HOTLINE

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ (PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT) CẬP NHẬT MỚI NHẤT NĂM 2023 (Bảng giá áp dụng từ ngày 01/09/2023 đến khi có thông báo mới)

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ

(PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT)

(Bảng giá áp dụng từ ngày 01/09/2023 đến khi có thông báo mới)

LƯU Ý : GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ ÁP DỤNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TĂNG THÊM 25%
(BỆNH VIỆN CHƯA TIẾP NHẬN TRƯỜNG HỢP KHÁM CHỮA BỆNH BHYT ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DƯỚI 16 TUỔI)
ĐVT: VNĐ

STT

PHÂN LOẠI 1

PHÂN LOẠI 2

MÃ DỊCH VỤ

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

ĐƠN VỊ 

 GIÁ BHYT 

GIÁ DỊCH VỤ

TỪ

ĐẾN

I CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH : CƠ XƯƠNG KHỚP BÀN TAY  CC32  Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
1  CC33  Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
2  CC334  Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương bàn tay Lần    1,731,000      3,000,000      7,000,000  
3  CC34  Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
4  CC349  Phẫu thuật mổ viêm gân duỗi ngón tay Lần                 -        4,000,000      9,000,000  
5  CC35  Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
6  CC36  Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
7  CC37  Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng  tay Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
8  CC38  Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
9  CC39  Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
10 CHẤN THƯƠNG CỔ TAY - BÀN TAY  CC0001  Tháo/ rút đinh nẹp vis cổ tay Lần    1,731,000      4,000,000      9,000,000  
11  CC101  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay Lần    3,750,000      6,000,000    11,000,000  
12  CC102  Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
13  CC103  Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
14  CC104  Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I Lần    2,963,000      8,000,000    16,000,000  
15  CC105  Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần    3,750,000      6,000,000    11,000,000  
16  CC106  Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
17  CC107  Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
18  CC108  Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
19  CC109  Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Lần    2,851,000      7,000,000    14,000,000  
20  CC110  Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Lần    2,963,000      7,000,000    14,000,000  
21  CC111  Phẫu thuật tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền Lần    2,963,000      7,000,000    14,000,000  
22  CC112  Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay  Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
23  CC113  Kết hợp xương da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Lần    5,122,000      7,000,000    14,000,000  
24  CC114  Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
25  CC115  Phẫu thuật phương pháp Sauve Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới Lần    2,851,000      8,000,000    16,000,000  
26  CC116  Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
27  CC117  Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
28  CC118  Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần    2,318,000      6,000,000    11,000,000  
29  CC119  Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ Lần    2,318,000      7,000,000    14,000,000  
30  CC120  Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay Lần    2,318,000      7,000,000    14,000,000  
31  CC121  Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Lần    2,925,000    10,000,000    20,000,000  
32  CC122  Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Lần    2,925,000    10,000,000    20,000,000  
33  CC123  Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Lần    2,925,000    10,000,000    20,000,000  
34  CC124  Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ Lần    2,925,000    11,000,000    23,000,000  
35  CC125  Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần    2,963,000      7,000,000    14,000,000  
36  CC126  Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần    2,963,000      7,000,000    14,000,000  
37  CC127  Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
38  CC128  Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần    2,963,000      6,000,000    11,000,000  
39  CC129A  Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUERVAIN và ngón tay cò súng (gây tê) Lần                 -        2,000,000    11,000,000  
40  CC130  Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo  Lần    4,728,000    11,000,000    23,000,000  
41  CC131  Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dưới Lần    3,649,000      7,000,000    14,000,000  
42  CC132  Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Lần    3,649,000      8,000,000    16,000,000  
43  CC133  Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần    2,758,000      7,000,000    14,000,000  
44  CC134  Tạo hình thay thế khớp cổ tay Lần    4,728,000    11,000,000    23,000,000  
45  CC135  Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Lần    3,649,000      7,000,000    14,000,000  
46  CC136  Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần    2,790,000      8,000,000    16,000,000  
47  CC137  Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần    2,887,000      7,000,000    14,000,000  
48  CC138  Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
49  CC139  Phẫu thuật chuyển ngón tay Lần    6,153,000    17,000,000    34,000,000  
50  CC140  Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) Lần    2,925,000    10,000,000    20,000,000  
51  CC141  Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) Lần    3,250,000    10,000,000    20,000,000  
52  CC142  Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Lần    2,758,000    10,000,000    20,000,000  
53  CC143  Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước Lần    3,570,000      7,000,000    14,000,000  
54  CC144  Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần    2,925,000      8,000,000    16,000,000  
55  CC145  Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần    2,887,000      7,000,000    14,000,000  
56  CC146  Thương tích bàn tay giản đơn Lần                 -        3,000,000      7,000,000  
57  CC147  Thương tích bàn tay phức tạp Lần    3,615,298      7,000,000    14,000,000  
58  CC148  Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần    2,887,000      6,000,000    11,000,000  
59  CC149  Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần    3,741,000      8,000,000    16,000,000  
60  CC150  Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần    1,965,000    11,000,000    23,000,000  
61  CC259A  Phẫu thuật gỡ dính gân gấp (gây tê) Lần    2,067,260      7,000,000    14,000,000  
62 CHẤN THƯƠNG THỂ THAO VÀ CHỈNH HÌNH  CC167  Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Lần    2,963,000    11,000,000    23,000,000  
63  CC168  Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần    2,963,000      8,000,000    16,000,000  
64  CC169  Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần    2,963,000      8,000,000    16,000,000  
65  CC170  Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần    2,963,000      8,000,000    16,000,000  
66  CC171  Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần    2,963,000      8,000,000    16,000,000  
67  CC172  Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Lần    2,963,000      8,000,000    16,000,000  
68  CC173  Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần    2,973,000    22,000,000    45,000,000  
69  CC174  Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Lần    2,963,000    17,000,000    34,000,000  
70  CC175  Chuyển gân điều trị  liệt thần kinh mác chung Lần    2,963,000    11,000,000    23,000,000  
71  CC176  Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Lần    2,925,000    11,000,000    23,000,000  
72  CC177  Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Lần    2,925,000    11,000,000    23,000,000  
73  CC178  Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONSETI  Lần    2,829,000    11,000,000    23,000,000  
74  CC179  Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Lần    3,325,000    11,000,000    23,000,000  
75  CC180  Ghép xương có cuống mạch nuôi Lần    4,957,000    17,000,000    34,000,000  
76  CC181  Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước Lần    3,325,000      8,000,000    16,000,000  
77  CC182  Chỉnh sửa lệch trục chi ( chân chữ X, O) Lần    3,750,000    17,000,000    34,000,000  
78  CC183  Trật khớp háng bẩm sinh Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
79  CC184  Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh Lần    2,829,000    11,000,000    23,000,000  
80  CC185  Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải Lần    2,829,000    11,000,000    23,000,000  
81  CC186  Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Lần    2,749,080      8,000,000    16,000,000  
82  CC187  Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Lần    2,749,080      8,000,000    16,000,000  
83  CC188  Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Lần    2,749,080      7,000,000    14,000,000  
84  CC189  Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Lần    2,749,080    11,000,000    23,000,000  
85 GÃY 2 XƯƠNG CẲNG TAY  CC21  Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu Lần    3,985,000      7,000,000    14,000,000  
86  CC22  Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần    3,985,000      7,000,000    14,000,000  
87  CC24  Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
88  CC25  Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
89  CC26  Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
90  CC27  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
91  CC28  Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
92  CC29  Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương Lần    2,106,000      8,000,000    16,000,000  
93  CC31  Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay Lần    3,985,000      8,000,000    16,000,000  
94  CC323  Tháo nẹp vít xương cẳng tay Lần    1,731,000      7,000,000    14,000,000  
95  CC333  Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis, chỉ thép xương cẳng tay Lần                 -        4,000,000      9,000,000  
96  CC458  Phẫu thuật nẹp vis khóa xương quay Lần                 -        8,000,000    16,000,000  
97 GÃY CỔ CHÂN - BÀN CHÂN  CC0002  Phẫu thuật mổ sụng khớp cổ chân Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
98  CC151  Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân  Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
99  CC152  Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
100  CC153  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
101  CC155  Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Lần    3,985,000      8,000,000    16,000,000  
102  CC155A  Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa (gây tê) Lần    3,154,683      8,000,000    16,000,000  
103  CC156  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân  Lần    3,750,000      6,000,000    11,000,000  
104  CC157  Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân  Lần    3,985,000      7,000,000    14,000,000  
105  CC158  Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên  Lần    3,985,000      8,000,000    16,000,000  
106  CC159  Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần                 -        8,000,000    16,000,000  
107  CC160  Cụt chấn thương cổ và bàn chân  Lần    2,887,000      8,000,000    16,000,000  
108  CC161  Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
109  CC162  Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
110  CC163  Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
111  CC164  Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần    2,187,199      6,000,000    11,000,000  
112  CC165  Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
113  CC166  Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
114 GÃY CỔ XƯƠNG SÊN VÙNG GÓT CHÂN - BÀN CHÂN  CC154  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
115  CC343  Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương vùng cổ chân Lần    1,731,000      6,000,000    11,000,000  
116  CC344  Tháo dụng cụ kết hợp xương vùng bàn, ngón chân Lần                 -        4,000,000      9,000,000  
117  CC350  Phẫu thuật khâu nối gân gót chân Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
118  CC351  Phẫu thuật kết hợp xương nối gân mu bàn chân Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
119  CC352  Xuyên đinh kéo tạ Lần                 -        3,000,000      7,000,000  
120  CC74  Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
121  CC75  Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
122  CC76  Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc Lần    3,985,000      7,000,000    14,000,000  
123  CC77  Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân Lần    3,985,000      7,000,000    14,000,000  
124  CC78  Phẫu thuật kết hợp xương gãy nền đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
125 GÃY XƯƠNG BÁNH CHÈ (KHỚP GỐI)  CC59A  Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè (gây tê) Lần    3,154,683      8,000,000    14,000,000  
126  CC59  Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè Lần    3,985,000      8,000,000    16,000,000  
127  CC60A  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp (gây tê)  Lần    3,154,683    10,000,000    20,000,000  
128  CC60  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp Lần    3,985,000    10,000,000    20,000,000  
129  CC61  Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Lần                 -      13,000,000    27,000,000  
130  CC339  Phẫu thuật tháo đinh, chỉ thép, vis xương bánh chè Lần    1,731,000      4,000,000      9,000,000  
131 GÃY XƯƠNG CÁNH TAY  CC10  Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
132  CC11  Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
133  CC12  Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay   Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
134  CC13  Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt thần kinh quay Lần    3,750,000    13,000,000    27,000,000  
135  CC14  Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay  Lần    4,634,000    13,000,000    27,000,000  
136  CC15  Phẫu thuật kết hợp xương phẫu thuật tạo hình điều trị cứng khớp sau chấn thương Lần                 -      13,000,000    27,000,000  
137  CC16  Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần    3,750,000    13,000,000    27,000,000  
138  CC17  Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
139  CC18  Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
140  CC19  Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh  tay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
141  CC195  Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
142  CC323A  Tháo nẹp vít xương cánh tay Lần    1,731,000      7,000,000    14,000,000  
143  CC330  Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis xương cánh tay Lần                 -        6,000,000    11,000,000  
144  CC331  Tháo nẹp vis xương cánh tay hoặc đinh nội tủy xương cánh tay Lần    1,731,000      7,000,000    14,000,000  
145 GÃY XƯƠNG CHẬU  CC337  Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương xương chậu Lần    1,731,000      8,000,000    16,000,000  
146  CC40  Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
147  CC41  Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu  Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
148  CC42  Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu ( trật khớp) Lần    3,985,000    11,000,000    23,000,000  
149  CC43  Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu – trật khớp mu Lần    3,750,000    17,000,000    34,000,000  
150  CC44  Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần Lần    3,750,000    13,000,000    27,000,000  
151  CC45  Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp Lần    3,750,000    17,000,000    34,000,000  
152 GÃY XƯƠNG CHÀY VÙNG CẴNG CHÂN  CC62  Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
153  CC63  Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
154  CC64  Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
155  CC65  Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
156  CC66  Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
157  CC67  Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân  Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
158  CC68  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
159  CC71  Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
160  CC72  Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
161  CC73  Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân  Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
162  CC320  Phẫu thuật nội soi cắt lọc khoan giải áp vòng tủy xương chày Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
163  CC340  Phẫu thuật tháo vis, đinh K mâm chày, mắt cá chân Lần    1,731,000      6,000,000    11,000,000  
164  CC341  Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương chày Lần    1,731,000      7,000,000    14,000,000  
165  CC342  Phẫu thuật tháo nẹp vis xương mác Lần    1,731,000      6,000,000    11,000,000  
166 GÃY XƯƠNG ĐÙI  CC46  Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
167  CC47  Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
168  CC48  Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
169  CC49  Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
170  CC50  Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
171  CC51  Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
172  CC53  Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
173  CC54  Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
174  CC55  Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
175  CC56  Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
176  CC57  Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
177  CC58  Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đầu dưới xương đùi Lần                 -        8,000,000    16,000,000  
178  CC325  Tháo nẹp vít xương đùi Lần    1,731,000      9,000,000    18,000,000  
179  CC338  Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương đùi Lần    1,731,000      7,000,000    14,000,000  
180 GÃY XƯƠNG HỞ  CC79  Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
181  CC80  Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
182  CC81  Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
183  CC82  Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Lần    3,985,000    11,000,000    23,000,000  
184  CC83  Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Lần    3,985,000    11,000,000    23,000,000  
185  CC84  Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
186  CC85  Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
187  CC86  Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
188  CC87  Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
189  CC88  Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
190  CC89  Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
191  CC90  Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần    3,985,000    11,000,000    23,000,000  
192  CC91  Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần    2,829,000      8,000,000    16,000,000  
193  CC92  Cố định ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần    2,829,000      8,000,000    16,000,000  
194  CC345  Phẫu thuật tháo khung cố định ngoài Lần                 -        6,000,000    11,000,000  
195 GÃY XƯƠNG Ở TRẺ EM  CC190  Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Lần    3,985,000      7,000,000    14,000,000  
196  CC191  Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEAU Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
197  CC192  Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần    3,985,000      7,000,000    14,000,000  
198  CC193  Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET (giải phóng gối?) Lần    2,758,000      7,000,000    14,000,000  
199  CC196  Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay trẻ em Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
200  CC197  Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần    3,985,000      7,000,000    14,000,000  
201  CC199  Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
202  CC200  Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
203  CC203  Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
204  CC204  Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
205  CC205  Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
206  CC206  Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân  Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
207  CC207  Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
208  CC208  Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân  Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
209  CC209  Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
210  CC210  Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
211 KHỚP CỔ CHÂN  KA01  Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
212  KA02  Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
213  KA03  Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
214  KA04  Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
215  KA05  Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
216 KHỚP CỔ TAY  KT01  Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay  Lần    2,167,000    11,000,000    23,000,000  
217  KT02  Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay Lần    2,167,000    11,000,000    23,000,000  
218  KT03  Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác Lần    3,718,000    17,000,000    34,000,000  
219 KHỚP GỐI  CC347A  Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối [chân trái] Lần    5,122,000    13,000,000    27,000,000  
220  CC347B  Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối [chân phải] Lần    5,122,000    13,000,000    27,000,000  
221  KG01  Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
222  KG02  Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
223  KG03  Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
224  KG04  Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
225  KG05  Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy  Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
226  KG06  Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
227  KG07  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
228  KG08  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
229  KG09  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
230  KG10  Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
231  KG11  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
232  KG12  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
233  KG13  Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
234  KG14  Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối Lần    3,718,000    13,000,000    27,000,000  
235  KG15  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
236  KG16  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
237  KG17  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
238  KG18  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
239  KG19  Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
240  KG20  Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
241  KG21  Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối Lần    3,250,000    13,000,000    27,000,000  
242 KHỚP HÁNG  CC215A  Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [chân trái] Lần    3,750,000    17,000,000    34,000,000  
243  CC215B  Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [chân phải] Lần    3,750,000    17,000,000    34,000,000  
244  CC216A  Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần [chân trái] Lần    5,122,000    17,000,000    34,000,000  
245  CC216B  Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần [chân phải] Lần    5,122,000    17,000,000    34,000,000  
246  KH01  Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
247  KH02  Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối  Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
248 KHỚP KHỦY  KK01  Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu  Lần    2,167,000    11,000,000    23,000,000  
249  KK02  Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu  Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
250  KK03  Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
251  KK04  Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài Lần    2,167,000    11,000,000    23,000,000  
252 KHỚP VAI  KV01  Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai  Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
253  KV02  Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
254  KV03  Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
255  KV04  Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
256  KV05  Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
257  KV06  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn  Lần    4,242,000    17,000,000    34,000,000  
258  KV07  Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
259  KV08  Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
260  KV09  Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
261  KV10  Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai  Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
262  KV11  Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay   Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
263  KV12  Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai  Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
264  KV13  Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực  Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
265 Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác  CC194  Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
