | Đọc phim Xquang | Phim | 25,000 | 25,000 | - | |
IV | NỘI SOI TIÊU HÓA | |||||
1 | Nội soi ống tiêu hóa | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng không mê | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 255,000 |
2 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng không mê + Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 255,000 | |
3 | Nội soi trực tràng ống mềm không mê | Lần | 800,000 | 800,000 | 198,000 | |
4 | Nội soi trực tràng ống mềm có mê | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | 198,000 | |
5 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 430,000 | |
6 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có mê + Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | 255,000 | |
7 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có mê | Lần | 3,200,000 | 3,200,000 | 322,000 | |
8 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có mê | Lần | 1,600,000 | 1,600,000 | 255,000 | |
9 | Nội soi cắt tách dưới niêm mạc (ESD) | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | - | |
10 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Lần | 600,000 | 600,000 | 255,000 | |
11 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | Lần | 2,500,000 | 3,000,000 | 1,713,000 | |
12 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Lần | 2,500,000 | 3,000,000 | 255,000 | |
13 | KHÁC | Phụ thu nội soi tiêu hóa tại giường | Lần | 300,000 | 300,000 | - |
14 | XN Giải Phẫu Bệnh | Xét nghiệm Clo Test (HP) (trong nội soi) | Lần | 200,000 | 200,000 | - |
15 | Nội soi can thiệp | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | Lần | 2,400,000 | 2,400,000 | 753,000 |
16 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | 1,176,000 | |
17 | Cắt một polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 1,600,000 | 1,600,000 | 1,063,000 | |
18 | Cắt một polyp ống tiêu hóa > 1cm | Lần | 2,600,000 | 3,000,000 | 1,713,000 | |
19 | Cắt Polyp ống tiêu hóa từ cái thứ 2 | Lần | 1 | 5,000,000 | - | |
20 | Nội soi bọng đái nữ* | Lần | 900,000 | 900,000 | - | |
21 | Nội soi bằng viên nang | Nội soi tiêu hóa bằng viên nang | Lần | 15,500,000 | 15,500,000 | - |
22 | VẬT TƯ TIÊU HAO TRONG NỘI SOI | Vật tư tiêu hao (CLIP) trong nội soi tiêu hóa | Lần | 600,000 | 600,000 | - |
23 | Vật tư tiêu hao (CLOOP) trong nội soi tiêu hóa | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | - | |
24 | Vật tư tiêu hao (KIM CM) trong nội soi tiêu hóa | Lần | 350,000 | 350,000 | - | |
25 | Bộ thắt tĩnh mạch thực quản | Bộ | 1,600,000 | 1,600,000 | - | |
26 | Bộ mở thông dạ dày qua da 24F | Bộ | 4,200,000 | 4,200,000 | - | |
27 | Vật tư tiêu hao [Bộ dụng cụ cắt toàn thành ống tiêu hóa (bao gồm 1 FTRD system, 1 marking probe, 1 grasper)] trong nội soi tiêu hóa | Bộ | 43,890,000 | 43,890,000 | - | |
28 | Bộ mở dạ dày ra da EZFEED - INDUS/ẤN ĐỘ | Bộ | 2,580,000 | 2,580,000 | - | |
V | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||||
1 | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo điện tim | Lần | 85,000 | 85,000 | 35,400 |
2 | Đo điện não | Lần | 300,000 | 300,000 | 68,300 | |
3 | Đo điện cơ 4 tay chân (có kim dùng 1 lần) | Lần | 900,000 | 900,000 | 131,000 | |
4 | Đo điện cơ 2 tay hoặc 2 chân | Lần | 400,000 | 400,000 | 131,000 | |
5 | Đo điện não giấc ngủ ngắn | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
6 | Đo điện cơ 4 tay chân (dẫn truyền) | Lần | 600,000 | 600,000 | 131,000 | |
7 | Đo điện cơ 2 tay hoặc 2 chân (có kim dùng 1 lần) | Lần | 700,000 | 700,000 | 131,000 | |
8 | Đo điện tim (ECG Holter)* | Lần | 650,000 | 650,000 | - | |
