BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ(Bảng giá áp dụng từ ngày 01/09/2023 đến khi có thông báo mới) LƯU Ý : GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ ÁP DỤNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TĂNG THÊM 25% GIÁ DỊCH VỤ CHƯA BAO GỒM THUỐC, VẬT TƯ TRONG PHẪU THUẬT, GIÁ BẢO HIỂM THEO QUY ĐỊNH NHÀ NƯỚC (BỆNH VIỆN CHƯA TIẾP NHẬN TRƯỜNG HỢP KHÁM CHỮA BỆNH BHYT ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DƯỚI 16 TUỔI)
|
|||||||
ĐVT: VNĐ | |||||||
STT | PHÂN LOẠI 1 | PHÂN LOẠI 2 | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | GIÁ BHYT | GIÁ DỊCH VỤ | |
TỪ | ĐẾN | ||||||
I | CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH : CƠ XƯƠNG KHỚP | BÀN TAY | Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 |
1 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
2 | Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương bàn tay | Lần | 1,731,000 | 3,000,000 | 7,000,000 | ||
3 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
4 | Phẫu thuật mổ viêm gân duỗi ngón tay | Lần | - | 4,000,000 | 9,000,000 | ||
5 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | Lần | 2,187,199 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
6 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2,187,199 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
7 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2,187,199 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
8 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | Lần | 2,187,199 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
9 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 2,187,199 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
10 | CHẤN THƯƠNG CỔ TAY - BÀN TAY | Tháo/ rút đinh nẹp vis cổ tay | Lần | 1,731,000 | 4,000,000 | 9,000,000 | |
11 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
12 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
13 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
14 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Lần | 2,963,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
15 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
16 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
17 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
18 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
19 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 2,851,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
20 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Lần | 2,963,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
21 | Phẫu thuật tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Lần | 2,963,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
22 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
23 | Kết hợp xương da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 5,122,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
24 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
25 | Phẫu thuật phương pháp Sauve Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | Lần | 2,851,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
26 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
27 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
28 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 2,318,000 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
29 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | Lần | 2,318,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
30 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | Lần | 2,318,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
31 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Lần | 2,925,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
32 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Lần | 2,925,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
33 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Lần | 2,925,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
34 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | Lần | 2,925,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
35 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2,963,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
36 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 2,963,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
37 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Lần | 2,187,199 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
38 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2,963,000 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
39 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUERVAIN và ngón tay cò súng (gây tê) | Lần | - | 2,000,000 | 11,000,000 | ||
40 | Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo | Lần | 4,728,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
41 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dưới | Lần | 3,649,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
42 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Lần | 3,649,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
43 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 2,758,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
44 | Tạo hình thay thế khớp cổ tay | Lần | 4,728,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
45 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Lần | 3,649,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
46 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 2,790,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
47 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 2,887,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
48 | Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
49 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | Lần | 6,153,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
50 | Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) | Lần | 2,925,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
51 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | Lần | 3,250,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
52 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | Lần | 2,758,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
53 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Lần | 3,570,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
54 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Lần | 2,925,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
55 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 2,887,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
56 | Thương tích bàn tay giản đơn | Lần | - | 3,000,000 | 7,000,000 | ||
57 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 3,615,298 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
58 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,887,000 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
59 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3,741,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
60 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | 1,965,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
61 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp (gây tê) | Lần | 2,067,260 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
62 | CHẤN THƯƠNG THỂ THAO VÀ CHỈNH HÌNH | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | Lần | 2,963,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | |
63 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 2,963,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
64 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 2,963,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
65 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2,963,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
66 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2,963,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
67 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 2,963,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
68 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 2,973,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
69 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 2,963,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
70 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Lần | 2,963,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
71 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | Lần | 2,925,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
72 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | Lần | 2,925,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
73 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONSETI | Lần | 2,829,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
74 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | Lần | 3,325,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
75 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | Lần | 4,957,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
76 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | Lần | 3,325,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
77 | Chỉnh sửa lệch trục chi ( chân chữ X, O) | Lần | 3,750,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
78 | Trật khớp háng bẩm sinh | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
79 | Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh | Lần | 2,829,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
80 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Lần | 2,829,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
81 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Lần | 2,749,080 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
82 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Lần | 2,749,080 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
83 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Lần | 2,749,080 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
84 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Lần | 2,749,080 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
85 | GÃY 2 XƯƠNG CẲNG TAY | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,985,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | |
86 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 3,985,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
87 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
88 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
89 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
90 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
91 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
92 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Lần | 2,106,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
93 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3,985,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
94 | Tháo nẹp vít xương cẳng tay | Lần | 1,731,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
95 | Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis, chỉ thép xương cẳng tay | Lần | - | 4,000,000 | 9,000,000 | ||
96 | Phẫu thuật nẹp vis khóa xương quay | Lần | - | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
97 | GÃY CỔ CHÂN - BÀN CHÂN | Phẫu thuật mổ sụng khớp cổ chân | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | |
98 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
99 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
100 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
101 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 3,985,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
102 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa (gây tê) | Lần | 3,154,683 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
103 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 3,750,000 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
104 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3,985,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
105 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 3,985,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
106 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | - | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
107 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2,887,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
108 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 2,187,199 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
109 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 2,187,199 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
110 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2,187,199 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
111 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 2,187,199 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
112 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 2,187,199 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
113 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 2,187,199 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
114 | GÃY CỔ XƯƠNG SÊN VÙNG GÓT CHÂN - BÀN CHÂN | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | |
115 | Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương vùng cổ chân | Lần | 1,731,000 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
116 | Tháo dụng cụ kết hợp xương vùng bàn, ngón chân | Lần | - | 4,000,000 | 9,000,000 | ||
117 | Phẫu thuật khâu nối gân gót chân | Lần | 2,187,199 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
118 | Phẫu thuật kết hợp xương nối gân mu bàn chân | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
119 | Xuyên đinh kéo tạ | Lần | - | 3,000,000 | 7,000,000 | ||
120 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
121 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
122 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc | Lần | 3,985,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
123 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3,985,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
124 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nền đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
125 | GÃY XƯƠNG BÁNH CHÈ (KHỚP GỐI) | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè (gây tê) | Lần | 3,154,683 | 8,000,000 | 14,000,000 | |
126 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | Lần | 3,985,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
127 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp (gây tê) | Lần | 3,154,683 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
128 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3,985,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
129 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Lần | - | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
130 | Phẫu thuật tháo đinh, chỉ thép, vis xương bánh chè | Lần | 1,731,000 | 4,000,000 | 9,000,000 | ||
131 | GÃY XƯƠNG CÁNH TAY | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | |
132 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
133 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
134 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt thần kinh quay | Lần | 3,750,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
135 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay | Lần | 4,634,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
136 | Phẫu thuật kết hợp xương phẫu thuật tạo hình điều trị cứng khớp sau chấn thương | Lần | - | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
137 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 3,750,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
138 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
139 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
140 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
141 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
142 | Tháo nẹp vít xương cánh tay | Lần | 1,731,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
143 | Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis xương cánh tay | Lần | - | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
144 | Tháo nẹp vis xương cánh tay hoặc đinh nội tủy xương cánh tay | Lần | 1,731,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
145 | GÃY XƯƠNG CHẬU | Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương xương chậu | Lần | 1,731,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | |
146 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu | Lần | 3,750,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
147 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu | Lần | 3,750,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
148 | Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu ( trật khớp) | Lần | 3,985,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
149 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu – trật khớp mu | Lần | 3,750,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
150 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần | Lần | 3,750,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
151 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp | Lần | 3,750,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
152 | GÃY XƯƠNG CHÀY VÙNG CẴNG CHÂN | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | |
153 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
154 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
155 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
156 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
157 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
158 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
159 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
160 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
161 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 3,750,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
162 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khoan giải áp vòng tủy xương chày | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
163 | Phẫu thuật tháo vis, đinh K mâm chày, mắt cá chân | Lần | 1,731,000 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
164 | Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương chày | Lần | 1,731,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
165 | Phẫu thuật tháo nẹp vis xương mác | Lần | 1,731,000 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
166 | GÃY XƯƠNG ĐÙI | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi | Lần | 3,750,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | |
167 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
168 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi | Lần | 3,750,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
169 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,750,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
170 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,750,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
171 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
172 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,750,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
173 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 3,750,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
174 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 3,750,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
175 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,750,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
176 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 3,750,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
177 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đầu dưới xương đùi | Lần | - | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
178 | Tháo nẹp vít xương đùi | Lần | 1,731,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
179 | Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương đùi | Lần | 1,731,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
180 | GÃY XƯƠNG HỞ | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | |
181 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
182 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
183 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,985,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
184 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,985,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
185 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
186 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
187 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
188 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
189 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
190 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
191 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,985,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
192 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 2,829,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
193 | Cố định ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 2,829,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
194 | Phẫu thuật tháo khung cố định ngoài | Lần | - | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
195 | GÃY XƯƠNG Ở TRẺ EM | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Lần | 3,985,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | |
196 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEAU | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
197 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,985,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
198 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET (giải phóng gối?) | Lần | 2,758,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
199 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay trẻ em | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
200 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 3,985,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
201 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
202 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
203 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
204 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
205 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
206 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
207 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
208 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
209 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
210 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
211 | KHỚP CỔ CHÂN | Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | Lần | 3,250,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | |
212 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | Lần | 3,250,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
213 | Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | Lần | 3,250,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
214 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
215 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | Lần | 3,250,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
216 | KHỚP CỔ TAY | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | Lần | 2,167,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | |
217 | Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | Lần | 2,167,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
218 | Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | Lần | 3,718,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
219 | KHỚP GỐI | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối [chân trái] | Lần | 5,122,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | |
220 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối [chân phải] | Lần | 5,122,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
221 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | Lần | 3,250,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
222 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | Lần | 3,250,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
223 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | Lần | 3,250,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
224 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | Lần | 3,250,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
225 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | Lần | 3,250,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
226 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | Lần | 3,250,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
227 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | Lần | 4,242,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
228 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | Lần | 4,242,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
229 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | Lần | 4,242,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
230 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | Lần | 4,242,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
231 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | Lần | 4,242,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
232 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | Lần | 4,242,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
233 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè | Lần | 4,242,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
234 | Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối | Lần | 3,718,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
235 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó | Lần | 4,242,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
236 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó | Lần | 4,242,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
237 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó | Lần | 4,242,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
238 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó | Lần | 4,242,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
239 | Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại | Lần | 4,242,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
240 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | Lần | 4,242,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
241 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | Lần | 3,250,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
242 | KHỚP HÁNG | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [chân trái] | Lần | 3,750,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | |
243 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [chân phải] | Lần | 3,750,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
244 | Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần [chân trái] | Lần | 5,122,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
245 | Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần [chân phải] | Lần | 5,122,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
246 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng | Lần | 3,250,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
247 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | Lần | 3,250,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
248 | KHỚP KHỦY | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | Lần | 2,167,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | |
249 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | Lần | 3,250,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
250 | Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | Lần | 3,250,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
251 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | Lần | 2,167,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
252 | KHỚP VAI | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | Lần | 3,250,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | |
253 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | Lần | 3,250,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
254 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | Lần | 3,250,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
255 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | Lần | 3,250,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
256 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | Lần | 3,250,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
257 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | Lần | 4,242,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