266  CC198  Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
267  CC201  Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
268  CC202  Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Lần    3,250,000    10,000,000    20,000,000  
269  CC211  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
270  CC212  Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
271  CC213  Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) Lần    4,622,000    11,000,000    23,000,000  
272  CC214  Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương Lần    3,570,000    11,000,000    23,000,000  
273  CC215  Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) Lần    3,750,000    17,000,000    34,000,000  
274  CC216  Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) Lần    5,122,000    17,000,000    34,000,000  
275  CC217  Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít) Lần    4,622,000    17,000,000    34,000,000  
276  CC218  Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) Lần    5,122,000    11,000,000    23,000,000  
277  CC219  Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo) Lần    6,153,000    13,000,000    27,000,000  
278  CC220  Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần    1,731,000      1,000,000      9,000,000  
279  CC221  Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định) Lần                 -      13,000,000    27,000,000  
280  CC222  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Lần    3,325,000    13,000,000    27,000,000  
281  CC223  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định) Lần    2,829,000    11,000,000    23,000,000  
282  CC224  Phẫu thuật làm vận động khớp gối Lần    3,151,000    13,000,000    27,000,000  
283  CC225  Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) Lần    2,106,000    13,000,000    27,000,000  
284  CC226  Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi Lần    6,579,000    10,000,000    20,000,000  
285  CC227  Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
286  CC228  Phẫu thuật cắt cụt chi Lần    3,741,000      8,000,000    16,000,000  
287  CC229  Phẫu thuật tháo khớp chi Lần    3,741,000      8,000,000    16,000,000  
288  CC230  Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Lần    2,749,080      6,000,000    11,000,000  
289  CC231  Phẫu thuật xơ cứng phức tạp Lần    2,749,080    10,000,000    20,000,000  
290  CC232  Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) Lần    2,925,000    10,000,000    20,000,000  
291  CC233A  Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm (gây tê) Lần    2,072,359      8,000,000    16,000,000  
292  CC233  Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần    2,887,000      8,000,000    16,000,000  
293  CC234  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay (chưa bao gồm kim cố định) Lần    3,985,000      8,000,000    16,000,000  
294  CC235  Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần    3,985,000      8,000,000    16,000,000  
295  CC236  Phẫu thuật làm cứng khớp gối Lần    3,649,000    10,000,000    20,000,000  
296  CC237  Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lần    2,758,000    10,000,000    20,000,000  
297  CC238  Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần    2,887,000      7,000,000    14,000,000  
298  CC239  Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần    2,887,000      7,000,000    14,000,000  
299  CC240  Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản (kích thước từ 5-10cm, tổn thương nông) Lần    1,910,305      4,000,000      9,000,000  
300  CC241A  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (kích thước >10cm, có tổn thương cơ, xương) Lần    2,598,000      7,000,000    14,000,000  
301  CC241  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây tê) (kích thước >10cm, có tổn thương cơ, xương) Lần    1,910,305      7,000,000    14,000,000  
302  CC242  Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần    2,758,000    10,000,000    20,000,000  
303  CC243  Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
304  CC244  Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Lần    3,649,000    13,000,000    27,000,000  
305  CC245  Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Lần    3,325,000      7,000,000    14,000,000  
306  CC246  Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 Lần                 -        6,000,000    11,000,000  
307  CC247  Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 Lần    2,790,000      7,000,000    14,000,000  
308  CC248  Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 Lần    4,228,000      8,000,000    16,000,000  
309  CC249  Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) Lần    2,963,000      6,000,000    11,000,000  
310  CC250  Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần    2,963,000      7,000,000    14,000,000  
311  CC251  Phẫu thuật giải ép thần kinh ( ống cổ tay, Khuỷu…) Lần    2,318,000      6,000,000    11,000,000  
312  CC252A  Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) (gây tê) Lần    2,197,199      7,000,000    14,000,000  
313  CC252  Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Lần    2,973,000      7,000,000    14,000,000  
314  CC253  Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần    3,746,000    10,000,000    20,000,000  
315  CC254  Phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) Lần    4,634,000      8,000,000    16,000,000  
316  CC255  Phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) Lần    4,634,000      7,000,000    14,000,000  
317  CC256  Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm Lần                 -        6,000,000    11,000,000  
318  CC257  Lấy u xương (ghép xi măng) Lần    3,746,000    10,000,000    20,000,000  
319  CC258  Phẫu thuật U máu Lần    3,014,000      8,000,000    16,000,000  
320  CC259  Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần    2,758,000      7,000,000    14,000,000  
321  CC260  Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần    2,758,000      6,000,000    11,000,000  
322  CC261  Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần    2,758,000      7,000,000    14,000,000  
323  CC262  Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Lần    2,318,000      7,000,000    14,000,000  
324  CC263  Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
325  CC264  Phẫu thuật vá da mỏng Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
326  CC265  Phẫu thuật viêm xương Lần    2,072,359      8,000,000    16,000,000  
327  CC266  Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần    2,887,000      8,000,000    16,000,000  
328  CC267  Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài Lần                 -        8,000,000    16,000,000  
329  CC268  Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần    2,067,260      6,000,000    11,000,000  
330  CC269  Phẫu thuật vết thương khớp Lần    2,067,260      7,000,000    14,000,000  
331  CC270  Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần    1,731,000      3,000,000      7,000,000  
332  CC347  Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp gối nhân tạo) Lần    5,122,000    13,000,000    27,000,000  
333  CC348  Phẫu thuật sửa sẹo (sẹo lồi/xấu do sử dụng phương tiện cố định) Lần                 -        6,000,000    11,000,000  
334  UBU304A  Cắt u xương, sụn (gây tê) Lần    2,915,683      7,000,000    18,000,000  
335  MM02  Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
336 TỔN THƯƠNG PHẦN MỀM  CC93A  Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động (gây tê) Lần    3,615,298      9,000,000    30,000,000  
337  CC93  Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động  Lần    4,616,000      9,000,000    30,000,000  
338  CC94  Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
339  CC95  Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần    1,965,000      6,000,000    11,000,000  
340  CC96  Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần    2,187,199      6,000,000    11,000,000  
341  CC97  Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
342  CC98  Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần    3,615,298      7,000,000    14,000,000  
343  CC99  Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần    3,325,000      7,000,000    14,000,000  
344  CC100  Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời Lần    4,957,000      9,000,000    30,000,000  
345  CC459  Phẫu thuật dẫn lưu cắt lọc abces cơ Psoas Lần                 -      10,000,000    20,000,000  
346  CC460  Cắt lọc thám sát khâu vết thương phức tạp Lần                 -        4,000,000      9,000,000  
347 XƯƠNG BẢ VAI – XƯƠNG ĐÒN  CC01  Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo   Lần    6,985,000    13,000,000    27,000,000  
348  CC02  Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao Lần    3,250,000    13,000,000    27,000,000  
349  CC03  Phẫu thuật tháo khớp vai Lần    2,758,000    13,000,000    27,000,000  
350  CC04  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bả vai Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
351  CC05  Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
352  CC06  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
353  CC07  Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
354  CC08  Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
355  CC09  Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
356  CC327  Tháo đinh xương đòn Lần                 -        3,000,000      7,000,000  
357  CC328  Tháo nẹp vis xương đòn Lần    1,731,000      6,000,000    11,000,000  
358  CC329  Tháo nẹp vis xương đòn (tê tại chổ) Lần    1,731,000      4,000,000      9,000,000  
359 THỦ THUẬT KHÁC  PN106  Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >10cm Lần       237,000      2,000,000      8,000,000  
360  PN107  Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10cm Lần       305,000      3,000,000      9,000,000  
361  PN108  Thắt tĩnh mạch thực quãn Lần                 -        3,000,000      5,000,000  
362  TM282B  Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ phức tạp < 10 cm Lần       257,000      1,000,000      5,000,000  
363  PTTM10  Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (gây mê) Lần    2,887,000      7,000,000    14,000,000  
364  PTTM10A  Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (gây tê) Lần    2,072,359      3,000,000      9,000,000  
365  PTTM12  Phẫu thuật cắt ngón chân thừa Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
366  TM282A1  Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ đơn giản > 10 cm Lần       237,000      2,000,000      8,000,000  
367  TM338  Khâu vết thương phức tạp (bộc lộ thần kinh, mạch máu) Lần                 -        3,000,000      5,000,000  
368  TM339  Mổ hoặc đốt khối u nhỏ đơn giản Lần                 -        3,000,000      5,000,000  
369  TM340  Mổ hoặc đốt khối u nhỏ phức tạp Lần                 -        6,000,000      8,000,000  
370  PN103  Bóc tách mô xơ chai  Lần                 -        1,000,000      5,000,000  
371  PN106A  Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm Lần       178,000      1,000,000      3,000,000  
372  PN107A  Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm Lần       257,000      1,000,000      5,000,000  
373  TM282A  Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ đơn giản < 10 cm Lần       178,000      1,000,000      3,000,000  
374 NỘI KHOA - CƠ XƯƠNG KHỚP  KC239  Hút ổ viêm/ cắt lọc ổ áp xe phần mềm Lần       110,000         200,000    12,000,000  
375  KC241  Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) Lần    3,250,000      5,000,000      7,000,000  
376  KC242  Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp Lần    2,897,000      5,000,000      7,000,000  
377  KC243  Nội soi khớp gối điều trị bào khớp Lần    2,897,000      5,000,000      7,000,000  
378  KC244  Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật Lần    2,897,000      5,000,000      7,000,000  
379  KC246  Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp Lần    2,897,000      5,000,000      7,000,000  
380  KC247  Nội soi khớp vai điều trị bào khớp Lần    2,897,000      5,000,000      7,000,000  
381  KC248  Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật Lần    2,897,000      5,000,000      7,000,000  
382 CÁC KỸ THUẬT KHÁC  KC770  Phẫu thuật đặt/rút buồng tiêm dưới da Lần                 -        4,000,000      8,000,000  
II CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH : CỘT SỐNG CÁC PHẪU THUẬT ÍT XÂM LẤN  PI01  Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học qua cuống Lần    4,135,711    11,000,000    23,000,000  
1  PI02  Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học có bóng Lần    4,135,711    11,000,000    23,000,000  
2  PI03  Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học có lồng titan Lần    4,135,711    11,000,000    23,000,000  
3  PI04  Bơm cement qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống Lần    5,413,000    11,000,000    23,000,000  
4  PI05  Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong Lần    4,728,000    17,000,000    34,000,000  
5  PI06  Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
6  PI07  Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần Lần    1,735,000    17,000,000    34,000,000  
7  PI08  Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần Lần    1,735,000    17,000,000    34,000,000  
8  PI09  Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da Lần    5,025,000    17,000,000    34,000,000  
9  PI10  Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
10  PI11  Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong Lần    5,197,000    17,000,000    34,000,000  
11  PI12  Tái tạo thân đốt sống với cement sinh học Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
12 CÁC PHẪU THUẬT KHÁC  PK01  Phẫu thuật vết thương tủy sống Lần    4,948,000    17,000,000    34,000,000  
13  PK02  Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
14  PK03  Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống  Lần    5,081,000    17,000,000    34,000,000  
15  PK04  Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tuỷ sống  Lần    5,081,000    13,000,000    27,000,000  
16  PK05  Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
17  PK06  Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng Lần    5,713,000    17,000,000    34,000,000  
18  PK07  Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Lần    4,498,000    11,000,000    23,000,000  
19  PK08  Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
20  PK09  Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
21  PK10  Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc  Lần    2,851,000    17,000,000    34,000,000  
22  PK11  Cắt cột tuỷ sống điều trị chứng đau thần kinh  Lần    4,728,000    17,000,000    34,000,000  
23  PK12  Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư Lần    4,728,000    17,000,000    34,000,000  
24  PK13  Phẫu thuật tạo hình xương ức Lần    2,851,000    17,000,000    34,000,000  
25  PK14  Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên  Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
26  PK15  Phẫu thuật cột sống điều trị các bệnh lý cột sống tái phát Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
27  PK16  Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
28  PK17  Phẫu thuật nang màng nhện tủy Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
29  PK18  Phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
30  PK19  Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống  Lần    4,728,000    17,000,000    34,000,000  
31 CHẤN THƯƠNG CỘT SỐNG CỔ  PC01  Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2  Lần    5,197,000    17,000,000    34,000,000  
32  PC02  Phẫu thuật cố định chẩm cổ , ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)  Lần    5,197,000    17,000,000    34,000,000  
33  PC03  Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha  Lần    5,197,000    17,000,000    34,000,000  
34  PC04  Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau Lần    5,197,000    13,000,000    27,000,000  
35  PC05  Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng Lần    3,750,000    17,000,000    34,000,000  
36  PC06  Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau  Lần    5,197,000    17,000,000    34,000,000  
37  PC07  Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ Lần    4,634,000    17,000,000    34,000,000  
38  PC08  Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu Lần    4,728,000    17,000,000    34,000,000  
39  PC09  Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ  Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
40  PC10  Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước Lần    4,728,000    17,000,000    34,000,000  
41  PC11  Kéo cột sống bằng khung Halo Lần                 -        8,000,000    23,000,000  
42  PC12  Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ Lần    4,728,000    17,000,000    34,000,000  
43  PC13  Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định cột sống cổ lối trước (ACCF) Lần    5,613,000    17,000,000    34,000,000  
44  PC14  Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ lối trước (ACDF) Lần    5,197,000    17,000,000    34,000,000  
45  PC15  Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
46  PC16  Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
47  PC17  Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm Lần    5,197,000    17,000,000    34,000,000  
48  PC18  Phẫu thuật bệnh lý vôi hóa dây chằng dọc sau cột sống cổ  Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
49  PC19  Phẫu thuật nang Tarlov  Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
50  PC20  Phẫu thuật giải ép vi phẫu đặt Cesbace (cổ C4-5-6) Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
51 PHẪU THUẬT CỘT SỐNG NGỰC  PS01  Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
52  PS02  Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
53  PS03  Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
54  PS04  Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
55  PS05  Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau Lần    8,871,000    22,000,000    45,000,000  
56  PS06  Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau Lần    8,871,000    22,000,000    45,000,000  
57  PS07  Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp Lần    8,871,000    22,000,000    45,000,000  
58  PS08  Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp Lần    8,871,000    22,000,000    45,000,000  
59  PS09  Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
60  PS10  Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương Lần    5,613,000    17,000,000    34,000,000  
61  PS11  Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
62  PS12  Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
63  PS13  Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
64 PHẪU THUẬT CỘT SỐNG THẮT LƯNG  PL01  Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
65  PL02  Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) Lần    2,851,000    11,000,000    23,000,000  
66  PL03  Cố định cột sống và cánh chậu Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
67  PL04  Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
68  PL05  Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
69  PL06  Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
70  PL07  Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt  Lần    4,728,000    17,000,000    34,000,000  
71  PL08  Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
72  PL09  Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
73  PL10  Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
74  PL11  Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
75  PL12  Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng Lần    4,634,000    17,000,000    34,000,000  
76  PL13  Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
77  PL14  Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
78  PL15  Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu Lần    5,025,000    17,000,000    34,000,000  
79  PL16  Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng Lần    5,025,000    17,000,000    34,000,000  
80  PL17  Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) Lần    7,134,000    17,000,000    34,000,000  
81  PL18  Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
82  PL19  Phẫu thuật giải ép vi phẫu - hẹp cột sống thắt lưng Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
83  PL20  Phẩu thuật giải ép, đặt vis, thay đĩa đệm cột sống thắt lưng Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
84  PL21  Phẫu thuật cắt bản sống TL4, TL5, giải ép và cố định cột sống thắt lưng bằng vis chân cung Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
85  PL22  Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương cột sống  Lần    1,731,000      8,000,000    16,000,000  
43 NỘI KHOA - THẦN KINH  KC564  Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng Lần                 -        1,000,000    15,000,000  
44  KC565  Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối Lần                 -        1,000,000    15,000,000  
III NGOẠI THẦN KINH SỌ NÃO DỊ TẬT SỌ MẶT  SN76  Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm Lần    5,713,000    13,000,000    27,000,000  
1 DỊCH NÃO TỦY  SN68  Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
2  SN69  Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
3  SN70  Phẫu thật dẫn lưu dịch não tuỷ thắt lưng-ổ bụng Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
4  SN71  Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
5  SN72  Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
6  SN73  Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ Lần    4,498,000    13,000,000    27,000,000  
7  SN74  Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tuỷ (ổ bụng, não thất) Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
8  SN75  Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ qua xoang trán Lần    5,414,000    13,000,000    27,000,000  
9 HỐ MẮT  SN99  Phẫu thuật u xương hốc mắt Lần    5,019,000    22,000,000    45,000,000  
10  SN100  Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt Lần    5,529,000    22,000,000    45,000,000  
11 KHỐI CHOÁN CHỖ TRONG, NGOÀI NÃO  SN82  Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên Lần    6,653,000    22,000,000    45,000,000  
12  SN83  Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên Lần    6,653,000    22,000,000    45,000,000  
13  SN84  Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ Lần    6,653,000    22,000,000    45,000,000  
14  SN85  Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ Lần    6,653,000    22,000,000    45,000,000  
15  SN86  Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ Lần    6,653,000    22,000,000    45,000,000  
16 MẠCH MÁU NÃO  SN79  Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não Lần    6,741,000    22,000,000    45,000,000  
17  SN80  Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não Lần    6,653,000    22,000,000    45,000,000  
18  SN81  Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não Lần    6,653,000    22,000,000    45,000,000  
19 NHU MÔ, TIỂU NÃO  SN87  Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ Lần    6,653,000    22,000,000    45,000,000  
20 PHẪU THUẬT NHIỄM TRÙNG SỌ NÃO  SN48  Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não Lần    6,843,000    19,000,000    38,000,000  
21  SN49  Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não Lần    6,843,000    19,000,000    38,000,000  
22  SN50  Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ Lần    6,843,000    19,000,000    38,000,000  
23  SN51  Phẫu thuật viêm xương sọ Lần    5,389,000    19,000,000    38,000,000  
24  SN52  Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ Lần                 -      19,000,000    38,000,000  
25  SN53  Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng Lần    6,843,000    19,000,000    38,000,000  
26  SN54  Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng Lần    6,843,000    19,000,000    38,000,000  
27  SN55  Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy  Lần    4,122,000    19,000,000    38,000,000  
28  SN56  Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy Lần    4,498,000    19,000,000    38,000,000  
29  SN57  Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Lần    2,887,000    19,000,000    38,000,000  
30  SN58  Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ Lần                 -      19,000,000    38,000,000  
31  SN59  Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tuỷ và/hoặc viêm đĩa đệm không tái tạo đốt sống, bằng đường vào trực tiếp Lần                 -      19,000,000    38,000,000  
32 PHẪU THUẬT SO NÃO KHÁC  SN28  Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
33  SN29  Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
34  SN32  Phẫu thuật kẹp túi phình mạch não bằng xâm lấn tối thiểu (Keyhole) Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
35  SN37  Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (Facial tics), bằng đường mở nắp sọ Lần                 -      19,000,000    38,000,000  
36  SN38  Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ Lần                 -      19,000,000    38,000,000  
37  SN40  Tạo hình hộp sọ với mảnh ghép nhân tạo + nẹp, vít cố định Lần                 -      13,000,000    27,000,000  
38  SN41  Tạo hình hộp sọ với mảnh ghép tự thân + nẹp, vít cố định Lần                 -      13,000,000    27,000,000  
39  SN42  Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân Lần    4,557,000    13,000,000    27,000,000  
40 TUYẾN YÊN  NSSN01  Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm Lần    5,455,000    17,000,000    34,000,000  
41  TM86  Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi Lần    5,455,000    11,000,000    23,000,000  
42  SN43  Phẫu thuật lấy u tuyến yên qua ngõ xoang bướm vi phẫu Lần                 -      13,000,000    27,000,000  
43 SỌ NÃO  SN44  Phẫu thuật đặt ống dẫn lưu não thất Lần                 -      13,000,000    27,000,000  
44  SN01  Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần    4,616,000    13,000,000    27,000,000  
45  SN02  Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở  Lần    5,383,000    13,000,000    27,000,000  
