Cơn thiếu máu não thoáng qua (Transient Ischemic Attack - TIA) là một dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng cho một cơn đột quỵ có thể xảy ra trong tương lai nếu không được điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cơn thiếu máu não thoáng qua, các triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh để chủ động thăm khám kịp thời.
Cơn thiếu máu não thoáng qua (Transient Ischemic Attack - TIA) còn được gọi là tai biến mạch máu não thoáng qua, là tình trạng thiếu máu tạm thời đến một phần não. Nếu máu không được lưu thông, các tế bào não sẽ hoạt động không bình thường và bắt đầu chết đi.
Cơn thiếu máu não thoáng qua có biểu hiện bệnh khá giống với đột quỵ não nhưng không kéo dài nên tế bào não thường chưa bị tổn thương nghiêm trọng, nghĩa là không kèm theo thương tổn não vĩnh viễn. Các triệu chứng của cơn thiếu máu não thoáng qua thường chỉ kéo dài trong vài phút hoặc vài giờ.
Mặc dù ít gây ra tổn thương thần kinh nặng nề nhưng cơn thiếu máu não thoáng qua vẫn cần được coi là tình trạng cấp cứu y tế vì nó có thể dẫn đến đột quỵ nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng khoảng 80% trường hợp cơn thiếu máu não thoáng qua sẽ trở thành đột quỵ trong vòng 6 tháng.
Các triệu chứng của cơn thiếu máu não thoáng qua có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng não bị ảnh hưởng. Các triệu chứng chính của cơn thiếu máu não thoáng qua gần giống với đột quỵ và có thể được ghi nhớ bằng từ “FAST”:
Khuôn mặt (Face) – khuôn mặt có thể bị sụp xuống một bên, người bệnh có thể không cười được.
Tay (Arm) – người bệnh không thể nâng một hoặc cả hai tay lên và giữ nguyên tư thế đó vì tay bị yếu hoặc tê.
Lời nói (Speech) – khó nói chuyện bình thường, có thể bị líu lưỡi hoặc nói ngọng, hoặc có thể không nói được mặc dù có vẻ như vẫn tỉnh táo. Người bệnh cũng có thể không hiểu những gì mà người xung quanh hỏi họ.
Thời gian (Time) – gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào như trên.
Một số triệu chứng khác của cơn thiếu máu não thoáng qua cần lưu ý bao gồm:
Rối loạn thị giác: Nhìn mờ, nhìn đôi, giảm thị lực một hoặc cả hai mắt.
Mất thăng bằng hoặc chóng mặt: Cảm giác choáng váng, khó đi lại.
Đau đầu dữ dội: Đau đầu dữ dội xảy ra đột ngột, đặc biệt khi kèm theo các triệu chứng khác.
Nguyên nhân chính gây ra cơn thiếu máu não thoáng qua là do sự hình thành cục máu đông hoặc tình trạng xơ vữa trong lòng động mạch cung cấp máu cho não, làm giảm lưu lượng máu đến các tế bào não. Sự gián đoạn trong dòng máu chảy lên não làm cho não không thể thực hiện một số chức năng bình thường, dẫn đến các triệu chứng như nói ngọng và yếu cơ.
Sự tắc nghẽn trong các mạch máu gây ra hầu hết các cơn thiếu máu não thoáng qua thường do cục máu đông hình thành ở nơi khác trong cơ thể và di chuyển đến các mạch máu não. Rung nhĩ, một loại rối loạn nhịp tim xảy ra do các sợi cơ nhĩ hoạt động không đồng thời với nhau, có thể dẫn đến sự hình thành các cục máu đông di chuyển ra khỏi tim và bị kẹt trong các mạch máu cung cấp cho não là nguyên nhân thường gặp gây ra cơn thiếu máu não thoáng qua.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc cơn thiếu máu não thoáng qua bao gồm:
Tuổi tác: Nguy cơ mắc thiếu máu não thoáng qua tăng lên theo tuổi, đặc biệt là sau 55 tuổi.
Tiền sử gia đình: Có người thân trong gia đình bị thiếu máu não thoáng qua hoặc đột quỵ.
Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới.
Huyết khối: Tình trạng hình thành cục máu đông trong mạch máu và di chuyển đến não.
Huyết áp cao: Huyết áp cao kéo dài làm tăng áp lực lên thành mạch máu, có thể dẫn đến xơ vữa động mạch và hình thành cục máu đông.
Bệnh tim mạch: Các bệnh như rung nhĩ, bệnh van tim hoặc các vấn đề về mạch máu tim có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và di chuyển lên não.
Đái tháo đường: Bệnh đái tháo đường làm tổn thương các mạch máu nhỏ và tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
Mức cholesterol cao: Cholesterol cao đóng góp vào sự hình thành mảng xơ vữa trong lòng động mạch, gây hẹp mạch máu.
Thuốc lá: Hút thuốc lá làm hỏng các mạch máu và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Ít vận động: Lối sống ít vận động làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ.
