HOTLINE

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ (PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT) CẬP NHẬT MỚI NHẤT NĂM 2023 (Bảng giá áp dụng từ ngày 01/09/2023 đến khi có thông báo mới)

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ

(PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT)

(Bảng giá áp dụng từ ngày 01/09/2023 đến khi có thông báo mới)

LƯU Ý : GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ ÁP DỤNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TĂNG THÊM 25%
(BỆNH VIỆN CHƯA TIẾP NHẬN TRƯỜNG HỢP KHÁM CHỮA BỆNH BHYT ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DƯỚI 16 TUỔI)
ĐVT: VNĐ

STT

PHÂN LOẠI 1

PHÂN LOẠI 2

MÃ DỊCH VỤ

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

ĐƠN VỊ

GIÁ BHYT

GIÁ DỊCH VỤ

TỪ

ĐẾN

I CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH : CƠ XƯƠNG KHỚP BÀN TAY CC32 Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
1 CC33 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
2 CC334 Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương bàn tay Lần 1,731,000 3,000,000 7,000,000
3 CC34 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
4 CC349 Phẫu thuật mổ viêm gân duỗi ngón tay Lần - 4,000,000 9,000,000
5 CC35 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Lần 2,187,199 7,000,000 14,000,000
6 CC36 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 2,187,199 7,000,000 14,000,000
7 CC37 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần 2,187,199 7,000,000 14,000,000
8 CC38 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay Lần 2,187,199 7,000,000 14,000,000
9 CC39 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Lần 2,187,199 7,000,000 14,000,000
10 CHẤN THƯƠNG CỔ TAY - BÀN TAY CC0001 Tháo/ rút đinh nẹp vis cổ tay Lần 1,731,000 4,000,000 9,000,000
11 CC101 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3,750,000 6,000,000 11,000,000
12 CC102 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
13 CC103 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
14 CC104 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I Lần 2,963,000 8,000,000 16,000,000
15 CC105 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3,750,000 6,000,000 11,000,000
16 CC106 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
17 CC107 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
18 CC108 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
19 CC109 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Lần 2,851,000 7,000,000 14,000,000
20 CC110 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Lần 2,963,000 7,000,000 14,000,000
21 CC111 Phẫu thuật tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền Lần 2,963,000 7,000,000 14,000,000
22 CC112 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Lần - 7,000,000 14,000,000
23 CC113 Kết hợp xương da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Lần 5,122,000 7,000,000 14,000,000
24 CC114 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
25 CC115 Phẫu thuật phương pháp Sauve Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới Lần 2,851,000 8,000,000 16,000,000
26 CC116 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
27 CC117 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
28 CC118 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần 2,318,000 6,000,000 11,000,000
29 CC119 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ Lần 2,318,000 7,000,000 14,000,000
30 CC120 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay Lần 2,318,000 7,000,000 14,000,000
31 CC121 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Lần 2,925,000 10,000,000 20,000,000
32 CC122 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Lần 2,925,000 10,000,000 20,000,000
33 CC123 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Lần 2,925,000 10,000,000 20,000,000
34 CC124 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ Lần 2,925,000 11,000,000 23,000,000
35 CC125 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 2,963,000 7,000,000 14,000,000
36 CC126 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần 2,963,000 7,000,000 14,000,000
37 CC127 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Lần 2,187,199 7,000,000 14,000,000
38 CC128 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 2,963,000 6,000,000 11,000,000
39 CC129A Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUERVAIN và ngón tay cò súng (gây tê) Lần - 2,000,000 11,000,000
40 CC130 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo Lần 4,728,000 11,000,000 23,000,000
41 CC131 Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dưới Lần 3,649,000 7,000,000 14,000,000
42 CC132 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Lần 3,649,000 8,000,000 16,000,000
43 CC133 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần 2,758,000 7,000,000 14,000,000
44 CC134 Tạo hình thay thế khớp cổ tay Lần 4,728,000 11,000,000 23,000,000
45 CC135 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Lần 3,649,000 7,000,000 14,000,000
46 CC136 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 2,790,000 8,000,000 16,000,000
47 CC137 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 2,887,000 7,000,000 14,000,000
48 CC138 Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
49 CC139 Phẫu thuật chuyển ngón tay Lần 6,153,000 17,000,000 34,000,000
50 CC140 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) Lần 2,925,000 10,000,000 20,000,000
51 CC141 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) Lần 3,250,000 10,000,000 20,000,000
52 CC142 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Lần 2,758,000 10,000,000 20,000,000
53 CC143 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước Lần 3,570,000 7,000,000 14,000,000
54 CC144 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần 2,925,000 8,000,000 16,000,000
55 CC145 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 2,887,000 7,000,000 14,000,000
56 CC146 Thương tích bàn tay giản đơn Lần - 3,000,000 7,000,000
57 CC147 Thương tích bàn tay phức tạp Lần 3,615,298 7,000,000 14,000,000
58 CC148 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 2,887,000 6,000,000 11,000,000
59 CC149 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3,741,000 8,000,000 16,000,000
60 CC150 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần 1,965,000 11,000,000 23,000,000
61 CC259A Phẫu thuật gỡ dính gân gấp (gây tê) Lần 2,067,260 7,000,000 14,000,000
62 CHẤN THƯƠNG THỂ THAO VÀ CHỈNH HÌNH CC167 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Lần 2,963,000 11,000,000 23,000,000
63 CC168 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần 2,963,000 8,000,000 16,000,000
64 CC169 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần 2,963,000 8,000,000 16,000,000
65 CC170 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần 2,963,000 8,000,000 16,000,000
66 CC171 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 2,963,000 8,000,000 16,000,000
67 CC172 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Lần 2,963,000 8,000,000 16,000,000
68 CC173 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần 2,973,000 22,000,000 45,000,000
69 CC174 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Lần 2,963,000 17,000,000 34,000,000
70 CC175 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung Lần 2,963,000 11,000,000 23,000,000
71 CC176 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Lần 2,925,000 11,000,000 23,000,000
72 CC177 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Lần 2,925,000 11,000,000 23,000,000
73 CC178 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONSETI Lần 2,829,000 11,000,000 23,000,000
74 CC179 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Lần 3,325,000 11,000,000 23,000,000
75 CC180 Ghép xương có cuống mạch nuôi Lần 4,957,000 17,000,000 34,000,000
76 CC181 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước Lần 3,325,000 8,000,000 16,000,000
77 CC182 Chỉnh sửa lệch trục chi ( chân chữ X, O) Lần 3,750,000 17,000,000 34,000,000
78 CC183 Trật khớp háng bẩm sinh Lần - 17,000,000 34,000,000
79 CC184 Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh Lần 2,829,000 11,000,000 23,000,000
80 CC185 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải Lần 2,829,000 11,000,000 23,000,000
81 CC186 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Lần 2,749,080 8,000,000 16,000,000
82 CC187 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Lần 2,749,080 8,000,000 16,000,000
83 CC188 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Lần 2,749,080 7,000,000 14,000,000
84 CC189 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Lần 2,749,080 11,000,000 23,000,000
85 GÃY 2 XƯƠNG CẲNG TAY CC21 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu Lần 3,985,000 7,000,000 14,000,000
86 CC22 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần 3,985,000 7,000,000 14,000,000
87 CC24 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
88 CC25 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
89 CC26 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay Lần 3,750,000 11,000,000 23,000,000
90 CC27 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
91 CC28 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
92 CC29 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương Lần 2,106,000 8,000,000 16,000,000
93 CC31 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay Lần 3,985,000 8,000,000 16,000,000
94 CC323 Tháo nẹp vít xương cẳng tay Lần 1,731,000 7,000,000 14,000,000
95 CC333 Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis, chỉ thép xương cẳng tay Lần - 4,000,000 9,000,000
96 CC458 Phẫu thuật nẹp vis khóa xương quay Lần - 8,000,000 16,000,000
97 GÃY CỔ CHÂN - BÀN CHÂN CC0002 Phẫu thuật mổ sụng khớp cổ chân Lần - 9,000,000 18,000,000
98 CC151 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
99 CC152 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
100 CC153 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
101 CC155 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Lần 3,985,000 8,000,000 16,000,000
102 CC155A Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa (gây tê) Lần 3,154,683 8,000,000 16,000,000
103 CC156 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 3,750,000 6,000,000 11,000,000
104 CC157 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 3,985,000 7,000,000 14,000,000
105 CC158 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Lần 3,985,000 8,000,000 16,000,000
106 CC159 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần - 8,000,000 16,000,000
107 CC160 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần 2,887,000 8,000,000 16,000,000
108 CC161 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần 2,187,199 7,000,000 14,000,000
109 CC162 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần 2,187,199 7,000,000 14,000,000
110 CC163 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 2,187,199 7,000,000 14,000,000
111 CC164 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần 2,187,199 6,000,000 11,000,000
112 CC165 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 2,187,199 7,000,000 14,000,000
113 CC166 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần 2,187,199 7,000,000 14,000,000
114 GÃY CỔ XƯƠNG SÊN VÙNG GÓT CHÂN - BÀN CHÂN CC154 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
115 CC343 Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương vùng cổ chân Lần 1,731,000 6,000,000 11,000,000
116 CC344 Tháo dụng cụ kết hợp xương vùng bàn, ngón chân Lần - 4,000,000 9,000,000
117 CC350 Phẫu thuật khâu nối gân gót chân Lần 2,187,199 7,000,000 14,000,000
118 CC351 Phẫu thuật kết hợp xương nối gân mu bàn chân Lần - 7,000,000 14,000,000
119 CC352 Xuyên đinh kéo tạ Lần - 3,000,000 7,000,000
120 CC74 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
121 CC75 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
122 CC76 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc Lần 3,985,000 7,000,000 14,000,000
123 CC77 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 3,985,000 7,000,000 14,000,000
124 CC78 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nền đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
125 GÃY XƯƠNG BÁNH CHÈ (KHỚP GỐI) CC59A Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè (gây tê) Lần 3,154,683 8,000,000 14,000,000
126 CC59 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè Lần 3,985,000 8,000,000 16,000,000
127 CC60A Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp (gây tê) Lần 3,154,683 10,000,000 20,000,000
128 CC60 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp Lần 3,985,000 10,000,000 20,000,000
129 CC61 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Lần - 13,000,000 27,000,000
130 CC339 Phẫu thuật tháo đinh, chỉ thép, vis xương bánh chè Lần 1,731,000 4,000,000 9,000,000
131 GÃY XƯƠNG CÁNH TAY CC10 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần 3,750,000 11,000,000 23,000,000
132 CC11 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
133 CC12 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
134 CC13 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt thần kinh quay Lần 3,750,000 13,000,000 27,000,000
135 CC14 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay Lần 4,634,000 13,000,000 27,000,000
136 CC15 Phẫu thuật kết hợp xương phẫu thuật tạo hình điều trị cứng khớp sau chấn thương Lần - 13,000,000 27,000,000
137 CC16 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần 3,750,000 13,000,000 27,000,000
138 CC17 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
139 CC18 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
140 CC19 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
141 CC195 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
142 CC323A Tháo nẹp vít xương cánh tay Lần 1,731,000 7,000,000 14,000,000
143 CC330 Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis xương cánh tay Lần - 6,000,000 11,000,000
144 CC331 Tháo nẹp vis xương cánh tay hoặc đinh nội tủy xương cánh tay Lần 1,731,000 7,000,000 14,000,000
145 GÃY XƯƠNG CHẬU CC337 Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương xương chậu Lần 1,731,000 8,000,000 16,000,000
146 CC40 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu Lần 3,750,000 11,000,000 23,000,000
147 CC41 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu Lần 3,750,000 11,000,000 23,000,000
148 CC42 Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu ( trật khớp) Lần 3,985,000 11,000,000 23,000,000
149 CC43 Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu – trật khớp mu Lần 3,750,000 17,000,000 34,000,000
150 CC44 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần Lần 3,750,000 13,000,000 27,000,000
151 CC45 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp Lần 3,750,000 17,000,000 34,000,000
152 GÃY XƯƠNG CHÀY VÙNG CẴNG CHÂN CC62 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
153 CC63 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
154 CC64 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
155 CC65 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
156 CC66 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
157 CC67 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
158 CC68 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
159 CC71 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
160 CC72 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
161 CC73 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần 3,750,000 11,000,000 23,000,000
162 CC320 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khoan giải áp vòng tủy xương chày Lần - 11,000,000 23,000,000
163 CC340 Phẫu thuật tháo vis, đinh K mâm chày, mắt cá chân Lần 1,731,000 6,000,000 11,000,000
164 CC341 Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương chày Lần 1,731,000 7,000,000 14,000,000
165 CC342 Phẫu thuật tháo nẹp vis xương mác Lần 1,731,000 6,000,000 11,000,000
166 GÃY XƯƠNG ĐÙI CC46 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi Lần 3,750,000 11,000,000 23,000,000
167 CC47 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng Lần - 11,000,000 23,000,000
168 CC48 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi Lần 3,750,000 11,000,000 23,000,000
169 CC49 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi Lần 3,750,000 11,000,000 23,000,000
170 CC50 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần 3,750,000 11,000,000 23,000,000
171 CC51 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
172 CC53 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi Lần 3,750,000 11,000,000 23,000,000
173 CC54 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần 3,750,000 11,000,000 23,000,000
174 CC55 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi Lần 3,750,000 11,000,000 23,000,000
175 CC56 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 3,750,000 11,000,000 23,000,000
176 CC57 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp Lần 3,750,000 11,000,000 23,000,000
177 CC58 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đầu dưới xương đùi Lần - 8,000,000 16,000,000
178 CC325 Tháo nẹp vít xương đùi Lần 1,731,000 9,000,000 18,000,000
179 CC338 Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương đùi Lần 1,731,000 7,000,000 14,000,000
180 GÃY XƯƠNG HỞ CC79 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
181 CC80 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
182 CC81 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân Lần 3,750,000 11,000,000 23,000,000
183 CC82 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 3,985,000 11,000,000 23,000,000
184 CC83 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 3,985,000 11,000,000 23,000,000
185 CC84 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
186 CC85 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
187 CC86 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay Lần 3,750,000 11,000,000 23,000,000
188 CC87 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
189 CC88 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
190 CC89 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay Lần 3,750,000 11,000,000 23,000,000
191 CC90 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,985,000 11,000,000 23,000,000
192 CC91 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần 2,829,000 8,000,000 16,000,000
193 CC92 Cố định ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần 2,829,000 8,000,000 16,000,000
194 CC345 Phẫu thuật tháo khung cố định ngoài Lần - 6,000,000 11,000,000
195 GÃY XƯƠNG Ở TRẺ EM CC190 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Lần 3,985,000 7,000,000 14,000,000
196 CC191 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEAU Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
197 CC192 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,985,000 7,000,000 14,000,000
198 CC193 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET (giải phóng gối?) Lần 2,758,000 7,000,000 14,000,000
199 CC196 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay trẻ em Lần - 7,000,000 14,000,000
200 CC197 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần 3,985,000 7,000,000 14,000,000
201 CC199 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
202 CC200 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
203 CC203 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
204 CC204 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
205 CC205 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
206 CC206 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
207 CC207 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
208 CC208 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
209 CC209 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
210 CC210 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
211 KHỚP CỔ CHÂN KA01 Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân Lần 3,250,000 11,000,000 23,000,000
212 KA02 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên Lần 3,250,000 11,000,000 23,000,000
213 KA03 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân Lần 3,250,000 11,000,000 23,000,000
214 KA04 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái Lần - 11,000,000 23,000,000
215 KA05 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân Lần 3,250,000 11,000,000 23,000,000
216 KHỚP CỔ TAY KT01 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay Lần 2,167,000 11,000,000 23,000,000
217 KT02 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay Lần 2,167,000 11,000,000 23,000,000
218 KT03 Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác Lần 3,718,000 17,000,000 34,000,000
219 KHỚP GỐI CC347A Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối [chân trái] Lần 5,122,000 13,000,000 27,000,000
220 CC347B Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối [chân phải] Lần 5,122,000 13,000,000 27,000,000
221 KG01 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Lần 3,250,000 11,000,000 23,000,000
222 KG02 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Lần 3,250,000 11,000,000 23,000,000
223 KG03 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm Lần 3,250,000 11,000,000 23,000,000
224 KG04 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Lần 3,250,000 11,000,000 23,000,000
225 KG05 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy Lần 3,250,000 11,000,000 23,000,000
226 KG06 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân Lần 3,250,000 11,000,000 23,000,000
227 KG07 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân Lần 4,242,000 13,000,000 27,000,000
228 KG08 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng Lần 4,242,000 13,000,000 27,000,000
229 KG09 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu Lần 4,242,000 13,000,000 27,000,000
230 KG10 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Lần 4,242,000 13,000,000 27,000,000
231 KG11 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Lần 4,242,000 13,000,000 27,000,000
232 KG12 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó Lần 4,242,000 13,000,000 27,000,000
233 KG13 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè Lần 4,242,000 13,000,000 27,000,000
234 KG14 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối Lần 3,718,000 13,000,000 27,000,000
235 KG15 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó Lần 4,242,000 13,000,000 27,000,000
236 KG16 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó Lần 4,242,000 13,000,000 27,000,000
237 KG17 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó Lần 4,242,000 13,000,000 27,000,000
238 KG18 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó Lần 4,242,000 13,000,000 27,000,000
239 KG19 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại Lần 4,242,000 13,000,000 27,000,000
240 KG20 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) Lần 4,242,000 13,000,000 27,000,000
241 KG21 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối Lần 3,250,000 13,000,000 27,000,000
242 KHỚP HÁNG CC215A Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [chân trái] Lần 3,750,000 17,000,000 34,000,000
243 CC215B Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [chân phải] Lần 3,750,000 17,000,000 34,000,000
244 CC216A Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần [chân trái] Lần 5,122,000 17,000,000 34,000,000
245 CC216B Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần [chân phải] Lần 5,122,000 17,000,000 34,000,000
246 KH01 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng Lần 3,250,000 17,000,000 34,000,000
247 KH02 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối Lần 3,250,000 17,000,000 34,000,000
248 KHỚP KHỦY KK01 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu Lần 2,167,000 11,000,000 23,000,000
249 KK02 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu Lần 3,250,000 11,000,000 23,000,000
250 KK03 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu Lần 3,250,000 11,000,000 23,000,000