46  SN03  Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)  Lần    5,383,000    13,000,000    27,000,000  
47  SN04  Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương  Lần    5,383,000    13,000,000    27,000,000  
48  SN05  Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não  Lần    5,081,000    17,000,000    34,000,000  
49  SN06  Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)   Lần    5,081,000    17,000,000    34,000,000  
50  SN07  Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não  Lần    5,081,000    17,000,000    34,000,000  
51  SN08  Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính  Lần    5,081,000    22,000,000    45,000,000  
52  SN09  Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên   Lần    5,081,000    11,000,000    23,000,000  
53  SN10  Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên  Lần    5,081,000    13,000,000    27,000,000  
54  SN11  Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất  Lần    5,081,000    13,000,000    27,000,000  
55  SN12  Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán  Lần    5,383,000    13,000,000    27,000,000  
56  SN13  Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ  Lần    5,383,000    13,000,000    27,000,000  
57  SN14  Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)  Lần    5,081,000    17,000,000    34,000,000  
58  SN15  Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)  Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
59  SN16  Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não  Lần    4,557,000    13,000,000    27,000,000  
60  SN17  Phẫu thuật bóc bướu ngoài sọ Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
61  SN18  Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ  Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
62  SN19  Phẫu thuật vá đường dò dịch não tuỷ ở vòm sọ sau chấn thương sọ não Lần    5,713,000    17,000,000    34,000,000  
63  SN20  Phẫu thuật vá đường dò dịch não tuỷ nền sọ sau chấn thương sọ não Lần    5,713,000    19,000,000    38,000,000  
64  SN21  Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau chấn thương sọ não Lần    5,081,000    17,000,000    34,000,000  
65  SN23  Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ Lần    6,653,000    24,000,000    50,000,000  
66  SN24  Phẫu thuật vi phẫu u não thất Lần    6,653,000    24,000,000    50,000,000  
67  SN25  Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa Lần    7,447,000    19,000,000    38,000,000  
68  SN45  Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ  Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
69  SN47  Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ Lần                 -      13,000,000    27,000,000  
70  SN92  Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất Lần    5,081,000    24,000,000    50,000,000  
71 THẦN KINH NGOẠI BIÊN  SN101  Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Lần    2,318,000    19,000,000    38,000,000  
72  SN102  Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Lần    2,318,000    19,000,000    38,000,000  
73  SN103  Phẫu thuật u thần kinh trên da đường kính > 5 cm Lần    1,126,000    19,000,000    38,000,000  
74 THOÁT VỊ NÃO, MÀNG NÃO  SN77  Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ Lần    5,414,000    19,000,000    38,000,000  
75  SN78  Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy Lần    5,414,000    19,000,000    38,000,000  
76 TỦY SỐNG  SN60  Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ Lần                 -      22,000,000    45,000,000  
77  SN61  Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tuỷ (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau Lần    4,948,000    22,000,000    45,000,000  
78  SN62  Phẫu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài Lần    4,948,000    22,000,000    45,000,000  
79  SN63  Phẫu thuật u ngoài màng cứng tuỷ sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau Lần    4,948,000    22,000,000    45,000,000  
80  SN64  Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau Lần    4,948,000    22,000,000    45,000,000  
81  SN65  Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài Lần    4,948,000    22,000,000    45,000,000  
82  SN66  Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài Lần    4,948,000    22,000,000    45,000,000  
83  SN67  Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy Lần    4,498,000    22,000,000    45,000,000  
84 U NÃO NỘI SOI  SN27  Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều Lần    7,170,000    24,000,000    50,000,000  
85  SN36  Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ Lần    7,170,000    19,000,000    38,000,000  
86 U NGOÀI SỌ  SN88  Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ Lần    5,019,000    19,000,000    38,000,000  
87  SN89  Phẫu thuật u thần kinh sọ đoạn dưới nền sọ Lần                 -      19,000,000    38,000,000  
88  SN90  Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ Lần    5,019,000    19,000,000    38,000,000  
89  SN91  Phẫu thuật dị dạng mạch máu ngoài sọ Lần                 -      19,000,000    38,000,000  
90 VI PHẪU  SN26  Vi phẫu thuật lấy u hố sau : u thùy Vermis, góc cầu tiểu não, tiểu não, u nguyên bào mạch máu Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
91  SN34  Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não Lần    6,741,000    24,000,000    50,000,000  
92  SN35  Phẫu thuật vi phẫu u tủy cột sống thắt lưng Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
93  SN39  Phẫu thuật vi phẫu u tủy Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
94 KHÁC  SN30  Phẫu thuật phình động mạch não phần trước đa giác Willis sử dụng clip Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
95  PTNS TK V  Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V Lần    4,948,000    19,000,000    38,000,000  
96  SN104  Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch Lần    3,718,000    19,000,000    33,000,000  
97  SN105  Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ Lần                 -      28,000,000    53,000,000  
IV NGOẠI TỔNG QUÁT BÀNG QUANG  BQA01  Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần    2,851,000      9,000,000    23,000,000  
1  BQA02  Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần Lần                 -        9,000,000    23,000,000  
3  BQA04  Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột Lần    5,305,000    13,000,000    38,000,000  
4  BQA05  Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng Lần    4,415,000    13,000,000    38,000,000  
5  BQA06  Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da Lần    5,305,000    13,000,000    38,000,000  
6  BQA07  Cắm niệu quản bàng quang Lần    2,851,000      9,000,000    23,000,000  
7  BQA08  Cắt cổ bàng quang Lần    5,305,000      9,000,000    23,000,000  
8  BQA09  Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần    4,151,000    11,000,000    30,000,000  
9  BQA10  Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
10  BQA11  Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần    5,434,000      7,000,000    23,000,000  
15  BQA17  Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang Lần    5,434,000    11,000,000    30,000,000  
16  BQA18  Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần Lần    5,818,000    11,000,000    30,000,000  
17  BQA19  Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc Lần    5,818,000    11,000,000    38,000,000  
18  BQA20  Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang Lần    4,565,000      9,000,000    23,000,000  
19  BQA21  Nội soi cắt polyp cổ bàng quang Lần    1,456,000      7,000,000    23,000,000  
20  BQA22  Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng Lần    5,818,000    17,000,000    45,000,000  
21  BQA23  Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát Lần    2,448,000    11,000,000    27,000,000  
22  BQA24  Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang Lần    2,167,000    11,000,000    27,000,000  
23  BQA25  Nội soi bàng quang tán sỏi Lần    1,279,000      9,000,000    23,000,000  
24  BQA26  Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng Lần    1,456,000      9,000,000    23,000,000  
25  BQA27  Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo Lần    2,167,000    11,000,000    23,000,000  
26  BQA28  Nội soi nạo hạch chậu bịt Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
27  PN26  Lấy sỏi bàng quang Lần    4,098,000      9,000,000    23,000,000  
28  PN27  Nội soi gắp sỏi bàng quang Lần                 -        9,000,000    23,000,000  
29  PN77  Nội soi bàng quang cắt u Lần    4,565,000      9,000,000    23,000,000  
30  PN79  Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi Lần    4,565,000    11,000,000    53,000,000  
31 BUỒNG TRỨNG - VÒI TRỨNG  BTVT01  Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng Lần    5,071,000      9,000,000    23,000,000  
32  BTVT02  Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần    5,071,000    11,000,000    30,000,000  
33  BTVT03  Cắt u buồng trứng qua nội soi Lần    5,071,000      9,000,000    23,000,000  
34  BTVT04  Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần    5,071,000      9,000,000    23,000,000  
35  BTVT05  Nội soi nối vòi tử cung Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
36  BTVT06  Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi Lần    5,914,000    13,000,000    38,000,000  
37  BTVT07  Thông vòi tử cung qua nội soi Lần                 -        9,000,000    23,000,000  
38 CÁC PHẪU THUẬT NỘI SOI KHÁC  NSK01  Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Lần    4,316,000    13,000,000    45,000,000  
39  NSK02  Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
40  NSK03  Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng Lần    1,456,000      7,000,000    15,000,000  
41  NSK04  Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ Lần    2,167,000    11,000,000    30,000,000  
42  NSK05  Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Lần    2,167,000    11,000,000    30,000,000  
43  NSK06  Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Lần    2,167,000    11,000,000    30,000,000  
44  NSK07  Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần    1,456,000      7,000,000    14,000,000  
45  NSK08  Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
46  NSK09  Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng Lần    1,456,000      7,000,000    14,000,000  
47  NSK10  Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở Lần    2,448,000      7,000,000    14,000,000  
48  NSK11  Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm Lần    2,448,000    17,000,000    34,000,000  
49  NSK12  Phẫu thuật nội soi khác Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
50 CAN THIỆP DƯỚI CỘNG HƯỞNG TỪ  TT056  Sinh thiết não dưới cộng hưởng từ Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
51 DẠ DÀY  DD001  Mở bụng thăm dò Lần    2,514,000      9,000,000    23,000,000  
52  DD002  Mở bụng thăm dò, sinh thiết Lần    2,514,000      9,000,000    27,000,000  
53  DD003  Nối vị tràng Lần    2,664,000    11,000,000    30,000,000  
54  DD004  Cắt dạ dày hình chêm Lần    3,579,000    11,000,000    30,000,000  
55  DD005  Cắt đoạn dạ dày  Lần    4,913,000    13,000,000    38,000,000  
56  DD006  Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Lần    4,913,000    13,000,000    38,000,000  
57  DD007  Cắt toàn bộ dạ dày Lần    7,266,000    17,000,000    45,000,000  
58  DD008  Cắt lại dạ dày Lần    7,266,000    17,000,000    45,000,000  
59  DD009  Nạo vét hạch D1 Lần    3,817,000    13,000,000    38,000,000  
60  DD010  Nạo vét hạch D2 Lần    3,817,000    13,000,000    38,000,000  
61  DD011  Nạo vét hạch D3 Lần    3,817,000    13,000,000    38,000,000  
62  DD012  Nạo vét hạch D4 Lần    3,817,000    13,000,000    38,000,000  
63  DD013  Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần    3,579,000    11,000,000    30,000,000  
64  DD014  Phẫu thuật Newmann  Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
65  DD015  Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần    3,579,000    11,000,000    23,000,000  
66  DD016  Cắt thần kinh X toàn bộ Lần    2,498,000    11,000,000    30,000,000  
67  DD017  Cắt thần kinh X chọn lọc Lần    2,498,000    11,000,000    30,000,000  
68  DD018  Cắt thần kinh X siêu chọn lọc Lần    2,498,000    11,000,000    30,000,000  
69  DD019  Mở cơ môn vị Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
70  DD020  Tạo hình môn vị Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
71  DD021  Mở dạ dày xử lý tổn thương  Lần    3,579,000    13,000,000    38,000,000  
72  DD022  Các phẫu thuật dạ dày khác Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
73  DD023  Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày Lần    2,167,000    11,000,000    30,000,000  
74  DD024  Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại Lần                 -      17,000,000    38,000,000  
75  DD025  Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần    2,896,000    11,000,000    30,000,000  
76  DD026  Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng Lần    4,241,000    17,000,000    38,000,000  
77  DD027  Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Lần    2,896,000    11,000,000    38,000,000  
78  DD028  Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng Lần    4,241,000    17,000,000    38,000,000  
79  DD029  Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) Lần    2,448,000    17,000,000    34,000,000  
80  DD030  Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày Lần    2,697,000    11,000,000    30,000,000  
81  DD031  Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X Lần    3,241,000    11,000,000    30,000,000  
82  DD032  Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc Lần    3,241,000    11,000,000    30,000,000  
83  DD033  Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc Lần    3,241,000    11,000,000    30,000,000  
84  DD034  Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày Lần    5,090,000    17,000,000    45,000,000  
85  DD035  Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng Lần    4,241,000    13,000,000    38,000,000  
86  DD036  Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng Lần    4,241,000    17,000,000    53,000,000  
87  DD037  Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình Lần    5,090,000    17,000,000    38,000,000  
88  DD038  Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày Lần    5,090,000    17,000,000    45,000,000  
89  DD039  Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày Lần    5,090,000    17,000,000    45,000,000  
90  DD040  Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày Lần    5,090,000    20,000,000    60,000,000  
91  DD041  Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách Lần    5,090,000    22,000,000    60,000,000  
92  DD042  Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 Lần    5,090,000    17,000,000    45,000,000  
93  DD043  Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α Lần    5,090,000    17,000,000    45,000,000  
94  DD044  Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β Lần    5,090,000    17,000,000    45,000,000  
95  DD045  Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 Lần    5,090,000    17,000,000    45,000,000  
96  DD046  Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 Lần    5,090,000    17,000,000    45,000,000  
97  DD047  Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 Lần    5,090,000    20,000,000    60,000,000  
98  DD048  Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 Lần    5,090,000    20,000,000    60,000,000  
99 ĐIỀU TRỊ GIẢM BÉO  GBEO01  Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày Lần    3,718,000    22,000,000    60,000,000  
100  GBEO02  Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống Lần                 -      22,000,000    60,000,000  
101  GBEO03  Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
102  GBEO04  Phẫu thuật nội soi đổi dòng tá tràng Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
103  GBEO05  Phẫu thuật nội soi đảo dòng tụy mật Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
104 GAN  GM001  Thăm dò, sinh thiết gan   Lần    2,514,000      6,000,000    11,000,000  
105  GM002  Cắt gan phải  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
106  GM003  Cắt gan trái  Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
107  GM004  Cắt gan phân thuỳ sau  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
108  GM005  Cắt gan phân thuỳ trước  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
109  GM006  Cắt thuỳ gan trái  Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
110  GM007  Cắt hạ phân thuỳ 1 Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
111  GM008  Cắt hạ phân thuỳ 2 Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
112  GM009  Cắt hạ phân thuỳ 3 Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
113  GM010  Cắt hạ phân thuỳ 4 Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
114  GM011  Cắt hạ phân thuỳ 5 Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
115  GM012  Cắt hạ phân thuỳ 6 Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
116  GM013  Cắt hạ phân thuỳ 7 Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
117  GM014  Cắt hạ phân thuỳ 8 Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
118  GM015  Cắt hạ phân thuỳ 9 Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
119  GM016  Cắt gan phải mở rộng  Lần    8,133,000    22,000,000    60,000,000  
120  GM017  Cắt gan trái mở rộng  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
121  GM018  Cắt gan trung tâm  Lần                 -      22,000,000    60,000,000  
122  GM019  Cắt gan nhỏ  Lần    8,133,000    17,000,000    34,000,000  
123  GM020  Cắt gan lớn  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
124  GM021  Cắt nhiều hạ phân thuỳ  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
125  GM022  Cắt gan hình chêm, nối gan ruột  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
126  GM023  Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) Lần    6,728,000    22,000,000    45,000,000  
127  GM024  Các phẫu thuật cắt gan khác  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
128  GM025  Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
129  GM026  Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, nối trực tiếp Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
130  GM027  Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, ghép tự thân  Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
131  GM028  Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, nối bằng mạch nhân tạo  Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
132  GM029  Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa  Lần                 -      11,000,000    34,000,000  
133  GM030  Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
134  GM031  Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
135  GM032  Lấy bỏ u gan  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
136  GM033  Cắt lọc nhu mô gan  Lần    8,133,000    17,000,000    34,000,000  
137  GM034  Cầm máu nhu mô gan  Lần    5,273,000    17,000,000    45,000,000  
138  GM035  Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần    5,273,000    13,000,000    27,000,000  
139  GM036  Lấy máu tụ bao gan  Lần    5,273,000    13,000,000    30,000,000  
140  GM037  Cắt chỏm nang gan  Lần    2,851,000    11,000,000    30,000,000  
141  GM041  Lấy hạch cuống gan  Lần    3,817,000    11,000,000    30,000,000  
142  GM042  Dẫn lưu áp xe gan  Lần    2,832,000      9,000,000    23,000,000  
143  GM043  Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan  Lần    2,832,000    11,000,000    30,000,000  
144  GM044  Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần (RFA) hoặc áp lạnh Lần    2,514,000    17,000,000    34,000,000  
145  GM046  Phẫu thuật nội soi cắt gan phải Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
146  GM047  Phẫu thuật nội soi cắt gan trái Lần    5,648,000    17,000,000    38,000,000  
147  GM048  Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước Lần    5,648,000    17,000,000    38,000,000  
148  GM049  Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
149  GM050  Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái Lần    5,648,000    17,000,000    38,000,000  
150  GM051  Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
151  GM052  Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm Lần    5,648,000    28,000,000    60,000,000  
152  GM053  Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
153  GM054  Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II Lần    5,648,000    17,000,000    38,000,000  
154  GM055  Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III Lần    5,648,000    17,000,000    38,000,000  
155  GM056  Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV Lần    5,648,000    17,000,000    38,000,000  
156  GM057  Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA Lần    5,648,000    17,000,000    38,000,000  
157  GM058  Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB Lần    5,648,000    17,000,000    38,000,000  
158  GM059  Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
159  GM060  Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
160  GM061  Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
161  GM062  Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
162  GM063  Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
163  GM064  Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
164  GM065  Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
165  GM066  Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
166  GM067  Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình Lần    5,648,000    17,000,000    53,000,000  
167  GM068  Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
168  GM069  Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan Lần    2,167,000      9,000,000    30,000,000  
169  GM070  Phẫu thuật nội soi cắt nang gan Lần    2,167,000    11,000,000    30,000,000  
170  GM071  Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) Lần    2,448,000    24,000,000    50,000,000  
171  GM072  Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan Lần    2,167,000      9,000,000    30,000,000  
172  GM073  Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
173 GAN + MẬT  GM114  Cắt gan phải do ung thư  Lần    8,133,000    22,000,000    60,000,000  
174  GM115  Cắt gan trái do ung thư  Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
175  GM116  Cắt phân thuỳ gan  Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
176  GM117  Cắt gan phải mở rộng do ung thư  Lần    8,133,000    28,000,000    60,000,000  
177  GM118  Cắt gan trái mở rộng do ung thư  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
178  GM121  Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
179  GM122  Cắt gan có phối hợp đốt nhiệt cao tần trên đường cắt gan Lần                 -      22,000,000    45,000,000  
180  GM123  Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư­ gan Lần    1,735,000    17,000,000    34,000,000  
181  GM124  Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi Lần                 -      22,000,000    45,000,000  
182  GM125  Nút mạch hoá chất điều trị ung thư gan (TOCE) Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
183  GM126  Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm Lần       152,000      9,000,000    18,000,000  
184  GM127  Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
185  GM128  Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ hoặc do chấn thương bụng Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
186  GM129  Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ Lần    4,399,000    22,000,000    45,000,000  
187  GM130  Nối mật-Hỗng tràng do ung thư  Lần    4,399,000    13,000,000    38,000,000  
188  GM131  Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư  Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
189  GM132  Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính vùng đầu tuỵ Lần                 -      13,000,000    27,000,000  
190  GM133  Cắt đuôi tuỵ và cắt lách Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
191  GM134  Cắt bỏ khối u tá tuỵ Lần                 -      22,000,000    60,000,000  
192  GM135  Cắt thân và đuôi tuỵ Lần    4,485,000    22,000,000    45,000,000  
193 LÁCH  LA001  Phẫu thuật nội soi cắt lách Lần    4,390,000    13,000,000    38,000,000  
194  LA002  Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần Lần    4,390,000    13,000,000    38,000,000  
195  LA003  Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách Lần    2,167,000    13,000,000    38,000,000  
196  LA004  Phẫu thuật nội soi cắt nang lách Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
197  LA005  Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
198  LA006  Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương Lần    4,390,000    17,000,000    38,000,000  
199 MẠC TREO  MT001  Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột Lần    3,680,000      9,000,000    30,000,000  
200  MT002  Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non Lần    4,241,000    11,000,000    38,000,000  
201  MT003  Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột Lần    3,680,000      9,000,000    30,000,000  
202  MT004  Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Lần    2,167,000      9,000,000    30,000,000  
203 MẬT  GM074  Mở thông túi mật Lần    1,965,000    11,000,000    30,000,000  
204  GM075  Cắt túi mật  Lần    4,523,000      9,000,000    30,000,000  
205  GM076  Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần    4,499,000    17,000,000    38,000,000  
206  GM077  Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật  Lần    4,499,000    17,000,000    38,000,000  
207  GM078  Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật  Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
208  GM079  Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật  Lần    4,499,000    22,000,000    45,000,000  
209  GM080  Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da  Lần    4,151,000    11,000,000    30,000,000  