258 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | Lần | 3,250,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
259 | Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
260 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | Lần | 3,250,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
261 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | Lần | 3,250,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
262 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | Lần | 3,250,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
263 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | Lần | 3,250,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
264 | Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
265 | Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | |
266 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
267 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
268 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | Lần | 3,250,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
269 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
270 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
271 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) | Lần | 4,622,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
272 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | Lần | 3,570,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
273 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) | Lần | 3,750,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
274 | Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) | Lần | 5,122,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
275 | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít) | Lần | 4,622,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
276 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) | Lần | 5,122,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
277 | Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo) | Lần | 6,153,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
278 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,731,000 | 1,000,000 | 9,000,000 | ||
279 | Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định) | Lần | - | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
280 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Lần | 3,325,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
281 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định) | Lần | 2,829,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
282 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | Lần | 3,151,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
283 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | Lần | 2,106,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
284 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | Lần | 6,579,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
285 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
286 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3,741,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
287 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3,741,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
288 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Lần | 2,749,080 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
289 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | Lần | 2,749,080 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
290 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | Lần | 2,925,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
291 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm (gây tê) | Lần | 2,072,359 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
292 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 2,887,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
293 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay (chưa bao gồm kim cố định) | Lần | 3,985,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
294 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 3,985,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
295 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Lần | 3,649,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
296 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Lần | 2,758,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
297 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 2,887,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
298 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2,887,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
299 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản (kích thước từ 5-10cm, tổn thương nông) | Lần | 1,910,305 | 4,000,000 | 9,000,000 | ||
300 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (kích thước >10cm, có tổn thương cơ, xương) | Lần | 2,598,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
301 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây tê) (kích thước >10cm, có tổn thương cơ, xương) | Lần | 1,910,305 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
302 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 2,758,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
303 | Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
304 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | Lần | 3,649,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
305 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Lần | 3,325,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
306 | Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 | Lần | - | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
307 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 | Lần | 2,790,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
308 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 | Lần | 4,228,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
309 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 2,963,000 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
310 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 2,963,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
311 | Phẫu thuật giải ép thần kinh ( ống cổ tay, Khuỷu…) | Lần | 2,318,000 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
312 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) (gây tê) | Lần | 2,197,199 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
313 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Lần | 2,973,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
314 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 3,746,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
315 | Phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) | Lần | 4,634,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
316 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) | Lần | 4,634,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
317 | Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm | Lần | - | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
318 | Lấy u xương (ghép xi măng) | Lần | 3,746,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
319 | Phẫu thuật U máu | Lần | 3,014,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
320 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lần | 2,758,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
321 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Lần | 2,758,000 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
322 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 2,758,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
323 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Lần | 2,318,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
324 | Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
325 | Phẫu thuật vá da mỏng | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
326 | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 2,072,359 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
327 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 2,887,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
328 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | Lần | - | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
329 | Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | 2,067,260 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
330 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2,067,260 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
331 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1,731,000 | 3,000,000 | 7,000,000 | ||
332 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp gối nhân tạo) | Lần | 5,122,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
333 | Phẫu thuật sửa sẹo (sẹo lồi/xấu do sử dụng phương tiện cố định) | Lần | - | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
334 | Cắt u xương, sụn (gây tê) | Lần | 2,915,683 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
335 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
336 | TỔN THƯƠNG PHẦN MỀM | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động (gây tê) | Lần | 3,615,298 | 9,000,000 | 30,000,000 | |
337 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
338 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
339 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 1,965,000 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
340 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2,187,199 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
341 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2,187,199 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
342 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 3,615,298 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
343 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Lần | 3,325,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
344 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Lần | 4,957,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
345 | Phẫu thuật dẫn lưu cắt lọc abces cơ Psoas | Lần | - | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
346 | Cắt lọc thám sát khâu vết thương phức tạp | Lần | - | 4,000,000 | 9,000,000 | ||
347 | XƯƠNG BẢ VAI – XƯƠNG ĐÒN | Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | Lần | 6,985,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | |
348 | Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao | Lần | 3,250,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
349 | Phẫu thuật tháo khớp vai | Lần | 2,758,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
350 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bả vai | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
351 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
352 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | Lần | 3,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
353 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
354 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn | Lần | 3,750,000 | 10,000,000 | 20,000,000 | ||
355 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn | Lần | 3,750,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
356 | Tháo đinh xương đòn | Lần | - | 3,000,000 | 7,000,000 | ||
357 | Tháo nẹp vis xương đòn | Lần | 1,731,000 | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
358 | Tháo nẹp vis xương đòn (tê tại chổ) | Lần | 1,731,000 | 4,000,000 | 9,000,000 | ||
359 | THỦ THUẬT KHÁC | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >10cm | Lần | 237,000 | 2,000,000 | 8,000,000 | |
360 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10cm | Lần | 305,000 | 3,000,000 | 9,000,000 | ||
361 | Thắt tĩnh mạch thực quãn | Lần | - | 3,000,000 | 5,000,000 | ||
362 | Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ phức tạp < 10 cm | Lần | 257,000 | 1,000,000 | 5,000,000 | ||
363 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (gây mê) | Lần | 2,887,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
364 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (gây tê) | Lần | 2,072,359 | 3,000,000 | 9,000,000 | ||
365 | Phẫu thuật cắt ngón chân thừa | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
366 | Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ đơn giản > 10 cm | Lần | 237,000 | 2,000,000 | 8,000,000 | ||
367 | Khâu vết thương phức tạp (bộc lộ thần kinh, mạch máu) | Lần | - | 3,000,000 | 5,000,000 | ||
368 | Mổ hoặc đốt khối u nhỏ đơn giản | Lần | - | 3,000,000 | 5,000,000 | ||
369 | Mổ hoặc đốt khối u nhỏ phức tạp | Lần | - | 6,000,000 | 8,000,000 | ||
370 | Bóc tách mô xơ chai | Lần | - | 1,000,000 | 5,000,000 | ||
371 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm | Lần | 178,000 | 1,000,000 | 3,000,000 | ||
372 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm | Lần | 257,000 | 1,000,000 | 5,000,000 | ||
373 | Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ đơn giản < 10 cm | Lần | 178,000 | 1,000,000 | 3,000,000 | ||
374 | NỘI KHOA - CƠ XƯƠNG KHỚP | Hút ổ viêm/ cắt lọc ổ áp xe phần mềm | Lần | 110,000 | 200,000 | 12,000,000 | |
375 | Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) | Lần | 3,250,000 | 5,000,000 | 7,000,000 | ||
376 | Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | Lần | 2,897,000 | 5,000,000 | 7,000,000 | ||
377 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | Lần | 2,897,000 | 5,000,000 | 7,000,000 | ||
378 | Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật | Lần | 2,897,000 | 5,000,000 | 7,000,000 | ||
379 | Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp | Lần | 2,897,000 | 5,000,000 | 7,000,000 | ||
380 | Nội soi khớp vai điều trị bào khớp | Lần | 2,897,000 | 5,000,000 | 7,000,000 | ||
381 | Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật | Lần | 2,897,000 | 5,000,000 | 7,000,000 | ||
382 | CÁC KỸ THUẬT KHÁC | Phẫu thuật đặt/rút buồng tiêm dưới da | Lần | - | 4,000,000 | 8,000,000 | |
II | CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH : CỘT SỐNG | CÁC PHẪU THUẬT ÍT XÂM LẤN | Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học qua cuống | Lần | 4,135,711 | 11,000,000 | 23,000,000 |
1 | Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học có bóng | Lần | 4,135,711 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
2 | Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học có lồng titan | Lần | 4,135,711 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
3 | Bơm cement qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | Lần | 5,413,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
4 | Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong | Lần | 4,728,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
5 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
6 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần | Lần | 1,735,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
7 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần | Lần | 1,735,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
8 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da | Lần | 5,025,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
9 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da | Lần | 5,328,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
10 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong | Lần | 5,197,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
11 | Tái tạo thân đốt sống với cement sinh học | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
12 | CÁC PHẪU THUẬT KHÁC | Phẫu thuật vết thương tủy sống | Lần | 4,948,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | |
13 | Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống | Lần | 5,328,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
14 | Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống | Lần | 5,081,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
15 | Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tuỷ sống | Lần | 5,081,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
16 | Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
17 | Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | Lần | 5,713,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
18 | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | Lần | 4,498,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
19 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Lần | 4,498,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
20 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | Lần | 4,498,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
21 | Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc | Lần | 2,851,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
22 | Cắt cột tuỷ sống điều trị chứng đau thần kinh | Lần | 4,728,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
23 | Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư | Lần | 4,728,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
24 | Phẫu thuật tạo hình xương ức | Lần | 2,851,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
25 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | Lần | 4,498,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
26 | Phẫu thuật cột sống điều trị các bệnh lý cột sống tái phát | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
27 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | Lần | 4,498,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
28 | Phẫu thuật nang màng nhện tủy | Lần | 4,498,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
29 | Phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
30 | Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống | Lần | 4,728,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
31 | CHẤN THƯƠNG CỘT SỐNG CỔ | Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 | Lần | 5,197,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | |
32 | Phẫu thuật cố định chẩm cổ , ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) | Lần | 5,197,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
33 | Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha | Lần | 5,197,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
34 | Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau | Lần | 5,197,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
35 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | Lần | 3,750,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
36 | Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | Lần | 5,197,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
37 | Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | Lần | 4,634,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
38 | Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | Lần | 4,728,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
39 | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | Lần | 4,498,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
40 | Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | Lần | 4,728,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
41 | Kéo cột sống bằng khung Halo | Lần | - | 8,000,000 | 23,000,000 | ||
42 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | Lần | 4,728,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
43 | Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định cột sống cổ lối trước (ACCF) | Lần | 5,613,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
44 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ lối trước (ACDF) | Lần | 5,197,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
45 | Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước | Lần | 4,498,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
46 | Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước | Lần | 4,498,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
47 | Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm | Lần | 5,197,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
48 | Phẫu thuật bệnh lý vôi hóa dây chằng dọc sau cột sống cổ | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
49 | Phẫu thuật nang Tarlov | Lần | 4,498,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
50 | Phẫu thuật giải ép vi phẫu đặt Cesbace (cổ C4-5-6) | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
51 | PHẪU THUẬT CỘT SỐNG NGỰC | Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | Lần | 5,328,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | |
52 | Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | Lần | 4,498,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
53 | Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | Lần | 4,498,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
54 | Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
55 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | Lần | 8,871,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
56 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | Lần | 8,871,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
57 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp | Lần | 8,871,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
58 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp | Lần | 8,871,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
59 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước | Lần | 4,498,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
60 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương | Lần | 5,613,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
61 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | Lần | 5,328,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
62 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | Lần | 5,328,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
63 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên | Lần | 5,328,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
64 | PHẪU THUẬT CỘT SỐNG THẮT LƯNG | Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) | Lần | 5,328,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | |
65 | Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | Lần | 2,851,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
66 | Cố định cột sống và cánh chậu | Lần | 5,328,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
67 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | Lần | 5,328,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
68 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | Lần | 5,328,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
69 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) | Lần | 5,328,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
70 | Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt | Lần | 4,728,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
71 | Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | Lần | 5,328,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
72 | Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) | Lần | 5,328,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
73 | Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | Lần | 5,328,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
74 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | Lần | 5,328,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
75 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 4,634,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
76 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 4,498,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
77 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | Lần | 4,498,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
78 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | Lần | 5,025,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
79 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | Lần | 5,025,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
80 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) | Lần | 7,134,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
81 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng | Lần | 5,328,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
82 | Phẫu thuật giải ép vi phẫu - hẹp cột sống thắt lưng | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
83 | Phẩu thuật giải ép, đặt vis, thay đĩa đệm cột sống thắt lưng | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
84 | Phẫu thuật cắt bản sống TL4, TL5, giải ép và cố định cột sống thắt lưng bằng vis chân cung | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
85 | Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương cột sống | Lần | 1,731,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
43 | NỘI KHOA - THẦN KINH | Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng | Lần | - | 1,000,000 | 15,000,000 | |
44 | Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối | Lần | - | 1,000,000 | 15,000,000 | ||
III | NGOẠI THẦN KINH SỌ NÃO | DỊ TẬT SỌ MẶT | Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm | Lần | 5,713,000 | 13,000,000 | 27,000,000 |
1 | DỊCH NÃO TỦY | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | Lần | 4,122,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | |
2 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất | Lần | 4,122,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
3 | Phẫu thật dẫn lưu dịch não tuỷ thắt lưng-ổ bụng | Lần | 4,122,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
4 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng | Lần | 4,122,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
5 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ | Lần | 4,122,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
6 | Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ | Lần | 4,498,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
7 | Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tuỷ (ổ bụng, não thất) | Lần | 4,122,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
8 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ qua xoang trán | Lần | 5,414,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
9 | HỐ MẮT | Phẫu thuật u xương hốc mắt | Lần | 5,019,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | |
10 | Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt | Lần | 5,529,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
11 | KHỐI CHOÁN CHỖ TRONG, NGOÀI NÃO | Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên | Lần | 6,653,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | |
12 | Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên | Lần | 6,653,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
13 | Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ | Lần | 6,653,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
14 | Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | Lần | 6,653,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
15 | Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | Lần | 6,653,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
16 | MẠCH MÁU NÃO | Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não | Lần | 6,741,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | |
17 | Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não | Lần | 6,653,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
18 | Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não | Lần | 6,653,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
19 | NHU MÔ, TIỂU NÃO | Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ | Lần | 6,653,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | |
20 | PHẪU THUẬT NHIỄM TRÙNG SỌ NÃO | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não | Lần | 6,843,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | |
21 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não | Lần | 6,843,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
22 | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ | Lần | 6,843,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
23 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 5,389,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
24 | Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ | Lần | - | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
25 | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | Lần | 6,843,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
26 | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | Lần | 6,843,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
27 | Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy | Lần | 4,122,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
28 | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | Lần | 4,498,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