Rối loạn đông máu: Các rối loạn đông máu hiếm gặp có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Các yếu tố khác: Sử dụng thuốc tránh thai, viêm nhiễm, chấn thương.
Mặc dù các triệu chứng của cơn thiếu máu não thoáng qua thường biến mất nhanh chóng, nhưng chúng có thể để lại một số ảnh hưởng lâu dài như:
Để chẩn đoán cơn thiếu máu não thoáng qua, bác sĩ thường thực hiện các bước sau:
Khám lâm sàng: Đánh giá các triệu chứng và khai thác tiền sử bệnh.
Đo huyết áp: Huyết áp sẽ được kiểm tra vì huyết áp cao (tăng huyết áp) có thể dẫn đến cơn thiếu máu não thoáng qua.
Chụp CT hoặc MRI não: Để loại trừ các nguyên nhân khác và kiểm tra tổn thương não.
Siêu âm Doppler động mạch cảnh: Kiểm tra lưu lượng máu và tình trạng hẹp động mạch.
Điện tâm đồ (ECG): Điện tâm đồ có thể phát hiện nhịp tim bất thường, như tim đập không đều (rung nhĩ), có thể dẫn đến cơn thiếu máu não thoáng qua.
Xét nghiệm máu: Kiểm tra đường huyết, cholesterol và các yếu tố đông máu.
Điều trị cơn thiếu máu não thoáng qua tập trung vào ngăn ngừa đột quỵ và giảm thiểu các yếu tố nguy cơ như kiểm soát huyết áp, điều chỉnh lượng đường trong máu, giảm cholesterol máu. Đặc biệt phải bỏ thuốc lá, rượu bia và tăng cường tập thể dục. Những phương pháp này có thể cải thiện sức khỏe và hoàn toàn phụ thuộc vào ý chí, nghị lực của người bệnh.
Điều trị bằng thuốc:
Thuốc chống kết tập tiểu cầu: Những loại thuốc này làm cho tiểu cầu ít có khả năng dính lại với nhau hơn. Bởi khi các tiểu cầu dính lại sẽ bắt đầu hình thành cục máu đông. Aspirin là loại thuốc chống kết tập tiểu cầu được sử dụng phổ biến nhất. Aspirin cũng là phương pháp điều trị ít tốn kém với ít tác dụng phụ. Một lựa chọn thay thế cho Aspirin là thuốc Clopidogrel.
Thuốc chống đông máu: Bác sĩ sẽ kê các loại thuốc giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông bằng cách tác động đến các protein của hệ thống đông máu thay vì chức năng tiểu cầu.
Thuốc hạ huyết áp: Được sử dụng cho người bệnh cao huyết áp nhằm giảm áp lực lên mạch máu từ bên trong. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm thuốc chẹn kênh canxi, thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn thụ thể angiotensin II, thuốc lợi tiểu và nhiều loại khác.
Thuốc hạ cholesterol: Nhóm Statin để giảm mức cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) trong máu, loại cholesterol có thể tích tụ bên trong mạch máu, làm hẹp mạch máu và gây xơ vữa động mạch.
Phẫu thuật:
Trong trường hợp hẹp động mạch cảnh nghiêm trọng, cần thực hiện phẫu thuật hoặc thủ thuật để tái thông động mạch bị hẹp ở vùng cổ, đây là loại điều trị chỉ áp dụng cho một số ít trường hợp đặc biệt.
Cắt bỏ nội mạc động mạch cảnh:
Nếu động mạch cảnh ở cổ bị hẹp rất nhiều (từ 90% trở lên), bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt bỏ nội mạc động mạch cảnh. Phẫu thuật này sẽ loại bỏ các mảng bám mỡ trong lòng động mạch cảnh tránh nguy cơ xảy ra cơn thiếu máu não thoáng qua hoặc đột quỵ khác.
Nong mạch máu:
Một số trường hợp cần thực hiện thủ thuật nong động mạch cảnh và đặt stent. Thủ thuật này bao gồm việc sử dụng một thiết bị giống như quả bóng để nong động mạch bị hẹp. Sau đó, một ống dây nhỏ gọi là stent được đặt vào động mạch để giữ cho động mạch thông thoáng.
Thay đổi lối sống:
Bỏ thuốc lá, giảm cân, tăng cường vận động.
Kiểm soát bệnh mạn tính:
Điều trị tích cực đái tháo đường, bệnh tim mạch.
Để giảm nguy cơ thiếu máu não thoáng qua và đột quỵ, bạn nên:
Cơn thiếu máu não thoáng qua là một tình trạng nghiêm trọng cần được chú ý. Mặc dù không gây tổn thương lâu dài như đột quỵ nhưng nó vẫn có thể để lại những tác động ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nguy cơ xảy ra đột quỵ não ở người bị thiếu máu não thoáng qua là rất cao. Do đó, việc tầm soát sớm đột quỵ não là vô cùng quan trọng và cần thiết để có thể nhận biết tình trạng bệnh và có các phương án điều trị thích hợp.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn có áp dụng Bảo hiểm y tế và Bảo hiểm sức khỏe.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn
Nguồn tài liệu tham khảo:
|
|