210  GM081  Mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật  Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
211  GM082  Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ  Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
212  GM083  Mở nhu mô gan lấy sỏi Lần    4,728,000    17,000,000    45,000,000  
213  GM084  Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột   Lần    6,827,000    17,000,000    45,000,000  
214  GM085  Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác  Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
215  GM086  Nối mật ruột bên - bên Lần    4,399,000    11,000,000    30,000,000  
216  GM087  Nối mật ruột tận - bên Lần    4,399,000    11,000,000    30,000,000  
217  GM088  Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Lần    4,399,000    17,000,000    38,000,000  
218  GM089  Cắt đường mật ngoài gan  Lần    4,399,000    17,000,000    34,000,000  
219  GM090  Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái  Lần    4,399,000    17,000,000    38,000,000  
220  GM091  Cắt nang ống mật chủ  Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
221  GM092  Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật   Lần    2,664,000    13,000,000    38,000,000  
222  GM093  Các phẫu thuật đường mật khác  Lần    4,699,000    17,000,000    34,000,000  
223  GM094  Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Lần    3,093,000    13,000,000    38,000,000  
224  GM095  Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật Lần    3,816,000    17,000,000    38,000,000  
225  GM096  Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr Lần    3,316,000    17,000,000    38,000,000  
226  GM097  Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
227  GM098  Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ- hỗng tràng Lần    3,816,000    22,000,000    30,000,000  
228  GM099  Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr Lần    3,816,000    17,000,000    45,000,000  
229  GM100  Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
230  GM101  Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Lần    3,093,000    17,000,000    45,000,000  
231  GM102  Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần    3,093,000      9,000,000    30,000,000  
232  GM103  Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da Lần    2,167,000      9,000,000    30,000,000  
233  GM104  Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng Lần    3,093,000    13,000,000    30,000,000  
234  GM105  Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung- hỗng tràng Lần    4,464,000    17,000,000    45,000,000  
235  GM106  Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng Lần    3,093,000    17,000,000    45,000,000  
236  GM107  Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng Lần    3,093,000    17,000,000    34,000,000  
237  GM108  Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật Lần    3,316,000    17,000,000    34,000,000  
238  GM109  Phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật Lần    3,316,000    17,000,000    34,000,000  
239  GM110  Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật Lần    4,464,000    17,000,000    45,000,000  
240  GM111  Phẫu thuật nội soi cắt u OMC Lần    4,464,000    17,000,000    45,000,000  
241  GM112  Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng Lần    3,093,000    17,000,000    34,000,000  
242  GM113  Phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời Lần    4,464,000    22,000,000    60,000,000  
243 NIỆU ĐẠO  NDA01  Cắt nối niệu đạo sau Lần    4,151,000      9,000,000    18,000,000  
244  NDA02  Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Lần    4,151,000    13,000,000    38,000,000  
245  NDA03  Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da Lần    1,751,000      9,000,000    18,000,000  
246  NDA04  Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu Lần    1,751,000      7,000,000    14,000,000  
247  NDA05  Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì Lần    4,151,000    11,000,000    23,000,000  
248  NDA06  Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 Lần    2,321,000    11,000,000    23,000,000  
249  NDA07  Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo Lần    1,751,000      7,000,000    14,000,000  
250  NDA08  Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị vô sinh Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
251  NDA09  Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn Lần    2,167,000      9,000,000    18,000,000  
252  NDA10  Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng Lần    1,456,000      9,000,000    18,000,000  
253  NDA11  Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo Lần    1,456,000      9,000,000    18,000,000  
254  NDA12  Nội soi tán sỏi niệu đạo Lần    1,456,000      9,000,000    18,000,000  
255  NDA13  Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo Lần    1,456,000      9,000,000    18,000,000  
256  NDA14  Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp Lần    2,448,000      9,000,000    18,000,000  
257  NDA15  Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) Lần    3,718,000      9,000,000    18,000,000  
258  NDA16  Phẫu thuật cắt polyp niệu đạo Lần                 -        3,000,000    15,000,000  
259  PN105  Cắt nối niệu đạo trước Lần    4,151,000      9,000,000    18,000,000  
260  PN105A  Cắt nối niệu đạo trước (gây tê) Lần    3,101,307      9,000,000    18,000,000  
261  PN73  Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh Lần    1,456,000      9,000,000    18,000,000  
262 NIỆU QUẢN  NQ001  Nối niệu quản - đài thận Lần    3,044,000    13,000,000    38,000,000  
263  NQ002  Cắt nối niệu quản Lần    3,044,000    13,000,000    38,000,000  
264  NQ003  Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần    4,098,000      9,000,000    23,000,000  
265  NQ004  Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần    4,098,000      7,000,000    23,000,000  
266  NQ005  Đặt bộ phận giả niệu quản qua da Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
267  NQ006  Nong niệu quản Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
268  NQ007  Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo Lần    4,415,000    11,000,000    30,000,000  
269  NQ008  Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản Lần    3,044,000    11,000,000    30,000,000  
270  NQ009  Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột Lần    5,390,000    17,000,000    38,000,000  
271  NQ010  Cắm lại niệu quản – bàng quang Lần                 -        9,000,000    23,000,000  
272  NQ011  Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong Lần    2,664,000      9,000,000    23,000,000  
273  NQ012  Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản Lần       917,000      3,000,000    12,000,000  
274  NQ013  Nội soi niệu quản cắt nang Lần                 -        9,000,000    23,000,000  
275  NQ014  Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản Lần    3,044,000    11,000,000    30,000,000  
276  NQ015  Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản Lần    1,751,000    11,000,000    30,000,000  
277  NQ016  Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) Lần       917,000      3,000,000    12,000,000  
278  NQ017  Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ Lần    3,044,000    11,000,000    30,000,000  
279  NQ018  Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang Lần    2,448,000      9,000,000    23,000,000  
280  NQ019  Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Lần    4,027,000      9,000,000    18,000,000  
281  NQ020  Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi Lần    2,167,000      9,000,000    23,000,000  
282  NQ021  Tán sỏi qua da bằng xung hơi Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
283  NQ022  Tán sỏi qua da bằng siêu âm Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
284  NQ023  Tán sỏi qua da bằng laser Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
285  NQ024  Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
286  NQ025  Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản Lần    1,456,000      9,000,000    23,000,000  
287  NQ026  Nội soi nong niệu quản hẹp Lần       917,000      9,000,000    23,000,000  
288  NQ027  Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán  sỏi niệu quản (thủ thuật) Lần    1,279,000      9,000,000    23,000,000  
289  NQ028  Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản Lần    4,027,000      9,000,000    23,000,000  
290  PN86  Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần    4,027,000      9,000,000    23,000,000  
291  PN87  Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần    4,098,000      7,000,000    23,000,000  
292 PHÚC MẠC  PMA001  Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu  Lần    2,514,000      9,000,000    23,000,000  
293  PMA002  Bóc phúc mạc douglas  Lần    4,670,000    13,000,000    27,000,000  
294  PMA003  Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ Lần    4,670,000    13,000,000    27,000,000  
295  PMA004  Bóc phúc mạc bên trái Lần    4,670,000    11,000,000    23,000,000  
296  PMA005  Bóc phúc mạc bên phải Lần    4,670,000    11,000,000    23,000,000  
297  PMA006  Bóc phúc mạc phủ tạng Lần    4,670,000    13,000,000    27,000,000  
298  PMA007  Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ  Lần    4,670,000    17,000,000    34,000,000  
299  PMA008  Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ Lần    4,670,000    15,000,000    32,000,000  
300  PMA009  Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ Lần    4,670,000    18,000,000    36,000,000  
301  PMA010  Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ Lần    4,670,000    20,000,000    41,000,000  
302  PMA012  Lấy u phúc mạc Lần    4,670,000    11,000,000    36,000,000  
303  PMA013  Lấy u sau phúc mạc Lần    5,712,000    18,000,000    36,000,000  
304 RUỘT NON - MẠC TREO  RN001  Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần    2,514,000    11,000,000    23,000,000  
305  RN002  Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần    3,579,000    11,000,000    30,000,000  
306  RN003  Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần    2,498,000    11,000,000    38,000,000  
307  RN004  Tháo xoắn ruột non Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
308  RN005  Tháo lồng ruột non Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
309  RN006  Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần                 -        9,000,000    23,000,000  
310  RN007  Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần    3,579,000    11,000,000    30,000,000  
311  RN008  Cắt ruột non hình chêm Lần    3,579,000    11,000,000    23,000,000  
312  RN009  Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần    4,629,000    11,000,000    30,000,000  
313  RN010  Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần    4,629,000    11,000,000    30,000,000  
314  RN011  Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu  ra ngoài (Quénue) Lần    4,629,000    11,000,000    30,000,000  
315  RN012  Cắt nhiều đoạn ruột non Lần    4,629,000    11,000,000    30,000,000  
316  RN013  Gỡ dính sau mổ lại Lần    2,498,000    11,000,000    38,000,000  
317  RN014  Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần    2,832,000    11,000,000    38,000,000  
318  RN015  Đóng mở thông ruột non Lần    3,579,000      9,000,000    30,000,000  
319  RN016  Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng Lần    4,293,000    11,000,000    30,000,000  
320  RN017  Nối tắt ruột non - ruột non Lần    4,293,000    11,000,000    30,000,000  
321  RN018  Cắt mạc nối lớn Lần    4,670,000    11,000,000    30,000,000  
322  RN019  Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần    4,670,000    11,000,000    38,000,000  
323  RN020  Cắt u mạc treo ruột Lần    4,670,000      9,000,000    38,000,000  
324  RN021  Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên Lần                 -        9,000,000    38,000,000  
325  RN022  Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên Lần                 -      11,000,000    38,000,000  
326  RN023  Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
327  RN024  Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
328  RN025  Cắt toàn bộ ruột non Lần    4,629,000    17,000,000    45,000,000  
329  RN027  Các phẫu thuật tá tràng khác Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
330  RN028  Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Lần    2,664,000    11,000,000    30,000,000  
331  RN029  Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non Lần    2,167,000    11,000,000    30,000,000  
332  RN030  Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Lần    4,241,000    11,000,000    30,000,000  
333  RN031  Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Lần    2,561,000    11,000,000    30,000,000  
334  RN032  Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non Lần    4,241,000    11,000,000    30,000,000  
335  RN033  Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần    2,498,000    11,000,000    38,000,000  
336  RN034  Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Lần    2,498,000    11,000,000    30,000,000  
337  RN035  Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da Lần    2,697,000    11,000,000    23,000,000  
338  RN036  Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da Lần    2,697,000    11,000,000    30,000,000  
339  RN037  Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Lần    2,697,000    11,000,000    30,000,000  
340  RN039  Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng Lần    4,276,000    11,000,000    30,000,000  
341  RN040  Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Lần    4,241,000    11,000,000    30,000,000  
342  RN041  Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non Lần    4,241,000    11,000,000    30,000,000  
343  RN042  Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non Lần    4,241,000    17,000,000    38,000,000  
344 RUỘT THỪA - ĐẠI TRÀNG  RT001  Cắt ruột thừa đơn thuần Lần    2,561,000      9,000,000    23,000,000  
345  RT002  Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần    2,561,000    13,000,000    27,000,000  
346  RT003  Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần    2,561,000    13,000,000    27,000,000  
347  RT004  Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần    2,832,000    11,000,000    23,000,000  
348  RT005  Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần    2,561,000    11,000,000    23,000,000  
349  RT006  Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Lần    2,514,000      9,000,000    23,000,000  
350  RT007  Khâu lỗ thủng đại tràng Lần    3,579,000    11,000,000    30,000,000  
351  RT008  Cắt túi thừa đại tràng Lần    3,579,000    11,000,000    30,000,000  
352  RT009  Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần    4,470,000    13,000,000    30,000,000  
353  RT010  Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Lần    4,470,000    13,000,000    30,000,000  
354  RT011  Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann Lần    4,470,000    13,000,000    30,000,000  
355  RT012  Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần    4,470,000    13,000,000    30,000,000  
356  RT013  Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Lần    4,470,000    13,000,000    30,000,000  
357  RT014  Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài Lần    4,470,000    13,000,000    30,000,000  
358  RT015  Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần    4,470,000    13,000,000    30,000,000  
359  RT016  Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng Lần                 -      17,000,000    38,000,000  
360  RT017  Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn Lần    4,470,000    17,000,000    38,000,000  
361  RT018  Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo Lần    4,470,000    17,000,000    38,000,000  
362  RT019  Làm hậu môn nhân tạo Lần    2,514,000    11,000,000    30,000,000  
363  RT020  Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần    2,564,000      9,000,000    23,000,000  
364  RT021  Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần    2,564,000    13,000,000    30,000,000  
365  RT022  Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Lần    2,564,000    11,000,000    30,000,000  
366  RT023  Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần    2,564,000    13,000,000    38,000,000  
367  RT024  Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần    2,896,000    13,000,000    38,000,000  
368  RT025  Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng Lần    4,241,000    13,000,000    30,000,000  
369  RT026  Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải Lần    4,241,000    13,000,000    30,000,000  
370  RT027  Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
371  RT028  Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
372  RT029  Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
373  RT030  Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang Lần    4,241,000    13,000,000    30,000,000  
374  RT031  Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
375  RT032  Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái Lần    4,241,000    13,000,000    30,000,000  
376  RT033  Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
377  RT034  Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông Lần    4,241,000    17,000,000    38,000,000  
378  RT035  Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
379  RT036  Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
380  RT037  Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch Lần    3,316,000    22,000,000    45,000,000  
381  RT038  Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng Lần    4,241,000    13,000,000    30,000,000  
382  RT039  Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
383  RT040  Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Lần    2,561,000    13,000,000    30,000,000  
384  RT041  Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Lần    2,561,000    13,000,000    38,000,000  
385  RT042  Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Lần    3,241,000    13,000,000    38,000,000  
386  RT043  Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng Lần    2,561,000    13,000,000    38,000,000  
387  RT044  Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo Lần    3,241,000    13,000,000    38,000,000  
388  RT045  Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang Lần    4,241,000    13,000,000    38,000,000  
389  RT046  Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng Lần    4,241,000    13,000,000    38,000,000  
390  RT047  Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo Lần    2,167,000    13,000,000    30,000,000  
391  RT048  Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
392  RT049  Phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo Lần    4,293,000    13,000,000    30,000,000  
393 SINH DỤC  PN19  Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần    1,242,000      7,000,000    23,000,000  
394  PN20  Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần    2,321,000      9,000,000    23,000,000  
395  PN22  Cắt mào tinh Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
396  PN23  Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần    2,321,000      9,000,000    18,000,000  
397  PN95  Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật Lần    1,965,000      9,000,000    23,000,000  
398  SDU101  Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
399  SDU102  Phẫu thuật đặt bộ phận giả (prosthesis) chữa liệt dương Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
400  SDU103  Phẫu thuật tạo ống thông động tĩnh mạch chữa liệt dương Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
401  SDU104  Phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
402  SDU105  Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến Lần    1,751,000      7,000,000    14,000,000  
403  SDU106  Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
404  SDU107  Đặt bộ phận giả chữa bí đái do phì đại tuyến tiền liệt. Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
405  SDU108  Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh Lần    4,728,000    13,000,000    27,000,000  
406  SDU109  Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng Lần    4,728,000    13,000,000    27,000,000  
407  SDU110  Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
408  SDU111  Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
409  SDU112  Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật Lần    2,321,000      9,000,000    18,000,000  
410  SDU113  Phẫu thuật điều trị són tiểu Lần    1,965,000      7,000,000    14,000,000  
411  SDU114  Điều trị đái rỉ ở nữ bằng đặt miếng nâng niệu đạo TOT Lần    1,965,000      7,000,000    14,000,000  
412  SDU115  Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần    2,321,000      9,000,000    18,000,000  
413  SDU116  Cắt tinh mạc Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
414  SDU117  Cắt thể Morgani xoắn Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
415  SDU118  Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo Lần    1,242,000      9,000,000    18,000,000  
416  SDU119  Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt: sức nóng hoặc lạnh Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
417  SDU120  Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
418  SDU121  Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần    1,242,000      9,000,000    18,000,000  
419  SDU122  Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật Lần    1,751,000      9,000,000    18,000,000  
420  SDU123  Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
422  SDU125  Cắt bỏ tinh hoàn Lần    2,321,000      7,000,000    14,000,000  
423  SDU126  Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
424  SDU127  Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần       237,000      4,000,000      9,000,000  
425  SDU128  Cắt hẹp bao quy đầu Lần       237,000      4,000,000      9,000,000  
426  SDU129  Mở rộng lỗ sáo Lần    1,242,000      4,000,000      9,000,000  
427  SDU130  Đặt tinh hoàn nhân tạo Lần                 -        9,000,000    23,000,000  
428 TÁ TRÀNG  TTR001  Cắt u tá tràng Lần    2,561,000    17,000,000    45,000,000  
429  TTR002  Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy Lần    4,629,000    17,000,000    45,000,000  
430  TTR003  Khâu vùi túi thừa tá tràng Lần    2,561,000    13,000,000    30,000,000  
431  TTR004  Cắt túi thừa tá tràng Lần    2,561,000    13,000,000    30,000,000  
432  TTR005  Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng Lần  10,817,000    17,000,000    45,000,000  
433  TTR006  Cắt màng ngăn tá tràng Lần    2,498,000    11,000,000    30,000,000  
434  TTR007  Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
435  TTR008  Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
436  TTR009  Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
437  TTR010  Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày- hỗng tràng Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
438  TTR011  Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng Lần    2,664,000    13,000,000    30,000,000  
439  TTR012  Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng Lần    4,241,000    13,000,000    45,000,000  
440 TẦNG SINH MÔN  TSM001  Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần    2,562,000      7,000,000    23,000,000  
441  TSM002  Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần    2,562,000      7,000,000    23,000,000  
442  TSM003  Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) Lần    1,961,025      7,000,000    23,000,000  
443  TSM004  Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ  Lần    2,562,000      9,000,000    23,000,000  
444  TSM005  Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần    2,562,000      9,000,000    27,000,000  
445  TSM006  Phẫu thuật Longo Lần    2,254,000      9,000,000    27,000,000  
446  TSM007  Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Lần    2,254,000      9,000,000    27,000,000  
447  TSM008  Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Lần    2,562,000      9,000,000    27,000,000  
448  TSM009  Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần       807,000      9,000,000    23,000,000  
449  TSM010  Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần    2,562,000    11,000,000    23,000,000  
450  TSM011  Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần    2,562,000      9,000,000    23,000,000  
451  TSM012  Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Lần    2,562,000    11,000,000    23,000,000  
452  TSM013  Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ Lần    2,562,000      9,000,000    23,000,000  
453  TSM014  Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil Lần    1,965,000    11,000,000    23,000,000  
454  TSM015  Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)  Lần    2,562,000      9,000,000    23,000,000  
455  TSM016  Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn Lần    2,562,000      9,000,000    23,000,000  
456  TSM017  Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn Lần    2,562,000    11,000,000    23,000,000  
457  TSM018  Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle Lần    2,514,000    11,000,000    23,000,000  
458  TSM019  Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
459  TSM020  Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Lần    1,242,000      7,000,000    14,000,000  
460  TSM021  Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần    1,242,000      9,000,000    18,000,000  
461  TSM022  Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
462  TSM023  Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Lần    1,898,000      9,000,000    23,000,000  
463  TSM024  Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ Lần    1,898,000      9,000,000    18,000,000  
464  TSM025  Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần    2,248,000      7,000,000    18,000,000  
465  TSM026  Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần    4,616,000      9,000,000    30,000,000  
466  TSM027  Các phẫu thuật hậu môn khác Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