29 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | Lần | 2,887,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
30 | Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ | Lần | - | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
31 | Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tuỷ và/hoặc viêm đĩa đệm không tái tạo đốt sống, bằng đường vào trực tiếp | Lần | - | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
32 | PHẪU THUẬT SO NÃO KHÁC | Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | |
33 | Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
34 | Phẫu thuật kẹp túi phình mạch não bằng xâm lấn tối thiểu (Keyhole) | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
35 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (Facial tics), bằng đường mở nắp sọ | Lần | - | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
36 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ | Lần | - | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
37 | Tạo hình hộp sọ với mảnh ghép nhân tạo + nẹp, vít cố định | Lần | - | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
38 | Tạo hình hộp sọ với mảnh ghép tự thân + nẹp, vít cố định | Lần | - | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
39 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân | Lần | 4,557,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
40 | TUYẾN YÊN | Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm | Lần | 5,455,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | |
41 | Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi | Lần | 5,455,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
42 | Phẫu thuật lấy u tuyến yên qua ngõ xoang bướm vi phẫu | Lần | - | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
43 | SỌ NÃO | Phẫu thuật đặt ống dẫn lưu não thất | Lần | - | 13,000,000 | 27,000,000 | |
44 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | 4,616,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
45 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | Lần | 5,383,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
46 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | Lần | 5,383,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
47 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | Lần | 5,383,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
48 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | Lần | 5,081,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
49 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) | Lần | 5,081,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
50 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | Lần | 5,081,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
51 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | Lần | 5,081,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
52 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | Lần | 5,081,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
53 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | Lần | 5,081,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
54 | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | Lần | 5,081,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
55 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | Lần | 5,383,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
56 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ | Lần | 5,383,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
57 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) | Lần | 5,081,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
58 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) | Lần | 4,122,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
59 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | Lần | 4,557,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
60 | Phẫu thuật bóc bướu ngoài sọ | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
61 | Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ | Lần | 4,122,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
62 | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tuỷ ở vòm sọ sau chấn thương sọ não | Lần | 5,713,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
63 | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tuỷ nền sọ sau chấn thương sọ não | Lần | 5,713,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
64 | Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau chấn thương sọ não | Lần | 5,081,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
65 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ | Lần | 6,653,000 | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
66 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất | Lần | 6,653,000 | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
67 | Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa | Lần | 7,447,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
68 | Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ | Lần | 4,122,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
69 | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ | Lần | - | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
70 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất | Lần | 5,081,000 | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
71 | THẦN KINH NGOẠI BIÊN | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Lần | 2,318,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | |
72 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Lần | 2,318,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
73 | Phẫu thuật u thần kinh trên da đường kính > 5 cm | Lần | 1,126,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
74 | THOÁT VỊ NÃO, MÀNG NÃO | Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ | Lần | 5,414,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | |
75 | Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy | Lần | 5,414,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
76 | TỦY SỐNG | Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | Lần | - | 22,000,000 | 45,000,000 | |
77 | Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tuỷ (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau | Lần | 4,948,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
78 | Phẫu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài | Lần | 4,948,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
79 | Phẫu thuật u ngoài màng cứng tuỷ sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau | Lần | 4,948,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
80 | Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau | Lần | 4,948,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
81 | Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài | Lần | 4,948,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
82 | Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài | Lần | 4,948,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
83 | Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy | Lần | 4,498,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
84 | U NÃO NỘI SOI | Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều | Lần | 7,170,000 | 24,000,000 | 50,000,000 | |
85 | Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ | Lần | 7,170,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
86 | U NGOÀI SỌ | Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ | Lần | 5,019,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | |
87 | Phẫu thuật u thần kinh sọ đoạn dưới nền sọ | Lần | - | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
88 | Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ | Lần | 5,019,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
89 | Phẫu thuật dị dạng mạch máu ngoài sọ | Lần | - | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
90 | VI PHẪU | Vi phẫu thuật lấy u hố sau : u thùy Vermis, góc cầu tiểu não, tiểu não, u nguyên bào mạch máu | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | |
91 | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | Lần | 6,741,000 | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
92 | Phẫu thuật vi phẫu u tủy cột sống thắt lưng | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
93 | Phẫu thuật vi phẫu u tủy | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
94 | KHÁC | Phẫu thuật phình động mạch não phần trước đa giác Willis sử dụng clip | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | |
95 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V | Lần | 4,948,000 | 19,000,000 | 38,000,000 | ||
96 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch | Lần | 3,718,000 | 19,000,000 | 33,000,000 | ||
97 | Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ | Lần | - | 28,000,000 | 53,000,000 | ||
IV | NGOẠI TỔNG QUÁT | BÀNG QUANG | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 2,851,000 | 9,000,000 | 23,000,000 |
1 | Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần | Lần | - | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
3 | Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | Lần | 5,305,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
4 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | Lần | 4,415,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
5 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | Lần | 5,305,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
6 | Cắm niệu quản bàng quang | Lần | 2,851,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
7 | Cắt cổ bàng quang | Lần | 5,305,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
8 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4,151,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
9 | Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
10 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 5,434,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
15 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | Lần | 5,434,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
16 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần | Lần | 5,818,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
17 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc | Lần | 5,818,000 | 11,000,000 | 38,000,000 | ||
18 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | Lần | 4,565,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
19 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Lần | 1,456,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
20 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng | Lần | 5,818,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
21 | Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát | Lần | 2,448,000 | 11,000,000 | 27,000,000 | ||
22 | Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang | Lần | 2,167,000 | 11,000,000 | 27,000,000 | ||
23 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 1,279,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
24 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | Lần | 1,456,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
25 | Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo | Lần | 2,167,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
26 | Nội soi nạo hạch chậu bịt | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
27 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,098,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
28 | Nội soi gắp sỏi bàng quang | Lần | - | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
29 | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 4,565,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
30 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | Lần | 4,565,000 | 11,000,000 | 53,000,000 | ||
31 | BUỒNG TRỨNG - VÒI TRỨNG | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | Lần | 5,071,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | |
32 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5,071,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
33 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Lần | 5,071,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
34 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5,071,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
35 | Nội soi nối vòi tử cung | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
36 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | Lần | 5,914,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
37 | Thông vòi tử cung qua nội soi | Lần | - | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
38 | CÁC PHẪU THUẬT NỘI SOI KHÁC | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | Lần | 4,316,000 | 13,000,000 | 45,000,000 | |
39 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | Lần | 2,167,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
40 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | Lần | 1,456,000 | 7,000,000 | 15,000,000 | ||
41 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | Lần | 2,167,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
42 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | 2,167,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
43 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Lần | 2,167,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
44 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1,456,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
45 | Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
46 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | Lần | 1,456,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
47 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | Lần | 2,448,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
48 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm | Lần | 2,448,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
49 | Phẫu thuật nội soi khác | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
50 | CAN THIỆP DƯỚI CỘNG HƯỞNG TỪ | Sinh thiết não dưới cộng hưởng từ | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | |
51 | DẠ DÀY | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,514,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | |
52 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 2,514,000 | 9,000,000 | 27,000,000 | ||
53 | Nối vị tràng | Lần | 2,664,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
54 | Cắt dạ dày hình chêm | Lần | 3,579,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
55 | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 4,913,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
56 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Lần | 4,913,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
57 | Cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 7,266,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
58 | Cắt lại dạ dày | Lần | 7,266,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
59 | Nạo vét hạch D1 | Lần | 3,817,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
60 | Nạo vét hạch D2 | Lần | 3,817,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
61 | Nạo vét hạch D3 | Lần | 3,817,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
62 | Nạo vét hạch D4 | Lần | 3,817,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
63 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,579,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
64 | Phẫu thuật Newmann | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
65 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3,579,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
66 | Cắt thần kinh X toàn bộ | Lần | 2,498,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
67 | Cắt thần kinh X chọn lọc | Lần | 2,498,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
68 | Cắt thần kinh X siêu chọn lọc | Lần | 2,498,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
69 | Mở cơ môn vị | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
70 | Tạo hình môn vị | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
71 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Lần | 3,579,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
72 | Các phẫu thuật dạ dày khác | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
73 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | Lần | 2,167,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
74 | Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại | Lần | - | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
75 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 2,896,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
76 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
77 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 2,896,000 | 11,000,000 | 38,000,000 | ||
78 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
79 | Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) | Lần | 2,448,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
80 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Lần | 2,697,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
81 | Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X | Lần | 3,241,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
82 | Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc | Lần | 3,241,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
83 | Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc | Lần | 3,241,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
84 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày | Lần | 5,090,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
85 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng | Lần | 4,241,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
86 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 53,000,000 | ||
87 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình | Lần | 5,090,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
88 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | Lần | 5,090,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
89 | Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | Lần | 5,090,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
90 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 5,090,000 | 20,000,000 | 60,000,000 | ||
91 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách | Lần | 5,090,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
92 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 | Lần | 5,090,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
93 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α | Lần | 5,090,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
94 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β | Lần | 5,090,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
95 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 | Lần | 5,090,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
96 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 | Lần | 5,090,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
97 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 | Lần | 5,090,000 | 20,000,000 | 60,000,000 | ||
98 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 | Lần | 5,090,000 | 20,000,000 | 60,000,000 | ||
99 | ĐIỀU TRỊ GIẢM BÉO | Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày | Lần | 3,718,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | |
100 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống | Lần | - | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
101 | Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
102 | Phẫu thuật nội soi đổi dòng tá tràng | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
103 | Phẫu thuật nội soi đảo dòng tụy mật | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
104 | GAN | Thăm dò, sinh thiết gan | Lần | 2,514,000 | 6,000,000 | 11,000,000 | |
105 | Cắt gan phải | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
106 | Cắt gan trái | Lần | 8,133,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
107 | Cắt gan phân thuỳ sau | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
108 | Cắt gan phân thuỳ trước | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
109 | Cắt thuỳ gan trái | Lần | 8,133,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
110 | Cắt hạ phân thuỳ 1 | Lần | 8,133,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
111 | Cắt hạ phân thuỳ 2 | Lần | 8,133,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
112 | Cắt hạ phân thuỳ 3 | Lần | 8,133,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
113 | Cắt hạ phân thuỳ 4 | Lần | 8,133,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
114 | Cắt hạ phân thuỳ 5 | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
115 | Cắt hạ phân thuỳ 6 | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
116 | Cắt hạ phân thuỳ 7 | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
117 | Cắt hạ phân thuỳ 8 | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
118 | Cắt hạ phân thuỳ 9 | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
119 | Cắt gan phải mở rộng | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
120 | Cắt gan trái mở rộng | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
121 | Cắt gan trung tâm | Lần | - | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
122 | Cắt gan nhỏ | Lần | 8,133,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
123 | Cắt gan lớn | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
124 | Cắt nhiều hạ phân thuỳ | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
125 | Cắt gan hình chêm, nối gan ruột | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
126 | Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) | Lần | 6,728,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
127 | Các phẫu thuật cắt gan khác | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
128 | Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
129 | Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, nối trực tiếp | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
130 | Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, ghép tự thân | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
131 | Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, nối bằng mạch nhân tạo | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
132 | Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa | Lần | - | 11,000,000 | 34,000,000 | ||
133 | Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
134 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
135 | Lấy bỏ u gan | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
136 | Cắt lọc nhu mô gan | Lần | 8,133,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
137 | Cầm máu nhu mô gan | Lần | 5,273,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
138 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5,273,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
139 | Lấy máu tụ bao gan | Lần | 5,273,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
140 | Cắt chỏm nang gan | Lần | 2,851,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
141 | Lấy hạch cuống gan | Lần | 3,817,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
142 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2,832,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
143 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 2,832,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
144 | Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần (RFA) hoặc áp lạnh | Lần | 2,514,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
145 | Phẫu thuật nội soi cắt gan phải | Lần | 5,648,000 | 22,000,000 | 53,000,000 | ||
146 | Phẫu thuật nội soi cắt gan trái | Lần | 5,648,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
147 | Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước | Lần | 5,648,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
148 | Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau | Lần | 5,648,000 | 22,000,000 | 53,000,000 | ||
149 | Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái | Lần | 5,648,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
150 | Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải | Lần | 5,648,000 | 22,000,000 | 53,000,000 | ||
151 | Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm | Lần | 5,648,000 | 28,000,000 | 60,000,000 | ||
152 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I | Lần | 5,648,000 | 22,000,000 | 53,000,000 | ||
153 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II | Lần | 5,648,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
154 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III | Lần | 5,648,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
155 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV | Lần | 5,648,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
156 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA | Lần | 5,648,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
157 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB | Lần | 5,648,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
158 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V | Lần | 5,648,000 | 22,000,000 | 53,000,000 | ||
159 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI | Lần | 5,648,000 | 22,000,000 | 53,000,000 | ||
160 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII | Lần | 5,648,000 | 22,000,000 | 53,000,000 | ||
161 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII | Lần | 5,648,000 | 22,000,000 | 53,000,000 | ||
162 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V | Lần | 5,648,000 | 22,000,000 | 53,000,000 | ||
163 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI | Lần | 5,648,000 | 22,000,000 | 53,000,000 | ||
164 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII | Lần | 5,648,000 | 22,000,000 | 53,000,000 | ||
165 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII | Lần | 5,648,000 | 22,000,000 | 53,000,000 | ||
166 | Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình | Lần | 5,648,000 | 17,000,000 | 53,000,000 | ||
167 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | Lần | 3,316,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
168 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | Lần | 2,167,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
169 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | Lần | 2,167,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
170 | Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) | Lần | 2,448,000 | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
171 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | Lần | 2,167,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
172 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan | Lần | 2,167,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
173 | GAN + MẬT | Cắt gan phải do ung thư | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | |
174 | Cắt gan trái do ung thư | Lần | 8,133,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
175 | Cắt phân thuỳ gan | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
176 | Cắt gan phải mở rộng do ung thư | Lần | 8,133,000 | 28,000,000 | 60,000,000 | ||
177 | Cắt gan trái mở rộng do ung thư | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
178 | Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
179 | Cắt gan có phối hợp đốt nhiệt cao tần trên đường cắt gan | Lần | - | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
180 | Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan | Lần | 1,735,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
181 | Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi | Lần | - | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
182 | Nút mạch hoá chất điều trị ung thư gan (TOCE) | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
183 | Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm | Lần | 152,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
184 | Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
185 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ hoặc do chấn thương bụng | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
186 | Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ | Lần | 4,399,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
187 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | Lần | 4,399,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
188 | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
189 | Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính vùng đầu tuỵ | Lần | - | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
190 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