251 KK04 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài Lần 2,167,000 11,000,000 23,000,000
252 KHỚP VAI KV01 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai Lần 3,250,000 17,000,000 34,000,000
253 KV02 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet Lần 3,250,000 17,000,000 34,000,000
254 KV03 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Lần 3,250,000 17,000,000 34,000,000
255 KV04 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay Lần 3,250,000 17,000,000 34,000,000
256 KV05 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau Lần 3,250,000 17,000,000 34,000,000
257 KV06 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn Lần 4,242,000 17,000,000 34,000,000
258 KV07 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn Lần 3,250,000 17,000,000 34,000,000
259 KV08 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu Lần - 17,000,000 34,000,000
260 KV09 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu Lần 3,250,000 17,000,000 34,000,000
261 KV10 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai Lần 3,250,000 17,000,000 34,000,000
262 KV11 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay Lần 3,250,000 17,000,000 34,000,000
263 KV12 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai Lần 3,250,000 17,000,000 34,000,000
264 KV13 Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực Lần - 17,000,000 34,000,000
265 Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác CC194 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
266 CC198 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
267 CC201 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
268 CC202 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Lần 3,250,000 10,000,000 20,000,000
269 CC211 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
270 CC212 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
271 CC213 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) Lần 4,622,000 11,000,000 23,000,000
272 CC214 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương Lần 3,570,000 11,000,000 23,000,000
273 CC215 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) Lần 3,750,000 17,000,000 34,000,000
274 CC216 Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) Lần 5,122,000 17,000,000 34,000,000
275 CC217 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít) Lần 4,622,000 17,000,000 34,000,000
276 CC218 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) Lần 5,122,000 11,000,000 23,000,000
277 CC219 Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo) Lần 6,153,000 13,000,000 27,000,000
278 CC220 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1,731,000 1,000,000 9,000,000
279 CC221 Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định) Lần - 13,000,000 27,000,000
280 CC222 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Lần 3,325,000 13,000,000 27,000,000
281 CC223 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định) Lần 2,829,000 11,000,000 23,000,000
282 CC224 Phẫu thuật làm vận động khớp gối Lần 3,151,000 13,000,000 27,000,000
283 CC225 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) Lần 2,106,000 13,000,000 27,000,000
284 CC226 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi Lần 6,579,000 10,000,000 20,000,000
285 CC227 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
286 CC228 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3,741,000 8,000,000 16,000,000
287 CC229 Phẫu thuật tháo khớp chi Lần 3,741,000 8,000,000 16,000,000
288 CC230 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Lần 2,749,080 6,000,000 11,000,000
289 CC231 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp Lần 2,749,080 10,000,000 20,000,000
290 CC232 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) Lần 2,925,000 10,000,000 20,000,000
291 CC233A Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm (gây tê) Lần 2,072,359 8,000,000 16,000,000
292 CC233 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 2,887,000 8,000,000 16,000,000
293 CC234 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay (chưa bao gồm kim cố định) Lần 3,985,000 8,000,000 16,000,000
294 CC235 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần 3,985,000 8,000,000 16,000,000
295 CC236 Phẫu thuật làm cứng khớp gối Lần 3,649,000 10,000,000 20,000,000
296 CC237 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lần 2,758,000 10,000,000 20,000,000
297 CC238 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 2,887,000 7,000,000 14,000,000
298 CC239 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 2,887,000 7,000,000 14,000,000
299 CC240 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản (kích thước từ 5-10cm, tổn thương nông) Lần 1,910,305 4,000,000 9,000,000
300 CC241A Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (kích thước >10cm, có tổn thương cơ, xương) Lần 2,598,000 7,000,000 14,000,000
301 CC241 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây tê) (kích thước >10cm, có tổn thương cơ, xương) Lần 1,910,305 7,000,000 14,000,000
302 CC242 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần 2,758,000 10,000,000 20,000,000
303 CC243 Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) Lần - 7,000,000 14,000,000
304 CC244 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Lần 3,649,000 13,000,000 27,000,000
305 CC245 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Lần 3,325,000 7,000,000 14,000,000
306 CC246 Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 Lần - 6,000,000 11,000,000
307 CC247 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 Lần 2,790,000 7,000,000 14,000,000
308 CC248 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 Lần 4,228,000 8,000,000 16,000,000
309 CC249 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) Lần 2,963,000 6,000,000 11,000,000
310 CC250 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần 2,963,000 7,000,000 14,000,000
311 CC251 Phẫu thuật giải ép thần kinh ( ống cổ tay, Khuỷu…) Lần 2,318,000 6,000,000 11,000,000
312 CC252A Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) (gây tê) Lần 2,197,199 7,000,000 14,000,000
313 CC252 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Lần 2,973,000 7,000,000 14,000,000
314 CC253 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần 3,746,000 10,000,000 20,000,000
315 CC254 Phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) Lần 4,634,000 8,000,000 16,000,000
316 CC255 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) Lần 4,634,000 7,000,000 14,000,000
317 CC256 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm Lần - 6,000,000 11,000,000
318 CC257 Lấy u xương (ghép xi măng) Lần 3,746,000 10,000,000 20,000,000
319 CC258 Phẫu thuật U máu Lần 3,014,000 8,000,000 16,000,000
320 CC259 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần 2,758,000 7,000,000 14,000,000
321 CC260 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần 2,758,000 6,000,000 11,000,000
322 CC261 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần 2,758,000 7,000,000 14,000,000
323 CC262 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Lần 2,318,000 7,000,000 14,000,000
324 CC263 Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 Lần - 7,000,000 14,000,000
325 CC264 Phẫu thuật vá da mỏng Lần - 7,000,000 14,000,000
326 CC265 Phẫu thuật viêm xương Lần 2,072,359 8,000,000 16,000,000
327 CC266 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần 2,887,000 8,000,000 16,000,000
328 CC267 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài Lần - 8,000,000 16,000,000
329 CC268 Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần 2,067,260 6,000,000 11,000,000
330 CC269 Phẫu thuật vết thương khớp Lần 2,067,260 7,000,000 14,000,000
331 CC270 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần 1,731,000 3,000,000 7,000,000
332 CC347 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp gối nhân tạo) Lần 5,122,000 13,000,000 27,000,000
333 CC348 Phẫu thuật sửa sẹo (sẹo lồi/xấu do sử dụng phương tiện cố định) Lần - 6,000,000 11,000,000
334 UBU304A Cắt u xương, sụn (gây tê) Lần 2,915,683 7,000,000 18,000,000
335 MM02 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi Lần - 13,000,000 38,000,000
336 TỔN THƯƠNG PHẦN MỀM CC93A Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động (gây tê) Lần 3,615,298 9,000,000 30,000,000
337 CC93 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,616,000 9,000,000 30,000,000
338 CC94 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần - 7,000,000 14,000,000
339 CC95 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần 1,965,000 6,000,000 11,000,000
340 CC96 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 2,187,199 6,000,000 11,000,000
341 CC97 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 2,187,199 7,000,000 14,000,000
342 CC98 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần 3,615,298 7,000,000 14,000,000
343 CC99 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần 3,325,000 7,000,000 14,000,000
344 CC100 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời Lần 4,957,000 9,000,000 30,000,000
345 CC459 Phẫu thuật dẫn lưu cắt lọc abces cơ Psoas Lần - 10,000,000 20,000,000
346 CC460 Cắt lọc thám sát khâu vết thương phức tạp Lần - 4,000,000 9,000,000
347 XƯƠNG BẢ VAI – XƯƠNG ĐÒN CC01 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo Lần 6,985,000 13,000,000 27,000,000
348 CC02 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao Lần 3,250,000 13,000,000 27,000,000
349 CC03 Phẫu thuật tháo khớp vai Lần 2,758,000 13,000,000 27,000,000
350 CC04 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bả vai Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
351 CC05 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
352 CC06 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn Lần 3,750,000 7,000,000 14,000,000
353 CC07 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
354 CC08 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn Lần 3,750,000 10,000,000 20,000,000
355 CC09 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn Lần 3,750,000 8,000,000 16,000,000
356 CC327 Tháo đinh xương đòn Lần - 3,000,000 7,000,000
357 CC328 Tháo nẹp vis xương đòn Lần 1,731,000 6,000,000 11,000,000
358 CC329 Tháo nẹp vis xương đòn (tê tại chổ) Lần 1,731,000 4,000,000 9,000,000
359 THỦ THUẬT KHÁC PN106 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >10cm Lần 237,000 2,000,000 8,000,000
360 PN107 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10cm Lần 305,000 3,000,000 9,000,000
361 PN108 Thắt tĩnh mạch thực quãn Lần - 3,000,000 5,000,000
362 TM282B Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ phức tạp < 10 cm Lần 257,000 1,000,000 5,000,000
363 PTTM10 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (gây mê) Lần 2,887,000 7,000,000 14,000,000
364 PTTM10A Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (gây tê) Lần 2,072,359 3,000,000 9,000,000
365 PTTM12 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa Lần - 7,000,000 14,000,000
366 TM282A1 Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ đơn giản > 10 cm Lần 237,000 2,000,000 8,000,000
367 TM338 Khâu vết thương phức tạp (bộc lộ thần kinh, mạch máu) Lần - 3,000,000 5,000,000
368 TM339 Mổ hoặc đốt khối u nhỏ đơn giản Lần - 3,000,000 5,000,000
369 TM340 Mổ hoặc đốt khối u nhỏ phức tạp Lần - 6,000,000 8,000,000
370 PN103 Bóc tách mô xơ chai Lần - 1,000,000 5,000,000
371 PN106A Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm Lần 178,000 1,000,000 3,000,000
372 PN107A Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm Lần 257,000 1,000,000 5,000,000
373 TM282A Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ đơn giản < 10 cm Lần 178,000 1,000,000 3,000,000
374 NỘI KHOA - CƠ XƯƠNG KHỚP KC239 Hút ổ viêm/ cắt lọc ổ áp xe phần mềm Lần 110,000 200,000 12,000,000
375 KC241 Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) Lần 3,250,000 5,000,000 7,000,000
376 KC242 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp Lần 2,897,000 5,000,000 7,000,000
377 KC243 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp Lần 2,897,000 5,000,000 7,000,000
378 KC244 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật Lần 2,897,000 5,000,000 7,000,000
379 KC246 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp Lần 2,897,000 5,000,000 7,000,000
380 KC247 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp Lần 2,897,000 5,000,000 7,000,000
381 KC248 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật Lần 2,897,000 5,000,000 7,000,000
382 CÁC KỸ THUẬT KHÁC KC770 Phẫu thuật đặt/rút buồng tiêm dưới da Lần - 4,000,000 8,000,000
II CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH : CỘT SỐNG CÁC PHẪU THUẬT ÍT XÂM LẤN PI01 Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học qua cuống Lần 4,135,711 11,000,000 23,000,000
1 PI02 Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học có bóng Lần 4,135,711 11,000,000 23,000,000
2 PI03 Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học có lồng titan Lần 4,135,711 11,000,000 23,000,000
3 PI04 Bơm cement qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống Lần 5,413,000 11,000,000 23,000,000
4 PI05 Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong Lần 4,728,000 17,000,000 34,000,000
5 PI06 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ Lần - 17,000,000 34,000,000
6 PI07 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần Lần 1,735,000 17,000,000 34,000,000
7 PI08 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần Lần 1,735,000 17,000,000 34,000,000
8 PI09 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da Lần 5,025,000 17,000,000 34,000,000
9 PI10 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da Lần 5,328,000 17,000,000 34,000,000
10 PI11 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong Lần 5,197,000 17,000,000 34,000,000
11 PI12 Tái tạo thân đốt sống với cement sinh học Lần - 11,000,000 23,000,000
12 CÁC PHẪU THUẬT KHÁC PK01 Phẫu thuật vết thương tủy sống Lần 4,948,000 17,000,000 34,000,000
13 PK02 Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống Lần 5,328,000 17,000,000 34,000,000
14 PK03 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống Lần 5,081,000 17,000,000 34,000,000
15 PK04 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tuỷ sống Lần 5,081,000 13,000,000 27,000,000
16 PK05 Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống Lần - 17,000,000 34,000,000
17 PK06 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng Lần 5,713,000 17,000,000 34,000,000
18 PK07 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Lần 4,498,000 11,000,000 23,000,000
19 PK08 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần 4,498,000 17,000,000 34,000,000
20 PK09 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Lần 4,498,000 17,000,000 34,000,000
21 PK10 Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc Lần 2,851,000 17,000,000 34,000,000
22 PK11 Cắt cột tuỷ sống điều trị chứng đau thần kinh Lần 4,728,000 17,000,000 34,000,000
23 PK12 Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư Lần 4,728,000 17,000,000 34,000,000
24 PK13 Phẫu thuật tạo hình xương ức Lần 2,851,000 17,000,000 34,000,000
25 PK14 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên Lần 4,498,000 17,000,000 34,000,000
26 PK15 Phẫu thuật cột sống điều trị các bệnh lý cột sống tái phát Lần - 17,000,000 34,000,000
27 PK16 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống Lần 4,498,000 17,000,000 34,000,000
28 PK17 Phẫu thuật nang màng nhện tủy Lần 4,498,000 17,000,000 34,000,000
29 PK18 Phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri Lần - 17,000,000 34,000,000
30 PK19 Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống Lần 4,728,000 17,000,000 34,000,000
31 CHẤN THƯƠNG CỘT SỐNG CỔ PC01 Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 Lần 5,197,000 17,000,000 34,000,000
32 PC02 Phẫu thuật cố định chẩm cổ , ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) Lần 5,197,000 17,000,000 34,000,000
33 PC03 Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha Lần 5,197,000 17,000,000 34,000,000
34 PC04 Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau Lần 5,197,000 13,000,000 27,000,000
35 PC05 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng Lần 3,750,000 17,000,000 34,000,000
36 PC06 Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau Lần 5,197,000 17,000,000 34,000,000
37 PC07 Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ Lần 4,634,000 17,000,000 34,000,000
38 PC08 Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu Lần 4,728,000 17,000,000 34,000,000
39 PC09 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ Lần 4,498,000 17,000,000 34,000,000
40 PC10 Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước Lần 4,728,000 17,000,000 34,000,000
41 PC11 Kéo cột sống bằng khung Halo Lần - 8,000,000 23,000,000
42 PC12 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ Lần 4,728,000 17,000,000 34,000,000
43 PC13 Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định cột sống cổ lối trước (ACCF) Lần 5,613,000 17,000,000 34,000,000
44 PC14 Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ lối trước (ACDF) Lần 5,197,000 17,000,000 34,000,000
45 PC15 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước Lần 4,498,000 17,000,000 34,000,000
46 PC16 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước Lần 4,498,000 17,000,000 34,000,000
47 PC17 Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm Lần 5,197,000 17,000,000 34,000,000
48 PC18 Phẫu thuật bệnh lý vôi hóa dây chằng dọc sau cột sống cổ Lần - 17,000,000 34,000,000
49 PC19 Phẫu thuật nang Tarlov Lần 4,498,000 17,000,000 34,000,000
50 PC20 Phẫu thuật giải ép vi phẫu đặt Cesbace (cổ C4-5-6) Lần - 17,000,000 34,000,000
51 PHẪU THUẬT CỘT SỐNG NGỰC PS01 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc Lần 5,328,000 17,000,000 34,000,000
52 PS02 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Lần 4,498,000 17,000,000 34,000,000
53 PS03 Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn Lần 4,498,000 17,000,000 34,000,000
54 PS04 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) Lần - 17,000,000 34,000,000
55 PS05 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau Lần 8,871,000 22,000,000 45,000,000
56 PS06 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau Lần 8,871,000 22,000,000 45,000,000
57 PS07 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp Lần 8,871,000 22,000,000 45,000,000
58 PS08 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp Lần 8,871,000 22,000,000 45,000,000
59 PS09 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước Lần 4,498,000 17,000,000 34,000,000
60 PS10 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương Lần 5,613,000 17,000,000 34,000,000
61 PS11 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium Lần 5,328,000 17,000,000 34,000,000
62 PS12 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau Lần 5,328,000 17,000,000 34,000,000
63 PS13 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên Lần 5,328,000 17,000,000 34,000,000
64 PHẪU THUẬT CỘT SỐNG THẮT LƯNG PL01 Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) Lần 5,328,000 17,000,000 34,000,000
65 PL02 Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) Lần 2,851,000 11,000,000 23,000,000
66 PL03 Cố định cột sống và cánh chậu Lần 5,328,000 17,000,000 34,000,000
67 PL04 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống Lần 5,328,000 17,000,000 34,000,000
68 PL05 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương Lần 5,328,000 17,000,000 34,000,000
69 PL06 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) Lần 5,328,000 17,000,000 34,000,000
70 PL07 Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt Lần 4,728,000 17,000,000 34,000,000
71 PL08 Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động Lần 5,328,000 17,000,000 34,000,000
72 PL09 Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) Lần 5,328,000 17,000,000 34,000,000
73 PL10 Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) Lần 5,328,000 17,000,000 34,000,000
74 PL11 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) Lần 5,328,000 17,000,000 34,000,000
75 PL12 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng Lần 4,634,000 17,000,000 34,000,000
76 PL13 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Lần 4,498,000 17,000,000 34,000,000
77 PL14 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng Lần 4,498,000 17,000,000 34,000,000
78 PL15 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu Lần 5,025,000 17,000,000 34,000,000
79 PL16 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng Lần 5,025,000 17,000,000 34,000,000
80 PL17 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) Lần 7,134,000 17,000,000 34,000,000
81 PL18 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng Lần 5,328,000 17,000,000 34,000,000
82 PL19 Phẫu thuật giải ép vi phẫu - hẹp cột sống thắt lưng Lần - 17,000,000 34,000,000
83 PL20 Phẩu thuật giải ép, đặt vis, thay đĩa đệm cột sống thắt lưng Lần - 17,000,000 34,000,000
84 PL21 Phẫu thuật cắt bản sống TL4, TL5, giải ép và cố định cột sống thắt lưng bằng vis chân cung Lần - 17,000,000 34,000,000
85 PL22 Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương cột sống Lần 1,731,000 8,000,000 16,000,000
43 NỘI KHOA - THẦN KINH KC564 Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng Lần - 1,000,000 15,000,000
44 KC565 Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối Lần - 1,000,000 15,000,000
III NGOẠI THẦN KINH SỌ NÃO DỊ TẬT SỌ MẶT SN76 Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm Lần 5,713,000 13,000,000 27,000,000
1 DỊCH NÃO TỦY SN68 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất Lần 4,122,000 13,000,000 27,000,000
2 SN69 Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất Lần 4,122,000 13,000,000 27,000,000
3 SN70 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tuỷ thắt lưng-ổ bụng Lần 4,122,000 13,000,000 27,000,000
4 SN71 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng Lần 4,122,000 13,000,000 27,000,000
5 SN72 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ Lần 4,122,000 13,000,000 27,000,000
6 SN73 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ Lần 4,498,000 13,000,000 27,000,000
7 SN74 Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tuỷ (ổ bụng, não thất) Lần 4,122,000 13,000,000 27,000,000
8 SN75 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ qua xoang trán Lần 5,414,000 13,000,000 27,000,000
9 HỐ MẮT SN99 Phẫu thuật u xương hốc mắt Lần 5,019,000 22,000,000 45,000,000
10 SN100 Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt Lần 5,529,000 22,000,000 45,000,000
11 KHỐI CHOÁN CHỖ TRONG, NGOÀI NÃO SN82 Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên Lần 6,653,000 22,000,000 45,000,000
12 SN83 Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên Lần 6,653,000 22,000,000 45,000,000
13 SN84 Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ Lần 6,653,000 22,000,000 45,000,000
14 SN85 Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ Lần 6,653,000 22,000,000 45,000,000
15 SN86 Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ Lần 6,653,000 22,000,000 45,000,000
16 MẠCH MÁU NÃO SN79 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não Lần 6,741,000 22,000,000 45,000,000
17 SN80 Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não Lần 6,653,000 22,000,000 45,000,000
18 SN81 Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não Lần 6,653,000 22,000,000 45,000,000
19 NHU MÔ, TIỂU NÃO SN87 Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ Lần 6,653,000 22,000,000 45,000,000
20 PHẪU THUẬT NHIỄM TRÙNG SỌ NÃO SN48 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não Lần 6,843,000 19,000,000 38,000,000
21 SN49 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não Lần 6,843,000 19,000,000 38,000,000
22 SN50 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ Lần 6,843,000 19,000,000 38,000,000
23 SN51 Phẫu thuật viêm xương sọ Lần 5,389,000 19,000,000 38,000,000