467  TSM028  Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn Lần    2,448,000    11,000,000    38,000,000  
468 THẬN  PN121  Nội soi lấy thận ghép Lần                 -      13,000,000    27,000,000  
469  PN122  Tán sỏi thận qua da Lần    2,167,000      9,000,000    18,000,000  
470  PN123  Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận Lần                 -        9,000,000    23,000,000  
471  PN25  Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Lần    4,098,000    11,000,000    30,000,000  
472  PN80  Tán sỏi ngoài cơ thể Lần                 -        7,000,000    18,000,000  
473  PN85  Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi Lần    4,728,000    13,000,000    38,000,000  
474  PN85A  Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận Lần    3,718,000      9,000,000    23,000,000  
475  PN89  Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) Lần    4,232,000    11,000,000    30,000,000  
476  PN93  Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) Lần    6,117,000    11,000,000    30,000,000  
477  PN94  Phẫu thuật nội soi cắt u thận Lần    4,316,000    11,000,000    30,000,000  
478  THA01  Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp Lần    2,498,000    11,000,000    30,000,000  
479  THA02  Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ Lần    4,232,000    11,000,000    30,000,000  
480  THA03  Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần    4,232,000    13,000,000    38,000,000  
481  THA04  Cắt thận đơn thuần Lần    4,232,000    11,000,000    30,000,000  
482  THA05  Phẫu thuật treo thận Lần    2,859,000    11,000,000    30,000,000  
483  THA06  Lấy sỏi san hô thận Lần    4,098,000    11,000,000    30,000,000  
484  THA07  Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần    4,098,000    11,000,000    30,000,000  
485  THA08  Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần    4,098,000    11,000,000    30,000,000  
486  THA09  Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt Lần    4,098,000    11,000,000    30,000,000  
487  THA10  Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần    4,098,000    11,000,000    30,000,000  
488  THA11  Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận (cắt lớp vi tính) Lần       732,000      7,000,000    14,000,000  
489  THA12  Dẫn lưu đài bể thận qua da Lần       917,000      7,000,000    18,000,000  
490  THA13  Cắt eo thận móng ngựa Lần    4,232,000    11,000,000    30,000,000  
491  THA14  Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận Lần    2,851,000    13,000,000    38,000,000  
492  THA15  Dẫn lưu bể thận tối thiểu Lần    1,751,000      7,000,000    14,000,000  
493  THA16  Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm Lần       917,000      7,000,000    14,000,000  
494  THA17  Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần    1,751,000      7,000,000    23,000,000  
495  THA18  Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
496  THA19  Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch Lần    4,232,000    13,000,000    38,000,000  
497  THA20  Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ Lần    4,316,000    11,000,000    30,000,000  
498  THA21  Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa Lần    4,316,000    11,000,000    30,000,000  
499  THA22  Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần Lần    4,316,000    11,000,000    30,000,000  
500  THA23  Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc Lần    4,316,000    11,000,000    30,000,000  
501  THA24  Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản Lần    4,316,000    11,000,000    30,000,000  
502  THA25  Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính Lần    4,316,000    11,000,000    30,000,000  
503  THA26  Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính Lần    4,316,000    13,000,000    38,000,000  
504  THA27  Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc Lần    4,170,000      9,000,000    23,000,000  
505  THA28  Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc Lần    4,170,000      9,000,000    23,000,000  
506  THA29  Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc Lần    4,170,000      9,000,000    23,000,000  
507  THA30  Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc Lần    4,170,000      9,000,000    23,000,000  
508  THA31  Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
509  THA32  Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận Lần    2,167,000    11,000,000    30,000,000  
510  THA33  Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser Lần    2,167,000      9,000,000    23,000,000  
511  THA34  Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận Lần    4,027,000    11,000,000    30,000,000  
512  THA35  Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận Lần    4,027,000    11,000,000    30,000,000  
513  THA36  Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất Lần    4,316,000    13,000,000    38,000,000  
514  THA37  Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản  (nội soi trong) Lần                 -        9,000,000    23,000,000  
515  THA38  Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi Lần    3,044,000      9,000,000    23,000,000  
516  THA39  Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận Lần    3,044,000    13,000,000    38,000,000  
517 THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH  PN18  Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần    3,258,000      7,000,000    18,000,000  
518  PN18A  Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần    3,258,000      7,000,000    18,000,000  
519  PN18B  Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp  kết hợp  Bassini và Shouldice Lần    3,258,000      7,000,000    18,000,000  
520  PN18C  Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần    3,258,000      7,000,000    18,000,000  
521  PN18D  Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần    3,258,000      9,000,000    23,000,000  
522  PN64  Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần    3,258,000      9,000,000    23,000,000  
523  TBU001  Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần    3,258,000      9,000,000    23,000,000  
524  TBU002  Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần    3,258,000      9,000,000    23,000,000  
525  TBU003  Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần    3,258,000      9,000,000    23,000,000  
526  TBU004  Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần    1,965,000      9,000,000    27,000,000  
527  TBU005  Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Lần    2,851,000    13,000,000    30,000,000  
528  TBU006  Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Lần    2,851,000    13,000,000    38,000,000  
529  TBU007  Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành Lần    2,851,000    13,000,000    38,000,000  
530  TBU008  Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Lần    2,851,000    13,000,000    38,000,000  
531  TBU009  Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) Lần    2,851,000    13,000,000    38,000,000  
532  TBU010  Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành Lần    2,851,000    13,000,000    38,000,000  
533  TBU011  Phẫu thuật cắt u cơ hoành Lần    2,851,000    11,000,000    30,000,000  
534  TBU012  Các phẫu thuật cơ hoành khác  Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
535  TBU013  Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần    1,965,000      7,000,000    23,000,000  
536  TBU014  Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần    2,612,000      7,000,000    23,000,000  
537  TBU015  Khâu vết thương thành bụng Lần    1,965,000      7,000,000    23,000,000  
538  TBU016  Các phẫu thuật thành bụng khác  Lần                 -      13,000,000    27,000,000  
539 THOÁT VỊ  TVI01  Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) Lần    2,167,000    17,000,000    34,000,000  
540  TVI02  Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) Lần    2,167,000    17,000,000    34,000,000  
541  TVI03  Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng Lần    2,167,000    17,000,000    34,000,000  
542  TVI04  Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
543  TVI05  Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob Lần    3,241,000    17,000,000    45,000,000  
544  TVI06  Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor Lần    3,241,000    17,000,000    45,000,000  
545  TVI07  Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet Lần    3,241,000    17,000,000    45,000,000  
546  TVI08  Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen Lần    3,241,000    17,000,000    45,000,000  
547 THỰC QUẢN  TQ001  Mở ngực thăm dò Lần    3,285,000      9,000,000    22,000,000  
548  TQ002  Mở ngực thăm dò, sinh thiết Lần    3,285,000    11,000,000    23,000,000  
549  TQ003  Mở thông dạ dày Lần    2,514,000      9,000,000    23,000,000  
550  TQ004  Đưa thực quản ra ngoài Lần    2,514,000    11,000,000    38,000,000  
551  TQ005  Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất Lần    2,832,000    11,000,000    30,000,000  
552  TQ006  Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản Lần    3,579,000    17,000,000    45,000,000  
553  TQ007  Lấy dị vật thực quản đường cổ Lần    3,579,000      9,000,000    23,000,000  
554  TQ008  Lấy dị vật thực quản đường ngực Lần    3,579,000    17,000,000    45,000,000  
555  TQ009  Lấy dị vật thực quản đường bụng Lần    3,579,000    11,000,000    38,000,000  
556  TQ010  Đóng rò thực quản Lần    3,579,000    11,000,000    38,000,000  
557  TQ011  Đóng lỗ rò thực quản – khí quản Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
558  TQ012  Cắt túi thừa thực quản cổ Lần    7,283,000    11,000,000    30,000,000  
559  TQ013  Cắt túi thừa thực quản ngực Lần    7,283,000    17,000,000    45,000,000  
560  TQ014  Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực Lần    5,441,000    17,000,000    45,000,000  
561  TQ015  Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng Lần    5,441,000    11,000,000    38,000,000  
562  TQ016  Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài Lần    7,283,000    17,000,000    45,000,000  
563  TQ017  Cắt nối thực quản Lần    7,283,000    22,000,000    60,000,000  
564  TQ018  Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản  Lần    7,548,000    22,000,000    45,000,000  
565  TQ019  Phẫu thuật điều trị thực quản đôi  Lần    5,441,000    22,000,000    45,000,000  
566  TQ020  Phẫu thuật điều trị teo thực quản  Lần    7,283,000    22,000,000    60,000,000  
567  TQ021  Nạo vét hạch trung thất Lần    3,817,000    13,000,000    38,000,000  
568  TQ022  Nạo (vét) hạch cổ trong ung thư Lần    3,817,000    11,000,000    30,000,000  
569  TQ023  Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa  Lần    3,241,000    13,000,000    38,000,000  
570  TQ024  Phẫu thuật Heller  Lần    2,851,000    13,000,000    30,000,000  
571  TQ025  Tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản Lần                 -      13,000,000    30,000,000  
572  TQ026  Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ Lần    7,548,000    13,000,000    38,000,000  
573  TQ027  Các phẫu thuật thực quản khác Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
574  TQ028  Cắt thực quản nội soi ngực và bụng Lần    5,814,000    22,000,000    60,000,000  
575  TQ029  Cắt thực quản nội soi ngực phải Lần    5,814,000    22,000,000    60,000,000  
576  TQ030  Cắt thực quản nội soi qua khe hoành Lần    5,814,000    17,000,000    45,000,000  
577  TQ031  Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy) Lần                 -      22,000,000    60,000,000  
578  TQ032  Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải Lần    3,241,000    17,000,000    45,000,000  
579  TQ033  Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái Lần    3,241,000    17,000,000    45,000,000  
580  TQ034  Cắt u lành thực quản nội soi bụng Lần    4,241,000    13,000,000    38,000,000  
581  TQ035  Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải Lần    4,241,000    17,000,000    34,000,000  
582  TQ036  Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái Lần    4,241,000    22,000,000    60,000,000  
583  TQ037  Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
584  TQ038  Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải Lần    3,241,000    22,000,000    60,000,000  
585  TQ039  Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái Lần    3,241,000    22,000,000    60,000,000  
586  TQ040  Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng Lần    3,241,000    17,000,000    45,000,000  
587  TQ041  Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh Lần    5,964,000    22,000,000    30,000,000  
588  TQ042  Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái Lần    5,964,000    17,000,000    45,000,000  
589  TQ043  Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng Lần    5,964,000    13,000,000    18,000,000  
590  TQ044  Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng Lần    5,964,000    13,000,000    18,000,000  
591  TQ045  Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa Lần    3,718,000    17,000,000    45,000,000  
592  TQ046  Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi Lần                 -      13,000,000    18,000,000  
593  TQ047  Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành Lần    3,241,000    17,000,000    45,000,000  
594  TQ048  Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày Lần    5,964,000    22,000,000    30,000,000  
595  TQ049  Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng Lần    5,964,000    22,000,000    30,000,000  
596 TRỰC TRÀNG  TRT002  Lấy dị vật trực tràng Lần    3,579,000      9,000,000    30,000,000  
597  TRT003  Cắt đoạn trực tràng nối ngay Lần    4,470,000    17,000,000    23,000,000  
598  TRT004  Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần    4,470,000    17,000,000    23,000,000  
599  TRT005  Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp Lần    4,470,000    17,000,000    45,000,000  
600  TRT006  Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn Lần    4,470,000    17,000,000    45,000,000  
601  TRT007  Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn Lần    4,470,000    17,000,000    45,000,000  
602  TRT008  Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn Lần    6,933,000    17,000,000    38,000,000  
603  TRT009A  Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn (gây tê) Lần    1,242,000      9,000,000    12,000,000  
604  TRT009  Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Lần    1,242,000      9,000,000    12,000,000  
605  TRT010  Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần    3,579,000      9,000,000    30,000,000  
606  TRT011  Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng  Lần    2,498,000    13,000,000    30,000,000  
607  TRT012  Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn  Lần    3,579,000    13,000,000    30,000,000  
608  TRT013  Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Lần    2,498,000    13,000,000    38,000,000  
609  TRT014  Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng Lần    4,670,000    13,000,000    38,000,000  
610  TRT015  Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn Lần    2,562,000    13,000,000    27,000,000  
611  TRT016  Đóng rò trực tràng – âm đạo Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
612  TRT017  Đóng rò trực tràng – bàng quang Lần                 -      13,000,000    30,000,000  
613  TRT018  Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản Lần                 -      17,000,000    38,000,000  
614  TRT019  Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo Lần                 -      13,000,000    30,000,000  
615  TRT020  Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn Lần                 -      13,000,000    30,000,000  
616  TRT021  Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung Lần                 -      13,000,000    30,000,000  
617  TRT022  Các phẫu thuật trực tràng khác  Lần                 -      17,000,000    23,000,000  
618  TRT023  Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng Lần    4,241,000    17,000,000    38,000,000  
619  TRT024  Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
620  TRT025  Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
621  TRT026  Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
622  TRT027  Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
623  TRT028  Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
624  TRT029  Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
625  TRT030  Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
626  TRT031  Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
627  TRT032  Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
628  TRT033  Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng Lần    4,276,000    13,000,000    30,000,000  
629  TRT034  Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng Lần    4,276,000    17,000,000    45,000,000  
630  TRT035  Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng Lần    2,561,000    17,000,000    38,000,000  
631  TRT036  Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo Lần    3,241,000    17,000,000    38,000,000  
632  TRT037  Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng Lần    2,561,000    17,000,000    38,000,000  
633  TRT038  Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Lần    3,241,000    17,000,000    38,000,000  
634  TRT039  Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại - trực tràng) Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
635  TRT040  Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
636  TRT041  Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
637  TRT042  Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng Lần    4,276,000    17,000,000    45,000,000  
638  TRT043  Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng Lần    4,276,000    17,000,000    45,000,000  
639 TỬ CUNG  TCU002  Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype Lần    5,558,000      7,000,000    23,000,000  
640  TCU003  Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt  u xơ Lần    5,558,000      9,000,000    23,000,000  
641  TCU004  Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung Lần    5,558,000      9,000,000    23,000,000  
642  TCU005  Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn Lần    5,558,000      9,000,000    23,000,000  
643  TCU006  Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung Lần    5,914,000    11,000,000    30,000,000  
644  TCU007  Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ Lần    5,071,000    11,000,000    30,000,000  
645  TCU008  Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ Lần    5,914,000    13,000,000    30,000,000  
646  TCU009  Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU Lần    5,914,000    11,000,000    23,000,000  
647  TCU010  Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục Lần    9,153,000      9,000,000    23,000,000  
648 TỤY  TUY001  Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Lần    4,485,000    13,000,000    30,000,000  
649  TUY002  Dẫn lưu nang tụy Lần    2,664,000    11,000,000    30,000,000  
650  TUY003  Nối nang tụy với tá tràng Lần    2,664,000    13,000,000    38,000,000  
651  TUY004  Nối nang tụy với dạ dày Lần    2,664,000    13,000,000    38,000,000  
652  TUY005  Nối nang tụy với hỗng tràng Lần    2,664,000    13,000,000    38,000,000  
653  TUY006  Cắt bỏ nang tụy Lần    4,485,000    13,000,000    38,000,000  
654  TUY007  Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) Lần    4,485,000    13,000,000    38,000,000  
655  TUY008  Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy  Lần    4,485,000    15,000,000    45,000,000  
656  TUY009  Cắt khối tá tụy Lần  10,817,000    22,000,000    60,000,000  
657  TUY010  Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị Lần  10,817,000    17,000,000    45,000,000  
658  TUY011  Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân Lần  10,817,000    22,000,000    60,000,000  
659  TUY012  Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo Lần  10,817,000    22,000,000    60,000,000  
660  TUY013  Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo Lần  10,817,000    22,000,000    60,000,000  
661  TUY014  Cắt tụy trung tâm Lần    4,485,000    17,000,000    45,000,000  
662  TUY015  Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách Lần    4,485,000    22,000,000    45,000,000  
663  TUY016  Cắt đuôi tụy bảo tồn lách Lần    4,485,000    17,000,000    38,000,000  
664  TUY017  Cắt toàn bộ tụy Lần  10,817,000    22,000,000    60,000,000  
665  TUY018  Cắt một phần tuỵ  Lần    4,485,000    17,000,000    45,000,000  
666  TUY019  Các phẫu thuật cắt tuỵ khác Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
667  TUY020  Nối tụy ruột Lần    4,399,000    13,000,000    38,000,000  
668  TUY021  Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y Lần    4,485,000    17,000,000    45,000,000  
669  TUY022  Nối diện cắt thân tụy với dạ dày Lần    4,399,000    17,000,000    23,000,000  
670  TUY023  Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
671  TUY024  Các phẫu thuật nối tuỵ ruột khác Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
672  TUY025  Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần    2,664,000    18,000,000    36,000,000  
673  TUY026  Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần                 -      18,000,000    36,000,000  
674  TUY027  Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần    4,399,000    18,000,000    36,000,000  
675  TUY028  Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần                 -      18,000,000    36,000,000  
676  TUY029  Phẫu thuật Puestow - Gillesby Lần    4,485,000    18,000,000    36,000,000  
677  TUY030  Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Lần    2,664,000    13,000,000    38,000,000  
678  TUY031  Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ, viêm tuỵ mạn khác  Lần                 -      18,000,000    36,000,000  
679  TUY032  Ghép tụy Lần                 -      22,000,000    45,000,000  
680  TUY033  Các phẫu thuật tuỵ khác  Lần                 -      17,000,000    34,000,000  
681  TUY034  Cắt lách do chấn thương Lần    4,472,000    13,000,000    38,000,000  
682  TUY035  Cắt lách bệnh lý Lần    4,472,000    17,000,000    45,000,000  
683  TUY036  Cắt lách bán phần Lần    4,472,000    13,000,000    38,000,000  
684  TUY037  Khâu vết thương lách Lần    2,851,000    13,000,000    38,000,000  
685  TUY038  Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học Lần    2,851,000    13,000,000    38,000,000  
686  TUY039  Các phẫu thuật lách khác Lần                 -      22,000,000    45,000,000  
687  TUY040  Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy (gây tê) Lần  10,110,000    17,000,000    45,000,000  
688  TUY041  Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy Lần  10,110,000    22,000,000    45,000,000  
689  TUY042  Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách Lần  10,110,000    22,000,000    45,000,000  
690  TUY043  Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy Lần  10,110,000    17,000,000    45,000,000  
691  TUY044  Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy + cắt lách Lần                 -      22,000,000    45,000,000  
692  TUY045  Phẫu thuật nội soi cắt u tụy Lần  10,110,000    17,000,000    45,000,000  
693  TUY046  Phẫu thuật nội soi cắt nang tụy Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
694  TUY047  Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
695  TUY048  Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
696  TUY049  Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
697  TUY050  Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
698  TUY051  Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn Lần    3,718,000    17,000,000    45,000,000  
699  TUY052  Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
700 TUYẾN THƯỢNG THẬN  TTT01  Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên Lần    4,170,000    13,000,000    18,000,000  
701  TTT02  Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên Lần    4,170,000    17,000,000    45,000,000  
702  TTT03  Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên Lần    4,170,000    13,000,000    18,000,000  
703  TTT04  Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên Lần    4,170,000    17,000,000    45,000,000  
704  TTT05  Nội soi cắt nang tuyến thượng thận Lần    4,170,000    11,000,000    15,000,000  
705  TTT06  Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận Lần    4,170,000    11,000,000    15,000,000  
706 TUYẾN TIỀN LIỆT  PN28  Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu Lần    4,947,000    13,000,000    27,000,000  
707  PN29  Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính Lần    2,694,000      9,000,000    18,000,000  
708  PN81  Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc Lần    3,950,000    17,000,000    45,000,000  
709  TTL001  Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Lần    1,751,000      9,000,000    18,000,000  
710  TTL002  Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần    4,947,000    13,000,000    27,000,000  
711  TTL003  Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt Lần    3,950,000    11,000,000    23,000,000  
712  TTL004  Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần    2,694,000      9,000,000    18,000,000  
713  TTL005  Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser Lần    2,694,000    11,000,000    23,000,000  
714  TTL006  Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón Lần    2,448,000    11,000,000    23,000,000  
715  TTL007  Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần Lần    2,448,000    11,000,000    23,000,000  
716  TTL008  Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt Lần    2,448,000    11,000,000    23,000,000  
717 VÙNG HỐ CHẬU  HOC001  Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần    6,575,000      9,000,000    23,000,000  
718  HOC002  Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Lần                 -        7,000,000    23,000,000  