191 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | Lần | - | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
192 | Cắt thân và đuôi tuỵ | Lần | 4,485,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
193 | LÁCH | Phẫu thuật nội soi cắt lách | Lần | 4,390,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | |
194 | Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | Lần | 4,390,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
195 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | Lần | 2,167,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
196 | Phẫu thuật nội soi cắt nang lách | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
197 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
198 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | Lần | 4,390,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
199 | MẠC TREO | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | Lần | 3,680,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | |
200 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | Lần | 4,241,000 | 11,000,000 | 38,000,000 | ||
201 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | Lần | 3,680,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
202 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | Lần | 2,167,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
203 | MẬT | Mở thông túi mật | Lần | 1,965,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | |
204 | Cắt túi mật | Lần | 4,523,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
205 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4,499,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
206 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4,499,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
207 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
208 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | Lần | 4,499,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
209 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | Lần | 4,151,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
210 | Mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
211 | Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
212 | Mở nhu mô gan lấy sỏi | Lần | 4,728,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
213 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | Lần | 6,827,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
214 | Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
215 | Nối mật ruột bên - bên | Lần | 4,399,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
216 | Nối mật ruột tận - bên | Lần | 4,399,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
217 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | Lần | 4,399,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
218 | Cắt đường mật ngoài gan | Lần | 4,399,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
219 | Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | Lần | 4,399,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
220 | Cắt nang ống mật chủ | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
221 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Lần | 2,664,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
222 | Các phẫu thuật đường mật khác | Lần | 4,699,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
223 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | Lần | 3,093,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
224 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | 3,816,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
225 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | Lần | 3,316,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
226 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái | Lần | 5,648,000 | 22,000,000 | 53,000,000 | ||
227 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ- hỗng tràng | Lần | 3,816,000 | 22,000,000 | 30,000,000 | ||
228 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | Lần | 3,816,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
229 | Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
230 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | 3,093,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
231 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3,093,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
232 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | Lần | 2,167,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
233 | Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng | Lần | 3,093,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
234 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung- hỗng tràng | Lần | 4,464,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
235 | Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng | Lần | 3,093,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
236 | Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng | Lần | 3,093,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
237 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | Lần | 3,316,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
238 | Phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật | Lần | 3,316,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
239 | Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật | Lần | 4,464,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
240 | Phẫu thuật nội soi cắt u OMC | Lần | 4,464,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
241 | Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng | Lần | 3,093,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
242 | Phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời | Lần | 4,464,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
243 | NIỆU ĐẠO | Cắt nối niệu đạo sau | Lần | 4,151,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | |
244 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 4,151,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
245 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | Lần | 1,751,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
246 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Lần | 1,751,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
247 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Lần | 4,151,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
248 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 | Lần | 2,321,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
249 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | Lần | 1,751,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
250 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị vô sinh | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
251 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | Lần | 2,167,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
252 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | Lần | 1,456,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
253 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | Lần | 1,456,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
254 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | Lần | 1,456,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
255 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | Lần | 1,456,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
256 | Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp | Lần | 2,448,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
257 | Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) | Lần | 3,718,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
258 | Phẫu thuật cắt polyp niệu đạo | Lần | - | 3,000,000 | 15,000,000 | ||
259 | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 4,151,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
260 | Cắt nối niệu đạo trước (gây tê) | Lần | 3,101,307 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
261 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | Lần | 1,456,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
262 | NIỆU QUẢN | Nối niệu quản - đài thận | Lần | 3,044,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | |
263 | Cắt nối niệu quản | Lần | 3,044,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
264 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4,098,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
265 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 4,098,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
266 | Đặt bộ phận giả niệu quản qua da | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
267 | Nong niệu quản | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
268 | Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo | Lần | 4,415,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
269 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | Lần | 3,044,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
270 | Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột | Lần | 5,390,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
271 | Cắm lại niệu quản – bàng quang | Lần | - | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
272 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | Lần | 2,664,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
273 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 917,000 | 3,000,000 | 12,000,000 | ||
274 | Nội soi niệu quản cắt nang | Lần | - | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
275 | Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | Lần | 3,044,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
276 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Lần | 1,751,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
277 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | Lần | 917,000 | 3,000,000 | 12,000,000 | ||
278 | Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ | Lần | 3,044,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
279 | Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang | Lần | 2,448,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
280 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Lần | 4,027,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
281 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | Lần | 2,167,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
282 | Tán sỏi qua da bằng xung hơi | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
283 | Tán sỏi qua da bằng siêu âm | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
284 | Tán sỏi qua da bằng laser | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
285 | Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
286 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | Lần | 1,456,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
287 | Nội soi nong niệu quản hẹp | Lần | 917,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
288 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản (thủ thuật) | Lần | 1,279,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
289 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | Lần | 4,027,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
290 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 4,027,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
291 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 4,098,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
292 | PHÚC MẠC | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2,514,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | |
293 | Bóc phúc mạc douglas | Lần | 4,670,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
294 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | Lần | 4,670,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
295 | Bóc phúc mạc bên trái | Lần | 4,670,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
296 | Bóc phúc mạc bên phải | Lần | 4,670,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
297 | Bóc phúc mạc phủ tạng | Lần | 4,670,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
298 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ | Lần | 4,670,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
299 | Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ | Lần | 4,670,000 | 15,000,000 | 32,000,000 | ||
300 | Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ | Lần | 4,670,000 | 18,000,000 | 36,000,000 | ||
301 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ | Lần | 4,670,000 | 20,000,000 | 41,000,000 | ||
302 | Lấy u phúc mạc | Lần | 4,670,000 | 11,000,000 | 36,000,000 | ||
303 | Lấy u sau phúc mạc | Lần | 5,712,000 | 18,000,000 | 36,000,000 | ||
304 | RUỘT NON - MẠC TREO | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,514,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | |
305 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,579,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
306 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,498,000 | 11,000,000 | 38,000,000 | ||
307 | Tháo xoắn ruột non | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
308 | Tháo lồng ruột non | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
309 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | - | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
310 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3,579,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
311 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 3,579,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
312 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4,629,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
313 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,629,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
314 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4,629,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
315 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4,629,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
316 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 2,498,000 | 11,000,000 | 38,000,000 | ||
317 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2,832,000 | 11,000,000 | 38,000,000 | ||
318 | Đóng mở thông ruột non | Lần | 3,579,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
319 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4,293,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
320 | Nối tắt ruột non - ruột non | Lần | 4,293,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
321 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
322 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 | 11,000,000 | 38,000,000 | ||
323 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4,670,000 | 9,000,000 | 38,000,000 | ||
324 | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | Lần | - | 9,000,000 | 38,000,000 | ||
325 | Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên | Lần | - | 11,000,000 | 38,000,000 | ||
326 | Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
327 | Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
328 | Cắt toàn bộ ruột non | Lần | 4,629,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
329 | Các phẫu thuật tá tràng khác | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
330 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 2,664,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
331 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Lần | 2,167,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
332 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 4,241,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
333 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 2,561,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
334 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non | Lần | 4,241,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
335 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 2,498,000 | 11,000,000 | 38,000,000 | ||
336 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Lần | 2,498,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
337 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | Lần | 2,697,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
338 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | Lần | 2,697,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
339 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Lần | 2,697,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
340 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | Lần | 4,276,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
341 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | 4,241,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
342 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Lần | 4,241,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
343 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
344 | RUỘT THỪA - ĐẠI TRÀNG | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,561,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | |
345 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,561,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
346 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,561,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
347 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,832,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
348 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,561,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
349 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 2,514,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
350 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3,579,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
351 | Cắt túi thừa đại tràng | Lần | 3,579,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
352 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4,470,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
353 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4,470,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
354 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4,470,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
355 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4,470,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
356 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4,470,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
357 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,470,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
358 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4,470,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
359 | Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng | Lần | - | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
360 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | Lần | 4,470,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
361 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | Lần | 4,470,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
362 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,514,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
363 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2,564,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
364 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2,564,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
365 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 2,564,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
366 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,564,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
367 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 2,896,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
368 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | Lần | 4,241,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
369 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | Lần | 4,241,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
370 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch | Lần | 3,316,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
371 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
372 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng | Lần | 3,316,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
373 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | Lần | 4,241,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
374 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch | Lần | 3,316,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
375 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | Lần | 4,241,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
376 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch | Lần | 3,316,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
377 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
378 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch | Lần | 3,316,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
379 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
380 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch | Lần | 3,316,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
381 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | Lần | 4,241,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
382 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch | Lần | 3,316,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
383 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | Lần | 2,561,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
384 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | Lần | 2,561,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
385 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 3,241,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
386 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | Lần | 2,561,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
387 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 3,241,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
388 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang | Lần | 4,241,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
389 | Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng | Lần | 4,241,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
390 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,167,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
391 | Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
392 | Phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 4,293,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
393 | SINH DỤC | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1,242,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | |
394 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2,321,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
395 | Cắt mào tinh | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
396 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
397 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | Lần | 1,965,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
398 | Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
399 | Phẫu thuật đặt bộ phận giả (prosthesis) chữa liệt dương | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
400 | Phẫu thuật tạo ống thông động tĩnh mạch chữa liệt dương | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
401 | Phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
402 | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến | Lần | 1,751,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
403 | Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
404 | Đặt bộ phận giả chữa bí đái do phì đại tuyến tiền liệt. | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
405 | Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh | Lần | 4,728,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
406 | Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng | Lần | 4,728,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
407 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
408 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
409 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật | Lần | 2,321,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
410 | Phẫu thuật điều trị són tiểu | Lần | 1,965,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
411 | Điều trị đái rỉ ở nữ bằng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | Lần | 1,965,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
412 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2,321,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
413 | Cắt tinh mạc | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
414 | Cắt thể Morgani xoắn | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
415 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | Lần | 1,242,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
416 | Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt: sức nóng hoặc lạnh | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
417 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
418 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 1,242,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
419 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | Lần | 1,751,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
420 | Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
422 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
423 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | Lần | 3,044,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
424 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 237,000 | 4,000,000 | 9,000,000 | ||
425 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 237,000 | 4,000,000 | 9,000,000 | ||
426 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1,242,000 | 4,000,000 | 9,000,000 | ||
427 | Đặt tinh hoàn nhân tạo | Lần | - | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
428 | TÁ TRÀNG | Cắt u tá tràng | Lần | 2,561,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | |
429 | Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | Lần | 4,629,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
430 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Lần | 2,561,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
431 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2,561,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
432 | Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng | Lần | 10,817,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
433 | Cắt màng ngăn tá tràng | Lần | 2,498,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
434 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Lần | 2,167,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
435 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | Lần | 2,167,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
436 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
437 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày- hỗng tràng | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
438 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2,664,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
439 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | Lần | 4,241,000 | 13,000,000 | 45,000,000 | ||
440 | TẦNG SINH MÔN | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,562,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | |
441 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,562,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
442 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 1,961,025 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
443 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2,562,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
444 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2,562,000 | 9,000,000 | 27,000,000 | ||
445 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2,254,000 | 9,000,000 | 27,000,000 | ||
446 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 2,254,000 | 9,000,000 | 27,000,000 | ||
447 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | 2,562,000 | 9,000,000 | 27,000,000 | ||
448 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 807,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
449 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 2,562,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
450 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,562,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
451 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | 2,562,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