24 SN52 Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ Lần - 19,000,000 38,000,000
25 SN53 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng Lần 6,843,000 19,000,000 38,000,000
26 SN54 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng Lần 6,843,000 19,000,000 38,000,000
27 SN55 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy Lần 4,122,000 19,000,000 38,000,000
28 SN56 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy Lần 4,498,000 19,000,000 38,000,000
29 SN57 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Lần 2,887,000 19,000,000 38,000,000
30 SN58 Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ Lần - 19,000,000 38,000,000
31 SN59 Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tuỷ và/hoặc viêm đĩa đệm không tái tạo đốt sống, bằng đường vào trực tiếp Lần - 19,000,000 38,000,000
32 PHẪU THUẬT SO NÃO KHÁC SN28 Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis Lần - 24,000,000 50,000,000
33 SN29 Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis Lần - 24,000,000 50,000,000
34 SN32 Phẫu thuật kẹp túi phình mạch não bằng xâm lấn tối thiểu (Keyhole) Lần - 24,000,000 50,000,000
35 SN37 Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (Facial tics), bằng đường mở nắp sọ Lần - 19,000,000 38,000,000
36 SN38 Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ Lần - 19,000,000 38,000,000
37 SN40 Tạo hình hộp sọ với mảnh ghép nhân tạo + nẹp, vít cố định Lần - 13,000,000 27,000,000
38 SN41 Tạo hình hộp sọ với mảnh ghép tự thân + nẹp, vít cố định Lần - 13,000,000 27,000,000
39 SN42 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân Lần 4,557,000 13,000,000 27,000,000
40 TUYẾN YÊN NSSN01 Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm Lần 5,455,000 17,000,000 34,000,000
41 TM86 Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi Lần 5,455,000 11,000,000 23,000,000
42 SN43 Phẫu thuật lấy u tuyến yên qua ngõ xoang bướm vi phẫu Lần - 13,000,000 27,000,000
43 SỌ NÃO SN44 Phẫu thuật đặt ống dẫn lưu não thất Lần - 13,000,000 27,000,000
44 SN01 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần 4,616,000 13,000,000 27,000,000
45 SN02 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở Lần 5,383,000 13,000,000 27,000,000
46 SN03 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) Lần 5,383,000 13,000,000 27,000,000
47 SN04 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương Lần 5,383,000 13,000,000 27,000,000
48 SN05 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não Lần 5,081,000 17,000,000 34,000,000
49 SN06 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) Lần 5,081,000 17,000,000 34,000,000
50 SN07 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não Lần 5,081,000 17,000,000 34,000,000
51 SN08 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính Lần 5,081,000 22,000,000 45,000,000
52 SN09 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên Lần 5,081,000 11,000,000 23,000,000
53 SN10 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên Lần 5,081,000 13,000,000 27,000,000
54 SN11 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất Lần 5,081,000 13,000,000 27,000,000
55 SN12 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán Lần 5,383,000 13,000,000 27,000,000
56 SN13 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ Lần 5,383,000 13,000,000 27,000,000
57 SN14 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) Lần 5,081,000 17,000,000 34,000,000
58 SN15 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) Lần 4,122,000 13,000,000 27,000,000
59 SN16 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não Lần 4,557,000 13,000,000 27,000,000
60 SN17 Phẫu thuật bóc bướu ngoài sọ Lần - 9,000,000 18,000,000
61 SN18 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ Lần 4,122,000 13,000,000 27,000,000
62 SN19 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tuỷ ở vòm sọ sau chấn thương sọ não Lần 5,713,000 17,000,000 34,000,000
63 SN20 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tuỷ nền sọ sau chấn thương sọ não Lần 5,713,000 19,000,000 38,000,000
64 SN21 Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau chấn thương sọ não Lần 5,081,000 17,000,000 34,000,000
65 SN23 Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ Lần 6,653,000 24,000,000 50,000,000
66 SN24 Phẫu thuật vi phẫu u não thất Lần 6,653,000 24,000,000 50,000,000
67 SN25 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa Lần 7,447,000 19,000,000 38,000,000
68 SN45 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ Lần 4,122,000 13,000,000 27,000,000
69 SN47 Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ Lần - 13,000,000 27,000,000
70 SN92 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất Lần 5,081,000 24,000,000 50,000,000
71 THẦN KINH NGOẠI BIÊN SN101 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Lần 2,318,000 19,000,000 38,000,000
72 SN102 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Lần 2,318,000 19,000,000 38,000,000
73 SN103 Phẫu thuật u thần kinh trên da đường kính > 5 cm Lần 1,126,000 19,000,000 38,000,000
74 THOÁT VỊ NÃO, MÀNG NÃO SN77 Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ Lần 5,414,000 19,000,000 38,000,000
75 SN78 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy Lần 5,414,000 19,000,000 38,000,000
76 TỦY SỐNG SN60 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ Lần - 22,000,000 45,000,000
77 SN61 Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tuỷ (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau Lần 4,948,000 22,000,000 45,000,000
78 SN62 Phẫu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài Lần 4,948,000 22,000,000 45,000,000
79 SN63 Phẫu thuật u ngoài màng cứng tuỷ sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau Lần 4,948,000 22,000,000 45,000,000
80 SN64 Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau Lần 4,948,000 22,000,000 45,000,000
81 SN65 Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài Lần 4,948,000 22,000,000 45,000,000
82 SN66 Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài Lần 4,948,000 22,000,000 45,000,000
83 SN67 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy Lần 4,498,000 22,000,000 45,000,000
84 U NÃO NỘI SOI SN27 Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều Lần 7,170,000 24,000,000 50,000,000
85 SN36 Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ Lần 7,170,000 19,000,000 38,000,000
86 U NGOÀI SỌ SN88 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ Lần 5,019,000 19,000,000 38,000,000
87 SN89 Phẫu thuật u thần kinh sọ đoạn dưới nền sọ Lần - 19,000,000 38,000,000
88 SN90 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ Lần 5,019,000 19,000,000 38,000,000
89 SN91 Phẫu thuật dị dạng mạch máu ngoài sọ Lần - 19,000,000 38,000,000
90 VI PHẪU SN26 Vi phẫu thuật lấy u hố sau : u thùy Vermis, góc cầu tiểu não, tiểu não, u nguyên bào mạch máu Lần - 24,000,000 50,000,000
91 SN34 Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não Lần 6,741,000 24,000,000 50,000,000
92 SN35 Phẫu thuật vi phẫu u tủy cột sống thắt lưng Lần - 24,000,000 50,000,000
93 SN39 Phẫu thuật vi phẫu u tủy Lần - 24,000,000 50,000,000
94 KHÁC SN30 Phẫu thuật phình động mạch não phần trước đa giác Willis sử dụng clip Lần - 24,000,000 50,000,000
95 PTNS TK V Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V Lần 4,948,000 19,000,000 38,000,000
96 SN104 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch Lần 3,718,000 19,000,000 33,000,000
97 SN105 Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ Lần - 28,000,000 53,000,000
IV NGOẠI TỔNG QUÁT BÀNG QUANG BQA01 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 2,851,000 9,000,000 23,000,000
1 BQA02 Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần Lần - 9,000,000 23,000,000
3 BQA04 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột Lần 5,305,000 13,000,000 38,000,000
4 BQA05 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng Lần 4,415,000 13,000,000 38,000,000
5 BQA06 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da Lần 5,305,000 13,000,000 38,000,000
6 BQA07 Cắm niệu quản bàng quang Lần 2,851,000 9,000,000 23,000,000
7 BQA08 Cắt cổ bàng quang Lần 5,305,000 9,000,000 23,000,000
8 BQA09 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 4,151,000 11,000,000 30,000,000
9 BQA10 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức Lần - 7,000,000 14,000,000
10 BQA11 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần 5,434,000 7,000,000 23,000,000
15 BQA17 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang Lần 5,434,000 11,000,000 30,000,000
16 BQA18 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần Lần 5,818,000 11,000,000 30,000,000
17 BQA19 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc Lần 5,818,000 11,000,000 38,000,000
18 BQA20 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang Lần 4,565,000 9,000,000 23,000,000
19 BQA21 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang Lần 1,456,000 7,000,000 23,000,000
20 BQA22 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng Lần 5,818,000 17,000,000 45,000,000
21 BQA23 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát Lần 2,448,000 11,000,000 27,000,000
22 BQA24 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang Lần 2,167,000 11,000,000 27,000,000
23 BQA25 Nội soi bàng quang tán sỏi Lần 1,279,000 9,000,000 23,000,000
24 BQA26 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng Lần 1,456,000 9,000,000 23,000,000
25 BQA27 Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo Lần 2,167,000 11,000,000 23,000,000
26 BQA28 Nội soi nạo hạch chậu bịt Lần - 11,000,000 30,000,000
27 PN26 Lấy sỏi bàng quang Lần 4,098,000 9,000,000 23,000,000
28 PN27 Nội soi gắp sỏi bàng quang Lần - 9,000,000 23,000,000
29 PN77 Nội soi bàng quang cắt u Lần 4,565,000 9,000,000 23,000,000
30 PN79 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi Lần 4,565,000 11,000,000 53,000,000
31 BUỒNG TRỨNG - VÒI TRỨNG BTVT01 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng Lần 5,071,000 9,000,000 23,000,000
32 BTVT02 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 5,071,000 11,000,000 30,000,000
33 BTVT03 Cắt u buồng trứng qua nội soi Lần 5,071,000 9,000,000 23,000,000
34 BTVT04 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần 5,071,000 9,000,000 23,000,000
35 BTVT05 Nội soi nối vòi tử cung Lần - 11,000,000 30,000,000
36 BTVT06 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi Lần 5,914,000 13,000,000 38,000,000
37 BTVT07 Thông vòi tử cung qua nội soi Lần - 9,000,000 23,000,000
38 CÁC PHẪU THUẬT NỘI SOI KHÁC NSK01 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Lần 4,316,000 13,000,000 45,000,000
39 NSK02 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành Lần 2,167,000 17,000,000 45,000,000
40 NSK03 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng Lần 1,456,000 7,000,000 15,000,000
41 NSK04 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ Lần 2,167,000 11,000,000 30,000,000
42 NSK05 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Lần 2,167,000 11,000,000 30,000,000
43 NSK06 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Lần 2,167,000 11,000,000 30,000,000
44 NSK07 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần 1,456,000 7,000,000 14,000,000
45 NSK08 Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) Lần - 17,000,000 34,000,000
46 NSK09 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng Lần 1,456,000 7,000,000 14,000,000
47 NSK10 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở Lần 2,448,000 7,000,000 14,000,000
48 NSK11 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm Lần 2,448,000 17,000,000 34,000,000
49 NSK12 Phẫu thuật nội soi khác Lần - 9,000,000 18,000,000
50 CAN THIỆP DƯỚI CỘNG HƯỞNG TỪ TT056 Sinh thiết não dưới cộng hưởng từ Lần - 7,000,000 14,000,000
51 DẠ DÀY DD001 Mở bụng thăm dò Lần 2,514,000 9,000,000 23,000,000
52 DD002 Mở bụng thăm dò, sinh thiết Lần 2,514,000 9,000,000 27,000,000
53 DD003 Nối vị tràng Lần 2,664,000 11,000,000 30,000,000
54 DD004 Cắt dạ dày hình chêm Lần 3,579,000 11,000,000 30,000,000
55 DD005 Cắt đoạn dạ dày Lần 4,913,000 13,000,000 38,000,000
56 DD006 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Lần 4,913,000 13,000,000 38,000,000
57 DD007 Cắt toàn bộ dạ dày Lần 7,266,000 17,000,000 45,000,000
58 DD008 Cắt lại dạ dày Lần 7,266,000 17,000,000 45,000,000
59 DD009 Nạo vét hạch D1 Lần 3,817,000 13,000,000 38,000,000
60 DD010 Nạo vét hạch D2 Lần 3,817,000 13,000,000 38,000,000
61 DD011 Nạo vét hạch D3 Lần 3,817,000 13,000,000 38,000,000
62 DD012 Nạo vét hạch D4 Lần 3,817,000 13,000,000 38,000,000
63 DD013 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3,579,000 11,000,000 30,000,000
64 DD014 Phẫu thuật Newmann Lần - 11,000,000 23,000,000
65 DD015 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3,579,000 11,000,000 23,000,000
66 DD016 Cắt thần kinh X toàn bộ Lần 2,498,000 11,000,000 30,000,000
67 DD017 Cắt thần kinh X chọn lọc Lần 2,498,000 11,000,000 30,000,000
68 DD018 Cắt thần kinh X siêu chọn lọc Lần 2,498,000 11,000,000 30,000,000
69 DD019 Mở cơ môn vị Lần - 11,000,000 30,000,000
70 DD020 Tạo hình môn vị Lần - 11,000,000 30,000,000
71 DD021 Mở dạ dày xử lý tổn thương Lần 3,579,000 13,000,000 38,000,000
72 DD022 Các phẫu thuật dạ dày khác Lần - 11,000,000 23,000,000
73 DD023 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày Lần 2,167,000 11,000,000 30,000,000
74 DD024 Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại Lần - 17,000,000 38,000,000
75 DD025 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần 2,896,000 11,000,000 30,000,000
76 DD026 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng Lần 4,241,000 17,000,000 38,000,000
77 DD027 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Lần 2,896,000 11,000,000 38,000,000
78 DD028 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng Lần 4,241,000 17,000,000 38,000,000
79 DD029 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) Lần 2,448,000 17,000,000 34,000,000
80 DD030 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày Lần 2,697,000 11,000,000 30,000,000
81 DD031 Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X Lần 3,241,000 11,000,000 30,000,000
82 DD032 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc Lần 3,241,000 11,000,000 30,000,000
83 DD033 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc Lần 3,241,000 11,000,000 30,000,000
84 DD034 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày Lần 5,090,000 17,000,000 45,000,000
85 DD035 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng Lần 4,241,000 13,000,000 38,000,000
86 DD036 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng Lần 4,241,000 17,000,000 53,000,000
87 DD037 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình Lần 5,090,000 17,000,000 38,000,000
88 DD038 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày Lần 5,090,000 17,000,000 45,000,000
89 DD039 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày Lần 5,090,000 17,000,000 45,000,000
90 DD040 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày Lần 5,090,000 20,000,000 60,000,000
91 DD041 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách Lần 5,090,000 22,000,000 60,000,000
92 DD042 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 Lần 5,090,000 17,000,000 45,000,000
93 DD043 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α Lần 5,090,000 17,000,000 45,000,000
94 DD044 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β Lần 5,090,000 17,000,000 45,000,000
95 DD045 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 Lần 5,090,000 17,000,000 45,000,000
96 DD046 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 Lần 5,090,000 17,000,000 45,000,000
97 DD047 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 Lần 5,090,000 20,000,000 60,000,000
98 DD048 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 Lần 5,090,000 20,000,000 60,000,000
99 ĐIỀU TRỊ GIẢM BÉO GBEO01 Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày Lần 3,718,000 22,000,000 60,000,000
100 GBEO02 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống Lần - 22,000,000 60,000,000
101 GBEO03 Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng Lần - 11,000,000 30,000,000
102 GBEO04 Phẫu thuật nội soi đổi dòng tá tràng Lần - 17,000,000 34,000,000
103 GBEO05 Phẫu thuật nội soi đảo dòng tụy mật Lần - 17,000,000 34,000,000
104 GAN GM001 Thăm dò, sinh thiết gan Lần 2,514,000 6,000,000 11,000,000
105 GM002 Cắt gan phải Lần 8,133,000 22,000,000 45,000,000
106 GM003 Cắt gan trái Lần 8,133,000 17,000,000 45,000,000
107 GM004 Cắt gan phân thuỳ sau Lần 8,133,000 22,000,000 45,000,000
108 GM005 Cắt gan phân thuỳ trước Lần 8,133,000 22,000,000 45,000,000
109 GM006 Cắt thuỳ gan trái Lần 8,133,000 17,000,000 45,000,000
110 GM007 Cắt hạ phân thuỳ 1 Lần 8,133,000 17,000,000 45,000,000
111 GM008 Cắt hạ phân thuỳ 2 Lần 8,133,000 17,000,000 45,000,000
112 GM009 Cắt hạ phân thuỳ 3 Lần 8,133,000 17,000,000 45,000,000
113 GM010 Cắt hạ phân thuỳ 4 Lần 8,133,000 17,000,000 45,000,000
114 GM011 Cắt hạ phân thuỳ 5 Lần 8,133,000 22,000,000 45,000,000
115 GM012 Cắt hạ phân thuỳ 6 Lần 8,133,000 22,000,000 45,000,000
116 GM013 Cắt hạ phân thuỳ 7 Lần 8,133,000 22,000,000 45,000,000
117 GM014 Cắt hạ phân thuỳ 8 Lần 8,133,000 22,000,000 45,000,000
118 GM015 Cắt hạ phân thuỳ 9 Lần 8,133,000 22,000,000 45,000,000
119 GM016 Cắt gan phải mở rộng Lần 8,133,000 22,000,000 60,000,000
120 GM017 Cắt gan trái mở rộng Lần 8,133,000 22,000,000 45,000,000
121 GM018 Cắt gan trung tâm Lần - 22,000,000 60,000,000
122 GM019 Cắt gan nhỏ Lần 8,133,000 17,000,000 34,000,000
123 GM020 Cắt gan lớn Lần 8,133,000 22,000,000 45,000,000
124 GM021 Cắt nhiều hạ phân thuỳ Lần 8,133,000 22,000,000 45,000,000
125 GM022 Cắt gan hình chêm, nối gan ruột Lần 8,133,000 22,000,000 45,000,000
126 GM023 Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) Lần 6,728,000 22,000,000 45,000,000
127 GM024 Các phẫu thuật cắt gan khác Lần 8,133,000 22,000,000 45,000,000
128 GM025 Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới Lần - 17,000,000 34,000,000
129 GM026 Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, nối trực tiếp Lần - 17,000,000 34,000,000
130 GM027 Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, ghép tự thân Lần - 17,000,000 45,000,000
131 GM028 Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, nối bằng mạch nhân tạo Lần - 17,000,000 45,000,000
132 GM029 Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa Lần - 11,000,000 34,000,000
133 GM030 Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ Lần - 17,000,000 34,000,000
134 GM031 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) Lần - 17,000,000 34,000,000
135 GM032 Lấy bỏ u gan Lần 8,133,000 22,000,000 45,000,000
136 GM033 Cắt lọc nhu mô gan Lần 8,133,000 17,000,000 34,000,000
137 GM034 Cầm máu nhu mô gan Lần 5,273,000 17,000,000 45,000,000
138 GM035 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần 5,273,000 13,000,000 27,000,000
139 GM036 Lấy máu tụ bao gan Lần 5,273,000 13,000,000 30,000,000
140 GM037 Cắt chỏm nang gan Lần 2,851,000 11,000,000 30,000,000
141 GM041 Lấy hạch cuống gan Lần 3,817,000 11,000,000 30,000,000
142 GM042 Dẫn lưu áp xe gan Lần 2,832,000 9,000,000 23,000,000
143 GM043 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Lần 2,832,000 11,000,000 30,000,000
144 GM044 Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần (RFA) hoặc áp lạnh Lần 2,514,000 17,000,000 34,000,000
145 GM046 Phẫu thuật nội soi cắt gan phải Lần 5,648,000 22,000,000 53,000,000
146 GM047 Phẫu thuật nội soi cắt gan trái Lần 5,648,000 17,000,000 38,000,000
147 GM048 Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước Lần 5,648,000 17,000,000 38,000,000
148 GM049 Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau Lần 5,648,000 22,000,000 53,000,000
149 GM050 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái Lần 5,648,000 17,000,000 38,000,000
150 GM051 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải Lần 5,648,000 22,000,000 53,000,000
151 GM052 Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm Lần 5,648,000 28,000,000 60,000,000
152 GM053 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I Lần 5,648,000 22,000,000 53,000,000
153 GM054 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II Lần 5,648,000 17,000,000 38,000,000
154 GM055 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III Lần 5,648,000 17,000,000 38,000,000
155 GM056 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV Lần 5,648,000 17,000,000 38,000,000
156 GM057 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA Lần 5,648,000 17,000,000 38,000,000
157 GM058 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB Lần 5,648,000 17,000,000 38,000,000
158 GM059 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V Lần 5,648,000 22,000,000 53,000,000
159 GM060 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI Lần 5,648,000 22,000,000 53,000,000
160 GM061 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII Lần 5,648,000 22,000,000 53,000,000
161 GM062 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII Lần 5,648,000 22,000,000 53,000,000
162 GM063 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V Lần 5,648,000 22,000,000 53,000,000
163 GM064 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI Lần 5,648,000 22,000,000 53,000,000
164 GM065 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII Lần 5,648,000 22,000,000 53,000,000
165 GM066 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII Lần 5,648,000 22,000,000 53,000,000
166 GM067 Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình Lần 5,648,000 17,000,000 53,000,000
167 GM068 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan Lần 3,316,000 17,000,000 45,000,000
168 GM069 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan Lần 2,167,000 9,000,000 30,000,000
169 GM070 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan Lần 2,167,000 11,000,000 30,000,000
170 GM071 Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) Lần 2,448,000 24,000,000 50,000,000
171 GM072 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan Lần 2,167,000 9,000,000 30,000,000
172 GM073 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan Lần 2,167,000 17,000,000 45,000,000
173 GAN + MẬT GM114 Cắt gan phải do ung thư Lần 8,133,000 22,000,000 60,000,000
174 GM115 Cắt gan trái do ung thư Lần 8,133,000 17,000,000 45,000,000
175 GM116 Cắt phân thuỳ gan Lần - 17,000,000 45,000,000
176 GM117 Cắt gan phải mở rộng do ung thư Lần 8,133,000 28,000,000 60,000,000
177 GM118 Cắt gan trái mở rộng do ung thư Lần 8,133,000 22,000,000 45,000,000
178 GM121 Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng Lần - 11,000,000 30,000,000
179 GM122 Cắt gan có phối hợp đốt nhiệt cao tần trên đường cắt gan Lần - 22,000,000 45,000,000
180 GM123 Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư­ gan Lần 1,735,000 17,000,000 34,000,000
181 GM124 Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi Lần - 22,000,000 45,000,000
182 GM125 Nút mạch hoá chất điều trị ung thư gan (TOCE) Lần - 17,000,000 34,000,000
183 GM126 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm Lần 152,000 9,000,000 18,000,000
184 GM127 Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật Lần - 17,000,000 34,000,000
185 GM128 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ hoặc do chấn thương bụng Lần - 17,000,000 45,000,000
186 GM129 Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ Lần 4,399,000 22,000,000 45,000,000
187 GM130 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư Lần 4,399,000 13,000,000 38,000,000
188 GM131 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư Lần - 13,000,000 38,000,000
189 GM132 Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính vùng đầu tuỵ Lần - 13,000,000 27,000,000
190 GM133 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách Lần - 17,000,000 45,000,000
191 GM134 Cắt bỏ khối u tá tuỵ Lần - 22,000,000 60,000,000