719  HOC003  Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung Lần    2,167,000      9,000,000    23,000,000  
720  HOC004  Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng Lần    3,680,000      9,000,000    23,000,000  
721  HOC005  Phẫu thuật nôi soi điều trị vô sinh Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
722  HOC006  Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Lần    4,963,000      7,000,000    14,000,000  
723  HOC007  Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang Lần    2,167,000      9,000,000    23,000,000  
724  HOC008  Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Lần    6,575,000      7,000,000    23,000,000  
725  HOC009  Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi Lần    6,533,000      9,000,000    23,000,000  
V SẢN PHỤ KHOA PHỤ KHOA  SPK03  Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần                 -        3,000,000      7,000,000  
1  SPK04  Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu Lần    7,923,000    17,000,000    38,000,000  
2  SPK05  Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu Lần    6,145,000    17,000,000    38,000,000  
3  SPK06  Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung Lần    6,533,000    13,000,000    38,000,000  
4  SPK07  Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Lần    8,063,000    17,000,000    45,000,000  
5  SPK08  Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Lần    6,130,000    17,000,000    45,000,000  
6  SPK09  Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng Lần    4,083,000    11,000,000    23,000,000  
7  SPK10  Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần    6,111,000    13,000,000    38,000,000  
8  SPK101  Tạo hình thu gọn âm hộ Lần                 -        7,000,000    12,000,000  
9  SPK103  Cấy que tránh thai Lần                 -        3,000,000      5,000,000  
10  SPK105  Sinh thiết nạo lòng tử cung Lần                 -        2,000,000      5,000,000  
11  SPK106  Nạo hút thai lưu Lần                 -        3,000,000      5,000,000  
12  SPK107  Khâu eo cổ tử cung Lần                 -        7,000,000    18,000,000  
13  SPK11  Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) Lần    6,191,000    13,000,000    38,000,000  
14  SPK12  Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Lần    5,914,000    11,000,000    30,000,000  
15  SPK13  Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần Lần    5,914,000    11,000,000    30,000,000  
16  SPK14  Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần    6,116,000    11,000,000    30,000,000  
17  SPK15  Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi Lần    5,910,000    13,000,000    38,000,000  
18  SPK16  Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần    3,736,000      9,000,000    23,000,000  
19  SPK17  Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần    3,876,000    11,000,000    30,000,000  
20  SPK18  Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần    3,876,000    11,000,000    30,000,000  
21  SPK19  Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần    3,876,000    11,000,000    30,000,000  
22  SPK20  Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần    3,355,000      9,000,000    23,000,000  
23  SPK21  Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần    2,944,000      9,000,000    23,000,000  
24  SPK22  Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần    6,575,000    13,000,000    38,000,000  
25  SPK23  Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần    4,289,000    13,000,000    38,000,000  
26  SPK24  Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Lần    3,322,000      9,000,000    23,000,000  
27  SPK25  Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần    5,071,000      9,000,000    30,000,000  
28  SPK26  Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung Lần    5,071,000      9,000,000    30,000,000  
29  SPK27  Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng Lần    5,546,000      9,000,000    30,000,000  
30  SPK28  Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần    5,071,000    13,000,000    38,000,000  
31  SPK29  Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần    5,071,000      9,000,000    30,000,000  
32  SPK30  Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần    5,071,000    11,000,000    30,000,000  
33  SPK31  Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần    5,071,000    11,000,000    30,000,000  
34  SPK32  Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần    5,071,000    11,000,000    30,000,000  
35  SPK33  Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm Lần    2,192,000      7,000,000    14,000,000  
36  SPK34  Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung Lần    6,116,000    11,000,000    30,000,000  
37  SPK35  Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần    3,507,000    11,000,000    30,000,000  
38  SPK36  Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Lần    2,619,000      7,000,000    18,000,000  
39  SPK37  Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Lần    2,729,000      7,000,000    18,000,000  
40  SPK38  Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần    2,844,000      7,000,000    23,000,000  
41  SPK39  Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung Lần    3,406,000      9,000,000    23,000,000  
42  SPK40  Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo Lần    2,721,000      9,000,000    23,000,000  
43  SPK41  Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần    2,677,000    11,000,000    30,000,000  
44  SPK42  Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần    3,710,000      9,000,000    30,000,000  
45  SPK43  Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần    4,109,000    11,000,000    23,000,000  
46  SPK44  Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo Lần    4,109,000    11,000,000    23,000,000  
47  SPK45  Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Lần    5,550,000    11,000,000    23,000,000  
48  SPK46  Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục Lần    4,113,000    11,000,000    30,000,000  
49  SPK47  Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc Lần    5,558,000      9,000,000    23,000,000  
50  SPK48  Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung Lần    5,558,000      7,000,000    23,000,000  
51  SPK49  Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Lần    3,668,000      7,000,000    23,000,000  
52  SPK50  Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung Lần    5,558,000    11,000,000    27,000,000  
53  SPK51  Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung Lần    5,558,000    11,000,000    27,000,000  
54  SPK52  Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung Lần    5,558,000    11,000,000    27,000,000  
55  SPK53  Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần    2,828,000      7,000,000    14,000,000  
56  SPK54  Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần    4,394,000    11,000,000    23,000,000  
57  SPK55  Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung Lần    4,394,000      9,000,000    23,000,000  
58  SPK56  Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung Lần    4,394,000      9,000,000    23,000,000  
59  SPK57  Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Lần    4,963,000      7,000,000    23,000,000  
60  SPK58  Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần    2,782,000      7,000,000    23,000,000  
61  SPK59  Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Lần    5,089,000    11,000,000    30,000,000  
62  SPK60  Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu Lần    4,203,329    13,000,000    27,000,000  
63  SPK61  Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu Lần    5,385,000    13,000,000    27,000,000  
64  SPK62  Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần    2,612,000      7,000,000    23,000,000  
65  SPK66  Khoét chóp cổ tử cung Lần    2,747,000      7,000,000    14,000,000  
66  SPK67  Cắt cụt cổ tử cung Lần    2,747,000      7,000,000    23,000,000  
67  SPK68  Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
68  SPK69  Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần    1,935,000      7,000,000    14,000,000  
69  SPK70  Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần       388,000      2,000,000      5,000,000  
70  SPK72  Cắt u thành âm đạo Lần    2,048,000      7,000,000    14,000,000  
71  SPK73  Lấy dị vật âm đạo Lần       573,000      2,000,000      5,000,000  
72  SPK74  Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần    1,898,000      7,000,000    14,000,000  
73  SPK75  Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần    1,482,000      7,000,000    23,000,000  
74  SPK76  Chích áp xe tuyến Bartholin Lần       831,000      2,000,000      5,000,000  
75  SPK77  Bóc nang tuyến Bartholin Lần    1,274,000      7,000,000    14,000,000  
76  SPK78  Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần                 -        2,000,000      5,000,000  
77  SPK80  Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần       580,000      3,000,000      7,000,000  
78  SPK82  Nạo hút thai trứng Lần                 -        3,000,000      7,000,000  
79  SPK83  Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần       835,000      3,000,000    15,000,000  
80  SPK84  Chọc dò túi cùng Douglas Lần       280,000      2,000,000      5,000,000  
81  SPK86  Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Lần       880,000      2,000,000      7,000,000  
82  SPK90  Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách Lần    4,803,000    11,000,000    30,000,000  
83  SPK91  Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách Lần    4,803,000    11,000,000    30,000,000  
84  SPK93  Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú Lần    3,325,000    13,000,000    38,000,000  
85  SPK94  Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần    2,862,000      9,000,000    23,000,000  
86  SPK95  Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú Lần    2,207,000      7,000,000    14,000,000  
87  SPK96  Cắt u vú lành tính Lần       984,000      7,000,000    15,000,000  
88  SPK97  Bóc nhân xơ vú Lần       984,000      7,000,000    15,000,000  
89  SPK98  Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên Lần    3,726,000      9,000,000    23,000,000  
90  SPK100  Xoắn cắt polyp cổ tử cung Lần                 -        2,000,000      5,000,000  
91  SPK99  Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần    2,761,000      7,000,000    15,000,000  
VI RĂNG HÀM MẶT HÀM MẶT  RHM242  Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần    2,744,000      9,000,000    18,000,000  
1  RHM243  Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần    2,744,000      9,000,000    18,000,000  
2  RHM244  Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu Lần    2,744,000      9,000,000    18,000,000  
3  RHM245  Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế Lần    2,744,000      9,000,000    18,000,000  
4  RHM246  Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân Lần    2,744,000      9,000,000    18,000,000  
5  RHM247  Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
6  RHM248  Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
7  RHM249  Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
8  RHM250  Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng chỉ thép Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
9  RHM251  Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng nẹp vít hợp kim Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
10  RHM252  Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
11  RHM253  Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
12  RHM254  Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
13  RHM255  Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
14  RHM256  Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
15  RHM257  Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
16  RHM258  Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
17  RHM259  Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
18  RHM260  Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
19  RHM261  Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
20  RHM262  Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
21  RHM263  Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm Lần    3,527,000      9,000,000    18,000,000  
22  RHM264  Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân Lần    3,806,000      9,000,000    18,000,000  
23  RHM265  Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế Lần    3,806,000      9,000,000    18,000,000  
24  RHM266  Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân Lần    3,978,000      9,000,000    18,000,000  
25  RHM267  Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế Lần    4,028,000      9,000,000    18,000,000  
26  RHM268  Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần    2,644,000      9,000,000    18,000,000  
27  RHM269  Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần    2,644,000      9,000,000    18,000,000  
28  RHM270  Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu Lần    2,644,000      9,000,000    18,000,000  
29  RHM271  Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép Lần    2,241,000      9,000,000    18,000,000  
30  RHM272  Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim Lần    2,241,000      9,000,000    18,000,000  
31  RHM273  Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu Lần    2,241,000      9,000,000    18,000,000  
32  RHM274  Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép Lần    2,241,000      9,000,000    18,000,000  
33  RHM275  Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần    2,241,000      9,000,000    18,000,000  
34  RHM276  Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần    2,241,000      9,000,000    18,000,000  
35  RHM277  Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép Lần    2,944,000      9,000,000    18,000,000  
36  RHM278  Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần    2,944,000      9,000,000    18,000,000  
37  RHM279  Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần    2,944,000      9,000,000    18,000,000  
38  RHM280  Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) Lần    2,944,000      9,000,000    18,000,000  
39  RHM281  Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
40  RHM282  Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
41  RHM283  Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
42  RHM284  Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
43  RHM285  Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
44  RHM286  Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm Lần    2,644,000      9,000,000    18,000,000  
45  RHM287  Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm Lần    2,644,000      9,000,000    18,000,000  
46  RHM288  Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm Lần    2,644,000      9,000,000    18,000,000  
47  RHM289  Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng lấy bỏ lồi cầu Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
48  RHM290  Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
49  RHM291  Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Lần    4,140,000      9,000,000    18,000,000  
50  RHM292  Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
51  RHM293  Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
52  RHM294  Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần    2,461,000      9,000,000    18,000,000  
53  RHM295  Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức Lần    2,598,000      9,000,000    18,000,000  
54  RHM296  Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
55  RHM297  Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
56  RHM302  Phẫu thuật tái tạo xương hàm dưới ghép xương bằng kỹ thuật vi phẫu Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
57  RHM303  Phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
58  RHM304  Phẫu thuật cắt bỏ đường rò luân nhĩ  Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
59  RHM305  Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
60  RHM306  Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần    1,014,000      7,000,000    14,000,000  
61  RHM307  Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị rò tuyến nước bọt mang tai Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
62  RHM308  Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
63  RHM310  Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên Lần    4,634,000    11,000,000    23,000,000  
64  RHM311  Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên Lần    5,166,000    11,000,000    23,000,000  
65  RHM312  Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới Lần    4,066,000    11,000,000    23,000,000  
66  RHM313  Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
67  RHM314  Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới Lần    2,493,000      9,000,000    18,000,000  
68  RHM316  Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V Lần    2,859,000      9,000,000    18,000,000  
69  RHM317  Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V Lần    2,859,000      9,000,000    18,000,000  
70  RHM318  Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ Lần    4,068,000      9,000,000    18,000,000  
71  RHM319  Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII Lần    4,128,000      9,000,000    18,000,000  
72  RHM320  Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
73  RHM321  Phẫu thuật cắt lồi xương Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
74  RHM322  Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
75  RHM323  Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm Lần    2,777,000      7,000,000    14,000,000  
76  RHM324  Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
77  RHM325  Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
78  RHM326  Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
79  RHM327  Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm  vùng hàm mặt do tia xạ Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
80  RHM334  Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
81  RHM335  Nắn sai khớp thái dương hàm Lần       103,000      9,000,000    18,000,000  
82  RHM336  Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần    1,662,000      9,000,000    18,000,000  
83  RHM337  Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần    1,662,000      9,000,000    18,000,000  
84  RHM338  Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
85  RHM341  Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên Lần    2,493,000      7,000,000    14,000,000  
86  RHM342  Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên Lần    2,593,000      7,000,000    14,000,000  
87  RHM343  Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên Lần    3,540,000      7,000,000    14,000,000  
88  RHM344  Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên Lần    3,540,000      7,000,000    14,000,000  
89  RHM345  Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ Lần    2,493,000      7,000,000    14,000,000  
90  RHM346  Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ Lần    2,493,000      7,000,000    14,000,000  
91  RHM347  Phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
VII TAI MŨI HỌNG HỌNG THANH QUẢN  TM135  Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) Lần    4,159,000      9,000,000    18,000,000  
1  TM136  Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator Lần    2,355,000      7,000,000    15,000,000  
2  TM137  Phẫu thuật cắt u Amidan (Cắt u bằng dao điện) Lần    3,771,000      7,000,000    14,000,000  
3  TM138  Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
4  TM139  Nạo VA Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
5  TM140  Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần       790,000      7,000,000    14,000,000  
6  TM141  Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần    2,814,000      7,000,000    14,000,000  
7  TM142  Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) Lần    1,574,000      7,000,000    15,000,000  
8  TM143  Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) Lần    1,574,000      7,000,000    14,000,000  
9  TM144  Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Lần       954,000      7,000,000    14,000,000  
10  TM145  Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Lần    3,002,000      7,000,000    14,000,000  
11  TM146  Phẫu thuật dính mép trước dây thanh Lần    2,012,000      7,000,000    14,000,000  
12  TM147  Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh Lần    2,955,000      9,000,000    18,000,000  
13  TM148  Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...) Lần    2,955,000      9,000,000    18,000,000  
14  TM149  Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh Lần    2,012,000      7,000,000    14,000,000  
15  TM150  Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên Lần    2,012,000      8,000,000    16,000,000  
16  TM151  Phẫu thuật treo sụn phễu Lần    2,012,000      9,000,000    18,000,000  
17  TM153  Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) Lần    4,159,000      9,000,000    18,000,000  
18  TM154  Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) Lần    4,159,000      9,000,000    18,000,000  
19  TM155  Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser Lần    4,159,000      9,000,000    18,000,000  
20  TM156  Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser Lần    6,721,000    13,000,000    27,000,000  
21  TM157  Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh Lần    5,321,000      9,000,000    18,000,000  
22  TM158  Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser Lần    4,615,000      9,000,000    18,000,000  
23  TM159  Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần       719,000      2,000,000      8,000,000  
24  TM160  Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) Lần    2,012,000      7,000,000    14,000,000  
25  TM161  Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây mê Lần    3,002,000      7,000,000    14,000,000  
26  TM162  Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây mê Lần    1,415,000      7,000,000    14,000,000  
27  TM163  Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây mê Lần    3,002,000      7,000,000    14,000,000  
28  TM164  Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây mê Lần    3,002,000      7,000,000    14,000,000  
29  TM165  Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent Lần    3,002,000      7,000,000    14,000,000  
30  TM166  Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent Lần    3,002,000      7,000,000    14,000,000  
31  TM167  Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent Lần    4,159,000      9,000,000    18,000,000  
32  TM168  Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent Lần    4,159,000      9,000,000    18,000,000  
33  TM169  Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong Lần    4,615,000      9,000,000    18,000,000  
34  TM170  Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn Lần    7,148,000    13,000,000    27,000,000  
35  TM171  Nối khí quản tận - tận Lần    7,944,000    13,000,000    23,000,000  
36  TM172  Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản Lần    3,053,000      9,000,000    18,000,000  
37  TM174  Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản Lần    4,615,000      9,000,000    18,000,000  
38  TM175  Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
39  TM176  Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
40  TM177  Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thương Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
41  TM178  Nội soi nong hẹp thực quản Lần    2,277,000      7,000,000    14,000,000  
42  TM179  Phẫu thuật cắt u sàn miệng Lần    1,415,000      7,000,000    14,000,000  
43  TM180  Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má Lần       954,000      7,000,000    14,000,000  
44  TM181  Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) Lần    2,133,000      7,000,000    14,000,000  
45  TM182  Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi Lần    3,771,000      7,000,000    15,000,000  
46  TM183  Nội soi nong hẹp thực quản có stent Lần    1,144,000      7,000,000    14,000,000  
47  TM184  Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản Lần                 -        6,000,000    11,000,000  
48  TM185  Nội soi bơm rửa khí phế quản Lần                 -        6,000,000    11,000,000  
49  TM186  Phẫu thuật Laser điều trị Amygdale hốc mủ Lần                 -        7,000,000    14,000,000  
50  TM187  Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale Lần                 -      13,000,000    27,000,000  
51  TM188  Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản Lần    2,814,000      7,000,000    12,000,000  
52  TM196  Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần       954,000      2,000,000      2,000,000  
53  TM200  Đặt nội khí quản Lần       568,000      1,000,000      2,000,000  
54  TM204  Chích áp xe thành sau họng gây mê Lần       729,000      9,000,000    15,000,000  
55  TM205  Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản Lần       954,000      3,000,000      5,000,000  
56  TM53  Phẫu thuật cắt Amidan gây mê (Không quy định dụng cụ cắt) Lần    1,085,000      7,000,000    15,000,000  
57  TM56  Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) Lần    2,955,000      9,000,000    18,000,000  
58  TM355  Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Cắt bằng dao điện] Lần    1,648,000      7,000,000    15,000,000  
59  TM356  Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Cắt bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] Lần    3,771,000      7,000,000    15,000,000  
60  TM189  Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng Lần    1,014,000      1,000,000      5,000,000  
61 MŨI XOANG  TM0000  Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang Lần    3,188,000      8,000,000    16,000,000  
62  TM28  Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần    3,188,000      9,000,000    18,000,000  