9 | Holter huyết áp 24H | Lần | 550,000 | 550,000 | 204,000 | |
10 | Điện tim gắng sức (ECG gắng sức) | Lần | 750,000 | 750,000 | - | |
11 | Đo phế thân ký | Lần | 900,000 | 900,000 | - | |
12 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 300,000 | 300,000 | 133,000 | |
13 | Đo áp lực đồ bàng quang thủ công* | Lần | 3,290,000 | 3,290,000 | - | |
14 | Đo điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) | Lần | 930,000 | 930,000 | - | |
15 | KHÁC | Công đặt kim trong ghi điện cơ | Lần | 300,000 | 300,000 | - |
VI | GIƯỜNG BỆNH | |||||
1 | Dịch vụ phòng đơn Loại 1 | Phòng/ Ngày đêm | 8,000,000 | 8,000,000 | 171,600 | |
2 | Dịch vụ phòng đơn Loại 2 | Phòng/ Ngày đêm | 6,000,000 | 6,000,000 | 171,600 | |
3 | Dịch vụ phòng đôi | Phòng/ Ngày đêm | 5,000,000 | 5,000,000 | 168,100 | |
4 | Dịch vụ phòng 2 giường | Ngày đêm | 1,200,000 | 1,200,000 | 168,100 | |
5 | Dịch vụ phòng trên 2 giường Loại 1 | Ngày đêm | 600,000 | 600,000 | 168,100 | |
6 | Dịch vụ phòng trên 2 giường Loại 2 (lầu 11) | Ngày đêm | 520,000 | 520,000 | 168,100 | |
7 | Dịch vụ phòng hồi sức ICU/ Ngày đêm | Ngày đêm | 2,150,000 | 2,150,000 | 312,200 | |
8 | Dịch vụ phòng hồi sức ICU Lầu 5/ Ngày đêm | Ngày đêm | 1,250,000 | 1,250,000 | 171,600 | |
9 | Dịch vụ phòng hồi sức ICU/ Giờ | Giờ | 90,000 | 90,000 | - | |
10 | Dịch vụ phòng hồi sức ICU Lầu 5/ Giờ | Giờ | 50,000 | 50,000 | - | |
11 | Dịch vụ phòng HSCC - sau phẫu thuật/ Giờ | Giờ | 80,000 | 80,000 | - | |
12 | Dịch vụ giường cấp cứu dưới 8 giờ | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
13 | Dịch vụ giường cấp cứu từ 8 đến 24 giờ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
VII | DINH DƯỠNG | |||||
1 | Suất ăn | Suất | 45,000 | 45,000 | - | |
2 | Suất ăn kèm/ Ngày | Ngày | 67,000 | 67,000 | - | |
VIII | THỦ THUẬT KHÁC | |||||
1 | Truyền máu | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
2 | Đặt ống nuôi ăn lần 1 | Lần | 150,000 | 150,000 | - | |
3 | Thông tiểu thường | Lần | 310,000 | 310,000 | - | |
4 | Công thử đường huyết tại giường (đường huyết mao mạch) | Lần | 35,000 | 35,000 | 15,500 | |
5 | Thông tiểu liên tục | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
6 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 100,000 | 100,000 | 35,600 | |
7 | Công truyền dịch/ theo dõi truyền dịch (chưa thuốc - HSTC) | Lần | 150,000 | 150,000 | - | |
8 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (không bao gồm kim)* | Lần | 2,005,000 | 2,005,000 | - | |
9 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 50,000 | 50,000 | 35,400 | |
10 | Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ | Lần | 1,000,000 | 3,000,000 | - | |
11 | Chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy)* | Lần | 1,300,000 | 1,300,000 | - | |
12 | Đo áp lực đồ bóng đái 3 kênh* | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | - | |
13 | Đo niệu dòng đồ | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
14 | Đặt ống dẫn lưu não tủy | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
15 | Dẫn lưu dịch não tủy từ thắt lưng ra ngoài | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
16 | Đặt kim luồn | Lần | 40,000 | 40,000 | - | |
17 | Thử đường huyết tại giường (Bao gồm VT) [Cấp cứu, Tiểu phẫu] | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
18 | Truyền dịch (chưa thuốc) | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
19 | Truyền đạm (chưa thuốc) | Lần | 70,000 | 70,000 | - | |
20 | Thay băng các vết thương | Lần | 60,000 | 60,000 | - | |
21 | Thay băng hậu môn nhân tạo | Lần | 120,000 | 120,000 | - | |
22 | Thay băng kéo dài chi | Lần | 120,000 | 120,000 | - | |