192 GM135 Cắt thân và đuôi tuỵ Lần 4,485,000 22,000,000 45,000,000
193 LÁCH LA001 Phẫu thuật nội soi cắt lách Lần 4,390,000 13,000,000 38,000,000
194 LA002 Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần Lần 4,390,000 13,000,000 38,000,000
195 LA003 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách Lần 2,167,000 13,000,000 38,000,000
196 LA004 Phẫu thuật nội soi cắt nang lách Lần - 13,000,000 38,000,000
197 LA005 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách Lần - 11,000,000 30,000,000
198 LA006 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương Lần 4,390,000 17,000,000 38,000,000
199 MẠC TREO MT001 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột Lần 3,680,000 9,000,000 30,000,000
200 MT002 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non Lần 4,241,000 11,000,000 38,000,000
201 MT003 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột Lần 3,680,000 9,000,000 30,000,000
202 MT004 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Lần 2,167,000 9,000,000 30,000,000
203 MẬT GM074 Mở thông túi mật Lần 1,965,000 11,000,000 30,000,000
204 GM075 Cắt túi mật Lần 4,523,000 9,000,000 30,000,000
205 GM076 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần 4,499,000 17,000,000 38,000,000
206 GM077 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần 4,499,000 17,000,000 38,000,000
207 GM078 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật Lần - 17,000,000 45,000,000
208 GM079 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật Lần 4,499,000 22,000,000 45,000,000
209 GM080 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da Lần 4,151,000 11,000,000 30,000,000
210 GM081 Mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật Lần - 17,000,000 45,000,000
211 GM082 Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ Lần - 17,000,000 45,000,000
212 GM083 Mở nhu mô gan lấy sỏi Lần 4,728,000 17,000,000 45,000,000
213 GM084 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột Lần 6,827,000 17,000,000 45,000,000
214 GM085 Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác Lần - 17,000,000 34,000,000
215 GM086 Nối mật ruột bên - bên Lần 4,399,000 11,000,000 30,000,000
216 GM087 Nối mật ruột tận - bên Lần 4,399,000 11,000,000 30,000,000
217 GM088 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Lần 4,399,000 17,000,000 38,000,000
218 GM089 Cắt đường mật ngoài gan Lần 4,399,000 17,000,000 34,000,000
219 GM090 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái Lần 4,399,000 17,000,000 38,000,000
220 GM091 Cắt nang ống mật chủ Lần - 11,000,000 30,000,000
221 GM092 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật Lần 2,664,000 13,000,000 38,000,000
222 GM093 Các phẫu thuật đường mật khác Lần 4,699,000 17,000,000 34,000,000
223 GM094 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Lần 3,093,000 13,000,000 38,000,000
224 GM095 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật Lần 3,816,000 17,000,000 38,000,000
225 GM096 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr Lần 3,316,000 17,000,000 38,000,000
226 GM097 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái Lần 5,648,000 22,000,000 53,000,000
227 GM098 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ- hỗng tràng Lần 3,816,000 22,000,000 30,000,000
228 GM099 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr Lần 3,816,000 17,000,000 45,000,000
229 GM100 Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr Lần - 17,000,000 34,000,000
230 GM101 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Lần 3,093,000 17,000,000 45,000,000
231 GM102 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần 3,093,000 9,000,000 30,000,000
232 GM103 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da Lần 2,167,000 9,000,000 30,000,000
233 GM104 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng Lần 3,093,000 13,000,000 30,000,000
234 GM105 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung- hỗng tràng Lần 4,464,000 17,000,000 45,000,000
235 GM106 Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng Lần 3,093,000 17,000,000 45,000,000
236 GM107 Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng Lần 3,093,000 17,000,000 34,000,000
237 GM108 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật Lần 3,316,000 17,000,000 34,000,000
238 GM109 Phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật Lần 3,316,000 17,000,000 34,000,000
239 GM110 Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật Lần 4,464,000 17,000,000 45,000,000
240 GM111 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC Lần 4,464,000 17,000,000 45,000,000
241 GM112 Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng Lần 3,093,000 17,000,000 34,000,000
242 GM113 Phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời Lần 4,464,000 22,000,000 60,000,000
243 NIỆU ĐẠO NDA01 Cắt nối niệu đạo sau Lần 4,151,000 9,000,000 18,000,000
244 NDA02 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Lần 4,151,000 13,000,000 38,000,000
245 NDA03 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da Lần 1,751,000 9,000,000 18,000,000
246 NDA04 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu Lần 1,751,000 7,000,000 14,000,000
247 NDA05 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì Lần 4,151,000 11,000,000 23,000,000
248 NDA06 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 Lần 2,321,000 11,000,000 23,000,000
249 NDA07 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo Lần 1,751,000 7,000,000 14,000,000
250 NDA08 Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị vô sinh Lần - 9,000,000 18,000,000
251 NDA09 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn Lần 2,167,000 9,000,000 18,000,000
252 NDA10 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng Lần 1,456,000 9,000,000 18,000,000
253 NDA11 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo Lần 1,456,000 9,000,000 18,000,000
254 NDA12 Nội soi tán sỏi niệu đạo Lần 1,456,000 9,000,000 18,000,000
255 NDA13 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo Lần 1,456,000 9,000,000 18,000,000
256 NDA14 Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp Lần 2,448,000 9,000,000 18,000,000
257 NDA15 Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) Lần 3,718,000 9,000,000 18,000,000
258 NDA16 Phẫu thuật cắt polyp niệu đạo Lần - 3,000,000 15,000,000
259 PN105 Cắt nối niệu đạo trước Lần 4,151,000 9,000,000 18,000,000
260 PN105A Cắt nối niệu đạo trước (gây tê) Lần 3,101,307 9,000,000 18,000,000
261 PN73 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh Lần 1,456,000 9,000,000 18,000,000
262 NIỆU QUẢN NQ001 Nối niệu quản - đài thận Lần 3,044,000 13,000,000 38,000,000
263 NQ002 Cắt nối niệu quản Lần 3,044,000 13,000,000 38,000,000
264 NQ003 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần 4,098,000 9,000,000 23,000,000
265 NQ004 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 4,098,000 7,000,000 23,000,000
266 NQ005 Đặt bộ phận giả niệu quản qua da Lần - 9,000,000 18,000,000
267 NQ006 Nong niệu quản Lần - 7,000,000 14,000,000
268 NQ007 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo Lần 4,415,000 11,000,000 30,000,000
269 NQ008 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản Lần 3,044,000 11,000,000 30,000,000
270 NQ009 Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột Lần 5,390,000 17,000,000 38,000,000
271 NQ010 Cắm lại niệu quản – bàng quang Lần - 9,000,000 23,000,000
272 NQ011 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong Lần 2,664,000 9,000,000 23,000,000
273 NQ012 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản Lần 917,000 3,000,000 12,000,000
274 NQ013 Nội soi niệu quản cắt nang Lần - 9,000,000 23,000,000
275 NQ014 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản Lần 3,044,000 11,000,000 30,000,000
276 NQ015 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản Lần 1,751,000 11,000,000 30,000,000
277 NQ016 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) Lần 917,000 3,000,000 12,000,000
278 NQ017 Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ Lần 3,044,000 11,000,000 30,000,000
279 NQ018 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang Lần 2,448,000 9,000,000 23,000,000
280 NQ019 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Lần 4,027,000 9,000,000 18,000,000
281 NQ020 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi Lần 2,167,000 9,000,000 23,000,000
282 NQ021 Tán sỏi qua da bằng xung hơi Lần - 9,000,000 18,000,000
283 NQ022 Tán sỏi qua da bằng siêu âm Lần - 9,000,000 18,000,000
284 NQ023 Tán sỏi qua da bằng laser Lần - 9,000,000 18,000,000
285 NQ024 Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi Lần - 9,000,000 18,000,000
286 NQ025 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản Lần 1,456,000 9,000,000 23,000,000
287 NQ026 Nội soi nong niệu quản hẹp Lần 917,000 9,000,000 23,000,000
288 NQ027 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản (thủ thuật) Lần 1,279,000 9,000,000 23,000,000
289 NQ028 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản Lần 4,027,000 9,000,000 23,000,000
290 PN86 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần 4,027,000 9,000,000 23,000,000
291 PN87 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 4,098,000 7,000,000 23,000,000
292 PHÚC MẠC PMA001 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần 2,514,000 9,000,000 23,000,000
293 PMA002 Bóc phúc mạc douglas Lần 4,670,000 13,000,000 27,000,000
294 PMA003 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ Lần 4,670,000 13,000,000 27,000,000
295 PMA004 Bóc phúc mạc bên trái Lần 4,670,000 11,000,000 23,000,000
296 PMA005 Bóc phúc mạc bên phải Lần 4,670,000 11,000,000 23,000,000
297 PMA006 Bóc phúc mạc phủ tạng Lần 4,670,000 13,000,000 27,000,000
298 PMA007 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ Lần 4,670,000 17,000,000 34,000,000
299 PMA008 Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ Lần 4,670,000 15,000,000 32,000,000
300 PMA009 Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ Lần 4,670,000 18,000,000 36,000,000
301 PMA010 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ Lần 4,670,000 20,000,000 41,000,000
302 PMA012 Lấy u phúc mạc Lần 4,670,000 11,000,000 36,000,000
303 PMA013 Lấy u sau phúc mạc Lần 5,712,000 18,000,000 36,000,000
304 RUỘT NON - MẠC TREO RN001 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần 2,514,000 11,000,000 23,000,000
305 RN002 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3,579,000 11,000,000 30,000,000
306 RN003 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2,498,000 11,000,000 38,000,000
307 RN004 Tháo xoắn ruột non Lần - 11,000,000 30,000,000
308 RN005 Tháo lồng ruột non Lần - 11,000,000 30,000,000
309 RN006 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần - 9,000,000 23,000,000
310 RN007 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần 3,579,000 11,000,000 30,000,000
311 RN008 Cắt ruột non hình chêm Lần 3,579,000 11,000,000 23,000,000
312 RN009 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần 4,629,000 11,000,000 30,000,000
313 RN010 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần 4,629,000 11,000,000 30,000,000
314 RN011 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) Lần 4,629,000 11,000,000 30,000,000
315 RN012 Cắt nhiều đoạn ruột non Lần 4,629,000 11,000,000 30,000,000
316 RN013 Gỡ dính sau mổ lại Lần 2,498,000 11,000,000 38,000,000
317 RN014 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 2,832,000 11,000,000 38,000,000
318 RN015 Đóng mở thông ruột non Lần 3,579,000 9,000,000 30,000,000
319 RN016 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng Lần 4,293,000 11,000,000 30,000,000
320 RN017 Nối tắt ruột non - ruột non Lần 4,293,000 11,000,000 30,000,000
321 RN018 Cắt mạc nối lớn Lần 4,670,000 11,000,000 30,000,000
322 RN019 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần 4,670,000 11,000,000 38,000,000
323 RN020 Cắt u mạc treo ruột Lần 4,670,000 9,000,000 38,000,000
324 RN021 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên Lần - 9,000,000 38,000,000
325 RN022 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên Lần - 11,000,000 38,000,000
326 RN023 Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo Lần - 17,000,000 45,000,000
327 RN024 Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp Lần - 17,000,000 45,000,000
328 RN025 Cắt toàn bộ ruột non Lần 4,629,000 17,000,000 45,000,000
329 RN027 Các phẫu thuật tá tràng khác Lần - 17,000,000 45,000,000
330 RN028 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Lần 2,664,000 11,000,000 30,000,000
331 RN029 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non Lần 2,167,000 11,000,000 30,000,000
332 RN030 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Lần 4,241,000 11,000,000 30,000,000
333 RN031 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Lần 2,561,000 11,000,000 30,000,000
334 RN032 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non Lần 4,241,000 11,000,000 30,000,000
335 RN033 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần 2,498,000 11,000,000 38,000,000
336 RN034 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Lần 2,498,000 11,000,000 30,000,000
337 RN035 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da Lần 2,697,000 11,000,000 23,000,000
338 RN036 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da Lần 2,697,000 11,000,000 30,000,000
339 RN037 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Lần 2,697,000 11,000,000 30,000,000
340 RN039 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng Lần 4,276,000 11,000,000 30,000,000
341 RN040 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Lần 4,241,000 11,000,000 30,000,000
342 RN041 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non Lần 4,241,000 11,000,000 30,000,000
343 RN042 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non Lần 4,241,000 17,000,000 38,000,000
344 RUỘT THỪA - ĐẠI TRÀNG RT001 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2,561,000 9,000,000 23,000,000
345 RT002 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần 2,561,000 13,000,000 27,000,000
346 RT003 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2,561,000 13,000,000 27,000,000
347 RT004 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 2,832,000 11,000,000 23,000,000
348 RT005 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2,561,000 11,000,000 23,000,000
349 RT006 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Lần 2,514,000 9,000,000 23,000,000
350 RT007 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 3,579,000 11,000,000 30,000,000
351 RT008 Cắt túi thừa đại tràng Lần 3,579,000 11,000,000 30,000,000
352 RT009 Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần 4,470,000 13,000,000 30,000,000
353 RT010 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Lần 4,470,000 13,000,000 30,000,000
354 RT011 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann Lần 4,470,000 13,000,000 30,000,000
355 RT012 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần 4,470,000 13,000,000 30,000,000
356 RT013 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Lần 4,470,000 13,000,000 30,000,000
357 RT014 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài Lần 4,470,000 13,000,000 30,000,000
358 RT015 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần 4,470,000 13,000,000 30,000,000
359 RT016 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng Lần - 17,000,000 38,000,000
360 RT017 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn Lần 4,470,000 17,000,000 38,000,000
361 RT018 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo Lần 4,470,000 17,000,000 38,000,000
362 RT019 Làm hậu môn nhân tạo Lần 2,514,000 11,000,000 30,000,000
363 RT020 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2,564,000 9,000,000 23,000,000
364 RT021 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần 2,564,000 13,000,000 30,000,000
365 RT022 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Lần 2,564,000 11,000,000 30,000,000
366 RT023 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 2,564,000 13,000,000 38,000,000
367 RT024 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần 2,896,000 13,000,000 38,000,000
368 RT025 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng Lần 4,241,000 13,000,000 30,000,000
369 RT026 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải Lần 4,241,000 13,000,000 30,000,000
370 RT027 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch Lần 3,316,000 17,000,000 45,000,000
371 RT028 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng Lần 4,241,000 17,000,000 45,000,000
372 RT029 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng Lần 3,316,000 17,000,000 45,000,000
373 RT030 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang Lần 4,241,000 13,000,000 30,000,000
374 RT031 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch Lần 3,316,000 17,000,000 45,000,000
375 RT032 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái Lần 4,241,000 13,000,000 30,000,000
376 RT033 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch Lần 3,316,000 17,000,000 45,000,000
377 RT034 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông Lần 4,241,000 17,000,000 38,000,000
378 RT035 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch Lần 3,316,000 17,000,000 45,000,000
379 RT036 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng Lần 4,241,000 17,000,000 45,000,000
380 RT037 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch Lần 3,316,000 22,000,000 45,000,000
381 RT038 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng Lần 4,241,000 13,000,000 30,000,000
382 RT039 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch Lần 3,316,000 17,000,000 45,000,000
383 RT040 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Lần 2,561,000 13,000,000 30,000,000
384 RT041 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Lần 2,561,000 13,000,000 38,000,000
385 RT042 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Lần 3,241,000 13,000,000 38,000,000
386 RT043 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng Lần 2,561,000 13,000,000 38,000,000
387 RT044 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo Lần 3,241,000 13,000,000 38,000,000
388 RT045 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang Lần 4,241,000 13,000,000 38,000,000
389 RT046 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng Lần 4,241,000 13,000,000 38,000,000
390 RT047 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo Lần 2,167,000 13,000,000 30,000,000
391 RT048 Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) Lần 4,241,000 17,000,000 45,000,000
392 RT049 Phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo Lần 4,293,000 13,000,000 30,000,000
393 SINH DỤC PN19 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 1,242,000 7,000,000 23,000,000
394 PN20 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 2,321,000 9,000,000 23,000,000
395 PN22 Cắt mào tinh Lần - 7,000,000 14,000,000
396 PN23 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2,321,000 9,000,000 18,000,000
397 PN95 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật Lần 1,965,000 9,000,000 23,000,000
398 SDU101 Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới Lần - 7,000,000 14,000,000
399 SDU102 Phẫu thuật đặt bộ phận giả (prosthesis) chữa liệt dương Lần - 11,000,000 30,000,000
400 SDU103 Phẫu thuật tạo ống thông động tĩnh mạch chữa liệt dương Lần - 7,000,000 14,000,000
401 SDU104 Phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm Lần - 7,000,000 14,000,000
402 SDU105 Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến Lần 1,751,000 7,000,000 14,000,000
403 SDU106 Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien Lần - 11,000,000 30,000,000
404 SDU107 Đặt bộ phận giả chữa bí đái do phì đại tuyến tiền liệt. Lần - 7,000,000 14,000,000
405 SDU108 Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh Lần 4,728,000 13,000,000 27,000,000
406 SDU109 Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng Lần 4,728,000 13,000,000 27,000,000
407 SDU110 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì Lần - 11,000,000 23,000,000
408 SDU111 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì Lần - 11,000,000 23,000,000
409 SDU112 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật Lần 2,321,000 9,000,000 18,000,000
410 SDU113 Phẫu thuật điều trị són tiểu Lần 1,965,000 7,000,000 14,000,000
411 SDU114 Điều trị đái rỉ ở nữ bằng đặt miếng nâng niệu đạo TOT Lần 1,965,000 7,000,000 14,000,000
412 SDU115 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 2,321,000 9,000,000 18,000,000
413 SDU116 Cắt tinh mạc Lần - 7,000,000 14,000,000
414 SDU117 Cắt thể Morgani xoắn Lần - 7,000,000 14,000,000
415 SDU118 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo Lần 1,242,000 9,000,000 18,000,000
416 SDU119 Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt: sức nóng hoặc lạnh Lần - 7,000,000 14,000,000
417 SDU120 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Lần - 7,000,000 14,000,000
418 SDU121 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần 1,242,000 9,000,000 18,000,000
419 SDU122 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật Lần 1,751,000 9,000,000 18,000,000
420 SDU123 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản Lần - 9,000,000 18,000,000
422 SDU125 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2,321,000 7,000,000 14,000,000
423 SDU126 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) Lần 3,044,000 9,000,000 18,000,000
424 SDU127 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần 237,000 4,000,000 9,000,000
425 SDU128 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 237,000 4,000,000 9,000,000
426 SDU129 Mở rộng lỗ sáo Lần 1,242,000 4,000,000 9,000,000
427 SDU130 Đặt tinh hoàn nhân tạo Lần - 9,000,000 23,000,000
428 TÁ TRÀNG TTR001 Cắt u tá tràng Lần 2,561,000 17,000,000 45,000,000
429 TTR002 Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy Lần 4,629,000 17,000,000 45,000,000
430 TTR003 Khâu vùi túi thừa tá tràng Lần 2,561,000 13,000,000 30,000,000
431 TTR004 Cắt túi thừa tá tràng Lần 2,561,000 13,000,000 30,000,000
432 TTR005 Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng Lần 10,817,000 17,000,000 45,000,000
433 TTR006 Cắt màng ngăn tá tràng Lần 2,498,000 11,000,000 30,000,000
434 TTR007 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng Lần 2,167,000 17,000,000 45,000,000
435 TTR008 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng Lần 2,167,000 17,000,000 45,000,000
436 TTR009 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng Lần 4,241,000 17,000,000 45,000,000
437 TTR010 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày- hỗng tràng Lần 4,241,000 17,000,000 45,000,000
438 TTR011 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng Lần 2,664,000 13,000,000 30,000,000
439 TTR012 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng Lần 4,241,000 13,000,000 45,000,000
440 TẦNG SINH MÔN TSM001 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2,562,000 7,000,000 23,000,000
441 TSM002 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần 2,562,000 7,000,000 23,000,000
442 TSM003 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) Lần 1,961,025 7,000,000 23,000,000
443 TSM004 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần 2,562,000 9,000,000 23,000,000
444 TSM005 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần 2,562,000 9,000,000 27,000,000
445 TSM006 Phẫu thuật Longo Lần 2,254,000 9,000,000 27,000,000
446 TSM007 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Lần 2,254,000 9,000,000 27,000,000
447 TSM008 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Lần 2,562,000 9,000,000 27,000,000
448 TSM009 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 807,000 9,000,000 23,000,000
449 TSM010 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần 2,562,000 11,000,000 23,000,000
450 TSM011 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần 2,562,000 9,000,000 23,000,000