63  TM29  Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
64  TM51  Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
65  TM53A  Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
66  TM55  Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái Lần    2,750,000      9,000,000    18,000,000  
67  TM57  Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong Lần    3,424,000      9,000,000    18,000,000  
68  TM58  Phẫu thuật thắt động mạch sàng Lần    1,415,000      9,000,000    18,000,000  
69  TM59  Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng Lần    2,750,000      9,000,000    18,000,000  
70  TM60  Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt Lần    1,415,000      9,000,000    18,000,000  
71  TM61  Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Lần    5,628,000      9,000,000    18,000,000  
72  TM62  Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác Lần    5,628,000      9,000,000    18,000,000  
73  TM63  Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi Lần    5,336,000      9,000,000    18,000,000  
74  TM64  Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi Lần    7,170,000    11,000,000    23,000,000  
75  TM65  Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) Lần    2,777,000      9,000,000    18,000,000  
76  TM66  Phẫu thuật nội soi mở xoang trán Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
77  TM67  Phẫu thuật nạo sàng hàm Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
78  TM68  Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Lần    2,955,000      9,000,000    18,000,000  
79  TM69  Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Lần    2,955,000      9,000,000    18,000,000  
80  TM70  Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
81  TM71  Cắt Polyp mũi Lần       663,000      2,000,000      5,000,000  
82  TM72  Nội soi cắt polype mũi gây mê Lần       663,000      9,000,000    18,000,000  
83  TM73  Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser Lần    3,053,000      9,000,000    18,000,000  
84  TM74  Phẫu thuật nội soi mở khe giữa Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
85  TM75  Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần    8,042,000    13,000,000    27,000,000  
86  TM76  Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Lần    4,922,000      9,000,000    18,000,000  
87  TM77  Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Lần    1,415,000      9,000,000    18,000,000  
88  TM78  Phẫu thuật ung thư sàng hàm Lần    6,068,000    11,000,000    23,000,000  
89  TM79  Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm Lần    6,788,000    11,000,000    23,000,000  
90  TM80  Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi Lần    6,068,000    11,000,000    23,000,000  
91  TM81  Phẫu thuật mở cạnh mũi Lần    4,922,000      9,000,000    18,000,000  
92  TM82  Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang Lần    9,019,000    13,000,000    27,000,000  
93  TM83  Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài Lần    6,788,000    11,000,000    23,000,000  
94  TM84  Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng Lần    8,559,000    13,000,000    27,000,000  
95  TM85  Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng Lần    2,814,000      9,000,000    18,000,000  
96  TM87  Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác Lần    7,170,000    13,000,000    27,000,000  
97  TM88  Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần    2,750,000      7,000,000    14,000,000  
98  TM89  Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang Lần    1,574,000      7,000,000    14,000,000  
99  TM90  Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Lần    1,415,000      7,000,000    14,000,000  
100  TM91  Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser Lần    1,415,000      7,000,000    14,000,000  
101  TM92  Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
102  TM93  Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
103  TM94  Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
104  TM95  Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
105  TM96  Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
106  TM97  Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
107  TM98  Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
108  TM99  Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi Lần    3,188,000      9,000,000    18,000,000  
109  TM100  Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi Lần    3,188,000      9,000,000    18,000,000  
110  TM101  Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Lần    3,188,000      9,000,000    18,000,000  
111  TM102  Phẫu thuật chấn thương xoang trán Lần    5,336,000    11,000,000    23,000,000  
112  TM103  Khoan xoang trán Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
113  TM104  Phẫu thuật vỡ xoang hàm Lần    5,336,000    11,000,000    23,000,000  
114  TM105  Phẫu thuật mở xoang hàm Lần    1,415,000      7,000,000    14,000,000  
115  TM106  Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm Lần    5,336,000      9,000,000    30,000,000  
116  TM108  Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
117  TM109  Phẫu thuật chấn thương xương gò má Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
118  TM110  Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng Lần    8,042,000      9,000,000    18,000,000  
119  TM111  Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương Lần    2,672,000      7,000,000    14,000,000  
120  TM112  Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt Lần    5,336,000      9,000,000    18,000,000  
121  TM113  Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc Lần    1,415,000      8,000,000    16,000,000  
122  TM114  Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ Lần    1,415,000      8,000,000    16,000,000  
123  TM115  Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần       954,000      7,000,000    12,000,000  
124  TM116  Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần       954,000      7,000,000    12,000,000  
125  TM117  Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê Lần       278,000      9,000,000    15,000,000  
126  TM120A  Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần       893,000      2,000,000      2,000,000  
127  TM120B  Nội soi bẻ cuốn mũi dưới gây mê Lần                 -        7,000,000    12,000,000  
128  TM121  Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần    2,672,000      7,000,000    14,000,000  
129  TM131B  Nội soi lấy dị vật mũi gây mê Lần       673,000      2,000,000      5,000,000  
130 TAI  - TAI THẦN KINH  TM17  Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài Lần    1,990,000      9,000,000    18,000,000  
131  TM18  Chích rạch màng nhĩ Lần         61,200      1,000,000      2,000,000  
132  TM20  Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ Lần    3,040,000      7,000,000    12,000,000  
133  TM27  Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (2 bên) Lần    3,040,000      9,000,000    18,000,000  
134  TM33  Phẫu thuật tạo hình tai giữa Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
135  TM34  Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ Lần    3,040,000      9,000,000    18,000,000  
136  TM35  Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV Lần    5,209,000      9,000,000    18,000,000  
137  TM36  Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ Lần    3,720,000      8,000,000    15,000,000  
138  TM37  Vá nhĩ đơn thuần Lần    3,720,000      9,000,000    18,000,000  
139  TM40  Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm Lần    3,720,000      9,000,000    18,000,000  
140  TM47  Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
141  TM286  Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) Lần                 -      17,000,000    30,000,000  
142  TM287  Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) Lần                 -        9,000,000    15,000,000  
143  TM289  Phẫu thuật khoét mê nhĩ Lần    6,065,000    11,000,000    23,000,000  
144  TM290  Phẫu thuật mở túi nội dịch Lần    5,209,000    11,000,000    23,000,000  
145  TM291  Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ Lần    6,065,000    11,000,000    23,000,000  
146  TM292  Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai Lần    7,170,000    11,000,000    23,000,000  
147  TM293  Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá Lần    4,390,000      9,000,000    18,000,000  
148  TM294  Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII Lần    6,065,000    11,000,000    23,000,000  
149  TM295  Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII Lần    7,788,000    13,000,000    27,000,000  
150  TM296  Phẫu thuật giảm áp dây VII Lần    7,011,000    11,000,000    23,000,000  
151  TM297  Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII Lần    6,065,000    11,000,000    23,000,000  
152  TM298  Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình Lần    6,065,000    11,000,000    23,000,000  
153  TM299  Phẫu thuật dẫn lưu não thất Lần    4,122,000      9,000,000    18,000,000  
154  TM300  Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai Lần    5,937,000    11,000,000    23,000,000  
155  TM301  Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não Lần    5,215,000      9,000,000    18,000,000  
156  TM302  Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên Lần    5,215,000      9,000,000    18,000,000  
157  TM303  Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
158  TM304  Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp Lần    5,209,000      9,000,000    18,000,000  
159  TM305  Phẫu thuật xương chũm đơn thuần Lần    3,720,000      7,000,000    14,000,000  
160  TM306  Phẫu thuật tiệt căn xương chũm Lần    5,215,000      9,000,000    18,000,000  
161  TM307  Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm Lần    4,948,000      9,000,000    18,000,000  
162  TM308  Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên Lần    5,215,000      9,000,000    18,000,000  
163  TM309  Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên Lần    4,948,000      9,000,000    18,000,000  
164  TM310  Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa Lần    5,215,000      9,000,000    18,000,000  
165  TM311  Mở sào bào Lần    3,720,000      7,000,000    14,000,000  
166  TM312  Mở sào bào - thượng nhĩ Lần    3,720,000      7,000,000    14,000,000  
167  TM313  Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con Lần    5,916,000    13,000,000    23,000,000  
168  TM314  Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con Lần    3,720,000      9,000,000    18,000,000  
169  TM315  Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật Lần    1,415,000      7,000,000    14,000,000  
170  TM316  Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi Lần    3,040,000      9,000,000    18,000,000  
171  TM317  Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ Lần    6,065,000    11,000,000    23,000,000  
172  TM318  Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh Lần    7,539,000    11,000,000    23,000,000  
173  TM319  Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
174  TM320  Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài Lần    3,720,000      9,000,000    18,000,000  
175  TM322  Phẫu thuật rạch/cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần                 -        3,000,000      8,000,000  
176  TM324  Khâu vết rách vành tai Lần       178,000      1,000,000      2,000,000  
177  TM326  Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần       954,000      2,000,000      3,000,000  
178  TM328  Nội soi lấy dị vật tai gây mê Lần       514,000      2,000,000      5,000,000  
179  TM27A  Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (2 bên) (gây tê)  Lần    2,076,340      9,000,000    18,000,000  
180 VÙNG ĐẦU CỔ  TM237  Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ Lần    2,973,000      9,000,000    18,000,000  
181  TM238  Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài Lần    2,012,000      9,000,000    18,000,000  
182  TM239  Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong Lần    2,012,000      9,000,000    18,000,000  
183  TM240  Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ Lần    3,424,000      9,000,000    18,000,000  
184  TM241  Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) Lần    7,788,000    11,000,000    23,000,000  
185  TM242  Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm Lần    7,788,000    11,000,000    23,000,000  
186  TM243  Phẫu thuật vùng chân bướm hàm Lần    3,424,000    11,000,000    23,000,000  
187  TM244  Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo Lần    6,788,000    11,000,000    23,000,000  
188  TM245  Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo Lần    5,659,000    11,000,000    23,000,000  
189  TM246  Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng Lần    5,659,000    11,000,000    23,000,000  
190  TM247  Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành sau họng Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
191  TM248  Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ Lần    5,937,000    11,000,000    23,000,000  
192  TM249  Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính Lần    5,937,000    11,000,000    23,000,000  
193  TM250  Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính Lần    5,937,000    11,000,000    23,000,000  
194  TM251  Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính Lần    5,937,000    11,000,000    23,000,000  
195  TM252  Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần Lần    5,030,000    11,000,000    23,000,000  
196  TM253  Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình Lần    5,030,000    11,000,000    23,000,000  
197  TM254  Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần Lần    6,819,000    13,000,000    27,000,000  
198  TM255  Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần Lần    5,030,000    11,000,000    23,000,000  
199  TM256  Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng Lần    5,030,000    11,000,000    23,000,000  
200  TM257  Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn Lần    5,030,000    11,000,000    23,000,000  
201  TM258  Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP Lần    5,030,000    11,000,000    23,000,000  
202  TM259  Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh Lần    4,615,000      9,000,000    18,000,000  
203  TM260  Nạo vét hạch cổ tiệt căn Lần    3,817,000      9,000,000    23,000,000  
204  TM261  Nạo vét hạch cổ chọn lọc Lần    3,817,000      9,000,000    18,000,000  
205  TM262  Nạo vét hạch cổ chức năng Lần    3,817,000      9,000,000    18,000,000  
206  TM263  Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
207  TM264  Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII Lần    4,623,000      9,000,000    23,000,000  
208  TM265  Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
209  TM266  Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần Lần    4,166,000      9,000,000    18,000,000  
210  TM267  Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần Lần    4,166,000      9,000,000    23,000,000  
211  TM268  Phẫu thuật cắt thuỳ giáp Lần    4,166,000      9,000,000    18,000,000  
212  TM269  Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng Lần    3,771,000      9,000,000    18,000,000  
213  TM270  Phẫu thuật khối u khoảng bên họng Lần    5,659,000      9,000,000    18,000,000  
214  TM271  Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe Lần    3,002,000      9,000,000    18,000,000  
215  TM272  Phẫu thuật rò sống mũi Lần    7,175,000    13,000,000    27,000,000  
216  TM273  Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi Lần    4,615,000      9,000,000    18,000,000  
217  TM274  Phẫu thuật rò khe mang I Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
218  TM275  Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
219  TM276  Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
220  TM277  Phẫu thuật rò xoang lê Lần    4,615,000      9,000,000    18,000,000  
221  TM278  Phẫu thuật túi thừa Zenker Lần    4,159,000      9,000,000    18,000,000  
222  TM279  Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản Lần    4,159,000    11,000,000    23,000,000  
223  TM280  Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ Lần    2,814,000      7,000,000    12,000,000  
224  TM281  Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ Lần    3,002,000      7,000,000    14,000,000  
225  TM216A  Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê Lần       318,000      2,000,000      2,000,000  
226 TIÊU HÓA  KC733  Siêu âm can thiệp - sinh thiết hạch ổ bụng, u tụy Lần                 -        3,000,000      8,000,000  
227  HN15  Nội soi cắt tách dưới niêm mạc (ESD) Lần                 -        6,000,000      8,000,000  
VIII UNG BƯỚU UNG BƯỚU  HÀM - MẶT  UBU045  Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần    2,627,000      7,000,000    30,000,000  
1  UBU046  Cắt u vùng hàm mặt đơn giản Lần                 -        7,000,000    30,000,000  
2  UBU047  Cắt u vùng hàm mặt phức tạp Lần    2,993,000    11,000,000    30,000,000  
3  UBU048  Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch  dưới hàm và hạch cổ Lần    7,629,000    17,000,000    34,000,000  
4  UBU049  Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần    7,629,000    17,000,000    34,000,000  
5  UBU050  Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa Lần    7,629,000    17,000,000    34,000,000  
6  UBU051  Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má Lần    3,243,000    17,000,000    34,000,000  
7  UBU052  Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ Lần    3,243,000    17,000,000    34,000,000  
8  UBU053  Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần    2,754,000    11,000,000    30,000,000  
9  UBU054  Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc Lần    2,754,000    11,000,000    30,000,000  
10  UBU055  Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
11  UBU056  Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên Lần    3,093,000    22,000,000    45,000,000  
12  UBU057  Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ Lần    2,993,000    22,000,000    45,000,000  
13  UBU062  Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Lần    1,234,000      7,000,000    18,000,000  
14  UBU063  Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần    7,629,000      9,000,000    18,000,000  
15  UBU064  Cắt nang vùng sàn miệng Lần    2,777,000      7,000,000    18,000,000  
16  UBU065  Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
17  UBU066  Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ Lần    8,529,000    17,000,000    34,000,000  
18  UBU067  Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình Lần    7,629,000    17,000,000    34,000,000  
19  UBU068  Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần    1,234,000      7,000,000    18,000,000  
20  UBU069  Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm Lần    1,234,000      9,000,000    18,000,000  
21  UBU070  Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần       455,000      7,000,000    18,000,000  
22  UBU071  Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Lần       820,000      2,000,000      5,000,000  
23  UBU072  Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm Lần    2,927,000      7,000,000    14,000,000  
24  UBU073  Cắt nang xương hàm khó Lần    2,927,000      7,000,000    14,000,000  
25  UBU074  Cắt u nang men răng, ghép xương Lần    1,049,000    11,000,000    23,000,000  
26  UBU075  Cắt bỏ u xương thái dương Lần    3,243,000    11,000,000    23,000,000  
27  UBU076  Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt da cơ Lần    3,243,000    11,000,000    23,000,000  
28  UBU077  Cắt u môi lành tính có tạo hình Lần    1,234,000      7,000,000    14,000,000  
29  UBU078  Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm Lần    1,234,000      7,000,000    14,000,000  
30  UBU079  Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm Lần    1,234,000      9,000,000    23,000,000  
31  UBU080  Cắt u thần kinh vùng hàm mặt Lần    3,093,000    11,000,000    23,000,000  
32  UBU081  Cắt u dây thần kinh số VIII Lần    6,065,000    11,000,000    23,000,000  
33  UBU082  Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII Lần    4,623,000    11,000,000    23,000,000  
34  UBU083  Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần       415,000      7,000,000    14,000,000  
35  UBU084  Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Lần       455,000      7,000,000    14,000,000  
36  UBU085  Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm Lần       455,000      9,000,000    23,000,000  
37  UBU086  Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
38  UBU087  Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
39  UBU088  Cắt u tuyến nước bọt phụ Lần    3,144,000      9,000,000    18,000,000  
40  UBU089  Cắt u tuyến nước bọt mang tai Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
41  UBU090  Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm Lần    3,144,000    11,000,000    30,000,000  
42  UBU091  Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần    1,334,000      9,000,000    18,000,000  
43  UBU092  Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần    1,334,000      7,000,000    14,000,000  
44  UBU093  Vét hạch cổ bảo tồn Lần    4,615,000      9,000,000    23,000,000  
45  UBU094  Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
46  UBU095  Vét hạch dưới hàm đặt catheter động mạch lưỡi để truyền hoá chất Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
47  UBU329  Phẫu thuật cắt u nang tiền đình mũi Lần                 -        3,000,000      5,000,000  
48 UNG BƯỚU  LỒNG NGỰC - TIM MẠCH - PHỔI  UBU149  Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết Lần    3,285,000    11,000,000    27,000,000  
49  UBU150  Cắt u xương sườn 1 xương Lần    3,746,000    11,000,000    27,000,000  
50  UBU151  Phẫu thuật cắt u sụn phế quản Lần    6,686,000    13,000,000    38,000,000  
51  UBU152  Phẫu thuật bóc kén màng phổi Lần    3,285,000    13,000,000    38,000,000  
52  UBU153  Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi Lần    3,285,000    13,000,000    38,000,000  
53  UBU154  Phẫu thuật cắt kén khí phổi Lần    3,285,000    13,000,000    38,000,000  
54  UBU155  Phẫu thuật bóc u thành ngực Lần    1,965,000    11,000,000    30,000,000  
55  UBU156  Cắt u xương sườn nhiều xương Lần    3,746,000    13,000,000    38,000,000  
56  UBU157  Cắt khối u cơ tim Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
57  UBU158  Cắt u nhầy tim Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
58  UBU159  Cắt u màng tim Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
59  UBU160  Phẫu thuật cắt kén màng tim Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
60  UBU161  Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản Lần    6,686,000    13,000,000    38,000,000  
61  UBU162  Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư Lần    8,641,000    13,000,000    38,000,000  
62  UBU163  Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại Lần    8,641,000    17,000,000    45,000,000  
63  UBU164  Cắt một bên phổi do ung thư Lần    8,641,000    17,000,000    45,000,000  
64  UBU165  Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư Lần    8,641,000    13,000,000    38,000,000  
65  UBU166  Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật Lần    8,641,000    17,000,000    45,000,000  
66  UBU167  Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất Lần    8,641,000    17,000,000    45,000,000  
67  UBU168  Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực Lần    8,641,000    17,000,000    45,000,000  
68  UBU169  Cắt phổi và màng phổi Lần    8,641,000    17,000,000    45,000,000  
69  UBU170  Cắt phổi không điển hình do ung thư Lần    8,641,000    13,000,000    38,000,000  
70  UBU171  Cắt u trung thất Lần  10,311,000    17,000,000    45,000,000  
71  UBU172  Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực Lần  10,311,000    17,000,000    45,000,000  
72  UBU173  Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần    1,965,000    11,000,000    23,000,000  
73  UBU174  Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm Lần    3,014,000    11,000,000    30,000,000  
74  UBU175  Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
75  UBU176  Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm Lần    8,329,000    17,000,000    45,000,000  
76  UBU177  Phẫu thuật vét hạch nách Lần    2,754,000    11,000,000    23,000,000  
77 UNG BƯỚU - THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG  UBU017  Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
78  UBU018  Phẫu thuật u di căn lên não dưới kỹ thuật định vị Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
79  UBU019  Phẫu thuật cắt u màng não, não đơn giản dưới kỹ thuật định vị Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
80  UBU020  Cắt u sọ hầu Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
81  UBU021  Cắt u vùng hố yên Lần                 -      17,000,000    50,000,000  
82  UBU022  Cắt u hố sau u thuỳ Vermis Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
83  UBU023  Cắt u hố sau u góc cầu tiểu não Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
84  UBU024  Cắt u hố sau u tiểu não Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
85  UBU025  Cắt u hố sau u nguyên bào mạch máu Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
86  UBU026  Cắt u màng não nền sọ Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
87  UBU027  Cắt u não vùng hố sau Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
88  UBU028  Cắt u liềm não Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
89  UBU029  Cắt u lều tiểu não Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
90  UBU030  Cắt u não cạnh đường giữa Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
91  UBU031  Cắt u góc cầu tiễu não qua đường mê nhĩ Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
92  UBU032  Cắt u não thất Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
93  UBU033  Cắt u bán cầu đại não Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