23 | Thay băng + cắt chỉ các vết thương + rút dẫn lưu | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
24 | Cho ăn qua ống thông dạ dày | Ngày | 40,000 | 40,000 | - | |
25 | Đặt ống nuôi ăn | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
26 | Rửa bàng quang qua dịch truyền | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
27 | Bơm rửa bàng quang | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
28 | Rút thông tiểu | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
29 | Rút dẫn lưu phổi | Lần | 120,000 | 120,000 | - | |
30 | Hút đờm hầu họng | Lần | 14,000 | 14,000 | - | |
31 | Thụt tháo bằng thuốc | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
32 | Thụt tháo bằng box | Lần | 120,000 | 120,000 | - | |
33 | Tắm gội cho bệnh nhân | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
34 | Tắm cho bệnh nhân tại giường | Lần | 120,000 | 120,000 | - | |
35 | Gội đầu cho người bệnh tại giường | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
36 | Đánh răng, vệ sinh cá nhân cho bệnh nhân | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
37 | Sinh thiết hạch | Lần | 3,000,000 | 8,000,000 | - | |
38 | Công làm thuốc âm đạo | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
39 | Bóc tách mô xơ chai | Lần | 1,000,000 | 5,000,000 | - | |
40 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >10cm | Lần | 2,000,000 | 8,000,000 | 248,000 | |
41 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10cm | Lần | 3,000,000 | 9,000,000 | 323,000 | |
42 | Thắt tĩnh mạch thực quản | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | - | |
43 | Nội soi phế quản bằng ống mềm gây tê có sinh thiết | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | - | |
44 | Nội soi phế quản bằng ống mềm gây tê không sinh thiết | Lần | 1,600,000 | 1,600,000 | - | |
45 | Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ đơn giản < 10 cm | Lần | 1,000,000 | 3,000,000 | 184,000 | |
46 | Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ phức tạp < 10 cm | Lần | 1,000,000 | 5,000,000 | 268,000 | |
47 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (gây mê) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,011,000 | |
48 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (gây tê) | Lần | 3,000,000 | 9,000,000 | 2,278,000 | |
49 | Phẫu thuật cắt ngón chân thừa | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
50 | Nội soi sinh thiết u vòm (gây tê) | Lần | 600,000 | 600,000 | 524,000 | |
51 | Lấy dị vật mũi gây tê | Lần | 220,000 | 220,000 | 201,000 | |
52 | Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ đơn giản > 10 cm | Lần | 2,000,000 | 8,000,000 | 248,000 | |
53 | Lấy dị vật tai gây tê | Lần | 200,000 | 200,000 | 161,000 | |
54 | Đốt điểm mạch trong hố mũi dưới nội soi | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | - | |
55 | Đốt nốt ruồi ngoài da (1 nốt) | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
56 | Đốt u nhú gai trong niêm mạc | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
57 | Khâu vết thương đơn giản (nông, dài dưới 3 cm) | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
58 | Khâu vết thương phức tạp (sâu, dài trên 3cm) | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | - | |
59 | Khâu vết thương phức tạp (bộc lộ thần kinh, mạch máu) | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | - | |
60 | Mổ hoặc đốt khối u nhỏ đơn giản | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | - | |
61 | Mổ hoặc đốt khối u nhỏ phức tạp | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | - | |
62 | Đốt polyp ống tai | Lần | 1,000,000 | 1,000,000&nbs |