451 TSM012 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Lần 2,562,000 11,000,000 23,000,000
452 TSM013 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ Lần 2,562,000 9,000,000 23,000,000
453 TSM014 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil Lần 1,965,000 11,000,000 23,000,000
454 TSM015 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) Lần 2,562,000 9,000,000 23,000,000
455 TSM016 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn Lần 2,562,000 9,000,000 23,000,000
456 TSM017 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn Lần 2,562,000 11,000,000 23,000,000
457 TSM018 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle Lần 2,514,000 11,000,000 23,000,000
458 TSM019 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn Lần - 7,000,000 14,000,000
459 TSM020 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Lần 1,242,000 7,000,000 14,000,000
460 TSM021 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần 1,242,000 9,000,000 18,000,000
461 TSM022 Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) Lần - 9,000,000 18,000,000
462 TSM023 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Lần 1,898,000 9,000,000 23,000,000
463 TSM024 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ Lần 1,898,000 9,000,000 18,000,000
464 TSM025 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần 2,248,000 7,000,000 18,000,000
465 TSM026 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần 4,616,000 9,000,000 30,000,000
466 TSM027 Các phẫu thuật hậu môn khác Lần - 17,000,000 34,000,000
467 TSM028 Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn Lần 2,448,000 11,000,000 38,000,000
468 THẬN PN121 Nội soi lấy thận ghép Lần - 13,000,000 27,000,000
469 PN122 Tán sỏi thận qua da Lần 2,167,000 9,000,000 18,000,000
470 PN123 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận Lần - 9,000,000 23,000,000
471 PN25 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Lần 4,098,000 11,000,000 30,000,000
472 PN80 Tán sỏi ngoài cơ thể Lần - 7,000,000 18,000,000
473 PN85 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi Lần 4,728,000 13,000,000 38,000,000
474 PN85A Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận Lần 3,718,000 9,000,000 23,000,000
475 PN89 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) Lần 4,232,000 11,000,000 30,000,000
476 PN93 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) Lần 6,117,000 11,000,000 30,000,000
477 PN94 Phẫu thuật nội soi cắt u thận Lần 4,316,000 11,000,000 30,000,000
478 THA01 Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp Lần 2,498,000 11,000,000 30,000,000
479 THA02 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ Lần 4,232,000 11,000,000 30,000,000
480 THA03 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần 4,232,000 13,000,000 38,000,000
481 THA04 Cắt thận đơn thuần Lần 4,232,000 11,000,000 30,000,000
482 THA05 Phẫu thuật treo thận Lần 2,859,000 11,000,000 30,000,000
483 THA06 Lấy sỏi san hô thận Lần 4,098,000 11,000,000 30,000,000
484 THA07 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần 4,098,000 11,000,000 30,000,000
485 THA08 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 4,098,000 11,000,000 30,000,000
486 THA09 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt Lần 4,098,000 11,000,000 30,000,000
487 THA10 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 4,098,000 11,000,000 30,000,000
488 THA11 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận (cắt lớp vi tính) Lần 732,000 7,000,000 14,000,000
489 THA12 Dẫn lưu đài bể thận qua da Lần 917,000 7,000,000 18,000,000
490 THA13 Cắt eo thận móng ngựa Lần 4,232,000 11,000,000 30,000,000
491 THA14 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận Lần 2,851,000 13,000,000 38,000,000
492 THA15 Dẫn lưu bể thận tối thiểu Lần 1,751,000 7,000,000 14,000,000
493 THA16 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 917,000 7,000,000 14,000,000
494 THA17 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần 1,751,000 7,000,000 23,000,000
495 THA18 Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes Lần - 13,000,000 38,000,000
496 THA19 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch Lần 4,232,000 13,000,000 38,000,000
497 THA20 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ Lần 4,316,000 11,000,000 30,000,000
498 THA21 Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa Lần 4,316,000 11,000,000 30,000,000
499 THA22 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần Lần 4,316,000 11,000,000 30,000,000
500 THA23 Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc Lần 4,316,000 11,000,000 30,000,000
501 THA24 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản Lần 4,316,000 11,000,000 30,000,000
502 THA25 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính Lần 4,316,000 11,000,000 30,000,000
503 THA26 Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính Lần 4,316,000 13,000,000 38,000,000
504 THA27 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc Lần 4,170,000 9,000,000 23,000,000
505 THA28 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc Lần 4,170,000 9,000,000 23,000,000
506 THA29 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc Lần 4,170,000 9,000,000 23,000,000
507 THA30 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc Lần 4,170,000 9,000,000 23,000,000
508 THA31 Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận Lần - 11,000,000 30,000,000
509 THA32 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận Lần 2,167,000 11,000,000 30,000,000
510 THA33 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser Lần 2,167,000 9,000,000 23,000,000
511 THA34 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận Lần 4,027,000 11,000,000 30,000,000
512 THA35 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận Lần 4,027,000 11,000,000 30,000,000
513 THA36 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất Lần 4,316,000 13,000,000 38,000,000
514 THA37 Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản (nội soi trong) Lần - 9,000,000 23,000,000
515 THA38 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi Lần 3,044,000 9,000,000 23,000,000
516 THA39 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận Lần 3,044,000 13,000,000 38,000,000
517 THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH PN18 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần 3,258,000 7,000,000 18,000,000
518 PN18A Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần 3,258,000 7,000,000 18,000,000
519 PN18B Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Lần 3,258,000 7,000,000 18,000,000
520 PN18C Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần 3,258,000 7,000,000 18,000,000
521 PN18D Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần 3,258,000 9,000,000 23,000,000
522 PN64 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần 3,258,000 9,000,000 23,000,000
523 TBU001 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần 3,258,000 9,000,000 23,000,000
524 TBU002 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần 3,258,000 9,000,000 23,000,000
525 TBU003 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần 3,258,000 9,000,000 23,000,000
526 TBU004 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần 1,965,000 9,000,000 27,000,000
527 TBU005 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Lần 2,851,000 13,000,000 30,000,000
528 TBU006 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Lần 2,851,000 13,000,000 38,000,000
529 TBU007 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành Lần 2,851,000 13,000,000 38,000,000
530 TBU008 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Lần 2,851,000 13,000,000 38,000,000
531 TBU009 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) Lần 2,851,000 13,000,000 38,000,000
532 TBU010 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành Lần 2,851,000 13,000,000 38,000,000
533 TBU011 Phẫu thuật cắt u cơ hoành Lần 2,851,000 11,000,000 30,000,000
534 TBU012 Các phẫu thuật cơ hoành khác Lần - 9,000,000 18,000,000
535 TBU013 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần 1,965,000 7,000,000 23,000,000
536 TBU014 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần 2,612,000 7,000,000 23,000,000
537 TBU015 Khâu vết thương thành bụng Lần 1,965,000 7,000,000 23,000,000
538 TBU016 Các phẫu thuật thành bụng khác Lần - 13,000,000 27,000,000
539 THOÁT VỊ TVI01 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) Lần 2,167,000 17,000,000 34,000,000
540 TVI02 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) Lần 2,167,000 17,000,000 34,000,000
541 TVI03 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng Lần 2,167,000 17,000,000 34,000,000
542 TVI04 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành Lần 2,167,000 17,000,000 45,000,000
543 TVI05 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob Lần 3,241,000 17,000,000 45,000,000
544 TVI06 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor Lần 3,241,000 17,000,000 45,000,000
545 TVI07 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet Lần 3,241,000 17,000,000 45,000,000
546 TVI08 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen Lần 3,241,000 17,000,000 45,000,000
547 THỰC QUẢN TQ001 Mở ngực thăm dò Lần 3,285,000 9,000,000 22,000,000
548 TQ002 Mở ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3,285,000 11,000,000 23,000,000
549 TQ003 Mở thông dạ dày Lần 2,514,000 9,000,000 23,000,000
550 TQ004 Đưa thực quản ra ngoài Lần 2,514,000 11,000,000 38,000,000
551 TQ005 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất Lần 2,832,000 11,000,000 30,000,000
552 TQ006 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản Lần 3,579,000 17,000,000 45,000,000
553 TQ007 Lấy dị vật thực quản đường cổ Lần 3,579,000 9,000,000 23,000,000
554 TQ008 Lấy dị vật thực quản đường ngực Lần 3,579,000 17,000,000 45,000,000
555 TQ009 Lấy dị vật thực quản đường bụng Lần 3,579,000 11,000,000 38,000,000
556 TQ010 Đóng rò thực quản Lần 3,579,000 11,000,000 38,000,000
557 TQ011 Đóng lỗ rò thực quản – khí quản Lần - 17,000,000 45,000,000
558 TQ012 Cắt túi thừa thực quản cổ Lần 7,283,000 11,000,000 30,000,000
559 TQ013 Cắt túi thừa thực quản ngực Lần 7,283,000 17,000,000 45,000,000
560 TQ014 Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực Lần 5,441,000 17,000,000 45,000,000
561 TQ015 Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng Lần 5,441,000 11,000,000 38,000,000
562 TQ016 Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài Lần 7,283,000 17,000,000 45,000,000
563 TQ017 Cắt nối thực quản Lần 7,283,000 22,000,000 60,000,000
564 TQ018 Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản Lần 7,548,000 22,000,000 45,000,000
565 TQ019 Phẫu thuật điều trị thực quản đôi Lần 5,441,000 22,000,000 45,000,000
566 TQ020 Phẫu thuật điều trị teo thực quản Lần 7,283,000 22,000,000 60,000,000
567 TQ021 Nạo vét hạch trung thất Lần 3,817,000 13,000,000 38,000,000
568 TQ022 Nạo (vét) hạch cổ trong ung thư Lần 3,817,000 11,000,000 30,000,000
569 TQ023 Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa Lần 3,241,000 13,000,000 38,000,000
570 TQ024 Phẫu thuật Heller Lần 2,851,000 13,000,000 30,000,000
571 TQ025 Tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản Lần - 13,000,000 30,000,000
572 TQ026 Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ Lần 7,548,000 13,000,000 38,000,000
573 TQ027 Các phẫu thuật thực quản khác Lần - 17,000,000 45,000,000
574 TQ028 Cắt thực quản nội soi ngực và bụng Lần 5,814,000 22,000,000 60,000,000
575 TQ029 Cắt thực quản nội soi ngực phải Lần 5,814,000 22,000,000 60,000,000
576 TQ030 Cắt thực quản nội soi qua khe hoành Lần 5,814,000 17,000,000 45,000,000
577 TQ031 Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy) Lần - 22,000,000 60,000,000
578 TQ032 Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải Lần 3,241,000 17,000,000 45,000,000
579 TQ033 Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái Lần 3,241,000 17,000,000 45,000,000
580 TQ034 Cắt u lành thực quản nội soi bụng Lần 4,241,000 13,000,000 38,000,000
581 TQ035 Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải Lần 4,241,000 17,000,000 34,000,000
582 TQ036 Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái Lần 4,241,000 22,000,000 60,000,000
583 TQ037 Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng Lần 4,241,000 17,000,000 45,000,000
584 TQ038 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải Lần 3,241,000 22,000,000 60,000,000
585 TQ039 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái Lần 3,241,000 22,000,000 60,000,000
586 TQ040 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng Lần 3,241,000 17,000,000 45,000,000
587 TQ041 Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh Lần 5,964,000 22,000,000 30,000,000
588 TQ042 Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái Lần 5,964,000 17,000,000 45,000,000
589 TQ043 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng Lần 5,964,000 13,000,000 18,000,000
590 TQ044 Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng Lần 5,964,000 13,000,000 18,000,000
591 TQ045 Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa Lần 3,718,000 17,000,000 45,000,000
592 TQ046 Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi Lần - 13,000,000 18,000,000
593 TQ047 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành Lần 3,241,000 17,000,000 45,000,000
594 TQ048 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày Lần 5,964,000 22,000,000 30,000,000
595 TQ049 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng Lần 5,964,000 22,000,000 30,000,000
596 TRỰC TRÀNG TRT002 Lấy dị vật trực tràng Lần 3,579,000 9,000,000 30,000,000
597 TRT003 Cắt đoạn trực tràng nối ngay Lần 4,470,000 17,000,000 23,000,000
598 TRT004 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần 4,470,000 17,000,000 23,000,000
599 TRT005 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp Lần 4,470,000 17,000,000 45,000,000
600 TRT006 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn Lần 4,470,000 17,000,000 45,000,000
601 TRT007 Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn Lần 4,470,000 17,000,000 45,000,000
602 TRT008 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn Lần 6,933,000 17,000,000 38,000,000
603 TRT009A Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn (gây tê) Lần 1,242,000 9,000,000 12,000,000
604 TRT009 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Lần 1,242,000 9,000,000 12,000,000
605 TRT010 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần 3,579,000 9,000,000 30,000,000
606 TRT011 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng Lần 2,498,000 13,000,000 30,000,000
607 TRT012 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn Lần 3,579,000 13,000,000 30,000,000
608 TRT013 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Lần 2,498,000 13,000,000 38,000,000
609 TRT014 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng Lần 4,670,000 13,000,000 38,000,000
610 TRT015 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn Lần 2,562,000 13,000,000 27,000,000
611 TRT016 Đóng rò trực tràng – âm đạo Lần - 11,000,000 30,000,000
612 TRT017 Đóng rò trực tràng – bàng quang Lần - 13,000,000 30,000,000
613 TRT018 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản Lần - 17,000,000 38,000,000
614 TRT019 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo Lần - 13,000,000 30,000,000
615 TRT020 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn Lần - 13,000,000 30,000,000
616 TRT021 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung Lần - 13,000,000 30,000,000
617 TRT022 Các phẫu thuật trực tràng khác Lần - 17,000,000 23,000,000
618 TRT023 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng Lần 4,241,000 17,000,000 38,000,000
619 TRT024 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch Lần 3,316,000 17,000,000 45,000,000
620 TRT025 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp Lần 4,241,000 17,000,000 45,000,000
621 TRT026 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch Lần 3,316,000 17,000,000 45,000,000
622 TRT027 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn Lần 4,241,000 17,000,000 45,000,000
623 TRT028 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch Lần 3,316,000 17,000,000 45,000,000
624 TRT029 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn Lần 4,241,000 17,000,000 45,000,000
625 TRT030 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch Lần 3,316,000 17,000,000 45,000,000
626 TRT031 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo Lần 4,241,000 17,000,000 45,000,000
627 TRT032 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch Lần 3,316,000 17,000,000 45,000,000
628 TRT033 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng Lần 4,276,000 13,000,000 30,000,000
629 TRT034 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng Lần 4,276,000 17,000,000 45,000,000
630 TRT035 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng Lần 2,561,000 17,000,000 38,000,000
631 TRT036 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo Lần 3,241,000 17,000,000 38,000,000
632 TRT037 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng Lần 2,561,000 17,000,000 38,000,000
633 TRT038 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Lần 3,241,000 17,000,000 38,000,000
634 TRT039 Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại - trực tràng) Lần - 17,000,000 45,000,000
635 TRT040 Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì Lần 4,241,000 17,000,000 45,000,000
636 TRT041 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng Lần 4,241,000 17,000,000 45,000,000
637 TRT042 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng Lần 4,276,000 17,000,000 45,000,000
638 TRT043 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng Lần 4,276,000 17,000,000 45,000,000
639 TỬ CUNG TCU002 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype Lần 5,558,000 7,000,000 23,000,000
640 TCU003 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ Lần 5,558,000 9,000,000 23,000,000
641 TCU004 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung Lần 5,558,000 9,000,000 23,000,000
642 TCU005 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn Lần 5,558,000 9,000,000 23,000,000
643 TCU006 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung Lần 5,914,000 11,000,000 30,000,000
644 TCU007 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ Lần 5,071,000 11,000,000 30,000,000
645 TCU008 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ Lần 5,914,000 13,000,000 30,000,000
646 TCU009 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU Lần 5,914,000 11,000,000 23,000,000
647 TCU010 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục Lần 9,153,000 9,000,000 23,000,000
648 TỤY TUY001 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Lần 4,485,000 13,000,000 30,000,000
649 TUY002 Dẫn lưu nang tụy Lần 2,664,000 11,000,000 30,000,000
650 TUY003 Nối nang tụy với tá tràng Lần 2,664,000 13,000,000 38,000,000
651 TUY004 Nối nang tụy với dạ dày Lần 2,664,000 13,000,000 38,000,000
652 TUY005 Nối nang tụy với hỗng tràng Lần 2,664,000 13,000,000 38,000,000
653 TUY006 Cắt bỏ nang tụy Lần 4,485,000 13,000,000 38,000,000
654 TUY007 Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) Lần 4,485,000 13,000,000 38,000,000
655 TUY008 Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy Lần 4,485,000 15,000,000 45,000,000
656 TUY009 Cắt khối tá tụy Lần 10,817,000 22,000,000 60,000,000
657 TUY010 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị Lần 10,817,000 17,000,000 45,000,000
658 TUY011 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân Lần 10,817,000 22,000,000 60,000,000
659 TUY012 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo Lần 10,817,000 22,000,000 60,000,000
660 TUY013 Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo Lần 10,817,000 22,000,000 60,000,000
661 TUY014 Cắt tụy trung tâm Lần 4,485,000 17,000,000 45,000,000
662 TUY015 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách Lần 4,485,000 22,000,000 45,000,000
663 TUY016 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách Lần 4,485,000 17,000,000 38,000,000
664 TUY017 Cắt toàn bộ tụy Lần 10,817,000 22,000,000 60,000,000
665 TUY018 Cắt một phần tuỵ Lần 4,485,000 17,000,000 45,000,000
666 TUY019 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác Lần - 17,000,000 34,000,000
667 TUY020 Nối tụy ruột Lần 4,399,000 13,000,000 38,000,000
668 TUY021 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y Lần 4,485,000 17,000,000 45,000,000
669 TUY022 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày Lần 4,399,000 17,000,000 23,000,000
670 TUY023 Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập Lần - 13,000,000 38,000,000
671 TUY024 Các phẫu thuật nối tuỵ ruột khác Lần - 17,000,000 34,000,000
672 TUY025 Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần 2,664,000 18,000,000 36,000,000
673 TUY026 Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần - 18,000,000 36,000,000
674 TUY027 Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần 4,399,000 18,000,000 36,000,000
675 TUY028 Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần - 18,000,000 36,000,000
676 TUY029 Phẫu thuật Puestow - Gillesby Lần 4,485,000 18,000,000 36,000,000
677 TUY030 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Lần 2,664,000 13,000,000 38,000,000
678 TUY031 Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ, viêm tuỵ mạn khác Lần - 18,000,000 36,000,000
679 TUY032 Ghép tụy Lần - 22,000,000 45,000,000
680 TUY033 Các phẫu thuật tuỵ khác Lần - 17,000,000 34,000,000
681 TUY034 Cắt lách do chấn thương Lần 4,472,000 13,000,000 38,000,000
682 TUY035 Cắt lách bệnh lý Lần 4,472,000 17,000,000 45,000,000
683 TUY036 Cắt lách bán phần Lần 4,472,000 13,000,000 38,000,000
684 TUY037 Khâu vết thương lách Lần 2,851,000 13,000,000 38,000,000
685 TUY038 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học Lần 2,851,000 13,000,000 38,000,000
686 TUY039 Các phẫu thuật lách khác Lần - 22,000,000 45,000,000
687 TUY040 Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy (gây tê) Lần 10,110,000 17,000,000 45,000,000
688 TUY041 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy Lần 10,110,000 22,000,000 45,000,000
689 TUY042 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách Lần 10,110,000 22,000,000 45,000,000
690 TUY043 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy Lần 10,110,000 17,000,000 45,000,000
691 TUY044 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy + cắt lách Lần - 22,000,000 45,000,000
692 TUY045 Phẫu thuật nội soi cắt u tụy Lần 10,110,000 17,000,000 45,000,000
693 TUY046 Phẫu thuật nội soi cắt nang tụy Lần - 17,000,000 45,000,000
694 TUY047 Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng Lần 2,167,000 17,000,000 45,000,000
695 TUY048 Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày Lần 2,167,000 17,000,000 45,000,000
696 TUY049 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử Lần 2,167,000 17,000,000 45,000,000
697 TUY050 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy Lần 2,167,000 17,000,000 45,000,000
698 TUY051 Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn Lần 3,718,000 17,000,000 45,000,000
699 TUY052 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy Lần 2,167,000 17,000,000 45,000,000
700 TUYẾN THƯỢNG THẬN TTT01 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên Lần 4,170,000 13,000,000 18,000,000
701 TTT02 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên Lần 4,170,000 17,000,000 45,000,000
702 TTT03 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên Lần 4,170,000 13,000,000 18,000,000
703 TTT04 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên Lần 4,170,000 17,000,000 45,000,000
704 TTT05 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận Lần 4,170,000 11,000,000 15,000,000
705 TTT06 Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận Lần 4,170,000 11,000,000 15,000,000