94  UBU034  Cắt u tủy cổ cao Lần                 -      17,000,000    50,000,000  
95  UBU035  Cắt u tuỷ Lần                 -      17,000,000    50,000,000  
96  UBU036  Cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
97  UBU037  Cắt u vựng hang và u mạch não Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
98  UBU038  Cắt cột tuỷ sống trong u tuỷ Lần                 -      17,000,000    50,000,000  
99  UBU039  Cắt u vùng đuôi ngựa Lần                 -      17,000,000    50,000,000  
100  UBU040  Cắt u dây thần kinh trong và ngoài tuỷ Lần                 -      17,000,000    50,000,000  
101  UBU041  Cắt u đốt sống ngoài màng cứng Lần                 -      17,000,000    50,000,000  
102  UBU042  Phẫu thuật dị dạng lạc chỗ tế bào thần kinh Hamartome Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
103  UBU043  Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính Lần                 -      24,000,000    50,000,000  
104  UBU044  Cắt u dây thần kinh ngoại biên Lần                 -      17,000,000    50,000,000  
105 UNG BƯỚU  TIẾT NIỆU-SINH DỤC  UBU223  Cắt u bàng quang đường trên Lần    5,434,000    13,000,000    38,000,000  
106  UBU224  Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
107  UBU225  Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột - bàng quang (gây mê) Lần    5,305,000    17,000,000    45,000,000  
108  UBU226  Cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình bàng quang bằng ruột trong điều trị ung thư bàng quang Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
109  UBU227  Cắt nang niệu quản Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
110  UBU228  Cắt túi thừa niệu đạo Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
111  UBU229  Cắt rộng u niệu đạo, vét hạch Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
112  UBU230  Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
113  UBU232  Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư Lần    4,151,000    13,000,000    27,000,000  
114  UBU233  Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên Lần    4,151,000    13,000,000    27,000,000  
115  UBU234  Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư Lần    3,726,000    13,000,000    27,000,000  
116  UBU235  Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung Lần    6,111,000    17,000,000    34,000,000  
117  UBU236  Cắt u thận lành Lần    2,851,000    11,000,000    30,000,000  
118  UBU237  Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu Lần    4,232,000    13,000,000    27,000,000  
119  UBU238  Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc Lần    5,712,000    13,000,000    38,000,000  
120  UBU239  Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống Lần    4,232,000    11,000,000    38,000,000  
121  UBU241  Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần    1,206,000      7,000,000    18,000,000  
122  UBU242  Cắt u nang thừng tinh Lần                 -        7,000,000    18,000,000  
123  UBU243  Cắt nang thừng tinh một bên Lần    1,784,000      7,000,000    18,000,000  
124  UBU244  Cắt nang thừng tinh hai bên Lần    2,754,000      9,000,000    18,000,000  
125  UBU245  Cắt u lành dương vật Lần    1,965,000      9,000,000    18,000,000  
126  UBU246  Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch Lần    4,151,000    13,000,000    27,000,000  
127 UNG BƯỚU ĐẦU CỔ  UBU001  Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
128  UBU002  Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần       705,000      9,000,000    23,000,000  
129  UBU003  Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần    1,126,000    11,000,000    30,000,000  
130  UBU004  Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm Lần    1,234,000    13,000,000    38,000,000  
131  UBU005  Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
132  UBU006  Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần       705,000      9,000,000    23,000,000  
133  UBU007  Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Lần    1,126,000    11,000,000    30,000,000  
134  UBU008  Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm Lần    1,234,000    13,000,000    38,000,000  
135  UBU009  Cắt các loại u vùng mặt phức tạp Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
136  UBU010  Cắt các u lành vùng cổ Lần    2,627,000      7,000,000    18,000,000  
137  UBU011  Cắt các u lành tuyến giáp Lần    1,784,000      7,000,000    23,000,000  
138  UBU012  Cắt các u nang giáp móng Lần    2,133,000      7,000,000    23,000,000  
139  UBU013  Cắt các u nang mang Lần    1,234,000      9,000,000    18,000,000  
140  UBU014  Cắt các u ác tuyến mang tai Lần    4,623,000      9,000,000    23,000,000  
141  UBU015  Cắt các u ác tuyến giáp (không dùng dao siêu âm) Lần    4,166,000      9,000,000    23,000,000  
142  UBU016  Cắt các u ác tuyến dưới hàm Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
143  UBU330  Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần    3,345,000    13,000,000    30,000,000  
144  UBU331  Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần    4,166,000    13,000,000    30,000,000  
145  UBU332  Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Lần    5,772,000    11,000,000    30,000,000  
146  UBU333  Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm (gây mê) Lần    6,560,000    13,000,000    30,000,000  
147  UBU324  Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần    7,761,000    13,000,000    33,000,000  
148  UBU325  Phẫu thuật cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần    4,468,000    13,000,000    30,000,000  
149  UBU326  Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần    6,560,000    13,000,000    30,000,000  
150  UBU327  Phẫu thuật cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần    6,560,000    13,000,000    30,000,000  
151  UBU328  Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp Lần    4,166,000    11,000,000    23,000,000  
152  NSK14  Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. Lần    4,166,000    11,000,000    30,000,000  
153 UNG BƯỚU GAN - MẬT - TUỴ  UBU203  Cắt gan phải do ung thư Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
154  UBU204  Cắt gan trái do ung thư Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
155  UBU205  Cắt phân thuỳ gan Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
156  UBU206  Cắt gan không điển hình-Cắt gan lớn do ung thư Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
157  UBU207  Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
158  UBU214  Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ Lần    5,273,000    17,000,000    45,000,000  
159  UBU217  Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư Lần                 -        9,000,000    30,000,000  
160  UBU222  Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách Lần    4,472,000    13,000,000    38,000,000  
161 UNG BƯỚU PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP  UBU289  Cắt u thần kinh Lần                 -        7,000,000    23,000,000  
162  UBU290  Cắt u xơ cơ xâm lấn Lần                 -        9,000,000    23,000,000  
163  UBU291  Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan Lần                 -        9,000,000    23,000,000  
164  UBU292  Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần    1,784,000      3,000,000    15,000,000  
165  UBU293  Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Lần    2,754,000      6,000,000    15,000,000  
166  UBU294  Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó Lần    3,093,000      9,000,000    18,000,000  
167  UBU295  Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm Lần    3,093,000      9,000,000    18,000,000  
168  UBU296  Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm Lần    1,784,000      4,000,000    15,000,000  
169  UBU297  Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm Lần    2,754,000      7,000,000    14,000,000  
170  UBU298  Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần    1,784,000      9,000,000    23,000,000  
171  UBU299  Cắt u lành phần mềm đường kính từ 4 - 10cm Lần    1,784,000      7,000,000    14,000,000  
172  UBU300  Cắt u bao gân Lần    1,784,000      3,000,000    15,000,000  
173  UBU301  Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần    1,206,000      3,000,000    15,000,000  
174  UBU302  Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần    2,862,000    17,000,000    45,000,000  
175  UBU303  Cắt u xương sụn lành tính Lần    3,746,000      7,000,000    18,000,000  
176  UBU304  Cắt u xương, sụn Lần    3,746,000      7,000,000    18,000,000  
177  UBU305  Cắt chi và vét hạch do ung thư Lần    3,741,000    11,000,000    23,000,000  
178  UBU306  Tháo khớp cổ tay do ung thư Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
179  UBU307  Cắt cụt cánh tay do ung thư Lần    3,741,000    11,000,000    30,000,000  
180  UBU308  Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
181  UBU309  Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay Lần                 -      13,000,000    27,000,000  
182  UBU310  Tháo nửa bàn chân trước do ung thư Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
183  UBU311  Tháo khớp cổ chân do ung thư Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
184  UBU312  Tháo khớp gối do ung thư Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
185  UBU313  Tháo khớp háng do ung thư Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
186  UBU314  Cắt cụt cẳng chân do ung thư Lần    3,741,000    11,000,000    30,000,000  
187  UBU315  Cắt cụt đùi do ung thư Lần    3,741,000    11,000,000    30,000,000  
188  UBU316  Cắt u máu trong xương Lần                 -        9,000,000    30,000,000  
189  UBU317  Bơm xi măng vào xương điều trị u xương Lần                 -        7,000,000    23,000,000  
190  UBU318  Cắt u nang tiêu xương, ghép xương Lần    3,746,000      9,000,000    23,000,000  
191  UBU319  Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương Lần    3,746,000      9,000,000    23,000,000  
192  UBU320  Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 3cm Lần    1,784,000      1,000,000      5,000,000  
193 TUYẾN GIÁP  UBU321  Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp không dùng dao siêu âm Lần    4,166,000    17,000,000    33,000,000  
194  UBU322  Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp không dùng dao siêu âm Lần    4,166,000    11,000,000    30,000,000  
195  UBU334  Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần    7,761,000    13,000,000    30,000,000  
196  UBU335  Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần    5,485,000    13,000,000    33,000,000  
197  UBU336  Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp Lần    5,485,000    13,000,000    33,000,000  
198  UBU336  Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần    5,485,000    13,000,000    33,000,000  
199  KC783  Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lần    6,560,000    13,000,000    30,000,000  
200  UBU343  Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp (dùng dao siêu âm) Lần    5,772,000    13,000,000    30,000,000  
201  UBU344  Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp (không dùng dao siêu âm) Lần    4,166,000    13,000,000    30,000,000  
202  UBU337  Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần    3,345,000      9,000,000    18,000,000  
203  UBU338  Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần    4,166,000      9,000,000    23,000,000  
204  UBU339  Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần    4,166,000      9,000,000    18,000,000  
205  UBU340  Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần    4,166,000      9,000,000    18,000,000  
206  UBU341  Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân (gây mê) Lần    2,772,000      9,000,000    18,000,000  
207  UBU342  Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần    4,468,000      9,000,000    18,000,000  
208 UNG BƯỚU TAI - MŨI - HỌNG  UBU096  Cắt u xơ vòm mũi họng Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
209  UBU097  Mở đường dưới thái dương (Ugo-Fish) lấy khối u xơ vòm mũi họng Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
210  UBU098  Cắt u họng - thanh quản bằng laser Lần    6,721,000    13,000,000    27,000,000  
211  UBU099  Cắt hạ họng bán phần Lần    5,030,000    11,000,000    23,000,000  
212  UBU100  Cắt u thành họng bên có nạo hoặc không nạo hạch cổ Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
213  UBU101  Cắt u vùng họng miệng có tạo hình Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
214  UBU102  Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột Lần    7,548,000    17,000,000    45,000,000  
215  UBU103  Cắt u thành bên họng Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
216  UBU104  Cắt u thành sau họng Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
217  UBU105  Cắt u thành bên lan lên đáy sọ Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
218  UBU106  Cắt u khoang bên họng lan đáy sọ Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
219  UBU107  Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser Lần    7,159,000    13,000,000    27,000,000  
220  UBU108  Cắt u lành tính dây thanh Lần                 -        7,000,000    18,000,000  
221  UBU109  Cắt u lành tính thanh quản Lần                 -        9,000,000    23,000,000  
222  UBU110  Cắt u nhú thanh quản bằng laser Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
223  UBU111  Cắt u lành thanh quản bằng laser Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
224  UBU112  Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser Lần    6,721,000    13,000,000    27,000,000  
225  UBU113  Cắt thanh quản bán phần Lần    5,030,000    11,000,000    30,000,000  
226  UBU114  Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống Lần                 -      17,000,000    38,000,000  
227  UBU115  Phẫu thuật ung thư thanh môn có bảo tồn thanh quản Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
228  UBU116  Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổ chức sùi thanh khí quản Lần                 -        9,000,000    23,000,000  
229  UBU117  Cắt u hạ họng qua đường cổ bên Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
230  UBU118  Cắt u lưỡi lành tính Lần    2,754,000    11,000,000    30,000,000  
231  UBU119  Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ Lần    6,788,000    11,000,000    30,000,000  
232  UBU120  Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ Lần    4,623,000    11,000,000    30,000,000  
233  UBU121  Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ Lần    6,788,000    11,000,000    30,000,000  
234  UBU122  Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa Lần    8,529,000    17,000,000    45,000,000  
235  UBU123  Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa Lần    8,529,000    17,000,000    45,000,000  
236  UBU124  Cắt khối u khẩu cái Lần    2,754,000    11,000,000    23,000,000  
237  UBU125  Cắt bỏ khối u màn hầu Lần    2,754,000    11,000,000    23,000,000  
238  UBU126  Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
239  UBU127  Cắt ung thư sàng hàm Lần    3,243,000    13,000,000    38,000,000  
240  UBU128  Phẫu thuật u sàng hàm lan đáy sọ phối hợp đường cạnh mũi và đường Bicoronal Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
241  UBU129  Cắt ung thư tai-xương chũm và nạo vét hạch Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
242  UBU130  Cắt u amidan (Cắt bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm) Lần    3,771,000    11,000,000    30,000,000  
243  UBU131  Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ Lần    5,659,000    11,000,000    30,000,000  
244  UBU132  Cắt lạnh u máu hạ thanh môn Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
245  UBU133  Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
246  UBU134  Cắt u cuộn cảnh Lần    7,539,000    11,000,000    23,000,000  
247  UBU136  Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII Lần    4,623,000    11,000,000    23,000,000  
248  UBU137  Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn Lần    3,817,000    11,000,000    23,000,000  
249  UBU138  Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên Lần    4,615,000    11,000,000    23,000,000  
250  UBU139  Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên Lần    4,615,000    11,000,000    23,000,000  
251  UBU140  Cắt u nhái sàn miệng Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
252  UBU141  Phẫu thuật mổ u nang sàn mũi Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
253  UBU142  Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
254  UBU143  Tạo hình cánh mũi do ung thư Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
255  UBU144  Cắt polyp ống tai (gây mê) Lần    1,990,000      9,000,000    23,000,000  
256  UBU146  Cắt u xương ống tai ngoài Lần                 -      11,000,000    23,000,000  
257 UNG BƯỚU TIÊU HOÁ - BỤNG  UBU178  Cắt u lành thực quản Lần    5,441,000    17,000,000    45,000,000  
258  UBU179  Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) Lần    7,548,000    17,000,000    45,000,000  
259  UBU180  Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay Lần    7,548,000    22,000,000    60,000,000  
260  UBU181  Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) Lần    7,548,000    22,000,000    60,000,000  
261  UBU182  Cắt dạ dày do ung thư Lần    7,266,000    13,000,000    38,000,000  
262  UBU183  Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2 Lần    4,913,000    13,000,000    38,000,000  
263  UBU184  Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống Lần    7,266,000    17,000,000    45,000,000  
264  UBU185  Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non Lần    7,266,000    17,000,000    45,000,000  
266  UBU187  Các phẫu thuật điều trị ung thư tá tràng Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
267  UBU189  Cắt lại đại tràng do ung thư Lần    4,470,000    17,000,000    45,000,000  
268  UBU190  Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống Lần                 -      13,000,000    30,000,000  
269  UBU191  Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma do ung thư có hoặc không vét hạch hệ thống nối ngay Lần                 -      13,000,000    30,000,000  
270  UBU192  Cắt một nửa đại tràng phải, trái do ung thư kèm vét hạch hệ thống Lần                 -      13,000,000    30,000,000  
271  UBU193  Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới Lần    6,933,000    17,000,000    38,000,000  
272  UBU194  Cắt đoạn trực tràng do ung thư, cắt toàn bộ mạc treo trực tràng (TME). Lần                 -      17,000,000    38,000,000  
273  UBU196  Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn Lần                 -      17,000,000    38,000,000  
274  UBU197  Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá Lần                 -      17,000,000    45,000,000  
275  UBU199  Cắt u sau phúc mạc Lần    5,712,000    17,000,000    45,000,000  
276  UBU200  Cắt u mạc treo có cắt ruột Lần    4,670,000    11,000,000    30,000,000  
277  UBU201  Cắt u mạc treo không cắt ruột Lần    4,670,000    11,000,000    30,000,000  
278  UBU202  Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc Lần                 -      11,000,000    30,000,000  
279 UNG BƯỚU VÚ - PHỤ KHOA  PN100  Ngoại chung -  Hút bướu vú bằng VABB Lần                 -        7,000,000    12,000,000  
280  UBU248  Mổ bóc nhân xơ vú Lần       984,000      7,000,000    23,000,000  
281  UBU251  Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên Lần    4,803,000    17,000,000    34,000,000  
282  UBU252  Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú Lần    4,803,000    13,000,000    30,000,000  
283  UBU253  Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú Lần    4,803,000    11,000,000    30,000,000  
284  UBU254  Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay Lần    2,862,000    17,000,000    34,000,000  
285  UBU256  Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú Lần    2,944,000    11,000,000    30,000,000  
286  UBU257  Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú Lần    2,207,000      3,000,000      7,000,000  
287  UBU258  Cắt polyp cổ tử cung Lần    1,935,000      7,000,000    18,000,000  
288  UBU260  Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần    2,944,000      9,000,000    18,000,000  
289  UBU261  Cắt u nang buồng trứng Lần    2,944,000      9,000,000    18,000,000  
290  UBU262  Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
291  UBU263  Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần    2,944,000    11,000,000    30,000,000  
292  UBU265  Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
293  UBU266  Điều trị u lành tử cung bằng nút động mạch Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
294  UBU267  Cắt u xơ cổ tử cung Lần                 -        9,000,000    18,000,000  
295  UBU268  Nạo buồng tử cung chẩn đoán Lần                 -        7,000,000    18,000,000  
296  UBU269  Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần    3,668,000      7,000,000    23,000,000  
297  UBU270  Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần    5,550,000    11,000,000    30,000,000  
298  UBU271  Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần    3,876,000    11,000,000    23,000,000  
299  UBU272  Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên Lần    6,145,000    17,000,000    34,000,000  
300  UBU273  Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung Lần    6,191,000    13,000,000    38,000,000  
301  UBU274  Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc, polip buồng tử cung Lần                 -      11,000,000    38,000,000  
302  UBU276  Phẫu thuật vét hạch chậu qua nội soi hỗ trợ cắt tử cung đường âm đạo trong ung thư niêm mạc tử cung Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
303  UBU277  Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng Lần    6,130,000    17,000,000    34,000,000  
304  UBU278  Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần    2,944,000    11,000,000    23,000,000  
305  UBU279  Cắt ung thư buồng trứng lan rộng Lần    6,130,000    13,000,000    38,000,000  
306  UBU283  Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên Lần    3,726,000    13,000,000    27,000,000  
307  UBU286  Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân Lần    3,325,000    13,000,000    38,000,000  
308  UBU287  Phẫu thuật tái tạo vú bằng các chất liệu độn Lần                 -      11,000,000    38,000,000  
IX NGOẠI LỒNG NGỰC NGOẠI LỒNG NGỰC  LN001  Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh Lần    2,851,000    11,000,000    30,000,000  
1  LN002  Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Lần    6,686,000    11,000,000    30,000,000  
2  LN003  Phẫu thuật nội soi cắt/đốt hạch giao cảm ngực Lần    3,241,000    11,000,000    30,000,000  
3  LN004  Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (<5 cm) Lần    5,788,000    13,000,000    30,000,000  
4  LN005  Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (>5 cm) Lần    9,982,000    13,000,000    38,000,000  
5  LN006  Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất Lần    2,167,000    13,000,000    30,000,000  
6  LN007  Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán Lần    2,167,000    11,000,000    30,000,000  
7  LN008  Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi Lần    8,288,000    13,000,000    30,000,000  
8  LN009  Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi Lần    8,288,000    13,000,000    30,000,000  
9  LN010  Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch Lần    8,288,000    17,000,000    38,000,000  
10  LN011  Phẫu thuật nội soi cắt một phổi Lần    8,288,000    13,000,000    30,000,000  
11  LN012  Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch Lần    8,288,000    17,000,000    38,000,000  
12  LN013  Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản Lần    8,288,000    13,000,000    30,000,000  
13  LN014  Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi Lần    5,010,000    11,000,000    30,000,000  
14  LN015  Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi Lần    5,010,000    11,000,000    30,000,000  
15  LN016  Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi Lần    5,788,000    13,000,000    38,000,000  
16  LN017  Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất Lần    3,718,000    17,000,000    34,000,000  
17  LN018  Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi (gây mê) Lần    6,686,000    11,000,000    30,000,000  
18  LN018GT  Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi (gây tê) Lần    5,167,902      9,000,000    18,000,000  
19  LN019  Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi (gây mê) Lần    6,686,000    11,000,000    30,000,000  
20  LN019GT  Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi (gây tê) Lần    5,167,902      9,000,000    18,000,000  
21  LN020  Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý (gây mê) Lần    8,641,000    11,000,000    30,000,000  
22  UBU323  Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò, sinh thiết Lần                 -      13,000,000    38,000,000  
X KHOA MẮT MẮT UNG BƯỚU  MA240  Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ Lần    5,529,000      9,000,000    18,000,000  
1  MA127  Nâng sàn hốc mắt Lần    2,756,000      5,000,000      9,000,000  
XI CHUYÊN KHOA DA LIỄU NGOẠI KHOA DA LIỄU  DL054  Phẫu thuật điều trị u dưới móng Lần       752,000      2,000,000      5,000,000  
1  DL068  Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt Lần       752,000      1,000,000      2,000,000  
2  DL069  Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp Lần       752,000      1,000,000      2,000,000  
3  DL030  Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu Lần                 -        9,000,000    23,000,000  
XII PHẪU THUẬT KHÁC PHẪU THUẬT KHÁC  PTK01  Nối thông động - tĩnh mạch Lần    1,151,000      7,000,000    18,000,000  

 

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn có áp dụng Bảo hiểm y tế và Bảo hiểm sức khỏe.

 

Để nhận được tư vấn và thăm khám tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, quý khách có thể nhanh chóng đặt hẹn qua hotline 1800 67 67 hoặc 0901 838 115.

 

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn

  • share1
  • zalo
  • share3