452 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Lần | 2,562,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
453 | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | Lần | 1,965,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
454 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | 2,562,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
455 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | Lần | 2,562,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
456 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Lần | 2,562,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
457 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | Lần | 2,514,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
458 | Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
459 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 1,242,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
460 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1,242,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
461 | Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
462 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Lần | 1,898,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
463 | Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | Lần | 1,898,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
464 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2,248,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
465 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 4,616,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
466 | Các phẫu thuật hậu môn khác | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
467 | Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn | Lần | 2,448,000 | 11,000,000 | 38,000,000 | ||
468 | THẬN | Nội soi lấy thận ghép | Lần | - | 13,000,000 | 27,000,000 | |
469 | Tán sỏi thận qua da | Lần | 2,167,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
470 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | Lần | - | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
471 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 4,098,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
472 | Tán sỏi ngoài cơ thể | Lần | - | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
473 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | Lần | 4,728,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
474 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | Lần | 3,718,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
475 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | Lần | 4,232,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
476 | Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) | Lần | 6,117,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
477 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | Lần | 4,316,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
478 | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | Lần | 2,498,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
479 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | Lần | 4,232,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
480 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4,232,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
481 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4,232,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
482 | Phẫu thuật treo thận | Lần | 2,859,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
483 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 4,098,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
484 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 4,098,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
485 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 4,098,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
486 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | Lần | 4,098,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
487 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 4,098,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
488 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận (cắt lớp vi tính) | Lần | 732,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
489 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 917,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
490 | Cắt eo thận móng ngựa | Lần | 4,232,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
491 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | Lần | 2,851,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
492 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 1,751,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
493 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 917,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
494 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 1,751,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
495 | Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
496 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | Lần | 4,232,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
497 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ | Lần | 4,316,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
498 | Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa | Lần | 4,316,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
499 | Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần | Lần | 4,316,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
500 | Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc | Lần | 4,316,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
501 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | Lần | 4,316,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
502 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | Lần | 4,316,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
503 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính | Lần | 4,316,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
504 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | Lần | 4,170,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
505 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc | Lần | 4,170,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
506 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | Lần | 4,170,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
507 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | Lần | 4,170,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
508 | Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
509 | Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận | Lần | 2,167,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
510 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | Lần | 2,167,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
511 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | Lần | 4,027,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
512 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | Lần | 4,027,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
513 | Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất | Lần | 4,316,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
514 | Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản (nội soi trong) | Lần | - | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
515 | Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi | Lần | 3,044,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
516 | Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận | Lần | 3,044,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
517 | THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3,258,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | |
518 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3,258,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
519 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3,258,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
520 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,258,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
521 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,258,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
522 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,258,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
523 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,258,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
524 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,258,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
525 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,258,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
526 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 1,965,000 | 9,000,000 | 27,000,000 | ||
527 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Lần | 2,851,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
528 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Lần | 2,851,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
529 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Lần | 2,851,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
530 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 2,851,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
531 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | Lần | 2,851,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
532 | Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành | Lần | 2,851,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
533 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | Lần | 2,851,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
534 | Các phẫu thuật cơ hoành khác | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
535 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 1,965,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
536 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2,612,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
537 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 1,965,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
538 | Các phẫu thuật thành bụng khác | Lần | - | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
539 | THOÁT VỊ | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | Lần | 2,167,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | |
540 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | Lần | 2,167,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
541 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | Lần | 2,167,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
542 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | Lần | 2,167,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
543 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob | Lần | 3,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
544 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor | Lần | 3,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
545 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet | Lần | 3,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
546 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen | Lần | 3,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
547 | THỰC QUẢN | Mở ngực thăm dò | Lần | 3,285,000 | 9,000,000 | 22,000,000 | |
548 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3,285,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
549 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,514,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
550 | Đưa thực quản ra ngoài | Lần | 2,514,000 | 11,000,000 | 38,000,000 | ||
551 | Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất | Lần | 2,832,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
552 | Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản | Lần | 3,579,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
553 | Lấy dị vật thực quản đường cổ | Lần | 3,579,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
554 | Lấy dị vật thực quản đường ngực | Lần | 3,579,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
555 | Lấy dị vật thực quản đường bụng | Lần | 3,579,000 | 11,000,000 | 38,000,000 | ||
556 | Đóng rò thực quản | Lần | 3,579,000 | 11,000,000 | 38,000,000 | ||
557 | Đóng lỗ rò thực quản – khí quản | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
558 | Cắt túi thừa thực quản cổ | Lần | 7,283,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
559 | Cắt túi thừa thực quản ngực | Lần | 7,283,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
560 | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực | Lần | 5,441,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
561 | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng | Lần | 5,441,000 | 11,000,000 | 38,000,000 | ||
562 | Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài | Lần | 7,283,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
563 | Cắt nối thực quản | Lần | 7,283,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
564 | Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản | Lần | 7,548,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
565 | Phẫu thuật điều trị thực quản đôi | Lần | 5,441,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
566 | Phẫu thuật điều trị teo thực quản | Lần | 7,283,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
567 | Nạo vét hạch trung thất | Lần | 3,817,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
568 | Nạo (vét) hạch cổ trong ung thư | Lần | 3,817,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
569 | Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa | Lần | 3,241,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
570 | Phẫu thuật Heller | Lần | 2,851,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
571 | Tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản | Lần | - | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
572 | Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ | Lần | 7,548,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
573 | Các phẫu thuật thực quản khác | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
574 | Cắt thực quản nội soi ngực và bụng | Lần | 5,814,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
575 | Cắt thực quản nội soi ngực phải | Lần | 5,814,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
576 | Cắt thực quản nội soi qua khe hoành | Lần | 5,814,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
577 | Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy) | Lần | - | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
578 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải | Lần | 3,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
579 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái | Lần | 3,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
580 | Cắt u lành thực quản nội soi bụng | Lần | 4,241,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
581 | Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
582 | Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái | Lần | 4,241,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
583 | Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
584 | Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải | Lần | 3,241,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
585 | Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái | Lần | 3,241,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
586 | Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng | Lần | 3,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
587 | Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh | Lần | 5,964,000 | 22,000,000 | 30,000,000 | ||
588 | Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái | Lần | 5,964,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
589 | Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng | Lần | 5,964,000 | 13,000,000 | 18,000,000 | ||
590 | Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng | Lần | 5,964,000 | 13,000,000 | 18,000,000 | ||
591 | Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa | Lần | 3,718,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
592 | Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi | Lần | - | 13,000,000 | 18,000,000 | ||
593 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 3,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
594 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày | Lần | 5,964,000 | 22,000,000 | 30,000,000 | ||
595 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng | Lần | 5,964,000 | 22,000,000 | 30,000,000 | ||
596 | TRỰC TRÀNG | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3,579,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | |
597 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 4,470,000 | 17,000,000 | 23,000,000 | ||
598 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4,470,000 | 17,000,000 | 23,000,000 | ||
599 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | Lần | 4,470,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
600 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn | Lần | 4,470,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
601 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn | Lần | 4,470,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
602 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | Lần | 6,933,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
603 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn (gây tê) | Lần | 1,242,000 | 9,000,000 | 12,000,000 | ||
604 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 1,242,000 | 9,000,000 | 12,000,000 | ||
605 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3,579,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
606 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | Lần | 2,498,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
607 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | Lần | 3,579,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
608 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Lần | 2,498,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
609 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | Lần | 4,670,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
610 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn | Lần | 2,562,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
611 | Đóng rò trực tràng – âm đạo | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
612 | Đóng rò trực tràng – bàng quang | Lần | - | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
613 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản | Lần | - | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
614 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo | Lần | - | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
615 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn | Lần | - | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
616 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung | Lần | - | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
617 | Các phẫu thuật trực tràng khác | Lần | - | 17,000,000 | 23,000,000 | ||
618 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
619 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch | Lần | 3,316,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
620 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
621 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch | Lần | 3,316,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
622 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
623 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch | Lần | 3,316,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
624 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
625 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch | Lần | 3,316,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
626 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
627 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch | Lần | 3,316,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
628 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | Lần | 4,276,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
629 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | Lần | 4,276,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
630 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | Lần | 2,561,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
631 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 3,241,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
632 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | Lần | 2,561,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
633 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 3,241,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
634 | Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại - trực tràng) | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
635 | Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
636 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng | Lần | 4,241,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
637 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng | Lần | 4,276,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
638 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng | Lần | 4,276,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
639 | TỬ CUNG | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | Lần | 5,558,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | |
640 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | Lần | 5,558,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
641 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | Lần | 5,558,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
642 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | Lần | 5,558,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
643 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung | Lần | 5,914,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
644 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | Lần | 5,071,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
645 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | Lần | 5,914,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
646 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | Lần | 5,914,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
647 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | Lần | 9,153,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
648 | TỤY | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4,485,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | |
649 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2,664,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
650 | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2,664,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
651 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2,664,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
652 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2,664,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
653 | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4,485,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
654 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | Lần | 4,485,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
655 | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy | Lần | 4,485,000 | 15,000,000 | 45,000,000 | ||
656 | Cắt khối tá tụy | Lần | 10,817,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
657 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | Lần | 10,817,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
658 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân | Lần | 10,817,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
659 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo | Lần | 10,817,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
660 | Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo | Lần | 10,817,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
661 | Cắt tụy trung tâm | Lần | 4,485,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
662 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | Lần | 4,485,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
663 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | Lần | 4,485,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
664 | Cắt toàn bộ tụy | Lần | 10,817,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
665 | Cắt một phần tuỵ | Lần | 4,485,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
666 | Các phẫu thuật cắt tuỵ khác | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
667 | Nối tụy ruột | Lần | 4,399,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
668 | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | Lần | 4,485,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
669 | Nối diện cắt thân tụy với dạ dày | Lần | 4,399,000 | 17,000,000 | 23,000,000 | ||
670 | Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
671 | Các phẫu thuật nối tuỵ ruột khác | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
672 | Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 2,664,000 | 18,000,000 | 36,000,000 | ||
673 | Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | - | 18,000,000 | 36,000,000 | ||
674 | Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 4,399,000 | 18,000,000 | 36,000,000 | ||
675 | Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | - | 18,000,000 | 36,000,000 | ||
676 | Phẫu thuật Puestow - Gillesby | Lần | 4,485,000 | 18,000,000 | 36,000,000 | ||
677 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lần | 2,664,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
678 | Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ, viêm tuỵ mạn khác | Lần | - | 18,000,000 | 36,000,000 | ||
679 | Ghép tụy | Lần | - | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
680 | Các phẫu thuật tuỵ khác | Lần | - | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
681 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,472,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
682 | Cắt lách bệnh lý | Lần | 4,472,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
683 | Cắt lách bán phần | Lần | 4,472,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
684 | Khâu vết thương lách | Lần | 2,851,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
685 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | Lần | 2,851,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
686 | Các phẫu thuật lách khác | Lần | - | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
687 | Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy (gây tê) | Lần | 10,110,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
688 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy | Lần | 10,110,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
689 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách | Lần | 10,110,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
690 | Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy | Lần | 10,110,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
691 | Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy + cắt lách | Lần | - | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
692 | Phẫu thuật nội soi cắt u tụy | Lần | 10,110,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
693 | Phẫu thuật nội soi cắt nang tụy | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
694 | Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng | Lần | 2,167,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
695 | Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày | Lần | 2,167,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
696 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử | Lần | 2,167,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
697 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy | Lần | 2,167,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
698 | Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn | Lần | 3,718,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
699 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy | Lần | 2,167,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
700 | TUYẾN THƯỢNG THẬN | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4,170,000 | 13,000,000 | 18,000,000 | |
701 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 4,170,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
702 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4,170,000 | 13,000,000 | 18,000,000 | ||