706 TUYẾN TIỀN LIỆT PN28 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu Lần 4,947,000 13,000,000 27,000,000
707 PN29 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính Lần 2,694,000 9,000,000 18,000,000
708 PN81 Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc Lần 3,950,000 17,000,000 45,000,000
709 TTL001 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Lần 1,751,000 9,000,000 18,000,000
710 TTL002 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần 4,947,000 13,000,000 27,000,000
711 TTL003 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt Lần 3,950,000 11,000,000 23,000,000
712 TTL004 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần 2,694,000 9,000,000 18,000,000
713 TTL005 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser Lần 2,694,000 11,000,000 23,000,000
714 TTL006 Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón Lần 2,448,000 11,000,000 23,000,000
715 TTL007 Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần Lần 2,448,000 11,000,000 23,000,000
716 TTL008 Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt Lần 2,448,000 11,000,000 23,000,000
717 VÙNG HỐ CHẬU HOC001 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần 6,575,000 9,000,000 23,000,000
718 HOC002 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Lần - 7,000,000 23,000,000
719 HOC003 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung Lần 2,167,000 9,000,000 23,000,000
720 HOC004 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng Lần 3,680,000 9,000,000 23,000,000
721 HOC005 Phẫu thuật nôi soi điều trị vô sinh Lần - 7,000,000 14,000,000
722 HOC006 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Lần 4,963,000 7,000,000 14,000,000
723 HOC007 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang Lần 2,167,000 9,000,000 23,000,000
724 HOC008 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Lần 6,575,000 7,000,000 23,000,000
725 HOC009 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi Lần 6,533,000 9,000,000 23,000,000
V SẢN PHỤ KHOA PHỤ KHOA SPK03 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần - 3,000,000 7,000,000
1 SPK04 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu Lần 7,923,000 17,000,000 38,000,000
2 SPK05 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu Lần 6,145,000 17,000,000 38,000,000
3 SPK06 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung Lần 6,533,000 13,000,000 38,000,000
4 SPK07 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Lần 8,063,000 17,000,000 45,000,000
5 SPK08 Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Lần 6,130,000 17,000,000 45,000,000
6 SPK09 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng Lần 4,083,000 11,000,000 23,000,000
7 SPK10 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần 6,111,000 13,000,000 38,000,000
8 SPK101 Tạo hình thu gọn âm hộ Lần - 7,000,000 12,000,000
9 SPK103 Cấy que tránh thai Lần - 3,000,000 5,000,000
10 SPK105 Sinh thiết nạo lòng tử cung Lần - 2,000,000 5,000,000
11 SPK106 Nạo hút thai lưu Lần - 3,000,000 5,000,000
12 SPK107 Khâu eo cổ tử cung Lần - 7,000,000 18,000,000
13 SPK11 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) Lần 6,191,000 13,000,000 38,000,000
14 SPK12 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Lần 5,914,000 11,000,000 30,000,000
15 SPK13 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần Lần 5,914,000 11,000,000 30,000,000
16 SPK14 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 6,116,000 11,000,000 30,000,000
17 SPK15 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi Lần 5,910,000 13,000,000 38,000,000
18 SPK16 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần 3,736,000 9,000,000 23,000,000
19 SPK17 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 3,876,000 11,000,000 30,000,000
20 SPK18 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần 3,876,000 11,000,000 30,000,000
21 SPK19 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 3,876,000 11,000,000 30,000,000
22 SPK20 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3,355,000 9,000,000 23,000,000
23 SPK21 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2,944,000 9,000,000 23,000,000
24 SPK22 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 6,575,000 13,000,000 38,000,000
25 SPK23 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4,289,000 13,000,000 38,000,000
26 SPK24 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Lần 3,322,000 9,000,000 23,000,000
27 SPK25 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,071,000 9,000,000 30,000,000
28 SPK26 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung Lần 5,071,000 9,000,000 30,000,000
29 SPK27 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng Lần 5,546,000 9,000,000 30,000,000
30 SPK28 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 5,071,000 13,000,000 38,000,000
31 SPK29 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 5,071,000 9,000,000 30,000,000
32 SPK30 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần 5,071,000 11,000,000 30,000,000
33 SPK31 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 5,071,000 11,000,000 30,000,000
34 SPK32 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần 5,071,000 11,000,000 30,000,000
35 SPK33 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm Lần 2,192,000 7,000,000 14,000,000
36 SPK34 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung Lần 6,116,000 11,000,000 30,000,000
37 SPK35 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3,507,000 11,000,000 30,000,000
38 SPK36 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Lần 2,619,000 7,000,000 18,000,000
39 SPK37 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Lần 2,729,000 7,000,000 18,000,000
40 SPK38 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần 2,844,000 7,000,000 23,000,000
41 SPK39 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung Lần 3,406,000 9,000,000 23,000,000
42 SPK40 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo Lần 2,721,000 9,000,000 23,000,000
43 SPK41 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần 2,677,000 11,000,000 30,000,000
44 SPK42 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3,710,000 9,000,000 30,000,000
45 SPK43 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần 4,109,000 11,000,000 23,000,000
46 SPK44 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo Lần 4,109,000 11,000,000 23,000,000
47 SPK45 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Lần 5,550,000 11,000,000 23,000,000
48 SPK46 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục Lần 4,113,000 11,000,000 30,000,000
49 SPK47 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc Lần 5,558,000 9,000,000 23,000,000
50 SPK48 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung Lần 5,558,000 7,000,000 23,000,000
51 SPK49 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Lần 3,668,000 7,000,000 23,000,000
52 SPK50 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung Lần 5,558,000 11,000,000 27,000,000
53 SPK51 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung Lần 5,558,000 11,000,000 27,000,000
54 SPK52 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung Lần 5,558,000 11,000,000 27,000,000
55 SPK53 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 2,828,000 7,000,000 14,000,000
56 SPK54 Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần 4,394,000 11,000,000 23,000,000
57 SPK55 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung Lần 4,394,000 9,000,000 23,000,000
58 SPK56 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung Lần 4,394,000 9,000,000 23,000,000
59 SPK57 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Lần 4,963,000 7,000,000 23,000,000
60 SPK58 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần 2,782,000 7,000,000 23,000,000
61 SPK59 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Lần 5,089,000 11,000,000 30,000,000
62 SPK60 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu Lần 4,203,329 13,000,000 27,000,000
63 SPK61 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu Lần 5,385,000 13,000,000 27,000,000
64 SPK62 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2,612,000 7,000,000 23,000,000
65 SPK66 Khoét chóp cổ tử cung Lần 2,747,000 7,000,000 14,000,000
66 SPK67 Cắt cụt cổ tử cung Lần 2,747,000 7,000,000 23,000,000
67 SPK68 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) Lần - 7,000,000 14,000,000
68 SPK69 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1,935,000 7,000,000 14,000,000
69 SPK70 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 388,000 2,000,000 5,000,000
70 SPK72 Cắt u thành âm đạo Lần 2,048,000 7,000,000 14,000,000
71 SPK73 Lấy dị vật âm đạo Lần 573,000 2,000,000 5,000,000
72 SPK74 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1,898,000 7,000,000 14,000,000
73 SPK75 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1,482,000 7,000,000 23,000,000
74 SPK76 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 831,000 2,000,000 5,000,000
75 SPK77 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1,274,000 7,000,000 14,000,000
76 SPK78 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần - 2,000,000 5,000,000
77 SPK80 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần 580,000 3,000,000 7,000,000
78 SPK82 Nạo hút thai trứng Lần - 3,000,000 7,000,000
79 SPK83 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 835,000 3,000,000 15,000,000
80 SPK84 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 280,000 2,000,000 5,000,000
81 SPK86 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Lần 880,000 2,000,000 7,000,000
82 SPK90 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách Lần 4,803,000 11,000,000 30,000,000
83 SPK91 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách Lần 4,803,000 11,000,000 30,000,000
84 SPK93 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú Lần 3,325,000 13,000,000 38,000,000
85 SPK94 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 2,862,000 9,000,000 23,000,000
86 SPK95 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú Lần 2,207,000 7,000,000 14,000,000
87 SPK96 Cắt u vú lành tính Lần 984,000 7,000,000 15,000,000
88 SPK97 Bóc nhân xơ vú Lần 984,000 7,000,000 15,000,000
89 SPK98 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên Lần 3,726,000 9,000,000 23,000,000
90 SPK100 Xoắn cắt polyp cổ tử cung Lần - 2,000,000 5,000,000
91 SPK99 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2,761,000 7,000,000 15,000,000
VI RĂNG HÀM MẶT HÀM MẶT RHM242 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 2,744,000 9,000,000 18,000,000
1 RHM243 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,744,000 9,000,000 18,000,000
2 RHM244 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2,744,000 9,000,000 18,000,000
3 RHM245 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế Lần 2,744,000 9,000,000 18,000,000
4 RHM246 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân Lần 2,744,000 9,000,000 18,000,000
5 RHM247 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép Lần 3,044,000 9,000,000 18,000,000
6 RHM248 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim Lần 3,044,000 9,000,000 18,000,000
7 RHM249 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu Lần 3,044,000 9,000,000 18,000,000
8 RHM250 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép Lần 3,044,000 9,000,000 18,000,000
9 RHM251 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim Lần 3,044,000 9,000,000 18,000,000
10 RHM252 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu Lần 3,044,000 9,000,000 18,000,000
11 RHM253 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép Lần 3,044,000 9,000,000 18,000,000
12 RHM254 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim Lần 3,044,000 9,000,000 18,000,000
13 RHM255 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu Lần 3,044,000 9,000,000 18,000,000
14 RHM256 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên Lần - 9,000,000 18,000,000
15 RHM257 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới Lần - 9,000,000 18,000,000
16 RHM258 Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má Lần - 9,000,000 18,000,000
17 RHM259 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên Lần - 9,000,000 18,000,000
18 RHM260 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên Lần - 9,000,000 18,000,000
19 RHM261 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên Lần - 9,000,000 18,000,000
20 RHM262 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên Lần - 9,000,000 18,000,000
21 RHM263 Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm Lần 3,527,000 9,000,000 18,000,000
22 RHM264 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân Lần 3,806,000 9,000,000 18,000,000
23 RHM265 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế Lần 3,806,000 9,000,000 18,000,000
24 RHM266 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân Lần 3,978,000 9,000,000 18,000,000
25 RHM267 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế Lần 4,028,000 9,000,000 18,000,000
26 RHM268 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 2,644,000 9,000,000 18,000,000
27 RHM269 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,644,000 9,000,000 18,000,000
28 RHM270 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2,644,000 9,000,000 18,000,000
29 RHM271 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép Lần 2,241,000 9,000,000 18,000,000
30 RHM272 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,241,000 9,000,000 18,000,000
31 RHM273 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2,241,000 9,000,000 18,000,000
32 RHM274 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép Lần 2,241,000 9,000,000 18,000,000
33 RHM275 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,241,000 9,000,000 18,000,000
34 RHM276 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2,241,000 9,000,000 18,000,000
35 RHM277 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép Lần 2,944,000 9,000,000 18,000,000
36 RHM278 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,944,000 9,000,000 18,000,000
37 RHM279 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2,944,000 9,000,000 18,000,000
38 RHM280 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) Lần 2,944,000 9,000,000 18,000,000
39 RHM281 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép Lần - 9,000,000 18,000,000
40 RHM282 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim Lần - 9,000,000 18,000,000
41 RHM283 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu Lần - 9,000,000 18,000,000
42 RHM284 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế Lần - 9,000,000 18,000,000
43 RHM285 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật Lần - 9,000,000 18,000,000
44 RHM286 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm Lần 2,644,000 9,000,000 18,000,000
45 RHM287 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm Lần 2,644,000 9,000,000 18,000,000
46 RHM288 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm Lần 2,644,000 9,000,000 18,000,000
47 RHM289 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng lấy bỏ lồi cầu Lần - 9,000,000 18,000,000
48 RHM290 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới Lần - 9,000,000 18,000,000
49 RHM291 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Lần 4,140,000 9,000,000 18,000,000
50 RHM292 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân Lần - 9,000,000 18,000,000
51 RHM293 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế Lần - 9,000,000 18,000,000
52 RHM294 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2,461,000 9,000,000 18,000,000
53 RHM295 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức Lần 2,598,000 9,000,000 18,000,000
54 RHM296 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần - 9,000,000 18,000,000
55 RHM297 Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí Lần - 9,000,000 18,000,000
56 RHM302 Phẫu thuật tái tạo xương hàm dưới ghép xương bằng kỹ thuật vi phẫu Lần - 11,000,000 23,000,000
57 RHM303 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật Lần - 11,000,000 23,000,000
58 RHM304 Phẫu thuật cắt bỏ đường rò luân nhĩ Lần - 9,000,000 18,000,000
59 RHM305 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới Lần - 7,000,000 14,000,000
60 RHM306 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần 1,014,000 7,000,000 14,000,000
61 RHM307 Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị rò tuyến nước bọt mang tai Lần - 9,000,000 18,000,000
62 RHM308 Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai Lần - 9,000,000 18,000,000
63 RHM310 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên Lần 4,634,000 11,000,000 23,000,000
64 RHM311 Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên Lần 5,166,000 11,000,000 23,000,000
65 RHM312 Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới Lần 4,066,000 11,000,000 23,000,000
66 RHM313 Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ Lần - 9,000,000 18,000,000
67 RHM314 Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới Lần 2,493,000 9,000,000 18,000,000
68 RHM316 Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V Lần 2,859,000 9,000,000 18,000,000
69 RHM317 Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V Lần 2,859,000 9,000,000 18,000,000
70 RHM318 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ Lần 4,068,000 9,000,000 18,000,000
71 RHM319 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII Lần 4,128,000 9,000,000 18,000,000
72 RHM320 Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền Lần - 9,000,000 18,000,000
73 RHM321 Phẫu thuật cắt lồi xương Lần - 9,000,000 18,000,000
74 RHM322 Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình Lần - 9,000,000 18,000,000
75 RHM323 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm Lần 2,777,000 7,000,000 14,000,000
76 RHM324 Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng Lần - 7,000,000 14,000,000
77 RHM325 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm Lần - 9,000,000 18,000,000
78 RHM326 Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ Lần - 9,000,000 18,000,000
79 RHM327 Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ Lần - 9,000,000 18,000,000
80 RHM334 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt Lần - 9,000,000 18,000,000
81 RHM335 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 103,000 9,000,000 18,000,000
82 RHM336 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1,662,000 9,000,000 18,000,000
83 RHM337 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 1,662,000 9,000,000 18,000,000
84 RHM338 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt Lần - 9,000,000 18,000,000
85 RHM341 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên Lần 2,493,000 7,000,000 14,000,000
86 RHM342 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên Lần 2,593,000 7,000,000 14,000,000
87 RHM343 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên Lần 3,540,000 7,000,000 14,000,000
88 RHM344 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên Lần 3,540,000 7,000,000 14,000,000
89 RHM345 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ Lần 2,493,000 7,000,000 14,000,000
90 RHM346 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ Lần 2,493,000 7,000,000 14,000,000
91 RHM347 Phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt Lần - 7,000,000 14,000,000
VII TAI MŨI HỌNG HỌNG THANH QUẢN TM135 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) Lần 4,159,000 9,000,000 18,000,000
1 TM136 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator Lần 2,355,000 7,000,000 15,000,000
2 TM137 Phẫu thuật cắt u Amidan (Cắt u bằng dao điện) Lần 3,771,000 7,000,000 14,000,000
3 TM138 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Lần - 7,000,000 14,000,000
4 TM139 Nạo VA Lần - 7,000,000 14,000,000
5 TM140 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần 790,000 7,000,000 14,000,000
6 TM141 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần 2,814,000 7,000,000 14,000,000
7 TM142 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) Lần 1,574,000 7,000,000 15,000,000
8 TM143 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) Lần 1,574,000 7,000,000 14,000,000
9 TM144 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Lần 954,000 7,000,000 14,000,000
10 TM145 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Lần 3,002,000 7,000,000 14,000,000
11 TM146 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh Lần 2,012,000 7,000,000 14,000,000
12 TM147 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh Lần 2,955,000 9,000,000 18,000,000
13 TM148 Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...) Lần 2,955,000 9,000,000 18,000,000
14 TM149 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh Lần 2,012,000 7,000,000 14,000,000
15 TM150 Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên Lần 2,012,000 8,000,000 16,000,000
16 TM151 Phẫu thuật treo sụn phễu Lần 2,012,000 9,000,000 18,000,000
17 TM153 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) Lần 4,159,000 9,000,000 18,000,000
18 TM154 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) Lần 4,159,000 9,000,000 18,000,000
19 TM155 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser Lần 4,159,000 9,000,000 18,000,000
20 TM156 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser Lần 6,721,000 13,000,000 27,000,000
21 TM157 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh Lần 5,321,000 9,000,000 18,000,000
22 TM158 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser Lần 4,615,000 9,000,000 18,000,000
23 TM159 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần 719,000 2,000,000 8,000,000
24 TM160 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) Lần 2,012,000 7,000,000 14,000,000
25 TM161 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây mê Lần 3,002,000 7,000,000 14,000,000
26 TM162 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây mê Lần 1,415,000 7,000,000 14,000,000
27 TM163 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây mê Lần 3,002,000 7,000,000 14,000,000
28 TM164 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây mê Lần 3,002,000 7,000,000 14,000,000
29 TM165 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent Lần 3,002,000 7,000,000 14,000,000
30 TM166 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent Lần 3,002,000 7,000,000 14,000,000
31 TM167 Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent Lần 4,159,000 9,000,000 18,000,000
32 TM168 Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent Lần 4,159,000 9,000,000 18,000,000
33 TM169 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong Lần 4,615,000 9,000,000 18,000,000
34 TM170 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn Lần 7,148,000 13,000,000 27,000,000
35 TM171 Nối khí quản tận - tận Lần 7,944,000 13,000,000 23,000,000
36 TM172 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản Lần 3,053,000 9,000,000 18,000,000
37 TM174 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản Lần 4,615,000 9,000,000 18,000,000
38 TM175 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương Lần - 9,000,000 18,000,000
39 TM176 Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương Lần - 9,000,000 18,000,000
40 TM177 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thương Lần - 9,000,000 18,000,000
41 TM178 Nội soi nong hẹp thực quản Lần 2,277,000 7,000,000 14,000,000
42 TM179 Phẫu thuật cắt u sàn miệng Lần 1,415,000 7,000,000 14,000,000
43 TM180 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má Lần 954,000 7,000,000 14,000,000
44 TM181 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) Lần 2,133,000 7,000,000 14,000,000
45 TM182 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi Lần 3,771,000 7,000,000 15,000,000
46 TM183 Nội soi nong hẹp thực quản có stent Lần 1,144,000 7,000,000 14,000,000
47 TM184 Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản Lần - 6,000,000 11,000,000