703 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 4,170,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
704 | Nội soi cắt nang tuyến thượng thận | Lần | 4,170,000 | 11,000,000 | 15,000,000 | ||
705 | Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận | Lần | 4,170,000 | 11,000,000 | 15,000,000 | ||
706 | TUYẾN TIỀN LIỆT | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 4,947,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | |
707 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Lần | 2,694,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
708 | Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc | Lần | 3,950,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
709 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Lần | 1,751,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
710 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 4,947,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
711 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | Lần | 3,950,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
712 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 2,694,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
713 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | Lần | 2,694,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
714 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón | Lần | 2,448,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
715 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần | Lần | 2,448,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
716 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt | Lần | 2,448,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
717 | VÙNG HỐ CHẬU | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Lần | 6,575,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | |
718 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Lần | - | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
719 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | 2,167,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
720 | Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng | Lần | 3,680,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
721 | Phẫu thuật nôi soi điều trị vô sinh | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
722 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | Lần | 4,963,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
723 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | Lần | 2,167,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
724 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | Lần | 6,575,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
725 | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | Lần | 6,533,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
V | SẢN PHỤ KHOA | PHỤ KHOA | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | - | 3,000,000 | 7,000,000 |
1 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 7,923,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
2 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 6,145,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
3 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | Lần | 6,533,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
4 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 8,063,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
5 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 6,130,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
6 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Lần | 4,083,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
7 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6,111,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
8 | Tạo hình thu gọn âm hộ | Lần | - | 7,000,000 | 12,000,000 | ||
9 | Cấy que tránh thai | Lần | - | 3,000,000 | 5,000,000 | ||
10 | Sinh thiết nạo lòng tử cung | Lần | - | 2,000,000 | 5,000,000 | ||
11 | Nạo hút thai lưu | Lần | - | 3,000,000 | 5,000,000 | ||
12 | Khâu eo cổ tử cung | Lần | - | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
13 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | Lần | 6,191,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
14 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 5,914,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
15 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 5,914,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
16 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6,116,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
17 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 5,910,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
18 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3,736,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
19 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3,876,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
20 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3,876,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
21 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,876,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
22 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,355,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
23 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,944,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
24 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 6,575,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
25 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,289,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
26 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3,322,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
27 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5,071,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
28 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Lần | 5,071,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
29 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | Lần | 5,546,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
30 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5,071,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
31 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5,071,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
32 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 5,071,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
33 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5,071,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
34 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5,071,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
35 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | Lần | 2,192,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
36 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | Lần | 6,116,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
37 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3,507,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
38 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2,619,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
39 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2,729,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
40 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2,844,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
41 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 3,406,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
42 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Lần | 2,721,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
43 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2,677,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
44 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,710,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
45 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4,109,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
46 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4,109,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
47 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5,550,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
48 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Lần | 4,113,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
49 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Lần | 5,558,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
50 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | Lần | 5,558,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
51 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 3,668,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
52 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Lần | 5,558,000 | 11,000,000 | 27,000,000 | ||
53 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Lần | 5,558,000 | 11,000,000 | 27,000,000 | ||
54 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | Lần | 5,558,000 | 11,000,000 | 27,000,000 | ||
55 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 2,828,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
56 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 4,394,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
57 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | Lần | 4,394,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
58 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Lần | 4,394,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
59 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Lần | 4,963,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
60 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2,782,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
61 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 5,089,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
62 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | Lần | 4,203,329 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
63 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu | Lần | 5,385,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
64 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2,612,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
65 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 2,747,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
66 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2,747,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
67 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
68 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,935,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
69 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 388,000 | 2,000,000 | 5,000,000 | ||
70 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,048,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
71 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573,000 | 2,000,000 | 5,000,000 | ||
72 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,898,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
73 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,482,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
74 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831,000 | 2,000,000 | 5,000,000 | ||
75 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,274,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
76 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | - | 2,000,000 | 5,000,000 | ||
77 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 580,000 | 3,000,000 | 7,000,000 | ||
78 | Nạo hút thai trứng | Lần | - | 3,000,000 | 7,000,000 | ||
79 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 835,000 | 3,000,000 | 15,000,000 | ||
80 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280,000 | 2,000,000 | 5,000,000 | ||
81 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 880,000 | 2,000,000 | 7,000,000 | ||
82 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | Lần | 4,803,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
83 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Lần | 4,803,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
84 | Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú | Lần | 3,325,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
85 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2,862,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
86 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú | Lần | 2,207,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
87 | Cắt u vú lành tính | Lần | 984,000 | 7,000,000 | 15,000,000 | ||
88 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | 7,000,000 | 15,000,000 | ||
89 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3,726,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
90 | Xoắn cắt polyp cổ tử cung | Lần | - | 2,000,000 | 5,000,000 | ||
91 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2,761,000 | 7,000,000 | 15,000,000 | ||
VI | RĂNG HÀM MẶT | HÀM MẶT | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 2,744,000 | 9,000,000 | 18,000,000 |
1 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2,744,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
2 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2,744,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
3 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế | Lần | 2,744,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
4 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | Lần | 2,744,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
5 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | Lần | 3,044,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
6 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3,044,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
7 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3,044,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
8 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | Lần | 3,044,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
9 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3,044,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
10 | Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3,044,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
11 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | Lần | 3,044,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
12 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3,044,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
13 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3,044,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
14 | Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
15 | Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
16 | Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
17 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
18 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
19 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
20 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
21 | Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm | Lần | 3,527,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
22 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân | Lần | 3,806,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
23 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế | Lần | 3,806,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
24 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân | Lần | 3,978,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
25 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế | Lần | 4,028,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
26 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 2,644,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
27 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2,644,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
28 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2,644,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
29 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | Lần | 2,241,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
30 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2,241,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
31 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2,241,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
32 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 2,241,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
33 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2,241,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
34 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2,241,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
35 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 2,944,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
36 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2,944,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
37 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2,944,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
38 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) | Lần | 2,944,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
39 | Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
40 | Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
41 | Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
42 | Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
43 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
44 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Lần | 2,644,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
45 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | Lần | 2,644,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
46 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | Lần | 2,644,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
47 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng lấy bỏ lồi cầu | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
48 | Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
49 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4,140,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
50 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
51 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
52 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2,461,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
53 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | Lần | 2,598,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
54 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
55 | Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
56 | Phẫu thuật tái tạo xương hàm dưới ghép xương bằng kỹ thuật vi phẫu | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
57 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
58 | Phẫu thuật cắt bỏ đường rò luân nhĩ | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
59 | Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
60 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | 1,014,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
61 | Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị rò tuyến nước bọt mang tai | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
62 | Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
63 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | Lần | 4,634,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
64 | Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | Lần | 5,166,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
65 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | Lần | 4,066,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
66 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
67 | Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | Lần | 2,493,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
68 | Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V | Lần | 2,859,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
69 | Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V | Lần | 2,859,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
70 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | Lần | 4,068,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
71 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | Lần | 4,128,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
72 | Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
73 | Phẫu thuật cắt lồi xương | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
74 | Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
75 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | Lần | 2,777,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
76 | Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
77 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
78 | Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
79 | Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
80 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
81 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 103,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
82 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 1,662,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
83 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1,662,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
84 | Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
85 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | Lần | 2,493,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
86 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | Lần | 2,593,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
87 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên | Lần | 3,540,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
88 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên | Lần | 3,540,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
89 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | Lần | 2,493,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
90 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | Lần | 2,493,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
91 | Phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
VII | TAI MŨI HỌNG | HỌNG THANH QUẢN | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) | Lần | 4,159,000 | 9,000,000 | 18,000,000 |
1 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | Lần | 2,355,000 | 7,000,000 | 15,000,000 | ||
2 | Phẫu thuật cắt u Amidan (Cắt u bằng dao điện) | Lần | 3,771,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
3 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
4 | Nạo VA | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
5 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 790,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
6 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 2,814,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
7 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | Lần | 1,574,000 | 7,000,000 | 15,000,000 | ||
8 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | Lần | 1,574,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
9 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Lần | 954,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
10 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | Lần | 3,002,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
11 | Phẫu thuật dính mép trước dây thanh | Lần | 2,012,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
12 | Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh | Lần | 2,955,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
13 | Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...) | Lần | 2,955,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
14 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh | Lần | 2,012,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
15 | Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên | Lần | 2,012,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
16 | Phẫu thuật treo sụn phễu | Lần | 2,012,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
17 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | Lần | 4,159,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
18 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | Lần | 4,159,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
19 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser | Lần | 4,159,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
20 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser | Lần | 6,721,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
21 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | Lần | 5,321,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
22 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser | Lần | 4,615,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
23 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 719,000 | 2,000,000 | 8,000,000 | ||
24 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | Lần | 2,012,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
25 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây mê | Lần | 3,002,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
26 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây mê | Lần | 1,415,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
27 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây mê | Lần | 3,002,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
28 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây mê | Lần | 3,002,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
29 | Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent | Lần | 3,002,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
30 | Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent | Lần | 3,002,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
31 | Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent | Lần | 4,159,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
32 | Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent | Lần | 4,159,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
33 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong | Lần | 4,615,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
34 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn | Lần | 7,148,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
35 | Nối khí quản tận - tận | Lần | 7,944,000 | 13,000,000 | 23,000,000 | ||
36 | Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản | Lần | 3,053,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
37 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | Lần | 4,615,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
38 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
39 | Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
40 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thương | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
41 | Nội soi nong hẹp thực quản | Lần | 2,277,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
42 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | Lần | 1,415,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
43 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | Lần | 954,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
44 | Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | Lần | 2,133,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
45 | Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi | Lần | 3,771,000 | 7,000,000 | 15,000,000 | ||
46 | Nội soi nong hẹp thực quản có stent | Lần | 1,144,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
47 | Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản | Lần | - | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
48 | Nội soi bơm rửa khí phế quản | Lần | - | 6,000,000 | 11,000,000 | ||
49 | Phẫu thuật Laser điều trị Amygdale hốc mủ | Lần | - | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
50 | Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale | Lần | - | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
51 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | Lần | 2,814,000 | 7,000,000 | 12,000,000 | ||
52 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 954,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | ||
53 | Đặt nội khí quản | Lần | 568,000 | 1,000,000 | 2,000,000 | ||
54 | Chích áp xe thành sau họng gây mê | Lần | 729,000 | 9,000,000 | 15,000,000 | ||
55 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | Lần | 954,000 | 3,000,000 | 5,000,000 | ||
56 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê (Không quy định dụng cụ cắt) | Lần | 1,085,000 | 7,000,000 | 15,000,000 | ||