48 TM185 Nội soi bơm rửa khí phế quản Lần - 6,000,000 11,000,000
49 TM186 Phẫu thuật Laser điều trị Amygdale hốc mủ Lần - 7,000,000 14,000,000
50 TM187 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale Lần - 13,000,000 27,000,000
51 TM188 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản Lần 2,814,000 7,000,000 12,000,000
52 TM196 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần 954,000 2,000,000 2,000,000
53 TM200 Đặt nội khí quản Lần 568,000 1,000,000 2,000,000
54 TM204 Chích áp xe thành sau họng gây mê Lần 729,000 9,000,000 15,000,000
55 TM205 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản Lần 954,000 3,000,000 5,000,000
56 TM53 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê (Không quy định dụng cụ cắt) Lần 1,085,000 7,000,000 15,000,000
57 TM56 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) Lần 2,955,000 9,000,000 18,000,000
58 TM355 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Cắt bằng dao điện] Lần 1,648,000 7,000,000 15,000,000
59 TM356 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Cắt bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] Lần 3,771,000 7,000,000 15,000,000
60 TM189 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng Lần 1,014,000 1,000,000 5,000,000
61 MŨI XOANG TM0000 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang Lần 3,188,000 8,000,000 16,000,000
62 TM28 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần 3,188,000 9,000,000 18,000,000
63 TM29 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3,873,000 9,000,000 18,000,000
64 TM51 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne Lần - 9,000,000 18,000,000
65 TM53A Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm Lần - 11,000,000 23,000,000
66 TM55 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái Lần 2,750,000 9,000,000 18,000,000
67 TM57 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong Lần 3,424,000 9,000,000 18,000,000
68 TM58 Phẫu thuật thắt động mạch sàng Lần 1,415,000 9,000,000 18,000,000
69 TM59 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng Lần 2,750,000 9,000,000 18,000,000
70 TM60 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt Lần 1,415,000 9,000,000 18,000,000
71 TM61 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Lần 5,628,000 9,000,000 18,000,000
72 TM62 Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác Lần 5,628,000 9,000,000 18,000,000
73 TM63 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi Lần 5,336,000 9,000,000 18,000,000
74 TM64 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi Lần 7,170,000 11,000,000 23,000,000
75 TM65 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) Lần 2,777,000 9,000,000 18,000,000
76 TM66 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán Lần 3,873,000 9,000,000 18,000,000
77 TM67 Phẫu thuật nạo sàng hàm Lần - 9,000,000 18,000,000
78 TM68 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Lần 2,955,000 9,000,000 18,000,000
79 TM69 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Lần 2,955,000 9,000,000 18,000,000
80 TM70 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Lần 3,873,000 9,000,000 18,000,000
81 TM71 Cắt Polyp mũi Lần 663,000 2,000,000 5,000,000
82 TM72 Nội soi cắt polype mũi gây mê Lần 663,000 9,000,000 18,000,000
83 TM73 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser Lần 3,053,000 9,000,000 18,000,000
84 TM74 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa Lần - 9,000,000 18,000,000
85 TM75 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần 8,042,000 13,000,000 27,000,000
86 TM76 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Lần 4,922,000 9,000,000 18,000,000
87 TM77 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Lần 1,415,000 9,000,000 18,000,000
88 TM78 Phẫu thuật ung thư sàng hàm Lần 6,068,000 11,000,000 23,000,000
89 TM79 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm Lần 6,788,000 11,000,000 23,000,000
90 TM80 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi Lần 6,068,000 11,000,000 23,000,000
91 TM81 Phẫu thuật mở cạnh mũi Lần 4,922,000 9,000,000 18,000,000
92 TM82 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang Lần 9,019,000 13,000,000 27,000,000
93 TM83 Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài Lần 6,788,000 11,000,000 23,000,000
94 TM84 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng Lần 8,559,000 13,000,000 27,000,000
95 TM85 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng Lần 2,814,000 9,000,000 18,000,000
96 TM87 Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác Lần 7,170,000 13,000,000 27,000,000
97 TM88 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần 2,750,000 7,000,000 14,000,000
98 TM89 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang Lần 1,574,000 7,000,000 14,000,000
99 TM90 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Lần 1,415,000 7,000,000 14,000,000
100 TM91 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser Lần 1,415,000 7,000,000 14,000,000
101 TM92 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh Lần 3,873,000 9,000,000 18,000,000
102 TM93 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Lần 3,873,000 9,000,000 18,000,000
103 TM94 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Lần 3,873,000 9,000,000 18,000,000
104 TM95 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3,873,000 9,000,000 18,000,000
105 TM96 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) Lần 3,873,000 9,000,000 18,000,000
106 TM97 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser Lần 3,873,000 9,000,000 18,000,000
107 TM98 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới Lần 3,873,000 9,000,000 18,000,000
108 TM99 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi Lần 3,188,000 9,000,000 18,000,000
109 TM100 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi Lần 3,188,000 9,000,000 18,000,000
110 TM101 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Lần 3,188,000 9,000,000 18,000,000
111 TM102 Phẫu thuật chấn thương xoang trán Lần 5,336,000 11,000,000 23,000,000
112 TM103 Khoan xoang trán Lần - 11,000,000 23,000,000
113 TM104 Phẫu thuật vỡ xoang hàm Lần 5,336,000 11,000,000 23,000,000
114 TM105 Phẫu thuật mở xoang hàm Lần 1,415,000 7,000,000 14,000,000
115 TM106 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm Lần 5,336,000 9,000,000 30,000,000
116 TM108 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên Lần - 9,000,000 18,000,000
117 TM109 Phẫu thuật chấn thương xương gò má Lần - 9,000,000 18,000,000
118 TM110 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng Lần 8,042,000 9,000,000 18,000,000
119 TM111 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương Lần 2,672,000 7,000,000 14,000,000
120 TM112 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt Lần 5,336,000 9,000,000 18,000,000
121 TM113 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc Lần 1,415,000 8,000,000 16,000,000
122 TM114 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ Lần 1,415,000 8,000,000 16,000,000
123 TM115 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 954,000 7,000,000 12,000,000
124 TM116 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 954,000 7,000,000 12,000,000
125 TM117 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê Lần 278,000 9,000,000 15,000,000
126 TM120A Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần 893,000 2,000,000 2,000,000
127 TM120B Nội soi bẻ cuốn mũi dưới gây mê Lần - 7,000,000 12,000,000
128 TM121 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần 2,672,000 7,000,000 14,000,000
129 TM131B Nội soi lấy dị vật mũi gây mê Lần 673,000 2,000,000 5,000,000
130 TAI - TAI THẦN KINH TM17 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài Lần 1,990,000 9,000,000 18,000,000
131 TM18 Chích rạch màng nhĩ Lần 61,200 1,000,000 2,000,000
132 TM20 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ Lần 3,040,000 7,000,000 12,000,000
133 TM27 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (2 bên) Lần 3,040,000 9,000,000 18,000,000
134 TM33 Phẫu thuật tạo hình tai giữa Lần - 9,000,000 18,000,000
135 TM34 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ Lần 3,040,000 9,000,000 18,000,000
136 TM35 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV Lần 5,209,000 9,000,000 18,000,000
137 TM36 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ Lần 3,720,000 8,000,000 15,000,000
138 TM37 Vá nhĩ đơn thuần Lần 3,720,000 9,000,000 18,000,000
139 TM40 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm Lần 3,720,000 9,000,000 18,000,000
140 TM47 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV Lần - 9,000,000 18,000,000
141 TM286 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) Lần - 17,000,000 30,000,000
142 TM287 Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) Lần - 9,000,000 15,000,000
143 TM289 Phẫu thuật khoét mê nhĩ Lần 6,065,000 11,000,000 23,000,000
144 TM290 Phẫu thuật mở túi nội dịch Lần 5,209,000 11,000,000 23,000,000
145 TM291 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ Lần 6,065,000 11,000,000 23,000,000
146 TM292 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai Lần 7,170,000 11,000,000 23,000,000
147 TM293 Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá Lần 4,390,000 9,000,000 18,000,000
148 TM294 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII Lần 6,065,000 11,000,000 23,000,000
149 TM295 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII Lần 7,788,000 13,000,000 27,000,000
150 TM296 Phẫu thuật giảm áp dây VII Lần 7,011,000 11,000,000 23,000,000
151 TM297 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII Lần 6,065,000 11,000,000 23,000,000
152 TM298 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình Lần 6,065,000 11,000,000 23,000,000
153 TM299 Phẫu thuật dẫn lưu não thất Lần 4,122,000 9,000,000 18,000,000
154 TM300 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai Lần 5,937,000 11,000,000 23,000,000
155 TM301 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não Lần 5,215,000 9,000,000 18,000,000
156 TM302 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên Lần 5,215,000 9,000,000 18,000,000
157 TM303 Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai Lần - 9,000,000 18,000,000
158 TM304 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp Lần 5,209,000 9,000,000 18,000,000
159 TM305 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần Lần 3,720,000 7,000,000 14,000,000
160 TM306 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm Lần 5,215,000 9,000,000 18,000,000
161 TM307 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm Lần 4,948,000 9,000,000 18,000,000
162 TM308 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên Lần 5,215,000 9,000,000 18,000,000
163 TM309 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên Lần 4,948,000 9,000,000 18,000,000
164 TM310 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa Lần 5,215,000 9,000,000 18,000,000
165 TM311 Mở sào bào Lần 3,720,000 7,000,000 14,000,000
166 TM312 Mở sào bào - thượng nhĩ Lần 3,720,000 7,000,000 14,000,000
167 TM313 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con Lần 5,916,000 13,000,000 23,000,000
168 TM314 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con Lần 3,720,000 9,000,000 18,000,000
169 TM315 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật Lần 1,415,000 7,000,000 14,000,000
170 TM316 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi Lần 3,040,000 9,000,000 18,000,000
171 TM317 Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ Lần 6,065,000 11,000,000 23,000,000
172 TM318 Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh Lần 7,539,000 11,000,000 23,000,000
173 TM319 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản Lần - 9,000,000 18,000,000
174 TM320 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài Lần 3,720,000 9,000,000 18,000,000
175 TM322 Phẫu thuật rạch/cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần - 3,000,000 8,000,000
176 TM324 Khâu vết rách vành tai Lần 178,000 1,000,000 2,000,000
177 TM326 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần 954,000 2,000,000 3,000,000
178 TM328 Nội soi lấy dị vật tai gây mê Lần 514,000 2,000,000 5,000,000
179 TM27A Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (2 bên) (gây tê) Lần 2,076,340 9,000,000 18,000,000
180 VÙNG ĐẦU CỔ TM237 Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ Lần 2,973,000 9,000,000 18,000,000
181 TM238 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài Lần 2,012,000 9,000,000 18,000,000
182 TM239 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong Lần 2,012,000 9,000,000 18,000,000
183 TM240 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ Lần 3,424,000 9,000,000 18,000,000
184 TM241 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) Lần 7,788,000 11,000,000 23,000,000
185 TM242 Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm Lần 7,788,000 11,000,000 23,000,000
186 TM243 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm Lần 3,424,000 11,000,000 23,000,000
187 TM244 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo Lần 6,788,000 11,000,000 23,000,000
188 TM245 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo Lần 5,659,000 11,000,000 23,000,000
189 TM246 Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng Lần 5,659,000 11,000,000 23,000,000
190 TM247 Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành sau họng Lần - 11,000,000 23,000,000
191 TM248 Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ Lần 5,937,000 11,000,000 23,000,000
192 TM249 Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính Lần 5,937,000 11,000,000 23,000,000
193 TM250 Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính Lần 5,937,000 11,000,000 23,000,000
194 TM251 Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính Lần 5,937,000 11,000,000 23,000,000
195 TM252 Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần Lần 5,030,000 11,000,000 23,000,000
196 TM253 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình Lần 5,030,000 11,000,000 23,000,000
197 TM254 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần Lần 6,819,000 13,000,000 27,000,000
198 TM255 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần Lần 5,030,000 11,000,000 23,000,000
199 TM256 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng Lần 5,030,000 11,000,000 23,000,000
200 TM257 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn Lần 5,030,000 11,000,000 23,000,000
201 TM258 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP Lần 5,030,000 11,000,000 23,000,000
202 TM259 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh Lần 4,615,000 9,000,000 18,000,000
203 TM260 Nạo vét hạch cổ tiệt căn Lần 3,817,000 9,000,000 23,000,000
204 TM261 Nạo vét hạch cổ chọn lọc Lần 3,817,000 9,000,000 18,000,000
205 TM262 Nạo vét hạch cổ chức năng Lần 3,817,000 9,000,000 18,000,000
206 TM263 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII Lần 4,623,000 9,000,000 18,000,000
207 TM264 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII Lần 4,623,000 9,000,000 23,000,000
208 TM265 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm Lần 4,623,000 9,000,000 18,000,000
209 TM266 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần Lần 4,166,000 9,000,000 18,000,000
210 TM267 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần Lần 4,166,000 9,000,000 23,000,000
211 TM268 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp Lần 4,166,000 9,000,000 18,000,000
212 TM269 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng Lần 3,771,000 9,000,000 18,000,000
213 TM270 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng Lần 5,659,000 9,000,000 18,000,000
214 TM271 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe Lần 3,002,000 9,000,000 18,000,000
215 TM272 Phẫu thuật rò sống mũi Lần 7,175,000 13,000,000 27,000,000
216 TM273 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi Lần 4,615,000 9,000,000 18,000,000
217 TM274 Phẫu thuật rò khe mang I Lần 4,623,000 9,000,000 18,000,000
218 TM275 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII Lần 4,623,000 9,000,000 18,000,000
219 TM276 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II Lần 4,623,000 9,000,000 18,000,000
220 TM277 Phẫu thuật rò xoang lê Lần 4,615,000 9,000,000 18,000,000
221 TM278 Phẫu thuật túi thừa Zenker Lần 4,159,000 9,000,000 18,000,000
222 TM279 Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản Lần 4,159,000 11,000,000 23,000,000
223 TM280 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ Lần 2,814,000 7,000,000 12,000,000
224 TM281 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ Lần 3,002,000 7,000,000 14,000,000
225 TM216A Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê Lần 318,000 2,000,000 2,000,000
226 TIÊU HÓA KC733 Siêu âm can thiệp - sinh thiết hạch ổ bụng, u tụy Lần - 3,000,000 8,000,000
227 HN15 Nội soi cắt tách dưới niêm mạc (ESD) Lần - 6,000,000 8,000,000
VIII UNG BƯỚU UNG BƯỚU HÀM - MẶT UBU045 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần 2,627,000 7,000,000 30,000,000
1 UBU046 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản Lần - 7,000,000 30,000,000
2 UBU047 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp Lần 2,993,000 11,000,000 30,000,000
3 UBU048 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ Lần 7,629,000 17,000,000 34,000,000
4 UBU049 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 7,629,000 17,000,000 34,000,000
5 UBU050 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa Lần 7,629,000 17,000,000 34,000,000
6 UBU051 Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má Lần 3,243,000 17,000,000 34,000,000
7 UBU052 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ Lần 3,243,000 17,000,000 34,000,000
8 UBU053 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 2,754,000 11,000,000 30,000,000
9 UBU054 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc Lần 2,754,000 11,000,000 30,000,000
10 UBU055 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt Lần - 11,000,000 30,000,000
11 UBU056 Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên Lần 3,093,000 22,000,000 45,000,000
12 UBU057 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ Lần 2,993,000 22,000,000 45,000,000
13 UBU062 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Lần 1,234,000 7,000,000 18,000,000
14 UBU063 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 7,629,000 9,000,000 18,000,000
15 UBU064 Cắt nang vùng sàn miệng Lần 2,777,000 7,000,000 18,000,000
16 UBU065 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm Lần 4,623,000 9,000,000 18,000,000
17 UBU066 Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ Lần 8,529,000 17,000,000 34,000,000
18 UBU067 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình Lần 7,629,000 17,000,000 34,000,000
19 UBU068 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 1,234,000 7,000,000 18,000,000
20 UBU069 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm Lần 1,234,000 9,000,000 18,000,000
21 UBU070 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần 455,000 7,000,000 18,000,000
22 UBU071 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Lần 820,000 2,000,000 5,000,000
23 UBU072 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm Lần 2,927,000 7,000,000 14,000,000
24 UBU073 Cắt nang xương hàm khó Lần 2,927,000 7,000,000 14,000,000
25 UBU074 Cắt u nang men răng, ghép xương Lần 1,049,000 11,000,000 23,000,000
26 UBU075 Cắt bỏ u xương thái dương Lần 3,243,000 11,000,000 23,000,000
27 UBU076 Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt da cơ Lần 3,243,000 11,000,000 23,000,000
28 UBU077 Cắt u môi lành tính có tạo hình Lần 1,234,000 7,000,000 14,000,000
29 UBU078 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm Lần 1,234,000 7,000,000 14,000,000
30 UBU079 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm Lần 1,234,000 9,000,000 23,000,000
31 UBU080 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt Lần 3,093,000 11,000,000 23,000,000
32 UBU081 Cắt u dây thần kinh số VIII Lần 6,065,000 11,000,000 23,000,000
33 UBU082 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII Lần 4,623,000 11,000,000 23,000,000
34 UBU083 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần 415,000 7,000,000 14,000,000
35 UBU084 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Lần 455,000 7,000,000 14,000,000
36 UBU085 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm Lần 455,000 9,000,000 23,000,000
37 UBU086 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Lần 4,623,000 9,000,000 18,000,000
38 UBU087 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi Lần 4,623,000 9,000,000 18,000,000
39 UBU088 Cắt u tuyến nước bọt phụ Lần 3,144,000 9,000,000 18,000,000
40 UBU089 Cắt u tuyến nước bọt mang tai Lần 4,623,000 9,000,000 18,000,000
41 UBU090 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm Lần 3,144,000 11,000,000 30,000,000
42 UBU091 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần 1,334,000 9,000,000 18,000,000
43 UBU092 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 1,334,000 7,000,000 14,000,000
44 UBU093 Vét hạch cổ bảo tồn Lần 4,615,000 9,000,000 23,000,000
45 UBU094 Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh Lần - 11,000,000 23,000,000
46 UBU095 Vét hạch dưới hàm đặt catheter động mạch lưỡi để truyền hoá chất Lần - 11,000,000 23,000,000
47 UBU329 Phẫu thuật cắt u nang tiền đình mũi Lần - 3,000,000 5,000,000
48 UNG BƯỚU LỒNG NGỰC - TIM MẠCH - PHỔI UBU149 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3,285,000 11,000,000 27,000,000
49 UBU150 Cắt u xương sườn 1 xương Lần 3,746,000 11,000,000 27,000,000
50 UBU151 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản Lần 6,686,000 13,000,000 38,000,000
51 UBU152 Phẫu thuật bóc kén màng phổi Lần 3,285,000 13,000,000 38,000,000
52 UBU153 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi Lần 3,285,000 13,000,000 38,000,000
53 UBU154 Phẫu thuật cắt kén khí phổi Lần 3,285,000 13,000,000 38,000,000
54 UBU155 Phẫu thuật bóc u thành ngực Lần 1,965,000 11,000,000 30,000,000
55 UBU156 Cắt u xương sườn nhiều xương Lần 3,746,000 13,000,000 38,000,000
56 UBU157 Cắt khối u cơ tim Lần - 17,000,000 45,000,000
57 UBU158 Cắt u nhầy tim Lần - 13,000,000 38,000,000
58 UBU159 Cắt u màng tim Lần - 13,000,000 38,000,000
59 UBU160 Phẫu thuật cắt kén màng tim Lần - 13,000,000 38,000,000
60 UBU161 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản Lần 6,686,000 13,000,000 38,000,000
61 UBU162 Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư Lần 8,641,000 13,000,000 38,000,000
62 UBU163 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại Lần 8,641,000 17,000,000 45,000,000
63 UBU164 Cắt một bên phổi do ung thư Lần 8,641,000 17,000,000 45,000,000
64 UBU165 Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư Lần 8,641,000 13,000,000 38,000,000
65 UBU166 Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật Lần 8,641,000 17,000,000 45,000,000
66 UBU167 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất Lần 8,641,000 17,000,000 45,000,000
67 UBU168 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực Lần 8,641,000 17,000,000 45,000,000
68 UBU169 Cắt phổi và màng phổi Lần 8,641,000 17,000,000 45,000,000
69 UBU170 Cắt phổi không điển hình do ung thư Lần 8,641,000 13,000,000 38,000,000
70 UBU171 Cắt u trung thất Lần 10,311,000 17,000,000 45,000,000
71 UBU172 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực Lần 10,311,000 17,000,000 45,000,000
72 UBU173 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần 1,965,000 11,000,000 23,000,000
73 UBU174 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm Lần 3,014,000 11,000,000 30,000,000
74 UBU175 Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn Lần - 17,000,000 45,000,000
75 UBU176 Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm Lần 8,329,000 17,000,000 45,000,000
76 UBU177 Phẫu thuật vét hạch nách Lần 2,754,000 11,000,000 23,000,000