57 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | Lần | 2,955,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
58 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Cắt bằng dao điện] | Lần | 1,648,000 | 7,000,000 | 15,000,000 | ||
59 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Cắt bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] | Lần | 3,771,000 | 7,000,000 | 15,000,000 | ||
60 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | Lần | 1,014,000 | 1,000,000 | 5,000,000 | ||
61 | MŨI XOANG | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | Lần | 3,188,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | |
62 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3,188,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
63 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3,873,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
64 | Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
65 | Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
66 | Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái | Lần | 2,750,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
67 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong | Lần | 3,424,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
68 | Phẫu thuật thắt động mạch sàng | Lần | 1,415,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
69 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng | Lần | 2,750,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
70 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt | Lần | 1,415,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
71 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | Lần | 5,628,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
72 | Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác | Lần | 5,628,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
73 | Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | Lần | 5,336,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
74 | Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | Lần | 7,170,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
75 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | Lần | 2,777,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
76 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | Lần | 3,873,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
77 | Phẫu thuật nạo sàng hàm | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
78 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | Lần | 2,955,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
79 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | Lần | 2,955,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
80 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Lần | 3,873,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
81 | Cắt Polyp mũi | Lần | 663,000 | 2,000,000 | 5,000,000 | ||
82 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | Lần | 663,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
83 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser | Lần | 3,053,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
84 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
85 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | Lần | 8,042,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
86 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | Lần | 4,922,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
87 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 1,415,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
88 | Phẫu thuật ung thư sàng hàm | Lần | 6,068,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
89 | Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm | Lần | 6,788,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
90 | Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi | Lần | 6,068,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
91 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | Lần | 4,922,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
92 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | Lần | 9,019,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
93 | Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài | Lần | 6,788,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
94 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | Lần | 8,559,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
95 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | Lần | 2,814,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
96 | Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác | Lần | 7,170,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
97 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 2,750,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
98 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 1,574,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
99 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Lần | 1,415,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
100 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser | Lần | 1,415,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
101 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | Lần | 3,873,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
102 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 3,873,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
103 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Lần | 3,873,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
104 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3,873,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
105 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | Lần | 3,873,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
106 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser | Lần | 3,873,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
107 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | Lần | 3,873,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
108 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | Lần | 3,188,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
109 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | Lần | 3,188,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
110 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 3,188,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
111 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Lần | 5,336,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
112 | Khoan xoang trán | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
113 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | Lần | 5,336,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
114 | Phẫu thuật mở xoang hàm | Lần | 1,415,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
115 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | Lần | 5,336,000 | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
116 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
117 | Phẫu thuật chấn thương xương gò má | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
118 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | Lần | 8,042,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
119 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | Lần | 2,672,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
120 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | Lần | 5,336,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
121 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | Lần | 1,415,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
122 | Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ | Lần | 1,415,000 | 8,000,000 | 16,000,000 | ||
123 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 954,000 | 7,000,000 | 12,000,000 | ||
124 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 954,000 | 7,000,000 | 12,000,000 | ||
125 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | Lần | 278,000 | 9,000,000 | 15,000,000 | ||
126 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 893,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | ||
127 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới gây mê | Lần | - | 7,000,000 | 12,000,000 | ||
128 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2,672,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
129 | Nội soi lấy dị vật mũi gây mê | Lần | 673,000 | 2,000,000 | 5,000,000 | ||
130 | TAI - TAI THẦN KINH | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 1,990,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | |
131 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61,200 | 1,000,000 | 2,000,000 | ||
132 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3,040,000 | 7,000,000 | 12,000,000 | ||
133 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (2 bên) | Lần | 3,040,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
134 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
135 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | Lần | 3,040,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
136 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | Lần | 5,209,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
137 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | Lần | 3,720,000 | 8,000,000 | 15,000,000 | ||
138 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 3,720,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
139 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | Lần | 3,720,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
140 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
141 | Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) | Lần | - | 17,000,000 | 30,000,000 | ||
142 | Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) | Lần | - | 9,000,000 | 15,000,000 | ||
143 | Phẫu thuật khoét mê nhĩ | Lần | 6,065,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
144 | Phẫu thuật mở túi nội dịch | Lần | 5,209,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
145 | Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ | Lần | 6,065,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
146 | Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai | Lần | 7,170,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
147 | Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá | Lần | 4,390,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
148 | Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII | Lần | 6,065,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
149 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII | Lần | 7,788,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
150 | Phẫu thuật giảm áp dây VII | Lần | 7,011,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
151 | Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII | Lần | 6,065,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
152 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình | Lần | 6,065,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
153 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất | Lần | 4,122,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
154 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai | Lần | 5,937,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
155 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | Lần | 5,215,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
156 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | Lần | 5,215,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
157 | Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
158 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | Lần | 5,209,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
159 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | Lần | 3,720,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
160 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Lần | 5,215,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
161 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | Lần | 4,948,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
162 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | Lần | 5,215,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
163 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | Lần | 4,948,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
164 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | Lần | 5,215,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
165 | Mở sào bào | Lần | 3,720,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
166 | Mở sào bào - thượng nhĩ | Lần | 3,720,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
167 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | Lần | 5,916,000 | 13,000,000 | 23,000,000 | ||
168 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | Lần | 3,720,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
169 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | Lần | 1,415,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
170 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Lần | 3,040,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
171 | Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ | Lần | 6,065,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
172 | Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh | Lần | 7,539,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
173 | Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
174 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài | Lần | 3,720,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
175 | Phẫu thuật rạch/cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | - | 3,000,000 | 8,000,000 | ||
176 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 178,000 | 1,000,000 | 2,000,000 | ||
177 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 954,000 | 2,000,000 | 3,000,000 | ||
178 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê | Lần | 514,000 | 2,000,000 | 5,000,000 | ||
179 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (2 bên) (gây tê) | Lần | 2,076,340 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
180 | VÙNG ĐẦU CỔ | Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ | Lần | 2,973,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | |
181 | Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài | Lần | 2,012,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
182 | Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong | Lần | 2,012,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
183 | Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ | Lần | 3,424,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
184 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) | Lần | 7,788,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
185 | Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm | Lần | 7,788,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
186 | Phẫu thuật vùng chân bướm hàm | Lần | 3,424,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
187 | Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo | Lần | 6,788,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
188 | Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo | Lần | 5,659,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
189 | Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng | Lần | 5,659,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
190 | Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành sau họng | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
191 | Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ | Lần | 5,937,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
192 | Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính | Lần | 5,937,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
193 | Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính | Lần | 5,937,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
194 | Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính | Lần | 5,937,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
195 | Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần | Lần | 5,030,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
196 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình | Lần | 5,030,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
197 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần | Lần | 6,819,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
198 | Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần | Lần | 5,030,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
199 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng | Lần | 5,030,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
200 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn | Lần | 5,030,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
201 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP | Lần | 5,030,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
202 | Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh | Lần | 4,615,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
203 | Nạo vét hạch cổ tiệt căn | Lần | 3,817,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
204 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | Lần | 3,817,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
205 | Nạo vét hạch cổ chức năng | Lần | 3,817,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
206 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | Lần | 4,623,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
207 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | Lần | 4,623,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
208 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | Lần | 4,623,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
209 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | Lần | 4,166,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
210 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | Lần | 4,166,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
211 | Phẫu thuật cắt thuỳ giáp | Lần | 4,166,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
212 | Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng | Lần | 3,771,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
213 | Phẫu thuật khối u khoảng bên họng | Lần | 5,659,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
214 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Lần | 3,002,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
215 | Phẫu thuật rò sống mũi | Lần | 7,175,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
216 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | Lần | 4,615,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
217 | Phẫu thuật rò khe mang I | Lần | 4,623,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
218 | Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII | Lần | 4,623,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
219 | Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II | Lần | 4,623,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
220 | Phẫu thuật rò xoang lê | Lần | 4,615,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
221 | Phẫu thuật túi thừa Zenker | Lần | 4,159,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
222 | Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản | Lần | 4,159,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
223 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | Lần | 2,814,000 | 7,000,000 | 12,000,000 | ||
224 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | Lần | 3,002,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
225 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 318,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | ||
226 | TIÊU HÓA | Siêu âm can thiệp - sinh thiết hạch ổ bụng, u tụy | Lần | - | 3,000,000 | 8,000,000 | |
227 | Nội soi cắt tách dưới niêm mạc (ESD) | Lần | - | 6,000,000 | 8,000,000 | ||
VIII | UNG BƯỚU | UNG BƯỚU HÀM - MẶT | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2,627,000 | 7,000,000 | 30,000,000 |
1 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | Lần | - | 7,000,000 | 30,000,000 | ||
2 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | Lần | 2,993,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
3 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | Lần | 7,629,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
4 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 7,629,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
5 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 7,629,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
6 | Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má | Lần | 3,243,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
7 | Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ | Lần | 3,243,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
8 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 2,754,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
9 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc | Lần | 2,754,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
10 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
11 | Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | Lần | 3,093,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
12 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | Lần | 2,993,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
13 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Lần | 1,234,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
14 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 7,629,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
15 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 2,777,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
16 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4,623,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
17 | Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ | Lần | 8,529,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
18 | Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình | Lần | 7,629,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
19 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 1,234,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
20 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Lần | 1,234,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
21 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 455,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
22 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 820,000 | 2,000,000 | 5,000,000 | ||
23 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Lần | 2,927,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
24 | Cắt nang xương hàm khó | Lần | 2,927,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
25 | Cắt u nang men răng, ghép xương | Lần | 1,049,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
26 | Cắt bỏ u xương thái dương | Lần | 3,243,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
27 | Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt da cơ | Lần | 3,243,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
28 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | Lần | 1,234,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
29 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,234,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
30 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | Lần | 1,234,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
31 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | Lần | 3,093,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
32 | Cắt u dây thần kinh số VIII | Lần | 6,065,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
33 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 4,623,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
34 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 415,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
35 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Lần | 455,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
36 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | Lần | 455,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
37 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4,623,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
38 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Lần | 4,623,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
39 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Lần | 3,144,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
40 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 4,623,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
41 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 3,144,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
42 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 1,334,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
43 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,334,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
44 | Vét hạch cổ bảo tồn | Lần | 4,615,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
45 | Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
46 | Vét hạch dưới hàm đặt catheter động mạch lưỡi để truyền hoá chất | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
47 | Phẫu thuật cắt u nang tiền đình mũi | Lần | - | 3,000,000 | 5,000,000 | ||
48 | UNG BƯỚU LỒNG NGỰC - TIM MẠCH - PHỔI | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3,285,000 | 11,000,000 | 27,000,000 | |
49 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 3,746,000 | 11,000,000 | 27,000,000 | ||
50 | Phẫu thuật cắt u sụn phế quản | Lần | 6,686,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
51 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | Lần | 3,285,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
52 | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | Lần | 3,285,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
53 | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | Lần | 3,285,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
54 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | Lần | 1,965,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
55 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lần | 3,746,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
56 | Cắt khối u cơ tim | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
57 | Cắt u nhầy tim | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
58 | Cắt u màng tim | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
59 | Phẫu thuật cắt kén màng tim | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
60 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | Lần | 6,686,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
61 | Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư | Lần | 8,641,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
62 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | Lần | 8,641,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
63 | Cắt một bên phổi do ung thư | Lần | 8,641,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
64 | Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư | Lần | 8,641,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
65 | Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật | Lần | 8,641,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
66 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất | Lần | 8,641,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
67 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực | Lần | 8,641,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
68 | Cắt phổi và màng phổi | Lần | 8,641,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
69 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | Lần | 8,641,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
70 | Cắt u trung thất | Lần | 10,311,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
71 | Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực | Lần | 10,311,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
72 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,965,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
73 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | Lần | 3,014,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
74 | Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
75 | Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm | Lần | 8,329,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
76 | Phẫu thuật vét hạch nách | Lần | 2,754,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