77 UNG BƯỚU - THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG UBU017 Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma Lần - 24,000,000 50,000,000
78 UBU018 Phẫu thuật u di căn lên não dưới kỹ thuật định vị Lần - 24,000,000 50,000,000
79 UBU019 Phẫu thuật cắt u màng não, não đơn giản dưới kỹ thuật định vị Lần - 24,000,000 50,000,000
80 UBU020 Cắt u sọ hầu Lần - 24,000,000 50,000,000
81 UBU021 Cắt u vùng hố yên Lần - 17,000,000 50,000,000
82 UBU022 Cắt u hố sau u thuỳ Vermis Lần - 24,000,000 50,000,000
83 UBU023 Cắt u hố sau u góc cầu tiểu não Lần - 24,000,000 50,000,000
84 UBU024 Cắt u hố sau u tiểu não Lần - 24,000,000 50,000,000
85 UBU025 Cắt u hố sau u nguyên bào mạch máu Lần - 24,000,000 50,000,000
86 UBU026 Cắt u màng não nền sọ Lần - 24,000,000 50,000,000
87 UBU027 Cắt u não vùng hố sau Lần - 24,000,000 50,000,000
88 UBU028 Cắt u liềm não Lần - 24,000,000 50,000,000
89 UBU029 Cắt u lều tiểu não Lần - 24,000,000 50,000,000
90 UBU030 Cắt u não cạnh đường giữa Lần - 24,000,000 50,000,000
91 UBU031 Cắt u góc cầu tiễu não qua đường mê nhĩ Lần - 24,000,000 50,000,000
92 UBU032 Cắt u não thất Lần - 24,000,000 50,000,000
93 UBU033 Cắt u bán cầu đại não Lần - 24,000,000 50,000,000
94 UBU034 Cắt u tủy cổ cao Lần - 17,000,000 50,000,000
95 UBU035 Cắt u tuỷ Lần - 17,000,000 50,000,000
96 UBU036 Cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ Lần - 24,000,000 50,000,000
97 UBU037 Cắt u vựng hang và u mạch não Lần - 24,000,000 50,000,000
98 UBU038 Cắt cột tuỷ sống trong u tuỷ Lần - 17,000,000 50,000,000
99 UBU039 Cắt u vùng đuôi ngựa Lần - 17,000,000 50,000,000
100 UBU040 Cắt u dây thần kinh trong và ngoài tuỷ Lần - 17,000,000 50,000,000
101 UBU041 Cắt u đốt sống ngoài màng cứng Lần - 17,000,000 50,000,000
102 UBU042 Phẫu thuật dị dạng lạc chỗ tế bào thần kinh Hamartome Lần - 24,000,000 50,000,000
103 UBU043 Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính Lần - 24,000,000 50,000,000
104 UBU044 Cắt u dây thần kinh ngoại biên Lần - 17,000,000 50,000,000
105 UNG BƯỚU TIẾT NIỆU-SINH DỤC UBU223 Cắt u bàng quang đường trên Lần 5,434,000 13,000,000 38,000,000
106 UBU224 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang Lần - 13,000,000 38,000,000
107 UBU225 Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột - bàng quang (gây mê) Lần 5,305,000 17,000,000 45,000,000
108 UBU226 Cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình bàng quang bằng ruột trong điều trị ung thư bàng quang Lần - 17,000,000 45,000,000
109 UBU227 Cắt nang niệu quản Lần - 11,000,000 30,000,000
110 UBU228 Cắt túi thừa niệu đạo Lần - 11,000,000 30,000,000
111 UBU229 Cắt rộng u niệu đạo, vét hạch Lần - 13,000,000 38,000,000
112 UBU230 Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang Lần - 17,000,000 45,000,000
113 UBU232 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư Lần 4,151,000 13,000,000 27,000,000
114 UBU233 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên Lần 4,151,000 13,000,000 27,000,000
115 UBU234 Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư Lần 3,726,000 13,000,000 27,000,000
116 UBU235 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung Lần 6,111,000 17,000,000 34,000,000
117 UBU236 Cắt u thận lành Lần 2,851,000 11,000,000 30,000,000
118 UBU237 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu Lần 4,232,000 13,000,000 27,000,000
119 UBU238 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc Lần 5,712,000 13,000,000 38,000,000
120 UBU239 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống Lần 4,232,000 11,000,000 38,000,000
121 UBU241 Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần 1,206,000 7,000,000 18,000,000
122 UBU242 Cắt u nang thừng tinh Lần - 7,000,000 18,000,000
123 UBU243 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 1,784,000 7,000,000 18,000,000
124 UBU244 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần 2,754,000 9,000,000 18,000,000
125 UBU245 Cắt u lành dương vật Lần 1,965,000 9,000,000 18,000,000
126 UBU246 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch Lần 4,151,000 13,000,000 27,000,000
127 UNG BƯỚU ĐẦU CỔ UBU001 Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt Lần - 11,000,000 30,000,000
128 UBU002 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 705,000 9,000,000 23,000,000
129 UBU003 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1,126,000 11,000,000 30,000,000
130 UBU004 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm Lần 1,234,000 13,000,000 38,000,000
131 UBU005 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp Lần - 13,000,000 38,000,000
132 UBU006 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần 705,000 9,000,000 23,000,000
133 UBU007 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1,126,000 11,000,000 30,000,000
134 UBU008 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm Lần 1,234,000 13,000,000 38,000,000
135 UBU009 Cắt các loại u vùng mặt phức tạp Lần - 13,000,000 38,000,000
136 UBU010 Cắt các u lành vùng cổ Lần 2,627,000 7,000,000 18,000,000
137 UBU011 Cắt các u lành tuyến giáp Lần 1,784,000 7,000,000 23,000,000
138 UBU012 Cắt các u nang giáp móng Lần 2,133,000 7,000,000 23,000,000
139 UBU013 Cắt các u nang mang Lần 1,234,000 9,000,000 18,000,000
140 UBU014 Cắt các u ác tuyến mang tai Lần 4,623,000 9,000,000 23,000,000
141 UBU015 Cắt các u ác tuyến giáp (không dùng dao siêu âm) Lần 4,166,000 9,000,000 23,000,000
142 UBU016 Cắt các u ác tuyến dưới hàm Lần 4,623,000 9,000,000 18,000,000
143 UBU330 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 3,345,000 13,000,000 30,000,000
144 UBU331 Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 4,166,000 13,000,000 30,000,000
145 UBU332 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Lần 5,772,000 11,000,000 30,000,000
146 UBU333 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm (gây mê) Lần 6,560,000 13,000,000 30,000,000
147 UBU324 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 7,761,000 13,000,000 33,000,000
148 UBU325 Phẫu thuật cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 4,468,000 13,000,000 30,000,000
149 UBU326 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 6,560,000 13,000,000 30,000,000
150 UBU327 Phẫu thuật cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 6,560,000 13,000,000 30,000,000
151 UBU328 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp Lần 4,166,000 11,000,000 23,000,000
152 NSK14 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. Lần 4,166,000 11,000,000 30,000,000
153 UNG BƯỚU GAN - MẬT - TUỴ UBU203 Cắt gan phải do ung thư Lần 8,133,000 22,000,000 45,000,000
154 UBU204 Cắt gan trái do ung thư Lần 8,133,000 17,000,000 45,000,000
155 UBU205 Cắt phân thuỳ gan Lần - 17,000,000 45,000,000
156 UBU206 Cắt gan không điển hình-Cắt gan lớn do ung thư Lần 8,133,000 22,000,000 45,000,000
157 UBU207 Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư Lần 8,133,000 17,000,000 45,000,000
158 UBU214 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ Lần 5,273,000 17,000,000 45,000,000
159 UBU217 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư Lần - 9,000,000 30,000,000
160 UBU222 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách Lần 4,472,000 13,000,000 38,000,000
161 UNG BƯỚU PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP UBU289 Cắt u thần kinh Lần - 7,000,000 23,000,000
162 UBU290 Cắt u xơ cơ xâm lấn Lần - 9,000,000 23,000,000
163 UBU291 Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan Lần - 9,000,000 23,000,000
164 UBU292 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần 1,784,000 3,000,000 15,000,000
165 UBU293 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Lần 2,754,000 6,000,000 15,000,000
166 UBU294 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó Lần 3,093,000 9,000,000 18,000,000
167 UBU295 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm Lần 3,093,000 9,000,000 18,000,000
168 UBU296 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm Lần 1,784,000 4,000,000 15,000,000
169 UBU297 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm Lần 2,754,000 7,000,000 14,000,000
170 UBU298 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần 1,784,000 9,000,000 23,000,000
171 UBU299 Cắt u lành phần mềm đường kính từ 4 - 10cm Lần 1,784,000 7,000,000 14,000,000
172 UBU300 Cắt u bao gân Lần 1,784,000 3,000,000 15,000,000
173 UBU301 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1,206,000 3,000,000 15,000,000
174 UBU302 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần 2,862,000 17,000,000 45,000,000
175 UBU303 Cắt u xương sụn lành tính Lần 3,746,000 7,000,000 18,000,000
176 UBU304 Cắt u xương, sụn Lần 3,746,000 7,000,000 18,000,000
177 UBU305 Cắt chi và vét hạch do ung thư Lần 3,741,000 11,000,000 23,000,000
178 UBU306 Tháo khớp cổ tay do ung thư Lần - 11,000,000 30,000,000
179 UBU307 Cắt cụt cánh tay do ung thư Lần 3,741,000 11,000,000 30,000,000
180 UBU308 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Lần - 11,000,000 30,000,000
181 UBU309 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay Lần - 13,000,000 27,000,000
182 UBU310 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư Lần - 11,000,000 30,000,000
183 UBU311 Tháo khớp cổ chân do ung thư Lần - 11,000,000 30,000,000
184 UBU312 Tháo khớp gối do ung thư Lần - 11,000,000 30,000,000
185 UBU313 Tháo khớp háng do ung thư Lần - 13,000,000 38,000,000
186 UBU314 Cắt cụt cẳng chân do ung thư Lần 3,741,000 11,000,000 30,000,000
187 UBU315 Cắt cụt đùi do ung thư Lần 3,741,000 11,000,000 30,000,000
188 UBU316 Cắt u máu trong xương Lần - 9,000,000 30,000,000
189 UBU317 Bơm xi măng vào xương điều trị u xương Lần - 7,000,000 23,000,000
190 UBU318 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương Lần 3,746,000 9,000,000 23,000,000
191 UBU319 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương Lần 3,746,000 9,000,000 23,000,000
192 UBU320 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 3cm Lần 1,784,000 1,000,000 5,000,000
193 TUYẾN GIÁP UBU321 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp không dùng dao siêu âm Lần 4,166,000 17,000,000 33,000,000
194 UBU322 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp không dùng dao siêu âm Lần 4,166,000 11,000,000 30,000,000
195 UBU334 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 7,761,000 13,000,000 30,000,000
196 UBU335 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 5,485,000 13,000,000 33,000,000
197 UBU336 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 5,485,000 13,000,000 33,000,000
198 UBU336 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 5,485,000 13,000,000 33,000,000
199 KC783 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lần 6,560,000 13,000,000 30,000,000
200 UBU343 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp (dùng dao siêu âm) Lần 5,772,000 13,000,000 30,000,000
201 UBU344 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp (không dùng dao siêu âm) Lần 4,166,000 13,000,000 30,000,000
202 UBU337 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 3,345,000 9,000,000 18,000,000
203 UBU338 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 4,166,000 9,000,000 23,000,000
204 UBU339 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4,166,000 9,000,000 18,000,000
205 UBU340 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4,166,000 9,000,000 18,000,000
206 UBU341 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân (gây mê) Lần 2,772,000 9,000,000 18,000,000
207 UBU342 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 4,468,000 9,000,000 18,000,000
208 UNG BƯỚU TAI - MŨI - HỌNG UBU096 Cắt u xơ vòm mũi họng Lần - 11,000,000 23,000,000
209 UBU097 Mở đường dưới thái dương (Ugo-Fish) lấy khối u xơ vòm mũi họng Lần - 11,000,000 23,000,000
210 UBU098 Cắt u họng - thanh quản bằng laser Lần 6,721,000 13,000,000 27,000,000
211 UBU099 Cắt hạ họng bán phần Lần 5,030,000 11,000,000 23,000,000
212 UBU100 Cắt u thành họng bên có nạo hoặc không nạo hạch cổ Lần - 11,000,000 30,000,000
213 UBU101 Cắt u vùng họng miệng có tạo hình Lần - 11,000,000 30,000,000
214 UBU102 Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột Lần 7,548,000 17,000,000 45,000,000
215 UBU103 Cắt u thành bên họng Lần - 11,000,000 30,000,000
216 UBU104 Cắt u thành sau họng Lần - 11,000,000 30,000,000
217 UBU105 Cắt u thành bên lan lên đáy sọ Lần - 11,000,000 30,000,000
218 UBU106 Cắt u khoang bên họng lan đáy sọ Lần - 11,000,000 30,000,000
219 UBU107 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser Lần 7,159,000 13,000,000 27,000,000
220 UBU108 Cắt u lành tính dây thanh Lần - 7,000,000 18,000,000
221 UBU109 Cắt u lành tính thanh quản Lần - 9,000,000 23,000,000
222 UBU110 Cắt u nhú thanh quản bằng laser Lần - 11,000,000 23,000,000
223 UBU111 Cắt u lành thanh quản bằng laser Lần - 11,000,000 23,000,000
224 UBU112 Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser Lần 6,721,000 13,000,000 27,000,000
225 UBU113 Cắt thanh quản bán phần Lần 5,030,000 11,000,000 30,000,000
226 UBU114 Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống Lần - 17,000,000 38,000,000
227 UBU115 Phẫu thuật ung thư thanh môn có bảo tồn thanh quản Lần - 11,000,000 30,000,000
228 UBU116 Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổ chức sùi thanh khí quản Lần - 9,000,000 23,000,000
229 UBU117 Cắt u hạ họng qua đường cổ bên Lần - 11,000,000 30,000,000
230 UBU118 Cắt u lưỡi lành tính Lần 2,754,000 11,000,000 30,000,000
231 UBU119 Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ Lần 6,788,000 11,000,000 30,000,000
232 UBU120 Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ Lần 4,623,000 11,000,000 30,000,000
233 UBU121 Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ Lần 6,788,000 11,000,000 30,000,000
234 UBU122 Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa Lần 8,529,000 17,000,000 45,000,000
235 UBU123 Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa Lần 8,529,000 17,000,000 45,000,000
236 UBU124 Cắt khối u khẩu cái Lần 2,754,000 11,000,000 23,000,000
237 UBU125 Cắt bỏ khối u màn hầu Lần 2,754,000 11,000,000 23,000,000
238 UBU126 Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc Lần - 13,000,000 38,000,000
239 UBU127 Cắt ung thư sàng hàm Lần 3,243,000 13,000,000 38,000,000
240 UBU128 Phẫu thuật u sàng hàm lan đáy sọ phối hợp đường cạnh mũi và đường Bicoronal Lần - 13,000,000 38,000,000
241 UBU129 Cắt ung thư tai-xương chũm và nạo vét hạch Lần - 13,000,000 38,000,000
242 UBU130 Cắt u amidan (Cắt bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm) Lần 3,771,000 11,000,000 30,000,000
243 UBU131 Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ Lần 5,659,000 11,000,000 30,000,000
244 UBU132 Cắt lạnh u máu hạ thanh môn Lần - 11,000,000 23,000,000
245 UBU133 Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng Lần - 11,000,000 23,000,000
246 UBU134 Cắt u cuộn cảnh Lần 7,539,000 11,000,000 23,000,000
247 UBU136 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII Lần 4,623,000 11,000,000 23,000,000
248 UBU137 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn Lần 3,817,000 11,000,000 23,000,000
249 UBU138 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên Lần 4,615,000 11,000,000 23,000,000
250 UBU139 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên Lần 4,615,000 11,000,000 23,000,000
251 UBU140 Cắt u nhái sàn miệng Lần - 11,000,000 23,000,000
252 UBU141 Phẫu thuật mổ u nang sàn mũi Lần - 11,000,000 23,000,000
253 UBU142 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi Lần - 11,000,000 23,000,000
254 UBU143 Tạo hình cánh mũi do ung thư Lần - 11,000,000 23,000,000
255 UBU144 Cắt polyp ống tai (gây mê) Lần 1,990,000 9,000,000 23,000,000
256 UBU146 Cắt u xương ống tai ngoài Lần - 11,000,000 23,000,000
257 UNG BƯỚU TIÊU HOÁ - BỤNG UBU178 Cắt u lành thực quản Lần 5,441,000 17,000,000 45,000,000
258 UBU179 Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) Lần 7,548,000 17,000,000 45,000,000
259 UBU180 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay Lần 7,548,000 22,000,000 60,000,000
260 UBU181 Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) Lần 7,548,000 22,000,000 60,000,000
261 UBU182 Cắt dạ dày do ung thư Lần 7,266,000 13,000,000 38,000,000
262 UBU183 Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2 Lần 4,913,000 13,000,000 38,000,000
263 UBU184 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống Lần 7,266,000 17,000,000 45,000,000
264 UBU185 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non Lần 7,266,000 17,000,000 45,000,000
266 UBU187 Các phẫu thuật điều trị ung thư tá tràng Lần - 17,000,000 45,000,000
267 UBU189 Cắt lại đại tràng do ung thư Lần 4,470,000 17,000,000 45,000,000
268 UBU190 Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống Lần - 13,000,000 30,000,000
269 UBU191 Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma do ung thư có hoặc không vét hạch hệ thống nối ngay Lần - 13,000,000 30,000,000
270 UBU192 Cắt một nửa đại tràng phải, trái do ung thư kèm vét hạch hệ thống Lần - 13,000,000 30,000,000
271 UBU193 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới Lần 6,933,000 17,000,000 38,000,000
272 UBU194 Cắt đoạn trực tràng do ung thư, cắt toàn bộ mạc treo trực tràng (TME). Lần - 17,000,000 38,000,000
273 UBU196 Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn Lần - 17,000,000 38,000,000
274 UBU197 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá Lần - 17,000,000 45,000,000
275 UBU199 Cắt u sau phúc mạc Lần 5,712,000 17,000,000 45,000,000
276 UBU200 Cắt u mạc treo có cắt ruột Lần 4,670,000 11,000,000 30,000,000
277 UBU201 Cắt u mạc treo không cắt ruột Lần 4,670,000 11,000,000 30,000,000
278 UBU202 Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc Lần - 11,000,000 30,000,000
279 UNG BƯỚU VÚ - PHỤ KHOA PN100 Ngoại chung - Hút bướu vú bằng VABB Lần - 7,000,000 12,000,000
280 UBU248 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 984,000 7,000,000 23,000,000
281 UBU251 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên Lần 4,803,000 17,000,000 34,000,000
282 UBU252 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú Lần 4,803,000 13,000,000 30,000,000
283 UBU253 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú Lần 4,803,000 11,000,000 30,000,000
284 UBU254 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay Lần 2,862,000 17,000,000 34,000,000
285 UBU256 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú Lần 2,944,000 11,000,000 30,000,000
286 UBU257 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú Lần 2,207,000 3,000,000 7,000,000
287 UBU258 Cắt polyp cổ tử cung Lần 1,935,000 7,000,000 18,000,000
288 UBU260 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 2,944,000 9,000,000 18,000,000
289 UBU261 Cắt u nang buồng trứng Lần 2,944,000 9,000,000 18,000,000
290 UBU262 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần - 9,000,000 18,000,000
291 UBU263 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần 2,944,000 11,000,000 30,000,000
292 UBU265 Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung Lần - 9,000,000 18,000,000
293 UBU266 Điều trị u lành tử cung bằng nút động mạch Lần - 9,000,000 18,000,000
294 UBU267 Cắt u xơ cổ tử cung Lần - 9,000,000 18,000,000
295 UBU268 Nạo buồng tử cung chẩn đoán Lần - 7,000,000 18,000,000
296 UBU269 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần 3,668,000 7,000,000 23,000,000
297 UBU270 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần 5,550,000 11,000,000 30,000,000
298 UBU271 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần 3,876,000 11,000,000 23,000,000
299 UBU272 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên Lần 6,145,000 17,000,000 34,000,000
300 UBU273 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung Lần 6,191,000 13,000,000 38,000,000
301 UBU274 Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc, polip buồng tử cung Lần - 11,000,000 38,000,000
302 UBU276 Phẫu thuật vét hạch chậu qua nội soi hỗ trợ cắt tử cung đường âm đạo trong ung thư niêm mạc tử cung Lần - 13,000,000 38,000,000
303 UBU277 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng Lần 6,130,000 17,000,000 34,000,000
304 UBU278 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 2,944,000 11,000,000 23,000,000
305 UBU279 Cắt ung thư buồng trứng lan rộng Lần 6,130,000 13,000,000 38,000,000
306 UBU283 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên Lần 3,726,000 13,000,000 27,000,000
307 UBU286 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân Lần 3,325,000 13,000,000 38,000,000
308 UBU287 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các chất liệu độn Lần - 11,000,000 38,000,000
IX NGOẠI LỒNG NGỰC NGOẠI LỒNG NGỰC LN001 Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh Lần 2,851,000 11,000,000 30,000,000
1 LN002 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Lần 6,686,000 11,000,000 30,000,000
2 LN003 Phẫu thuật nội soi cắt/đốt hạch giao cảm ngực Lần 3,241,000 11,000,000 30,000,000
3 LN004 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (<5 cm) Lần 5,788,000 13,000,000 30,000,000
4 LN005 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (>5 cm) Lần 9,982,000 13,000,000 38,000,000
5 LN006 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất Lần 2,167,000 13,000,000 30,000,000
6 LN007 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán Lần 2,167,000 11,000,000 30,000,000
7 LN008 Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi Lần 8,288,000 13,000,000 30,000,000
8 LN009 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi Lần 8,288,000 13,000,000 30,000,000
9 LN010 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch Lần 8,288,000 17,000,000 38,000,000
10 LN011 Phẫu thuật nội soi cắt một phổi Lần 8,288,000 13,000,000 30,000,000
11 LN012 Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch Lần 8,288,000 17,000,000 38,000,000
12 LN013 Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản Lần 8,288,000 13,000,000 30,000,000
13 LN014 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi Lần 5,010,000 11,000,000 30,000,000
14 LN015 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi Lần 5,010,000 11,000,000 30,000,000
15 LN016 Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi Lần 5,788,000 13,000,000 38,000,000
16 LN017 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất Lần 3,718,000 17,000,000 34,000,000
17 LN018 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi (gây mê) Lần 6,686,000 11,000,000 30,000,000
18 LN018GT Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi (gây tê) Lần 5,167,902 9,000,000 18,000,000
19 LN019 Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi (gây mê) Lần 6,686,000 11,000,000 30,000,000
20 LN019GT Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi (gây tê) Lần 5,167,902 9,000,000 18,000,000
21 LN020 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý (gây mê) Lần 8,641,000 11,000,000 30,000,000
22 UBU323 Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò, sinh thiết Lần - 13,000,000 38,000,000
X KHOA MẮT MẮT UNG BƯỚU MA240 Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ Lần 5,529,000 9,000,000 18,000,000
1 MA127 Nâng sàn hốc mắt Lần 2,756,000 5,000,000 9,000,000
XI CHUYÊN KHOA DA LIỄU NGOẠI KHOA DA LIỄU DL054 Phẫu thuật điều trị u dưới móng Lần 752,000 2,000,000 5,000,000
1 DL068 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt Lần 752,000 1,000,000 2,000,000
2 DL069 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp Lần 752,000 1,000,000 2,000,000
3 DL030 Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu Lần - 9,000,000 23,000,000
XII PHẪU THUẬT KHÁC PHẪU THUẬT KHÁC PTK01 Nối thông động - tĩnh mạch Lần 1,151,000 7,000,000 18,000,000

 

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn có áp dụng Bảo hiểm y tếBảo hiểm sức khỏe.

 

Để nhận được tư vấn và thăm khám tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, quý khách có thể nhanh chóng đặt hẹn qua hotline 1800 67 67 hoặc 0901 838 115.

 

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn

 
  • share1
  • zalo
  • share3