77 | UNG BƯỚU - THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG | Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | |
78 | Phẫu thuật u di căn lên não dưới kỹ thuật định vị | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
79 | Phẫu thuật cắt u màng não, não đơn giản dưới kỹ thuật định vị | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
80 | Cắt u sọ hầu | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
81 | Cắt u vùng hố yên | Lần | - | 17,000,000 | 50,000,000 | ||
82 | Cắt u hố sau u thuỳ Vermis | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
83 | Cắt u hố sau u góc cầu tiểu não | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
84 | Cắt u hố sau u tiểu não | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
85 | Cắt u hố sau u nguyên bào mạch máu | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
86 | Cắt u màng não nền sọ | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
87 | Cắt u não vùng hố sau | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
88 | Cắt u liềm não | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
89 | Cắt u lều tiểu não | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
90 | Cắt u não cạnh đường giữa | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
91 | Cắt u góc cầu tiễu não qua đường mê nhĩ | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
92 | Cắt u não thất | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
93 | Cắt u bán cầu đại não | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
94 | Cắt u tủy cổ cao | Lần | - | 17,000,000 | 50,000,000 | ||
95 | Cắt u tuỷ | Lần | - | 17,000,000 | 50,000,000 | ||
96 | Cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
97 | Cắt u vựng hang và u mạch não | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
98 | Cắt cột tuỷ sống trong u tuỷ | Lần | - | 17,000,000 | 50,000,000 | ||
99 | Cắt u vùng đuôi ngựa | Lần | - | 17,000,000 | 50,000,000 | ||
100 | Cắt u dây thần kinh trong và ngoài tuỷ | Lần | - | 17,000,000 | 50,000,000 | ||
101 | Cắt u đốt sống ngoài màng cứng | Lần | - | 17,000,000 | 50,000,000 | ||
102 | Phẫu thuật dị dạng lạc chỗ tế bào thần kinh Hamartome | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
103 | Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính | Lần | - | 24,000,000 | 50,000,000 | ||
104 | Cắt u dây thần kinh ngoại biên | Lần | - | 17,000,000 | 50,000,000 | ||
105 | UNG BƯỚU TIẾT NIỆU-SINH DỤC | Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 5,434,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | |
106 | Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
107 | Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột - bàng quang (gây mê) | Lần | 5,305,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
108 | Cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình bàng quang bằng ruột trong điều trị ung thư bàng quang | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
109 | Cắt nang niệu quản | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
110 | Cắt túi thừa niệu đạo | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
111 | Cắt rộng u niệu đạo, vét hạch | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
112 | Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
113 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | Lần | 4,151,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
114 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | Lần | 4,151,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
115 | Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | Lần | 3,726,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
116 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | Lần | 6,111,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
117 | Cắt u thận lành | Lần | 2,851,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
118 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | Lần | 4,232,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
119 | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | Lần | 5,712,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
120 | Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | Lần | 4,232,000 | 11,000,000 | 38,000,000 | ||
121 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1,206,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
122 | Cắt u nang thừng tinh | Lần | - | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
123 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1,784,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
124 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 2,754,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
125 | Cắt u lành dương vật | Lần | 1,965,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
126 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | Lần | 4,151,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
127 | UNG BƯỚU ĐẦU CỔ | Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | |
128 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
129 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,126,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
130 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | Lần | 1,234,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
131 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
132 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
133 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,126,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
134 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | Lần | 1,234,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
135 | Cắt các loại u vùng mặt phức tạp | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
136 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2,627,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
137 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1,784,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
138 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2,133,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
139 | Cắt các u nang mang | Lần | 1,234,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
140 | Cắt các u ác tuyến mang tai | Lần | 4,623,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
141 | Cắt các u ác tuyến giáp (không dùng dao siêu âm) | Lần | 4,166,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
142 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | Lần | 4,623,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
143 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 3,345,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
144 | Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 4,166,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
145 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Lần | 5,772,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
146 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm (gây mê) | Lần | 6,560,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
147 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 7,761,000 | 13,000,000 | 33,000,000 | ||
148 | Phẫu thuật cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 4,468,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
149 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
150 | Phẫu thuật cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
151 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | Lần | 4,166,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
152 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Lần | 4,166,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
153 | UNG BƯỚU GAN - MẬT - TUỴ | Cắt gan phải do ung thư | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | |
154 | Cắt gan trái do ung thư | Lần | 8,133,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
155 | Cắt phân thuỳ gan | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
156 | Cắt gan không điển hình-Cắt gan lớn do ung thư | Lần | 8,133,000 | 22,000,000 | 45,000,000 | ||
157 | Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư | Lần | 8,133,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
158 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | Lần | 5,273,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
159 | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư | Lần | - | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
160 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | Lần | 4,472,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
161 | UNG BƯỚU PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP | Cắt u thần kinh | Lần | - | 7,000,000 | 23,000,000 | |
162 | Cắt u xơ cơ xâm lấn | Lần | - | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
163 | Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan | Lần | - | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
164 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,784,000 | 3,000,000 | 15,000,000 | ||
165 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Lần | 2,754,000 | 6,000,000 | 15,000,000 | ||
166 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | Lần | 3,093,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
167 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 3,093,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
168 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Lần | 1,784,000 | 4,000,000 | 15,000,000 | ||
169 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | Lần | 2,754,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
170 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1,784,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
171 | Cắt u lành phần mềm đường kính từ 4 - 10cm | Lần | 1,784,000 | 7,000,000 | 14,000,000 | ||
172 | Cắt u bao gân | Lần | 1,784,000 | 3,000,000 | 15,000,000 | ||
173 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1,206,000 | 3,000,000 | 15,000,000 | ||
174 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 2,862,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
175 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 3,746,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
176 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3,746,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
177 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Lần | 3,741,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
178 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
179 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 3,741,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
180 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
181 | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | Lần | - | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
182 | Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
183 | Tháo khớp cổ chân do ung thư | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
184 | Tháo khớp gối do ung thư | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
185 | Tháo khớp háng do ung thư | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
186 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 3,741,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
187 | Cắt cụt đùi do ung thư | Lần | 3,741,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
188 | Cắt u máu trong xương | Lần | - | 9,000,000 | 30,000,000 | ||
189 | Bơm xi măng vào xương điều trị u xương | Lần | - | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
190 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | Lần | 3,746,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
191 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | Lần | 3,746,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
192 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 3cm | Lần | 1,784,000 | 1,000,000 | 5,000,000 | ||
193 | TUYẾN GIÁP | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp không dùng dao siêu âm | Lần | 4,166,000 | 17,000,000 | 33,000,000 | |
194 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp không dùng dao siêu âm | Lần | 4,166,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
195 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 7,761,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
196 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5,485,000 | 13,000,000 | 33,000,000 | ||
197 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5,485,000 | 13,000,000 | 33,000,000 | ||
198 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5,485,000 | 13,000,000 | 33,000,000 | ||
199 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6,560,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
200 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp (dùng dao siêu âm) | Lần | 5,772,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
201 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp (không dùng dao siêu âm) | Lần | 4,166,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
202 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 3,345,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
203 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 4,166,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
204 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4,166,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
205 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4,166,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
206 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân (gây mê) | Lần | 2,772,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
207 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4,468,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
208 | UNG BƯỚU TAI - MŨI - HỌNG | Cắt u xơ vòm mũi họng | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | |
209 | Mở đường dưới thái dương (Ugo-Fish) lấy khối u xơ vòm mũi họng | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
210 | Cắt u họng - thanh quản bằng laser | Lần | 6,721,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
211 | Cắt hạ họng bán phần | Lần | 5,030,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
212 | Cắt u thành họng bên có nạo hoặc không nạo hạch cổ | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
213 | Cắt u vùng họng miệng có tạo hình | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
214 | Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột | Lần | 7,548,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
215 | Cắt u thành bên họng | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
216 | Cắt u thành sau họng | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
217 | Cắt u thành bên lan lên đáy sọ | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
218 | Cắt u khoang bên họng lan đáy sọ | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
219 | Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser | Lần | 7,159,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
220 | Cắt u lành tính dây thanh | Lần | - | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
221 | Cắt u lành tính thanh quản | Lần | - | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
222 | Cắt u nhú thanh quản bằng laser | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
223 | Cắt u lành thanh quản bằng laser | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
224 | Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser | Lần | 6,721,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
225 | Cắt thanh quản bán phần | Lần | 5,030,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
226 | Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống | Lần | - | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
227 | Phẫu thuật ung thư thanh môn có bảo tồn thanh quản | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
228 | Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổ chức sùi thanh khí quản | Lần | - | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
229 | Cắt u hạ họng qua đường cổ bên | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
230 | Cắt u lưỡi lành tính | Lần | 2,754,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
231 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | Lần | 6,788,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
232 | Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ | Lần | 4,623,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
233 | Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ | Lần | 6,788,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
234 | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 8,529,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
235 | Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 8,529,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
236 | Cắt khối u khẩu cái | Lần | 2,754,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
237 | Cắt bỏ khối u màn hầu | Lần | 2,754,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
238 | Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
239 | Cắt ung thư sàng hàm | Lần | 3,243,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
240 | Phẫu thuật u sàng hàm lan đáy sọ phối hợp đường cạnh mũi và đường Bicoronal | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
241 | Cắt ung thư tai-xương chũm và nạo vét hạch | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
242 | Cắt u amidan (Cắt bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm) | Lần | 3,771,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
243 | Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ | Lần | 5,659,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
244 | Cắt lạnh u máu hạ thanh môn | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
245 | Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
246 | Cắt u cuộn cảnh | Lần | 7,539,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
247 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 4,623,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
248 | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | Lần | 3,817,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
249 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên | Lần | 4,615,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
250 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên | Lần | 4,615,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
251 | Cắt u nhái sàn miệng | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
252 | Phẫu thuật mổ u nang sàn mũi | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
253 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
254 | Tạo hình cánh mũi do ung thư | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
255 | Cắt polyp ống tai (gây mê) | Lần | 1,990,000 | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
256 | Cắt u xương ống tai ngoài | Lần | - | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
257 | UNG BƯỚU TIÊU HOÁ - BỤNG | Cắt u lành thực quản | Lần | 5,441,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | |
258 | Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) | Lần | 7,548,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
259 | Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay | Lần | 7,548,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
260 | Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) | Lần | 7,548,000 | 22,000,000 | 60,000,000 | ||
261 | Cắt dạ dày do ung thư | Lần | 7,266,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
262 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2 | Lần | 4,913,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
263 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | Lần | 7,266,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
264 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | Lần | 7,266,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
266 | Các phẫu thuật điều trị ung thư tá tràng | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
267 | Cắt lại đại tràng do ung thư | Lần | 4,470,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
268 | Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống | Lần | - | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
269 | Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma do ung thư có hoặc không vét hạch hệ thống nối ngay | Lần | - | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
270 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái do ung thư kèm vét hạch hệ thống | Lần | - | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
271 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 6,933,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
272 | Cắt đoạn trực tràng do ung thư, cắt toàn bộ mạc treo trực tràng (TME). | Lần | - | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
273 | Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn | Lần | - | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
274 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | Lần | - | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
275 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 5,712,000 | 17,000,000 | 45,000,000 | ||
276 | Cắt u mạc treo có cắt ruột | Lần | 4,670,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
277 | Cắt u mạc treo không cắt ruột | Lần | 4,670,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
278 | Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc | Lần | - | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
279 | UNG BƯỚU VÚ - PHỤ KHOA | Ngoại chung - Hút bướu vú bằng VABB | Lần | - | 7,000,000 | 12,000,000 | |
280 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
281 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | Lần | 4,803,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
282 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | Lần | 4,803,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
283 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | Lần | 4,803,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
284 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | Lần | 2,862,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
285 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | Lần | 2,944,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
286 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | Lần | 2,207,000 | 3,000,000 | 7,000,000 | ||
287 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1,935,000 | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
288 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,944,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
289 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,944,000 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
290 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
291 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,944,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
292 | Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
293 | Điều trị u lành tử cung bằng nút động mạch | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
294 | Cắt u xơ cổ tử cung | Lần | - | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
295 | Nạo buồng tử cung chẩn đoán | Lần | - | 7,000,000 | 18,000,000 | ||
296 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3,668,000 | 7,000,000 | 23,000,000 | ||
297 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5,550,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
298 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,876,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
299 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | Lần | 6,145,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
300 | Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung | Lần | 6,191,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
301 | Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc, polip buồng tử cung | Lần | - | 11,000,000 | 38,000,000 | ||
302 | Phẫu thuật vét hạch chậu qua nội soi hỗ trợ cắt tử cung đường âm đạo trong ung thư niêm mạc tử cung | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
303 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | Lần | 6,130,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
304 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 2,944,000 | 11,000,000 | 23,000,000 | ||
305 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | Lần | 6,130,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
306 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3,726,000 | 13,000,000 | 27,000,000 | ||
307 | Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân | Lần | 3,325,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
308 | Phẫu thuật tái tạo vú bằng các chất liệu độn | Lần | - | 11,000,000 | 38,000,000 | ||
IX | NGOẠI LỒNG NGỰC | NGOẠI LỒNG NGỰC | Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh | Lần | 2,851,000 | 11,000,000 | 30,000,000 |
1 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6,686,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
2 | Phẫu thuật nội soi cắt/đốt hạch giao cảm ngực | Lần | 3,241,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
3 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (<5 cm) | Lần | 5,788,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
4 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (>5 cm) | Lần | 9,982,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
5 | Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất | Lần | 2,167,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
6 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán | Lần | 2,167,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
7 | Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi | Lần | 8,288,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
8 | Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi | Lần | 8,288,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
9 | Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch | Lần | 8,288,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
10 | Phẫu thuật nội soi cắt một phổi | Lần | 8,288,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
11 | Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch | Lần | 8,288,000 | 17,000,000 | 38,000,000 | ||
12 | Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản | Lần | 8,288,000 | 13,000,000 | 30,000,000 | ||
13 | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | Lần | 5,010,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
14 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi | Lần | 5,010,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
15 | Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi | Lần | 5,788,000 | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
16 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất | Lần | 3,718,000 | 17,000,000 | 34,000,000 | ||
17 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi (gây mê) | Lần | 6,686,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
18 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi (gây tê) | Lần | 5,167,902 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
19 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi (gây mê) | Lần | 6,686,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
20 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi (gây tê) | Lần | 5,167,902 | 9,000,000 | 18,000,000 | ||
21 | Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý (gây mê) | Lần | 8,641,000 | 11,000,000 | 30,000,000 | ||
22 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | - | 13,000,000 | 38,000,000 | ||
X | KHOA MẮT | MẮT UNG BƯỚU | Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ | Lần | 5,529,000 | 9,000,000 | 18,000,000 |
1 | Nâng sàn hốc mắt | Lần | 2,756,000 | 5,000,000 | 9,000,000 | ||
XI | CHUYÊN KHOA DA LIỄU | NGOẠI KHOA DA LIỄU | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | Lần | 752,000 | 2,000,000 | 5,000,000 |
1 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | Lần | 752,000 | 1,000,000 | 2,000,000 | ||
2 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | Lần | 752,000 | 1,000,000 | 2,000,000 | ||
3 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu | Lần | - | 9,000,000 | 23,000,000 | ||
XII | PHẪU THUẬT KHÁC | PHẪU THUẬT KHÁC | Nối thông động - tĩnh mạch | Lần | 1,151,000 | 7,000,000 | 18,000,000 |
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn có áp dụng Bảo hiểm y tế và Bảo hiểm sức khỏe.
Để nhận được tư vấn và thăm khám tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, quý khách có thể nhanh chóng đặt hẹn qua hotline 1800 67 67.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn